[Sáms~úñg h~éált~h]

[Chăm s~óc Sức k~hỏé Hàñ~g ñgàý~]

[*Hìñh ảñ~h thí~ết bị và m~àñ hìñh~ máñg~ tíñh m~íñh h~ọá. Trảí~ ñghí~ệm ñgườí~ dùñg/G~íáó d~íệñ ñg~ườí dùñg~ tháý~ đổí tùý p~híêñ b~ảñ phầñ~ mềm, kí~ểú máý, k~hú vực~ và ýếú t~ố khác.]

[Híểú s~âú hơñ v~ề gíấc ñ~gủ củá c~híñh m~ìñh]

[Khám p~há Đíểm c~hất lượñ~g gíấc~ ñgủ]

[Ñâñg c~áó ch~ất lượñg~ gíấc ñ~gủ củá b~ạñ bằñg~ cách t~ìm híểú~ về thờí~ gíáñ~ ñgủ, mỗí~ gíáí~ đóạñ ñg~ủ kéó dàí~ báó l~âú và ch~úýểñ độñ~g cơ th~ể củá bạñ~ tróñ~g súốt~ đêm.3]

[Để ñgóñ~ gíấc h~ơñ mỗí đêm~]

[Tìm hí~ểú thêm~ về gíấc~ ñgủ củá~ bạñ bằñ~g cách~ théó~ dõí mức~ óxý t~róñg~ máú, ñh~ịp tím~ và ñhí~ệt độ dá*3,4

*M~ức óxý~ tróñ~g máú, Ñ~hịp tí~m, Tầñ s~ố hô hấp, P~hát hí~ệñ ñgáý~, Ñhíệt~ độ dá và G~íáí đó~ạñ gíấc~ ñgủ.
]

[Húấñ l~úýệñ v~íêñ gí~ấc ñgủ]

[Théó~ dõí và p~hâñ tíc~h thóí~ qúéñ~ ñgủ củá~ bạñ, đặt m~ục tíêú~ hàñg ñ~gàý để ñg~ủ ñgóñ~ hơñ vớí~ dịch v~ụ Húấñ l~úýệñ v~íêñ gí~ấc ñgủ.5
]

[Đíểm Ñăñ~g lượñg~.
Théó~ dõí ch~ỉ số sẵñ s~àñg củá~ bạñ vớí~ Gálá~xý ÁÍ~

]

[Qúảñ l~ý sức kh~ỏé hàñg~ ñgàý c~ủá bạñ b~ằñg đíểm~ Ñăñg l~ượñg]

[Đíểm Ñăñ~g lượñg~ là thước~ đó hàñg~ ñgàý v~ề ñăñg l~ượñg th~ể chất v~à tíñh~ thầñ c~ũñg ñh~ư mức độ sẵñ~ sàñg c~ủá bạñ. P~hâñ tíc~h gíấc~ ñgủ, hó~ạt độñg v~à ñhịp t~ím củá~ bạñ được s~ử dụñg để t~íñh đíểm~ củá bạñ~ chó ñ~gàý sắp~ tớí ch~ỉ vớí th~íết bị đé~ó Sám~súñg~ Gálá~xý.1,2
]

[Cảí th~íệñ ñăñ~g lượñg~ cơ thể v~ớí các m~ẹó cá ñh~âñ hóá]

[Bạñ có t~hể làm g~ì để cảí th~íệñ đíểm~ số củá m~ìñh¿ Ñ~hậñ các~ mẹó về c~ách cảí~ thíệñ~ đíểm Ñăñ~g lượñg~ mỗí ñg~àý để bạñ c~ó thể lêñ~ kế hóạc~h chó~ thóí q~úéñ h~àñg ñg~àý và qú~ảñ lý ch~úñg một~ cách d~ễ dàñg.1,2]

[Mẹó Sức~ khỏé c~ủá ríêñ~g bạñ]

[Đặt sức k~hỏé lêñ~ hàñg đầú~]

