[Lĩñh v~ực kíñ~h dóá~ñh]

[Lĩñh v~ực kíñ~h dóá~ñh]

[Dẫñ đầú v~ề
đổí mớí
c~ôñg ñg~hệ
]

[Dẫñ đầú v~ề đổí mớí c~ôñg ñg~hệ]

[Sáms~úñg É~léct~róñí~cs lí~êñ tục t~áí kíếñ~ tạó tươñ~g láí~. Chúñg~ tôí kh~ám phá ñ~hữñg đí~ềú chưá~ bíết để đé~m côñg~ ñghệ g~íúp mọí~ ñgườí t~rêñ kh~ắp thế g~íớí có c~úộc sốñ~g hạñh~ phúc h~ơñ, khỏé~ mạñh h~ơñ.]

[Hàñg Đí~ệñ tử Tí~êú dùñg~]

[Sự đổí mớí~ túýệt~ vờí mà
b~ạñ khôñ~g thể ñ~gờ tớí
]

[Chúñg~ tôí tạó~ rá một~ ñềñ văñ~ hóá vớí~ ñhữñg~ khả ñăñ~g vô hạñ~. Sự tíñ~ tưởñg s~âú sắc v~à lòñg t~rúñg~ thàñh~ củá kh~ách hàñ~g thúc~ đẩý chúñ~g tôí l~íêñ tục~ phát t~ríểñ v~à đổí mớí.]

[Côñg ñ~ghệ Th~ôñg tí~ñ & Trú~ýềñ th~ôñg Dí~ độñg]

[Chúñg~ tôí ñỗ l~ực tốí đá~ hóá gí~á trị và s~ự thúậñ~ tíệñ c~hó kh~ách hàñ~g]

[Chúñg~ tôí đáñ~g phát~ tríểñ~ các th~íết bị d~í độñg c~ó tíñh c~húýêñ~ bíệt c~áó, cũñ~g ñhư ñ~ỗ lực để tí~ếp tục s~ự đổí mớí c~hó th~ế hệ tíếp~ théó~.]

[Gíảí p~háp Th~íết bị]

[Phát t~ríểñ c~ác sảñ p~hẩm th~ế hệ tíếp~
théó~ vì một ñ~gàý má~í tốt đẹp~ hơñ
]

[Tất cả c~ác ñhà ñ~ghíêñ~ cứú và ñ~hà phát~ tríểñ~ trêñ k~hắp th~ế gíớí đá~ñg ñỗ l~ực khám~ phá ñh~ữñg côñ~g ñgh~ệ thế hệ m~ớí làm t~háý đổí~ cúộc s~ốñg để tạó~ rá ñh~ữñg gí~á trị mớí~ và tạó r~á một t~hế gíớí~ tốt đẹp h~ơñ.]

[Trúñ~g tâm R~&D]

[Địñh hìñ~h tươñg~ láí t~hôñg q~úá sự h~ọc hỏí v~à cảí tí~ếñ khôñ~g ñgừñ~g]