[Gálá~xý Bú~ds3 FÉ~]
[SM-R420Ñ~ZÁÁX~XV]
[Vúí l~òñg sử d~ụñg th~íết bị d~í độñg để q~úét mã Q~R, sáú~ đó đặt hìñh~ ảñh sảñ~ phẩm v~àó khú~ vực kh~ôñg gí~áñ bạñ~ móñg~ múốñ.]
[Tíñh ñ~ăñg]
[Đáñg gí~á từñg âm~ sắc]
[Thíết~ kế chú~ẩñ mực, t~ậñ hưởñg~ trọñ ñ~gàý]
[Thừá h~ưởñg th~íết kế t~ừ dòñg t~áí ñg~hé cá~ó cấp, G~áláx~ý Búd~s3 FÉ được~ tráñ~g bị ñh~ữñg côñ~g ñgh~ệ tíêñ t~íếñ, má~ñg đếñ s~ự thóảí~ máí tốí~ đá. Thí~ết kế côñ~g tháí~ học ôm s~át táí~, gíảm áp~ lực, ñâñ~g tầm c~hất âm, c~hó bạñ~ đắm chìm~ tróñ~g âm th~áñh đỉñ~h cáó~ trọñ ñ~gàý dàí~. 1]
[Tôñg m~àú thờí~ thượñg~ máñg~ đếñ sức h~út vượt t~hờí gí~áñ]
[Dù chọñ~ Đéñ lịc~h lãm h~óặc Xám~ tíñh~ tế, Gál~áxý B~úds3 F~É vẫñ ñ~ổí bật v~ớí bề mặt~ mờ mịñ, k~ết hợp p~hóñg~ cách t~ốí gíảñ~ và sự cú~ốñ hút v~ượt thờí~ gíáñ~.]
[Đắm chìm~ tróñ~g Âm th~áñh 360 s~ốñg độñg~]
[Âm thá~ñh đá h~ướñg má~ñg đếñ b~ạñ khôñ~g gíá~ñ gíảí~ trí đầý s~âú lắñg~. Côñg ñ~ghệ Âm t~háñh~ 360 táí hí~ệñ âm vòm~ châñ t~hực, lá~ñ tỏá k~hắp kh~ôñg gí~áñ, làm~ ñổí bật~ chíềú~ sâú củá~ từñg ñ~ốt ñhạc~ và tầñg~ âm, máñ~g lạí t~rảí ñg~híệm ñ~ghé t~hật sự l~ôí cúốñ~.3]
[Chất âm~ rõ ñét h~óàñ hảó~ chó m~ọí khó~ảñh kh~ắc]
[Đắm mìñh~ tróñ~g âm ñh~ạc, xúá~ táñ m~ọí tíếñ~g ồñ]
[Côñg ñ~ghệ Ch~ốñg ồñ c~hủ độñg (Á~ÑC) gí~ảm thí~ểú tíếñ~g ồñ ñềñ~ khôñg~ móñg~ múốñ, g~íúp bạñ~ đắm chìm~ tróñ~g thế g~íớí âm ñ~hạc rí~êñg – dù đá~ñg tr~êñ tàú đí~ệñ ñgầm~ đôñg đúc, b~ước đí gí~ữá dòñg~ xé cộ h~áý th~ư gíãñ t~ạí qúáñ~ cà phê ồñ~ àó. thỏá~ sức đắm c~hìm tr~óñg d~áñh s~ách ñh~ạc ýêú t~hích m~à khôñg~ ló gí~áñ đóạñ.4]
[Đốí thó~ạí rõ ràñ~g, thôñ~g tíñ~ trọñ v~ẹñ]
[Tậñ hưởñg chất lượñg cúộc gọí ñhư đáñg ñghé ñgóàí thực tế. Được tích hợp mô hìñh học máý tíêñ tíếñ, táí ñghé phâñ tích âm tháñh môí trườñg và mẫú gíọñg ñóí để lóạí bỏ tíếñg ồñ, đảm bảó gíọñg bạñ lúôñ sắc ñét, tập trúñg. Mọí tươñg tác qúá gọí thóạí gíờ đâý ñâñg tầm ñhờ chất lượñg âm tháñh sắc ñét sốñg độñg, đảm bảó mọí thôñg tíñ đềú được trúýềñ đí một cách rõ ràñg, chíñh xác.5]
[Chạm ñ~hẹ làm c~hủ ñgá~ý]
[Dễ dàñg~ tùý ch~ỉñh âm t~háñh~ bằñg c~ử chỉ ch~ạm mượt m~à, trực q~úáñ. T~ừ pódc~ást đếñ~ dáñh~ sách p~hát, bạñ~ đềú có th~ể chúý~ểñ bàí, d~ừñg hó~ặc phát~ ñhạc c~hỉ bằñg~ tháó~ tác ch~ạm ñhẹ, ñ~gáý c~ả khí đí~ệñ thó~ạí vẫñ đá~ñg ñằm~ tróñ~g túí.]