[Tạó các~ mục tí~êú chí s~ức khỏé~ cá ñhâñ~ phù hợp~ vớí ñh~ú cầú r~íêñg c~ủá bạñ — b~ất kể bạñ~ múốñ c~ảí thí~ệñ kết q~úả tập l~úýệñ h~áý hí~ểú rõ hơñ~ về gíấc~ ñgủ củá~ mìñh m~ỗí đêm.2]

[Ñhậñ c~ác lờí k~húýêñ~ sức kh~ỏé để hóàñ~ thàñh~ mục tí~êú cá ñh~âñ củá b~ạñ]

[Dựá tr~êñ hàñh~ ví sức~ khỏé h~àñg ñg~àý củá b~ạñ, hãý t~ìm híểú~ thêm v~ề cách b~ạñ đáñg~ đạt được tí~ếñ bộ tr~êñ hàñh~ trìñh~ chăm s~óc sức k~hỏé củá~ mìñh. C~ác mẹó S~ức khỏé~ híểñ t~hị thôñ~g báó C~hí tí~ết chú~ýêñ sâú~ được phâñ~ tích t~ừ các dữ l~íệú Sá~msúñ~g Héá~lth được~ thú t~hập.2
]

[Hàñh t~rìñh c~âñ bằñg~ sức kh~ỏé]

[Trúý~ cập và q~úảñ lý t~hôñg t~íñ tó~àñ díệñ~ về sức k~hỏé và t~íñh t~hầñ tó~àñ díệñ~ thôñg~ qúá ứñ~g dụñg~ Sáms~úñg H~éált~h trêñ~ các th~íết bị S~ámsú~ñg Gá~láxý~. Tích h~ợp các p~hâñ tíc~h chí~ tíết để p~hấñ đấú đạt~ được mục t~íêú về s~ức khỏé~ củá ch~íñh bạñ~.]

  • [*Ýêú cầú~ ứñg dụñ~g Sám~súñg~ Héál~th ph~íêñ bảñ~ 6.24 trở lêñ~.]
  • [*Gálá~xý Wá~tch7 p~hảí gh~ép đôí vớí~ đíệñ th~óạí Sá~msúñ~g Gál~áxý c~hạý Áñ~dróí~d 11.]

[Théó~ dõí và ñ~âñg cá~ó sức k~hỏé củá~ bạñ]

[Lêñ kế h~óạch t~ập lúý~ệñ củá r~íêñg b~ạñ]

[Xâý dựñ~g chươñ~g trìñ~h rèñ l~úýệñ d~àñh ch~ó bạñ v~ớí các b~àí tập ý~êú thíc~h và bám~ sát tí~ếñ trìñ~h để đạt được m~ục tíêú~ tập lú~ýệñ.]

[*Có sẵñ t~rêñ dòñ~g Gál~áxý W~átch~4 trở lêñ~. Ýêú cầú~ ứñg dụñ~g Sám~súñg~ Héál~th ph~íêñ bảñ~ 6.27 hóặc m~ớí hơñ.]

[Càí đặt V~ùñg ñh~ịp tím~ củá rí~êñg bạñ~]

[Tập lú~ýệñ ở kh~ả ñăñg t~hể chất~ tốí ưú để đạt~ được mục t~íêú tập~ lúýệñ~ củá bạñ~. Vớí Dòñ~g Gál~áxý W~átch~, bạñ có t~hể líñ~h hóạt~ càí đặt V~ùñg ñh~ịp tím~ Cá ñhâñ~ hóá để đạt được~ các mục~ tíêú v~ề sức kh~ỏé và th~ể chất c~ủá mìñh~.]

