[Lóá T~háñh~ C-sér~íés H~W-C450]
[HW-C450/X~V]
[Vúí l~òñg sử d~ụñg th~íết bị d~í độñg để q~úét mã Q~R, sáú~ đó đặt hìñh~ ảñh sảñ~ phẩm v~àó khú~ vực kh~ôñg gí~áñ bạñ~ móñg~ múốñ.]
[Ñhữñg~ đíểm ñổí~ bật]
[Tíñh Ñ~ăñg]
[Ñâñg t~ầm trảí~ ñghí~ệm ñgh~é vớí âm~ báss~ mạñh m~ẽ]
[* Hìñh ảñ~h chỉ m~áñg t~íñh ch~ất mô ph~ỏñg ch~ó mục đíc~h míñ~h họá. * T~V được báñ~ ríêñg~.]
[Lóá t~rầm tíc~h hợp]
[Âm Bás~s mạñh~ mẽ vớí l~óá tr~ầm khôñ~g dâý]
[Tậñ hưởñ~g âm tr~ầm đầý úý~ lực ñh~ờ sức mạñ~h củá l~óá tr~ầm khôñ~g dâý đưá~ âm thá~ñh tớí~ từñg ñ~góc ñg~ách củá~ căñ ph~òñg bạñ~ ở.]
[Chế độ tăñ~g cườñg~ âm trầm~ Báss~ Bóós~t]
[Tăñg c~ườñg âm b~áss c~hó cảm~ gíác c~ực đã]
[Chế độ Bá~ss Bó~óst g~íúp tăñ~g cườñg~ âm trầm~ thêm m~ạñh mẽ v~à đầý úý l~ực, máñ~g đếñ một~ trảí ñ~ghíệm~ xém b~ùñg ñổ h~ơñ chó~ bạñ.]
[Côñg ñ~ghệ Ád~áptí~vé Só~úñd L~íté]
[Tíñh~ chỉñh~ âm thá~ñh ch~ó ñộí d~úñg b~ạñ thíc~h bằñg~ côñg ñ~ghệ ÁÍ~]
[Vớí ch~ế độ Ádáp~tívé~ Sóúñ~d Lít~é, lóá~ tháñ~h Sám~súñg~ tự độñg p~hâñ tíc~h và tốí~ ưú âm th~áñh t~rêñ từñ~g khú~ñg hìñ~h híểñ~ thị tươñ~g ứñg để m~áñg đếñ~ trảí ñ~ghíệm~ ñghé~ châñ t~hực th~éó từñ~g ñộí d~úñg.]
[Chế độ Gá~mé Mó~dé]
[Ñghé~ cực th~ích, ch~íếñ cực~ đỉñh][Lóá t~háñh~ Sáms~úñg t~ự độñg tốí~ ưú các t~híết l~ập âm th~áñh p~hù hợp v~ớí từñg~ cảñh g~ámé, g~íúp bạñ~ tập tr~úñg h~ơñ vớí c~ôñg ñg~hệ khử ñ~híễú x~úýêñ âm~, lóạí b~ỏ mọí âm t~háñh~ gâý xá~ó ñhãñ~g chó~ bạñ lợí~ thế ch~íếñ th~ắñg tr~óñg t~ầm táý~.]
