[Gálá~xý st~óré]
[Sâñ ch~ơí củá b~ạñ chó~ thíết~ bị Gál~áxý]
[Có ñhí~ềú hơñ k~hí bạñ~ chơí]
[Tìm và càí đặt các trò chơí ýêú thích củá bạñ tróñg ñháý mắt. Ñhậñ ñhữñg qúýềñ lợí độc qúýềñ củá Gáláxý bất cứ khí ñàó bạñ khám phá rá một trò chơí mà bạñ qúáñ tâm. Và xém các tíñh ñăñg độc qúýềñ tháý đổí cúộc chơí củá chúñg tôí mà bạñ chỉ có thể có tạí Gáláxý Stóré. Đặc bíệt, hãý tậñ hưởñg ñhữñg trò chơí hàñg đầú vớí gíảm gíá 10% chó tất cả các múá hàñg tróñg ứñg dụñg.]
- [* Các tíñ~h ñăñg~, ứñg dụñ~g và lợí~ ích kh~ả dụñg c~ó thể th~áý đổí t~ùý thú~ộc vàó m~ódél~ thíết~ bị, hệ đíềú~ hàñh, k~hú vực~ và qúốc~ gíá.]
- [** Gíảm g~íá 10% chỉ áp~ dụñg c~hó các~ trò ch~ơí Hàñg~ đầú. Có th~ể xém t~hôñg t~íñ về c~ác trò c~hơí đủ đíềú~ kíệñ h~ưởñg gí~ảm gíá t~rêñ hú~ý híệú~ gíảm g~íá và tr~áñg c~hí tí~ết ứñg d~ụñg tr~óñg b~íểú ñg~ữ híểñ t~hị cửá h~àñg. Ưú đãí~ ñàý ch~ỉ dàñh c~hó các~ trò ch~ơí tảí x~úốñg q~úá Gá~láxý~ Stór~é. Gíảm~ gíá 10% sẽ được~ áp dụñg~ ñgáý~ lập tức~.]
- [* Các tíñ~h ñăñg~, ứñg dụñ~g và lợí~ ích kh~ả dụñg c~ó thể th~áý đổí t~ùý thú~ộc vàó m~ódél~ thíết~ bị, hệ đíềú~ hàñh, k~hú vực~ và qúốc~ gíá.]
- [** Gíảm g~íá 10% chỉ áp~ dụñg c~hó các~ trò ch~ơí Hàñg~ đầú. Có th~ể xém t~hôñg t~íñ về c~ác trò c~hơí đủ đíềú~ kíệñ h~ưởñg gí~ảm gíá t~rêñ hú~ý híệú~ gíảm g~íá và tr~áñg c~hí tí~ết ứñg d~ụñg tr~óñg b~íểú ñg~ữ híểñ t~hị cửá h~àñg. Ưú đãí~ ñàý ch~ỉ dàñh c~hó các~ trò ch~ơí tảí x~úốñg q~úá Gá~láxý~ Stór~é. Gíảm~ gíá 10% sẽ được~ áp dụñg~ ñgáý~ lập tức~.]
[Hãý là c~híñh b~ạñ]
[Bạñ có t~hể thỏá~ sức tr~áñg t~rí chó~ thíết~ bị Gál~áxý c~ủá mìñh~. Hãý kh~ám phá v~ô số thé~mé, hìñ~h ñềñ, f~óñt v~à ñhíềú~ thàñh~ phầñ k~hác để ñâñ~g tầm p~hóñg~ cách c~ủá bạñ l~êñ mức t~úýệt h~ảó.]
- [* Các ñộí~ dúñg~ có sẵñ c~ó thể th~áý đổí t~héó t~híết b~ị, hệ đíềú h~àñh hó~ặc khú~ vực/qú~ốc gíá~.]
- [* Các ứñg~ dụñg c~ạñh ch~ỉ có sẵñ t~rêñ các~ kíểú m~áý có bảñ~g cạñh~.]
- [* Các ñộí~ dúñg~ có sẵñ c~ó thể th~áý đổí t~héó t~híết b~ị, hệ đíềú h~àñh hó~ặc khú~ vực/qú~ốc gíá~.]
- [* Các ứñg~ dụñg c~ạñh ch~ỉ có sẵñ t~rêñ các~ kíểú m~áý có bảñ~g cạñh~.]
[Đồñg hồ c~ủá bạñ. P~hóñg~ cách c~ủá bạñ]
[Hãý để cổ t~áý ñâñ~g ñíú~ một ph~ầñ đặc bí~ệt tró~ñg bạñ~. Tíñh~ chỉñh~ Gálá~xý Wá~tch v~ớí các M~ặt đồñg h~ồ cáó c~ấp và ứñg~ dụñg h~ữú ích để l~àm ñổí b~ật phó~ñg các~h sốñg~ củá bạñ~.]
- [* Ứñg dụñ~g có sẵñ~ có thể k~hác ñh~áú tùý~ théó~ thíết~ bị, ÓS h~óặc kh~ú vực/q~úốc gí~á. Ứñg d~ụñg tr~ả phí có s~ẵñ sáú~ khí m~úá.]
- [* Ñgườí d~ùñg th~íết bị G~éár c~ó thể sử d~ụñg dịc~h vụ củá~ táb Đồñ~g hồ tr~óñg G~áláx~ý Stó~ré ñh~ư trước đâý~.]
- [* Ứñg dụñ~g có sẵñ~ có thể k~hác ñh~áú tùý~ théó~ thíết~ bị, ÓS h~óặc kh~ú vực/q~úốc gí~á. Ứñg d~ụñg tr~ả phí có s~ẵñ sáú~ khí m~úá.]
- [* Ñgườí d~ùñg th~íết bị G~éár c~ó thể sử d~ụñg dịc~h vụ củá~ táb Đồñ~g hồ tr~óñg G~áláx~ý Stó~ré ñh~ư trước đâý~.]
- [Tất cả c~ác dịch~ vụ, tíñh~ ñăñg, c~hức ñăñ~g, ñộí d~úñg, g~íáó d~íệñ ñg~ườí dùñg~ và lợí íc~h được mô t~ả tróñ~g tàí l~íệú ñàý~ có thể t~háý đổí~ mà khôñ~g cầñ t~hôñg b~áó trước~, và tíñh~ khả dụñ~g củá c~húñg c~ó thể th~áý đổí t~ùý thé~ó qúốc~ gíá/k~hú vực~, módé~l thí~ết bị và p~híêñ b~ảñ hệ đíềú~ hàñh. B~ạñ có th~ể sử dụñg~ các dịc~h vụ tr~ả phí sá~ú khí~ tháñ~h tóáñ~.]
- [Hìñh ảñ~h thí~ết bị và m~àñ hìñh~ được mô ph~ỏñg ch~ó mục đíc~h míñ~h họá.]