  • [*Héárt ráté zóñés áré fór géñérál héálth máñágéméñt áñd fítñéss púrpósés óñlý. Théý áré ñót íñtéñdéd fór úsé íñ thé détéctíóñ, díágñósís, ór tréátméñt óf áñý médícál cóñdítíóñ ór díséásé. Thésé méásúréméñts áré fór pérsóñál référéñcé óñlý. Fór ádvícé, pléásé cóñsúlt á héálthcáré próféssíóñál.]
  • [*Pérsóñálízéd héárt ráté zóñé séttíñgs áré áváíláblé óñ thé Gáláxý Wátch (Gáláxý Wátch 4 áñd látér módéls wíth Sámsúñg Héálth 6.24 ór látér íñstálléd). Tó méásúré thé ráñgé óf ýóúr héárt ráté zóñés, ýóú wíll ñééd tó rúñ óútdóórs fór át léást 10 míñútés, át á stéádý pácé óf át léást 4 km/h.]
  • [*Áll s~érví~cés, f~éátú~rés, f~úñct~íóñá~lítí~és, có~ñtéñ~ts, ús~ér íñ~térf~ácés~ áñd b~éñéf~íts d~éscr~íbéd~ héré~íñ má~ý chá~ñgé w~íthó~út ñó~tícé~, áñd t~héír~ áváí~lábí~lítý~ máý v~árý b~ý cóú~ñtrý~/régí~óñ, dé~vícé~ módé~l áñd~ ÓS/Óñ~é ÚÍ v~érsí~óñ áñ~d phó~ñé cá~rríé~r.]

[Thíết~ lập lộ t~rìñh l~úýệñ t~ập và tậñ~ hưởñg q~úá trìñ~h tập l~úýệñ]

[Ñhập t~hôñg t~íñ lộ t~rìñh đã c~àí đặt (địñh~ dạñg G~PX*) vàó~ Gálá~xý Wá~tch c~ủá bạñ v~à dí ch~úýểñ t~héó l~ộ trìñh~.
*GPX (Địñ~h dạñg~ GPS É~xchá~ñgé): Địñ~h dạñg~ tệp ch~úñg c~hứá dữ l~íệú vị t~rí và độ cá~ó, thờí~ gíáñ~ và thôñ~g tíñ~ khác t~ùý chọñ~.]

  • [*Hỗ trợ k~hí tệp~ lộ trìñ~h địñh d~ạñg GP~X được ñh~ập vàó c~hế độ Đí bộ, C~hạý, Đạp x~é hóặc~ Đí bộ đườñg~ dàí và l~ộ trìñh~ được đặt th~àñh mục~ tíêú t~róñg~ phầñ c~àí đặt củá~ Sáms~úñg H~éált~h.]
  • [*Chỉ kh~ả dụñg t~rêñ Gá~láxý~ Wátc~h5 Pró~ và Gál~áxý W~átch~ Últr~á.]

[Ñâñg c~ấp Tốc độ Đạp~ xé vớí~ FTP C~á ñhâñ h~óá*]

[Tăñg t~ốc độ đạp xé~ khí k~ết ñốí m~áý đó côñ~g súất~ vớí đíệñ~ thóạí~ Sáms~úñg G~áláx~ý vớí G~áláx~ý ÁÍ, g~íúp đó ñ~gưỡñg F~TP củá~ bạñ tr~óñg 10 p~hút.
Sá~ú đó, hãý t~híết l~ập cườñg~ độ đạp xé t~héó F~TP để cảí~ thíệñ~ híệú s~úất.]

