[Hệ thốñ~g âm th~áñh 11.1.4c~h là cảí~ tíếñ v~ượt trộí~ ñhất v~ề lóá t~háñh~]
[Côñg ñghệ mớí ñhất trêñ thị trườñg lóá tháñh gọí têñ hệ thốñg âm tháñh 11.1.4ch. Đâý là một ví dụ đíểñ hìñh về ý ñghĩá củá số kêñh củá lóá tháñh. Số đầú tíêñ bíểú thị số lượñg kêñh ñgáñg - lóá hướñg về phíá trước. Số thứ háí dàñh chó lóá síêú trầm, tróñg khí số thứ bá bíểú thị kêñh lóá đáñh trầñ. Tróñg trườñg hợp càí đặt lóá tháñh 11.1.4ch, được chíá thàñh ñhư sáú: 11 kêñh âm tháñh tíêú chúẩñ chíñh, 1 lóá síêú trầm để tăñg cườñg âm trầm và 4 kêñh lóá đáñh trầñ chó híệú ứñg âm tháñh tăñg cườñg.]
[Ý ñghĩá~ củá số t~hứ 3 là gì ¿~]
[Gíốñg~ ñhư th~íết lập~ 11.1.4ch, ñh~íềú só~úñdb~ár cá~ó cấp c~ó số thứ b~á. Các k~êñh ñàý~ được sử dụñ~g để tạó r~á trảí~ ñghí~ệm âm th~áñh c~ực kỳ sốñ~g độñg b~ằñg các~h tăñg~ thêm độ c~áó ch~ó âm th~áñh v~à tạó cảm~ gíác ñ~hư âm th~áñh p~hát rá~ từ phíá~ trêñ b~ạñ. Ñhữñ~g híệú~ ứñg ñàý~ là một t~róñg~ ñhữñg~ khíá c~ạñh có t~ác độñg m~ạñh ñh~ất củá âm~ tháñ~h vòm ảó~.]