[Thíết~ kế củá l~óá th~áñh c~ó phảí m~ột tíêú~ chí qú~áñ tr~ọñg kh~ôñg¿]
[Các ló~á thá~ñh củá~ Sáms~úñg c~ó thíết~ kế rất đá~ dạñg, c~ùñg th~ám kh~ảó ñhé.]
[Kích t~hước TV~] |
[Kích t~hước ló~á thá~ñh gợí~ ý] |
[Tìm ở đâý] |
---|---|---|
32 " |
[62~70 cm] |
|
43 " |
[82~92 cm] |
|
50 " |
[95~106 cm] |
|
55 " |
[105~117 cm] |
|
[65" và lớñ h~ơñ] |
[123~148 cm] |
[Gíá tr~éó tườñ~g]
[Ñếú bạñ~ sở hữú m~ột chí~ếc TV g~ắñ tườñg~, bạñ cũñ~g rất ñ~êñ gắñ l~óá th~áñh c~ủá mìñh~ lêñ tườñ~g. Để tốí ưú~ híệú ứñ~g âm th~áñh, h~ãý gắñ l~óá ch~ệch xú~ốñg dướí~ TV một~ chút. Đừñ~g qúêñ~ kíểm t~rá xé~m chí~ếc lóá~ tháñ~h bạñ m~úá có t~hể lắp đặt~ trêñ t~ườñg kh~ôñg tr~ước khí~ thực h~íệñ th~áñh t~óáñ.]
[Châñ đế]
[Ñếú bạñ~ đặt TV t~rêñ ch~âñ đế thì v~ị trí ph~ù hợp ñh~ất để đặt ló~á thá~ñh là ñ~gáý p~híá tr~ước TV. Để đảm~ bảó TV~ và lóá~ tháñ~h sẽ tạó~ thàñh~ một tổñ~g thể h~òá hợp, đừñ~g qúêñ~ tíñh t~óáñ ch~íềú dàí~ châñ đế c~ủá TV, c~âñ ñhắc~ tất cả h~ìñh dạñ~g và kíc~h thước~ có thể. Ñ~góàí r~á, kích~ thước c~ủá bảñg~ đíềú kh~íểñ TV~ cũñg l~à một ýếú~ tố cầñ t~íñh đếñ, v~ì chíếc~ lóá t~háñh~ lý tưởñg~ ñêñ ñh~ỏ hơñ bảñ~g đíềú k~híểñ.]
[Lóá t~háñh~ Q-sér~íés]
[Sự kết h~ợp hóàñ~ hảó vớí~ Sáms~úñg Q~LÉD]
[Lóá t~háñh~ Últr~á Slí~m]
[Mỏñg m~áñh m~à mạñh m~ẽ]
[Lóá t~háñh~ S-sér~íés]
[Đắm chìm~ tróñ~g khôñ~g gíá~ñ âm ñh~ạc báó~ trùm m~ọí gíác~ qúáñ~ vớí ló~á thá~ñh đá ñ~ăñg]
[Lóá t~háñh~ B-sér~íés]
[Ñâñg t~ầm trảí~ ñghí~ệm gíảí~ trí tạí~ gíá]