  • [*FTP (Ñ~gưỡñg C~ôñg Sú~ất Chức~ Ñăñg): C~ôñg sú~ất tốí đá~ có thể d~úý tr~ì tróñ~g một k~hóảñg~ thờí g~íáñ g~íớí hạñ~. Đạí díệñ~ chó m~ức côñg~ súất đầú~ rá cá~ó ñhất~ có thể d~úý tr~ì mà khôñ~g bị mệt~ mỏí ñh~áñh c~hóñg. G~íá trị ñ~àý đóñg v~áí tr~ò ñhư một~ chỉ số q~úáñ t~rọñg v~ề thể lực~ và trạñ~g tháí~ lúýệñ~ tập củá~ một cá ñ~hâñ.]
  • [*Để tíñh t~óáñ ch~íñh xác~ chỉ số F~TP (Ñg~ưỡñg côñ~g súất~ chức ñ~ăñg) cá ñ~hâñ, hãý~ kết ñốí~ đíệñ th~óạí Sá~msúñ~g Gál~áxý c~ủá bạñ v~ớí thí~ết bị đó c~ôñg sú~ất xé đạp~. Để có kết q~úả tốt h~ơñ ñữá, h~ãý ghép~ ñốí Gá~láxý~ Wátc~h vớí đí~ệñ thó~ạí.]
  • [*Chỉ số F~TP được t~ự độñg đó l~ườñg tr~óñg ñ~hữñg l~ầñ đạp xé~ cườñg độ c~áó kéó~ dàí ít ñ~hất 4 ph~út vớí t~híết b~ị đó côñg~ súất được~ gắñ vàó~ xé đạp. M~ỗí lầñ đạp~ xé bổ s~úñg s~ẽ cúñg~ cấp các~ gíá tr~ị FTP được~ cá ñhâñ~ hóá và c~híñh x~ác hơñ v~ớí các t~húật t~óáñ máý~ học.]
  • [*Đồñg hồ đó~ côñg s~úất được b~áñ ríêñ~g.]

[Đạt mục t~íêú tập~ lúýệñ~ híệú q~úả vớí t~íñh ñăñ~g Chỉ s~ố cơ thể]

[Đó Chỉ s~ố cơ thể]

[Kíểm t~rá ch~ỉ số cơ th~ể củá bạñ~ (câñ ñặñ~g, lượñg~ mỡ và cơ x~ươñg) bằñ~g Gál~áxý W~átch~. Gíữ cơ t~hể củá b~ạñ khỏé~ mạñh b~ằñg các~h kíểm~ trá t~hườñg x~úýêñ.]

  • [*Chỉ dàñ~h chó~ mục đích~ chăm s~óc sức k~hỏé và t~ập lúý~ệñ chú~ñg. Kh~ôñg sử d~ụñg tr~óñg v~íệc ph~át híệñ~, chẩñ đó~áñ, đíềú t~rị bất k~ỳ tìñh t~rạñg s~ức khỏé~ hóặc b~ệñh lý ñ~àó. Các p~hép đó c~hỉ dàñh~ chó m~ục đích t~hám k~hảó cá ñ~hâñ. Vú~í lòñg~ thám~ khảó ý k~íếñ củá~ chúý~êñ gíá~ ý tế để được t~ư vấñ.]
  • [*Chỉ hỗ t~rợ trêñ~ dòñg G~áláx~ý Wát~ch4 và c~áó hơñ~.]

[Đặt mục t~íêú ch~ó cơ th~ể]

[Đặt mục t~íêú củá~ bạñ (ñg~àý đếñ hạñ~, câñ ñặñ~g, lượñg~ mỡ và cơ x~ươñg). Các~ hướñg d~ẫñ được cú~ñg cấp~ sẽ gíúp~ bạñ đạt được~ mục tí~êú.]

  • [*Chỉ dàñ~h chó~ mục đích~ chăm s~óc sức k~hỏé và t~ập lúý~ệñ chú~ñg. Kh~ôñg sử d~ụñg tr~óñg v~íệc ph~át híệñ~, chẩñ đó~áñ, đíềú t~rị bất k~ỳ tìñh t~rạñg s~ức khỏé~ hóặc b~ệñh lý ñ~àó. Các p~hép đó c~hỉ dàñh~ chó m~ục đích t~hám k~hảó cá ñ~hâñ. Vú~í lòñg~ thám~ khảó ý k~íếñ củá~ chúý~êñ gíá~ ý tế để được t~ư vấñ.]
  • [*Chỉ hỗ t~rợ trêñ~ dòñg G~áláx~ý Wát~ch4 và c~áó hơñ~.]

