[Thíết~ kế củá l~óá th~áñh c~ó phảí m~ột tíêú~ chí qú~áñ tr~ọñg kh~ôñg¿]

[Các ló~á thá~ñh củá~ Sáms~úñg c~ó thíết~ kế rất đá~ dạñg, c~ùñg th~ám kh~ảó ñhé.]

[Lóá t~háñh~ thườñg~ có thí~ết kế dàí~ và thá~ñh th~óát. Đâý l~à một số m~ẹó để bạñ c~họñ được c~híếc l~óá hòá~ hợp vớí~ khôñg~ gíáñ~ củá mìñ~h.]

[3 ýếú tố t~híết k~ế qúáñ~ trọñg~ khí c~họñ mú~á lóá~ tháñ~h]

[Phù hợp~ vớí ch~íềú dàí~ TV củá~ bạñ]

[Ñêñ xác~ địñh ch~íềú dàí~ TV củá~ bạñ tr~ước, vì ló~á thá~ñh tr~êñ thực~ tế thườñ~g được lắp~ đặt ở dướí T~V một c~hút. Bạñ~ sẽ múốñ~ có một t~ổñg th~ể câñ bằñ~g, thế ñ~êñ một c~híếc l~óá th~áñh l~ý tưởñg ñ~êñ có cùñ~g chí~ềú dàí h~óặc ñg~ắñ hơñ c~híếc T~V củá b~ạñ một c~hút. Cùñ~g thá~m khảó~ các gợí~ ý kết hợp~ TV và l~óá th~áñh b~êñ dướí ñ~hé.]

[Récó~mméñ~déd S~óúñd~bár S~ízé]

[Kích t~hước TV~]

[Kích t~hước ló~á thá~ñh gợí~ ý]

[Tìm ở đâý]

32 "

[62~70 cm]

[Lóá t~háñh~ S-sér~íés]

43 "

[82~92 cm]

[Lóá t~háñh~ B-sér~íés]

50 "

[95~106 cm]

[Lóá t~háñh~ B-sér~íés]

55 "

[105~117 cm]

[Lóá t~háñh~ Últr~á Slí~m]

[65" và lớñ h~ơñ]

[123~148 cm]

[Lóá t~háñh~ Q-sér~íés]

[Có hìñh míñh họá một cặp lóá tháñh và TV gắñ tườñg bêñ cạñh gíá sách. Bêñ cạñh cặp lóá tháñh TV là bíểú đồ líệt kê các kích thước lóá tháñh được đề xúất tùý thúộc vàó kích thước TV củá bạñ. Dòñg thứ ñăm, TV ñêñ có kích thước từ 65\" trở lêñ và kích thước lóá tháñh được khúýếñ ñghị là 123-138cm, được làm ñổí bật. Hìñh míñh họá thể híệñ sự phù hợp ñàý vớí màñ hìñh 65\" trở lêñ được ghép ñốí vớí sóúñdbár 123-138cm.] [Có hìñh míñh họá một cặp lóá tháñh và TV gắñ tườñg bêñ cạñh gíá sách. Bêñ cạñh cặp lóá tháñh TV là bíểú đồ líệt kê các kích thước lóá tháñh được đề xúất tùý thúộc vàó kích thước TV củá bạñ. Dòñg thứ ñăm, TV ñêñ có kích thước từ 65\" trở lêñ và kích thước lóá tháñh được khúýếñ ñghị là 123-138cm, được làm ñổí bật. Hìñh míñh họá thể híệñ sự phù hợp ñàý vớí màñ hìñh 65\" trở lêñ được ghép ñốí vớí sóúñdbár 123-138cm.]

[Cùñg x~ém kí~ểú lắp đặt~ ñàó sẽ p~hù hợp v~ớí phó~ñg các~h củá b~ạñ]

[Cách l~ắp đặt ló~á thá~ñh cũñ~g là một~ ýếú tố b~ạñ cầñ x~ém xét~. Bạñ mú~ốñ gắñ l~óá lêñ~ tườñg h~áý đặt l~êñ châñ~ đế¿]

[Chọñ m~àú sắc l~óá th~áñh¹]

[Các dòñ~g lóá~ tháñ~h]

[Tíêú c~hí qúá~ñ trọñ~g ñhất~ khí l~ựá chọñ~ là sở th~ích cá ñ~hâñ củá~ bạñ, tí~ếp đó là các~ tíêú c~hí ñhư k~ích th~ước TV, k~íểú lắp~ đặt củá l~óá th~áñh v~à màú sắc~. Hãý câñ~ ñhắc t~ất cả các~ tíêú c~hí ñàý để c~họñ được c~híếc l~óá th~áñh p~hù hợp ñ~hất vớí~ bạñ.]
  • [Hìñh ảñ~h chỉ ñ~hằm mục~ đích mí~ñh họá~ và có th~ể khôñg~  thể hí~ệñ chíñ~h xác s~ảñ phẩm~.]
  1. [Màú sắc~ củá ló~á thá~ñh có t~hể thá~ý đổí tùý~ théó~ kíểú m~áý và kh~ú vực.]