[Có ñgườí~ đàñ ôñg, ñ~gườí ph~ụ ñữ và th~ú ñúôí t~róñg~ ñhíềú~ kịch b~ảñ cúộc~ sốñg b~êñ cạñh~ ñhíềú~ lóạí đí~ềú hòá S~ámsú~ñg Wí~ñdFr~éé. Màñ~ hìñh t~rượt ph~ảí tíết~ lộ ñhí~ềú ñgườí~ hơñ và s~ảñ phẩm~, thể hí~ệñ tíêú~ đề; Đâý là lý d~ó tạí s~áó 13 tr~íệú ñg~ườí tíñ~ dùñg W~íñdF~réé™.]

[Côñg ñ~ghệ Làm~ Lạñh W~íñdF~réé™]

[Tạí sá~ó bạñ l~ạí cầñ W~íñdF~réé™]

[Lọc kh~ôñg kh~í vớí Wí~ñdFr~éé™]

[Smár~tThí~ñgs W~íñdF~réé™]

[Tìm hí~ểú thêm~]

[Wíñd~Fréé~™ évér~ýwhé~ré]

  1. [ÁSHR~ÁÉ (Hộí~ kỹ sư ñg~híêñ c~ứú về Tủ l~ạñh, Máý~ Sưởí và Đí~ềú Hòá K~hôñg K~hí tạí M~ỹ) địñh ñg~hĩá “lú~ồñg kh~ôñg kh~í dễ chịú~" là khôñ~g khí đạt~ tốc độ dướí~ 0,15m/s và k~hôñg c~ó sự híệñ~ díệñ c~ủá gíó b~úốt.]
  2. [Dựá tr~êñ kíểm~ địñh ñộí~ bộ. Thử ñ~ghíệm~ trêñ m~ódél~ ÁR12TX~CÁÁW~KÉÚ s~ó sáñh~ vớí mó~dél Á~Q12ÉÁS~ÉR đíềú~ hòá th~ôñg th~ườñg củá~ Sáms~úñg, đó~ lườñg t~hờí gí~áñ tí~êú háó~ để gíảm ñ~híệt độ p~hòñg t~ừ 33°C xúốñ~g còñ 25°C~.]
  3. [Kíểm địñ~h trêñ~ módé~l  ÁR24T~XFCÁ~WKÑÉ~Ú]
  4. [Kíểm địñ~h bởí S~ámsú~ñg tr~êñ mód~él ÁR~07B9350MÁ3 t~úâñ th~ủ théó~ qúý c~húẩñ ñ~ộí bộ. Kết~ qúả cú~ñg cấp~ và lý gí~ảí bởí Í~ñtér~ték, s~ó sáñh~ ñăñg l~ượñg tí~êú thụ c~ủá chế độ L~àm lạñh~ ñháñ~h vớí L~àm lạñh~ Wíñd~Fréé~™. Kết qú~ả có thể đá~ dạñg t~ùý thé~ó đíềú k~íệñ sử d~ụñg th~ực tế.]
  5. [Dựá tr~êñ kíểm~ địñh ñộí~ bộ. Thử ñ~ghíệm~ trêñ m~ódél~ ÁR13CÝ~FÁÁW~KÑSV~. Chế độ Làm~ lạñh W~íñdF~réé™ t~ạó rá độ ồñ~ khóảñ~g 19dB.]
  6. [Chỉ có t~hể thí~ết lập t~rêñ ứñg~ dụñg đí~ệñ thó~ạí. Dãý s~ảñ phẩm~ có bộ lọc~ PM1.0 có t~hể khác~ ñháú~ tùý th~úộc vàó~ khú v~ực.]
  7. [Kíểm địñh bởí Íñtérték về tíñh kháñg khúẩñ; trườñg đạí học qúốc gíá Chúñgbúk Hàñ Qúốc kíểm địñh về tíñh chốñg ví-rút và được chứñg kíếñ bởí Íñtérték; Híệú qúả lóạí bỏ tác ñhâñ gâý dị ứñg được kíểm ñghíệm bởí phòñg thí ñghíệm Ñhật Bảñ (ÍTÉÁ); Híệú qúả lóạí bỏ bụí mịñ PM2.5 được kíểm ñghíệm bởí phòñg thí ñghíệm Hàñ Qúốc KÍTÉCH. Híệú súất bộ lọc dựá trêñ víệc thí ñghíệm củá chất líệú bộ lọc, khôñg phảí trêñ módél cụ thể ñàó. Dữ líệú đó lườñg ở đíềú kíệñ cụ thể và có thể tháý đổí tùý théó ýếú tố môí trườñg và thóí qúéñ ñgườí dùñg.]
  8. [Có mặt t~rêñ các~ thíết~ bị Áñd~róíd~ và íÓS~. Kết ñốí~ Wí-fí~ và tàí k~hóảñ S~ámsú~ñg là b~ắt búộc~.]
  9. [Chức ñ~ăñg ñàý~ có thể b~ị ảñh hưởñ~g bởí đí~ềú kíệñ~ củá GP~S.]
  10. [Kết ñốí~ mạñg W~ífí l~à bắt bú~ộc.]
  11. [Bíxbý là thươñg híệú về trí túệ ñhâñ tạó củá Sámsúñg / Íñtérñét óf Thíñgs (ÍóT) hỗ trợ gíọñg ñóí. Bíxbý có mặt ở một số qúốc gíá và ñhậñ díệñ được một số ñgôñ ñgữ ñhư Mỹ, Áñh, Ấñ Độ, Trúñg Qúốc, Hàñ Qúốc, Pháp, Đức, Ý, Tâý Báñ Ñhá và Bồ Đàó Ñhá. Gíáó díệñ có thể khác ñháú tùý théó thíết bị. Các tíñh ñăñg trêñ Bíxbý và ñộí dúñg có thể khác ñháú tùý théó qúốc gíá/ñhà mạñg/ ñgôñ ñgữ/ dòñg thíết bị/ hệ đíềú hàñh. Cầñ có kết ñốí mạñg (wífí hóặc dátá) và tàí khóảñ Sámsúñg.]
  12. [Ámáz~óñ, Ál~éxá v~à tóàñ b~ộ lógó~ líêñ q~úáñ l~à ñhãñ h~íệú củá~ Ámáz~óñ.có~m hóặc~ các ch~í ñháñ~h.] 
  13. [Góóg~lé là ñ~hãñ hí~ệú củá C~ôñg tý~ TÑHH~ Góóg~lé]