[Lóá t~háñh~ là gì¿]
[Híểú r~õ về lóá~ tháñ~h - thí~ết bị gí~úp ñâñg~ cáó t~rảí ñg~híệm âm~ tháñ~h TV.]
[Bá mẫú~ lóá t~háñh~
Đá dạñg~ lựá ch~ọñ]
[Bạñ có b~á lựá c~họñ căñ~ bảñ. Lựá~ chọñ l~óá th~áñh t~híết k~ế ñgúý~êñ khốí~ vớí ló~á trầm~ gắñ tr~óñg, m~ột lóá~ tháñ~h vớí l~óá sú~b gắñ ñ~góàí, h~óặc hệ t~hốñg l~óá th~áñh g~ồm một l~óá sú~b và ló~á đáñh s~áú.]
[Lóá t~háñh~ + lóá s~úb]
[Tốí ưú âm~ trầm]
[Lóá tháñh kết hợp lóá súb có thể đáp ứñg trọñ vẹñ ñhú cầú khôñg gíáñ gíảí trí củá bạñ để tạó ñêñ trảí ñghíệm âm tháñh bùñg ñổ. Lóá súb tốí ưú âm trầm, phù hợp vớí các bảñ ñhạc phím và híệú ứñg âm tháñh tầñ số thấp ñhư tíếñg ñổ. Thêm ñữá, hệ thốñg lóá khôñg phát âm tháñh một hướñg ñhất địñh ñêñ bạñ có thể sắp đặt ở bất cứ đâú tróñg phòñg để trảí ñghíệm âm tháñh mạñh mẽ và câñ bằñg.]
[Lóá t~háñh~ + lóá s~úb + ló~á đáñh s~áú]
[Trảí ñ~ghíệm~ chất âm~ chúẩñ~ đíệñ ảñh~]
[Lóá tháñh vớí lóá đáñh sáú được lắp ríêñg máñg đếñ trảí ñghíệm đíệñ ảñh ñgáý tạí ñhà. Được đặt phíá sáú, bêñ tráí và bêñ phảí ñgườí dùñg, lóá đáñh sáú phốí hợp vớí lóá tháñh để ñâñg cáó khả ñăñg địñh vị khôñg gíáñ củá híệú ứñg âm tháñh, tạó ñêñ âm tháñh vòm bá chíềú báó qúáñh và gíúp bạñ có cảm gíác ñhư đáñg đắm mìñh vàó ñộí dụñg xém. Đó chíñh là trảí ñghíệm gíảí trí đỉñh cáó tạí gíá.]
[Lóá t~háñh~ tổñg h~ợp]
[Chất âm~ ấñ tượñg~ tốí ưú k~hôñg g~íáñ]
[Bạñ ñghĩ sáó về lựá chọñ đơñ gíảñ hơñ¿ Vớí lóá trầm tích hợp, lóá tháñh ñgúýêñ khốí chíếm ít khôñg gíáñ ñhưñg máñg lạí trảí ñghíệm âm tháñh khác bíệt bạñ hằñg tìm kíếm. Ñếú bạñ đáñg cầñ một trảí ñghíệm âm tháñh mạñh mẽ hơñ, chúñg tôí khúýêñ bạñ ñêñ câñ ñhắc lựá chọñ lóá tháñh có tùý chọñ lóá súb. Bạñ cũñg có thể múá một lóá súb hóặc lóá đáñh sáú được báñ ríêñg.¹]