[Sáms~úñg W~állé~t,
thá~ñh tó~áñ dễ dàñ~g sẵñ s~àñg tr~êñ Gál~áxý]

[
Ñháñh hơñ, tíệñ hơñ, cập ñhật hơñ¡ Vớí Sámsúñg Páý, víệc tháñh tóáñ lúôñ dễ dàñg, cả trực túýếñ và ñgóạí túýếñ.
Ñhưñg tháñh tóáñ chỉ là bước khởí đầú, Sámsúñg Páý và Sámsúñg Páss kết hợp thàñh một, bạñ có thể lưú trữ mật khẩú, địá chỉ và chí tíết thẻ để lướt wéb và múá sắm trực túýếñ một cách dễ dàñg. Tất cả tàí khóảñ ñgâñ hàñg, thẻ tíñ dụñg, chìá khóá và cả vé máý báý ñằm rảí rác tróñg hộp thư đếñ củá bạñ cũñg được sắp xếp lưú trữ gọñ gàñg. Tóàñ bộ thôñg tíñ được đảm bảó áñ tóàñ và bảó mật ñhất bằñg ýêú cầú trúý cập síñh trắc vâñ táý hóặc mã số PÍÑ củá bạñ.]

[Khôñg~ còñ đáú~ đầú tìm k~íếm.
Mọí~ thứ bạñ~ cầñ đáñ~g ở cùñg~ một ñơí~]


[Sáms~úñg W~állé~t là ứñg~ dụñg g~íúp bạñ~ thóảí~ máí đí m~ọí ñơí m~à khôñg~ cầñ ló~ lắñg v~ề chìá k~hóá, th~ẻ tíñ dụñ~g và vé m~áý báý~... Tất cả t~róñg~ một, mọí~ thứ đềú c~ó thể tr~úý cập~ bằñg m~ột lầñ c~hạm. Vì v~ậý, khôñ~g còñ l~ó lắñg~, rắc rốí~ hóặc m~ở từ ứñg d~ụñg ñàý~ sáñg~ ứñg dụñ~g khác~ và bốí r~ốí vớí M~ật khẩú~.]

[Íñ thé céñtér, twó smártphóñés shów thé váríóús dígítál ásséts thát cáñ bé stóréd íñ Sámsúñg Wállét. Óñé scrééñ díspláýs thém ás cátégóríés íñ thé Sámsúñg Wállét hómé scrééñ, whílé thé óthér scrééñ shóws thém stáckéd tógéthér ás cárds íñ thé Qúíck áccéss víéw. Thé smártphóñés áré súrróúñdéd bý smártphóñé GÚÍ scrééñs, éách óf whích shówcásés áñ íñdívídúál ássét, íñclúdíñg á róóm kéý, á cár kéý, á bóárdíñg páss áñd fíñáñcíál dígítál ásséts.] [Íñ thé céñtér, twó smártphóñés shów thé váríóús dígítál ásséts thát cáñ bé stóréd íñ Sámsúñg Wállét. Óñé scrééñ díspláýs thém ás cátégóríés íñ thé Sámsúñg Wállét hómé scrééñ, whílé thé óthér scrééñ shóws thém stáckéd tógéthér ás cárds íñ thé Qúíck áccéss víéw. Thé smártphóñés áré súrróúñdéd bý smártphóñé GÚÍ scrééñs, éách óf whích shówcásés áñ íñdívídúál ássét, íñclúdíñg á róóm kéý, á cár kéý, á bóárdíñg páss áñd fíñáñcíál dígítál ásséts.]

[Lướt là m~ở Ví, thé~ó đúñg ý b~ạñ]

[Có 3 cách~ để sử dụñg~ Sáms~úñg W~állé~t. Vúốt~ màñ hìñ~h lêñ h~óặc ch~ạm vàó b~íểú tượñ~g để mở ứñg~ dụñg. B~ạñ cũñg~ có thể d~ễ dàñg m~ở Sáms~úñg W~állé~t bằñg~ cách ñ~hấñ đúp v~àó Ñút Ñ~gúồñ.]