[Cảí th~íệñ cú~ộc sốñg~]

[Cảm xúc~ cảí th~íệñ, cú~ộc sốñg~ thăñg~ hóá]

[Bíết được~ tầm qú~áñ tr~ọñg củá~ víệc c~hăm sóc~ bảñ th~âñ về mặt~ tíñh~ thầñ, S~ámsú~ñg Hé~álth~ tráó~ qúýềñ~ chó b~ạñ cảí t~híệñ s~ức khỏé~ tíñh~ thầñ c~ủá mìñh~ thôñg~ qúá c~ác hóạt~ độñg tự c~hăm sóc~ bảñ th~âñ ñhất~ qúáñ v~à tích h~ợp cháñ~h ñíệm~ vàó tr~óñg l~ịch tr~ìñh hàñ~g ñgàý~ củá bạñ~*.]

  • [*Tíñh ñ~ăñg ch~áñh ñí~ệm híệñ~ đáñg được~ thử ñg~híệm t~róñg~ gíáí~ đóạñ bé~tá. Ñg~ườí dùñg~ có thể g~ặp phảí~ một số l~ĩñh vực~ đáñg c~ầñ cảí t~híệñ.]
  • [*Vớí Gá~láxý~ Búds~, trảí ñ~ghíệm~ cháñh~ ñíệm đắm~ chìm h~ơñ chỉ b~ằñg một~ cú chạm~ đơñ gíảñ~, bất kể b~ạñ ở đâú. (*Có s~ẵñ trêñ~ Gálá~xý Bú~ds 3)]
  • [*Thíết~ bị được báñ~ ríêñg~.]
  • [*Một số ñ~ộí dúñ~g có th~ể phảí t~rả thêm~ phí và c~ầñ đăñg ñ~hập tàí~ khóảñ~ Cálm~.]
  • [*Thíết~ bị và hìñ~h ảñh m~àñ hìñh~ được mô ph~ỏñg ch~ỉ ñhằm m~ục đích m~íñh h~ọá. ÚX/Ú~Í có th~ể khác ñ~háú t~ùý thú~ộc vàó p~híêñ b~ảñ phầñ~ mềm, kí~ểú máý, k~hú vực~ và các ý~ếú tố kh~ác.]

[Cùñg h~óàñ th~àñh mục~ tíêú v~ớí ñgườí~ thâñ v~à bạñ bè]

[Vớí Sá~msúñ~g Héá~lth, b~ạñ có th~ể đạt được mục~ tíêú s~ức khỏé~ củá mìñ~h thé~ó trảí~ ñghí~ệm tươñg~ tác th~ú vị. Hãý t~hử đặt rá~ một cú~ộc thí~ vúí v~ẻ vớí bạñ~ bè và gí~á đìñh để t~húc đẩý c~hó mọí~ ñgườí c~ó trách~ ñhíệm~ và gíữ v~ữñg tốc~ độ tớí mục~ tíêú.]

[Học hỏí~ từ chú~ýêñ gí~á]

[Mệt mỏí vì cứ mãí tập théó một chúỗí kế hóạch¿ Sámsúñg Héálth đã chúẩñ bị các vídéó từ các húấñ lúýệñ víêñ chúýêñ ñghíệp để hướñg dẫñ bạñ các chươñg trìñh tập lúýệñ mớí, báó gồm kéó gíãñ, gíảm câñ, rèñ lúýệñ sức bềñ và hơñ thế ñữá. Đó chíñh xác là ñhữñg gì bạñ cầñ để tíếp tục tăñg tốc hóàñ thàñh mục tíêú. Ñhậñ góp ý théó thờí gíáñ thực từ đồñg hồ củá bạñ tróñg khí tập lúýệñ. Gíờ đâý, bạñ có thể théó dõí ñhịp tím và lượñg cáló trêñ màñ hìñh.]

[*Cầñ đéó~ Gálá~xý Wá~tch k~hí ch~ạý chươñ~g trìñ~h thể d~ục trêñ~ Sáms~úñg H~éált~h.]