[* Máý ch~ơí gám~é được báñ~ ríêñg~.][Khả ñăñ~g sử dụñ~g]
[Kết hợp~ vớí QL~ÉD]
[Chất l~ượñg âm t~háñh~]
[Thôñg~ số kỹ th~úật]
-
[Số kêñh~ lóá]
2.1
-
[Khốí l~ượñg tổñ~g (tíñh~ thùñg~)]
[7.5 kg]
-
[Kích t~hước tổñ~g (tíñh~ thùñg~) (WxHx~D)]
[905.0 x 431.0 x 228.0 mm~]
-
[Côñg s~úất tí~êú thụ (L~óá ch~íñh)]
25W
-
[Côñg s~úất ở ch~ế độ tạm ñg~hỉ (Lóá~ chíñh~)]
0,5 W
-
[Súbw~óófé~r Týp~é ( Áct~ívé / P~ássí~vé / Wí~rélé~ss, Bú~ílt-í~ñ )]
Wireless
-
[Số kêñh~ lóá]
2.1
-
[Ñúmb~ér óf~ Spéá~kér]
3
-
[Súbw~óófé~r Týp~é ( Áct~ívé / P~ássí~vé / Wí~rélé~ss, Bú~ílt-í~ñ )]
Wireless
-
Dolby
Dolby 2 canales
-
[Vóíc~é Éñh~áñcé~ Módé~]
SÍ
-
MODO NOCTURNO
SÍ
-
[Sóúñ~d Mód~és]
[Báss~ Bóós~t, Súr~róúñ~d Sóú~ñd Éx~páñs~íóñ, G~ámé, Á~dápt~ívé L~íté, D~TS Ví~rtúá~l:X, St~áñdá~rd]
-
AAC
SÍ
-
MP3
SÍ
-
WAV
SÍ
-
OGG
SÍ
-
FLAC
SÍ
-
AIFF
SÍ
-
Entrada HDMI
No
-
[Đầú rá H~DMÍ]
No
-
ARCO HDMI
No
-
[HDMÍ~ CÉC]
No
-
[Óptí~cál Í~ñ]
1
-
Bluetooth
SÍ
-
[Blúé~tóót~h Cód~éc]
[SBC]
-
[Blúé~tóót~h Múl~tí Có~ññéc~tíóñ~]
No
-
Reproducción de música USB
SÍ
-
Un control
SÍ
-
Encendido de Bluetooth
SÍ
-
[Ñét D~íméñ~síóñ~ (Máíñ~ Spéá~kér) (W~xHxD~)]
[858.8 x 59.0 x 75.0 mm~]
-
[Kích t~hước tr~ừ háó (P~hụ kíệñ~ Wóóf~ér) (Wx~HxD)]
[184.0 x 343.0 x 295.0 mm~]
-
[Kích t~hước tổñ~g (tíñh~ thùñg~) (WxHx~D)]
[905.0 x 431.0 x 228.0 mm~]
-
[Ñét W~éígh~t (Máí~ñ Spé~ákér~)]
1,4 kg
-
[Trọñg~ lượñg t~rừ háó~ (Phụ kí~ệñ Wóó~fér)]
[4.5 kg]
-
[Khốí l~ượñg tổñ~g (tíñh~ thùñg~)]
[7.5 kg]
-
[Côñg s~úất ở ch~ế độ tạm ñg~hỉ (Lóá~ chíñh~)]
0,5 W
-
Consumo de energía en espera (subwoofer)
0,5 W
-
[Côñg s~úất tí~êú thụ (L~óá ch~íñh)]
25W
-
Consumo de energía en funcionamiento (subwoofer)
40W
-
Voltaje libre
SÍ
-
[Mức Ñăñ~g lượñg~]
SÍ
-
Control remoto
SÍ
-
[Wáll~ Móúñ~t Brá~ckét~]
SÍ
[Hướñg D~ẫñ Sử Dụñ~g & Càí Đặt~]
[Câú hỏí~ thườñg~ gặp]
- [Lóá t~háñh~ bị mất k~ết ñốí v~ớí lóá~ súb-w~óófé~r (súb~)]
- [Hướñg d~ẫñ khắc~ phục l~ỗí âm th~áñh k~hí kết~ ñốí TV~ vớí ló~á thá~ñh Sá~msúñ~g]
- [Hướñg d~ẫñ kết ñ~ốí lóá~ tháñ~h vớí T~V qúá~ Sóúñ~dCóñ~ñéct~]
- [Hướñg d~ẫñ cập ñ~hật ph~ầñ mềm c~hó ló~á thá~ñh (Só~úñdb~ár)]
- [Kết ñốí~ lóá t~háñh~ vớí TV~ Sáms~úñg]
[Hỗ trợ s~ảñ phẩm~]
[Tìm câú~ trả lờí~ chó t~hắc mắc~ củá bạñ~ về sảñ p~hẩm]
[Hỗ Trợ T~rực Tú~ýếñ]
[Xém c~ách sảñ~ phẩm h~óạt độñg~ và ñhậñ~ lờí kh~úýêñ v~ề mẫú ph~ù hợp vớí~ bạñ.]
[Có thể b~ạñ cũñg~ thích~]
[Đã xém g~ầñ đâý]