[* Cầñ th~íết lập~ tháó~ tác Ñh~ấp đúp vàó~ Ñút Ñg~úồñ tr~óñg C~àí đặt màñ~ hìñh c~hó Sá~msúñ~g Wál~lét]

[Đăñg ký d~ễ dàñg t~róñg~ tích t~ắc]

[Bắt đầú s~ử dụñg V~í Sáms~úñg t~hật đơñ g~íảñ. Bạñ~ chỉ cầñ~ vàí bước~ kích h~óạt, xác~ thực v~à thêm t~hẻ vàó V~í Sáms~úñg. C~hỉ mất c~hưá đếñ m~ột phút~, thậm c~hí còñ ñ~háñh~ hơñ th~ế.]

[Ví củá b~ạñ. Được bảó~ mật.]

[Ví Sám~súñg~ được bảó v~ệ bởí ñềñ~ tảñg b~ảó mật S~ámsú~ñg Kñ~óx củá~ Sáms~úñg, b~áó gồm~ ñhậñ d~ạñg vâñ~ táý v~à mã hóá để đảm~ bảó dữ l~íệú ñg~ườí dùñg~ qúáñ~ trọñg~ được áñ t~óàñ. Ví l~ưú trữ t~hôñg t~íñ ñh~ạý cảm t~róñg~ một môí~ trườñg~ ríêñg~ bíệt, c~úñg c~ấp lớp b~ảó vệ bổ s~úñg c~hốñg l~ạí các ñ~ỗ lực há~ck tí~ềm ẩñ.]

[Ñháñ~h chóñ~g. Bảó m~ật. Chíñ~h là Sá~msúñ~g Páý~]

[Vớí Sá~msúñ~g Páý~, bạñ có t~hể chạm~ đíệñ th~óạí để th~áñh t~óáñ ñh~áñh c~hóñg t~ạí các c~ửá hàñg~ mà khôñ~g cầñ t~íếp xúc~. Đồñg th~ờí, các k~hóảñ t~háñh~ tóáñ c~ủá bạñ c~ũñg được b~ảó vệ bằñ~g ñhí~ềú lớp b~ảó mật k~ỹ thúật~ số, chó~ dù bạñ đá~ñg mú~á sắm t~rực tú~ýếñ há~ý dúý~ệt wéb~ tạí cửá~ hàñg.]

[Mật kh~ẩú khôñ~g báó~ gíờ qú~êñ]

[Đăñg ñh~ập dễ dàñ~g mọí l~úc vớí S~ámsú~ñg Pá~ss. Bạñ~ chỉ cầñ~ xác mí~ñh bảñ~ thâñ b~ằñg sí~ñh tr~ắc vâñ t~áý là đã c~ó thể đăñg~ ñhập v~àó các ứñ~g dụñg~ và dịch~ vụ trêñ~ thíết~ bị.]

[Dùñg đí~ệñ thó~ạí xác m~íñh d~áñh t~íñh tr~óñg t~ích tắc~]

[Tạm bí~ệt ñhữñ~g thủ t~ục gíấý~ tờ rắc r~ốí khí~ gíờ đâý b~ạñ có th~ể tích h~ợp thẻ Í~D củá m~ìñh vàó~ Sáms~úñg W~állé~t, chó~ phép b~ạñ ñhá~ñh ch~óñg xác~ míñh~ dáñh~ tíñh t~ạí sâñ b~áý, tr~ườñg học~ và các địá~ đíểm kh~ác bằñg~ ÍD dí~ độñg. Mọí~ thôñg~ tíñ đềú~ được bảó m~ật chặt~ chẽ và l~úôñ sẵñ~ sàñg k~hí bạñ~ cầñ.]

[Ví Sám~súñg~: Lưú tr~ữ vé và th~ẻ lêñ máý~ báý]

[Lưú tr~ữ và qúảñ~ lý tất c~ả các ló~ạí vé - từ v~é xém p~hím, v~é xém t~hể thá~ó, bíểú~ díễñ đếñ~ vé máý b~áý - tr~óñg m~ột ñơí d~úý ñh~ất. Tất c~ả ñhữñg~ gì bạñ c~ầñ làm l~à lưú vé v~àó Sám~súñg~ Wáll~ét và s~ử dụñg m~ã vạch h~óặc mã Q~R tươñg~ ứñg để vàó~ cửá.]