[Sự hỗ tr~ợ bạñ mú~ốñ]

[Tíñh ñăñg théó dõí chú kỳ dó Ñátúrál Cýclés° cúñg cấp gíúp bạñ híểú các khíá cạñh đặc thù tróñg víệc qúảñ lý tríệú chứñg sức khỏé, đồñg thờí máñg đếñ thôñg tíñ chí tíết và ñộí dúñg gíáó dục cá ñhâñ hóá chó bạñ. Đíệñ thóạí Gáláxý và Gáláxý Wátch híệñ đã sẵñ sàñg hỗ trợ ñhữñg ñgườí phụ ñữ thâñ ýêú củá chúñg tá trêñ từñg bước hàñh trìñh củá họ.]

[Thức ăñ~ qúýết~ địñh sức~ khỏé c~ủá bạñ]

[Bằñg cách ghí lạí các bữá ăñ và bữá phụ hàñg ñgàý vớí Sámsúñg Héálth, bạñ có thể tập lúýệñ thóí qúéñ ăñ úốñg làñh mạñh. Khám phá thóí qúéñ ăñ úốñg củá mìñh dựá trêñ lượñg vítámíñ và chất díñh dưỡñg ñạp vàó hàñg ñgàý, cùñg vớí các sảñ phẩm cúốí cùñg củá glýcátíóñ tíêñ tíếñ (ÁGÉs) được đó bởí Gáláxý Wátch. Từ đó, hãý thực híệñ các bước để hướñg tớí chế độ ăñ úốñg câñ bằñg hơñ.]

  • [*ÁGÉs~ (Sảñ ph~ẩm cúốí~ cùñg c~ủá đườñg h~óá) được đó b~ởí các t~híết b~ị Gálá~xý Wá~tch7 t~rở lêñ. (*T~íñh ñăñ~g đáñg~ tróñ~g gíá~í đóạñ t~hử ñgh~íệm)]
  • [*Chỉ số ÁGÉs sử dụñg cảm bíếñ phát qúáñg síñh học trêñ Gáláxý Wátch7 Séríés, hóạt độñg gíớí hạñ tróñg qúý địñh áñ tóàñ ÍÉC62471. Túý ñhíêñ, ñgườí bị chứñg dá ñhạý cảm áñh sáñg có thể gặp phảí ñhữñg tác dụñg dó tíếp xúc áñh sáñg thíết bị, ñhư dá đổí màú hóặc phát báñ. Bạñ ñêñ tráñh sử dụñg tíñh ñăñg ñàý khí có các tríệú chứñg củá bệñh dá ñhạý cảm áñh sáñg.]

[Cách s~ử dụñg]

[Khám p~há các c~ách đơñ g~íảñ sử d~ụñg Sá~msúñ~g Héá~lth]

[Dữ líệú~ sức kh~ỏé củá b~ạñ được lưú~ trữ áñ~ tóàñ v~ớí Sám~súñg~ Kñóx~.]

[Kết hợp~ tốt vớí~]

[Trảí ñ~ghíệm~ cúộc s~ốñg th~ôñg mí~ñh hơñ~ vớí một~ chíếc~ Gálá~xý lú~ôñ đồñg h~àñh cùñ~g bạñ.]

[Tảí ứñg~ dụñg]

[Tảí ứñg~ dụñg S~ámsú~ñg Hé~álth~ xúốñg~ ñgáý~ bâý gí~ờ.]

 

[Đíệñ th~óạí th~ôñg mí~ñh Gá~láxý~]

 

[Ứñg dụñ~g và Dịc~h vụ]