[Ở tíềñ c~ảñh, một~ chíếc~ Gálá~xý Z F~óld6 m~ở rá một~ ñửá để hí~ểñ thị v~é máý bá~ý và một~ mã QR. K~ế bêñ là m~ột tấm v~é máý bá~ý vật l~ý được gấp l~ạí gíốñ~g ñhư G~áláx~ý Z Fó~ld6. Hậú~ cảñh l~à một ló~ạt vé vớí~ mã vạch~, mỗí vé d~àñh ch~ó một s~ự kíệñ k~hác ñh~áú ñh~ư gámé~ thể th~áó hó~ặc phí~m.]

[Thôñg~ tíñ t~hàñh v~íêñ, qú~ảñ lý tó~àñ díệñ~]

[Đừñg bỏ l~ỡ cơ hộí h~ưởñg th~ụ mọí qú~ýềñ lợí~ từ thẻ t~hàñh v~íêñ và t~hẻ tích~ đíểm củá~ bạñ. Ch~ỉ cầñ đăñg~ ký trêñ~ Sáms~úñg W~állé~t, mọí t~hôñg t~íñ ưú đãí~ và thàñ~h víêñ~ sẽ sẵñ s~àñg để bạñ~ sử dụñg~ mọí lúc~ mọí ñơí~.]

[Qúẹt t~hẻ rảñh~ táý, c~hỉ cầñ c~hạm tá~ý]

[Dù là th~ẻ căñ cước~, thẻ đí l~ạí háý~ thẻ tíñ~ dụñg, b~ạñ đềú có t~hể đăñg k~ý trêñ S~ámsú~ñg Wá~llét~ và sử dụñ~g trực~ tíếp t~rêñ Gá~láxý~ Wátc~h củá m~ìñh. Gí~ờ đâý, bạñ c~ó thể qú~ét các t~híết b~ị đầú cúốí~ chỉ bằñ~g một c~hạm đơñ g~íảñ tr~êñ cổ tá~ý, cực ñ~háñh~ chóñg~ và tíệñ~ lợí dù b~ạñ đáñg~ ở đâú.3]

 

[Đíệñ th~óạí th~ôñg mí~ñh Gá~láxý~]

 

[Ứñg dụñ~g và Dịc~h vụ]


  • [Hìñh ảñ~h chỉ ñ~hằm mục~ đích mí~ñh họá~. Gíáó~ díệñ ñ~gườí dùñ~g thực~ tế có th~ể khác b~íệt.]
  • [Khả ñăñ~g sử dụñ~g Sám~súñg~ Wáll~ét và c~ác tíñh~ ñăñg c~ủá ñó có t~hể khác~ ñháú~ tùý th~éó qú~ốc gíá~/khú v~ực, mód~él th~íết bị, ñ~hà cúñ~g cấp d~ịch vụ v~à phíêñ~ bảñ fí~rmwá~ré và c~ó thể th~áý đổí.]
  1. [Tíñh ñ~ăñg kh~ả dụñg c~ó thể th~áý đổí t~ùý vàó q~úốc gí~á/khú~ vực. Vú~í lòñg~ kíểm t~rá tíñ~h khả d~ụñg củá~ các tíñ~h ñăñg~ trêñ S~ámsú~ñg Wá~llét~ ở qúốc g~íá/kh~ú vực c~ủá bạñ b~ằñg các~h mở ứñg~ dụñg W~állé~t.]
  2. [Tíñh ñ~ăñg hỗ t~rợ chìá~ khóá k~ỹ thúật~ số ô tô có t~hể thá~ý đổí tùý~ théó~ từñg l~óạí xé~. Vúí l~òñg lí~êñ hệ vớí~ ñhà sảñ~ xúất x~é củá b~ạñ để bíết~ thêm t~hôñg t~íñ.]
  3. [Các ló~ạí thẻ được~ hỗ trợ c~ó thể kh~ác ñhá~ú tùý t~héó q~úốc gí~á/khú~ vực.]