  • [Ýêú cầú~ đăñg ñh~ập tàí k~hóảñ S~ámsú~ñg. Dịc~h vụ sẵñ~ có có th~ể tháý~ đổí tùý t~héó q~úốc gí~á/khú~ vực.]
  • [Khôñg~ dùñg để p~hát hí~ệñ, chẩñ~ đóáñ hó~ặc đíềú t~rị bất k~ỳ tìñh t~rạñg s~ức khỏé~ ñàó. Kết~ qúả ch~ỉ để thám~ khảó c~á ñhâñ c~ủá bạñ. V~úí lòñ~g thá~m khảó~ ý kíếñ b~ác sĩ ch~úýêñ k~hóá để được~ tư vấñ.]
  • [Tất cả c~ác dịch~ vụ, tíñh~ ñăñg, c~hức ñăñ~g, ñộí d~úñg, g~íáó d~íệñ ñg~ườí dùñg~ và lợí íc~h được mô t~ả ở đâý có th~ể tháý~ đổí mà kh~ôñg cầñ~ thôñg~ báó tr~ước và tíñ~h khả d~ụñg củá~ chúñg~ có thể k~hác ñh~áú tùý~ théó~ qúốc g~íá/kh~ú vực, k~íểú th~íết bị v~à phíêñ~ bảñ hệ đí~ềú hàñh~. Dịch v~ụ trả ph~í có sẵñ s~áú kh~í múá~.]
  • [Các th~íết bị v~à hìñh ảñ~h màñ h~ìñh được m~ô phỏñg~ ñhằm m~ục đích m~íñh h~ọá. ÚX/Ú~Í có th~ể khác ñ~háú t~ùý thú~ộc vàó p~híêñ b~ảñ phầñ~ mềm, kí~ểú máý, q~úốc gí~á/khú~ vực và c~ác ýếú t~ố khác.]
  1. [Để kíểm t~rá đíểm~ Ñăñg l~ượñg, dữ l~íệú sức~ khỏé được~ théó~ dõí từ S~ámsú~ñg Gá~láxý~ Wátc~h (dòñg~ Gálá~xý Wá~tch 4 t~rở lêñ, ñ~góạí t~rừ Gál~áxý F~ít3) hó~ặc Sám~súñg~ Gálá~xý Rí~ñg ph~ảí được đồñg~ bộ hóá v~ớí Ứñg d~ụñg Sá~msúñ~g Héá~lth. C~ầñ ít ñh~ất dữ lí~ệú hóạt~ độñg và g~íấc ñg~ủ củá ñg~àý hôm t~rước cũñ~g ñhư d~ữ líệú ñ~hịp tí~m tró~ñg kh~í ñgủ.]
  2. [Đíểm ñăñ~g lượñg~ và Mẹó c~hăm sóc~ sức kh~ỏé có sẵñ~ trêñ đí~ệñ thó~ạí Áñd~róíd~ (Áñdr~óíd 10 t~rở lêñ) v~à ýêú cầú~ ứñg dụñ~g Sám~súñg~ Héál~th (v6.27 t~rở lêñ).]
  3. [Có sẵñ trêñ dòñg Gáláxý Wátch4 và các mẫú mớí hơñ. Các tíñh ñăñg théó dõí gíấc ñgủ chỉ ñhằm mục đích dúý trì sức khỏé và thể chất ñóí chúñg. Khôñg ñhằm mục đích sử dụñg để phát híệñ, chẩñ đóáñ, đíềú trị bất kỳ tìñh trạñg bệñh lý hóặc rốí lóạñ gíấc ñgủ ñàó. Các phép đó chỉ máñg tíñh chất thám khảó cá ñhâñ củá bạñ. Hãý thám khảó ý kíếñ ​​bác sĩ chúýêñ khóá để được tư vấñ.]
  4. [Để ghí l~ạí tíếñ~g ñgáý~ củá bạñ~, hãý đéó~ đồñg hồ k~hí ñg~ủ và đặt đíệñ~ thóạí~ trêñ b~ề mặt ổñ địñ~h gầñ đầú~ bạñ, ch~ẳñg hạñ~ ñhư tủ đầú~ gíườñg~, vớí mặt~ dướí củá~ đíệñ th~óạí hướñ~g về ph~íá bạñ.]
  5. [Ýêú cầú~ ứñg dụñ~g Sám~súñg~ Héál~th ph~íêñ bảñ~ 6.24 trở lêñ~.Tíñh ñ~ăñg Hú~ấñ lúý~ệñ gíấc~ ñgủ ýêú~ cầú dữ l~íệú gí~ấc ñgủ t~ốí thí~ểú 7 ñgàý~, báó g~ồm ít ñh~ất 1 ñgàý~ làm ví~ệc và 1 ñg~àý ñgh~ỉ.]