[Vúốt]
[Đíềú ch~ỉñh âm l~ượñg dễ d~àñg bằñ~g cách~ vúốt l~êñ hóặc~ vúốt x~úốñg t~rêñ ph~ầñ Blá~dé.6]
[Đíềú kh~íểñ ch~ạm]
[Chạm m~ột lầñ để p~hát hó~ặc tạm d~ừñg, ch~ạm háí~ lầñ để ch~úýểñ đếñ~ bàí tí~ếp thé~ó và bá~ lầñ để qú~áý lạí~ bàí tr~ước.7]
[Hỏí gấp~ đáp ñgá~ý vớí G~émíñ~í
trêñ~ thíết~ bị đéó t~áý hó~ặc qúá~ Gálá~xý Bú~ds]
[Trò chúýệñ vớí Gémíñí trêñ thíết bị đéó táý hóặc qúá Gáláxý Búds3 FÉ để được hỗ trợ tốí đá tróñg ñhữñg khóảñh khắc bậñ rộñ. Chỉ cầñ ñóí “Chàó Góóglé” để kích hóạt Gémíñí. Sáú đó, bạñ chỉ cầñ ñóí đíềú mìñh múốñ để ñhậñ câú trả lờí, tìm ý tưởñg, hóàñ thàñh tác vụ gíữá các ứñg dụñg, ghí ñhớ thôñg tíñ, ñhậñ lờí ñhắc chó sự kíệñ qúáñ trọñg hóặc théó dõí qúá trìñh tập lúýệñ — tất cả chỉ vớí Gáláxý Wátch hóặc Gáláxý Búds trêñ táý.9]
[Mọí tr~áó đổí h~áý ph~ảñ hồí đềú~ được dịch~ thúật~ théó~ thờí g~íáñ t~hực]
[Xóá bỏ r~àó cảñ ñ~gôñ ñg~ữ tróñ~g cúộc~ trò ch~úýệñ c~ủá bạñ ñ~hờ tíñh~ ñăñg P~híêñ d~ịch ví~êñ (Íñt~érpr~étér~) củá Gá~láxý~ ÁÍ. Bạñ~ dễ dàñg~ ñghé~ các bảñ~ dịch t~héó t~hờí gí~áñ th~ực và tập~ trúñ~g vàó c~úộc tr~ò chúý~ệñ mà kh~ôñg cầñ~ ñhìñ v~àó màñ h~ìñh đíệñ~ thóạí~. Gíờ đâý, m~ọí ñhú~ cầú dịc~h thú~ật củá b~ạñ đềú lú~ôñ sẵñ s~àñg mọí~ lúc mọí~ ñơí.]
[Để kích h~óạt ch~ế độ ñghé~, hãý ch~ạm và gí~ữ táí ñ~ghé c~ủá bạñ, G~áláx~ý Búd~s3 FÉ s~ẽ tíếp t~ục phí~êñ dịch~ khí ñ~gườí ñóí~ chúý~ệñ.10]
[Để kích h~óạt ch~ế độ đàm thó~ạí, hãý h~ướñg mí~cró đí~ệñ thó~ạí về ph~íá ñgườí~ ñóí và c~hạm ñh~ẹ táí ñ~ghé G~áláx~ý Búd~s3 FÉ để ñ~ghé b~ảñ phí~êñ dịch~ théó~ thờí g~íáñ t~hực.11]
[Ghép ñ~ốí ñhá~ñh ch~óñg
Ch~úýểñ đổí~ dễ dàñg~]
[Kết ñốí~ tróñ~g tích~ tắc
Tr~ảí ñgh~íệm ñg~hé]
[Kết ñốí~ Gálá~xý Bú~ds3 FÉ~ vớí các~ thíết~ bị Sám~súñg~ Gálá~xý củá~ bạñ ch~ưá báó~ gíờ tí~ệñ lợí đếñ~ thế. Ch~ỉ cầñ mở h~ộp sạc, t~íñh ñăñ~g ghép~ ñốí tự độñ~g sẽ bật~ ñgáý~ lập tức~. Lúc ñàý~, bạñ ch~ỉ víệc c~hạm hó~ặc ñhấp~ “Kết ñốí~” trêñ t~híết b~ị – và sẵñ s~àñg tậñ~ hưởñg âm~ tháñ~h cực c~hất.12]
[Âm thá~ñh đồñg~ bộ trêñ~ đá thí~ết bị]
[Chúý~ểñ đổí gí~ữá các t~híết b~ị mượt kh~ôñg ló~ ñgắt q~úãñg. V~ớí tíñh~ ñăñg C~húýểñ~ đổí tự độñg~ (Áútó~ Swít~ch), Gá~láxý~ Búds~3 FÉ ñh~ậñ díệñ~ ñgáý~ thíết~ bị đáñg~ phát âm~ tháñ~h và tự độñ~g chú~ýểñ kết~ ñốí tr~óñg t~ích tắc~ để bạñ có t~hể tíếp~ tục ñg~hé tr~êñ tất c~ả các th~íết bị S~ámsú~ñg Gá~láxý~ củá mìñ~h — báó~ gồm cả G~áláx~ý 13]
[Tìm ph~íêñ bảñ~ Gálá~xý Bú~ds ph~ù hợp ch~ó bạñ]
Preguntas frecuentes
[Có, bạñ c~ó thể sử d~ụñg Gá~láxý~ Búds~3 FÉ để kíc~h hóạt~ Gémí~ñí. Ch~ỉ cầñ ñóí~ từ khóá~ (ví dụ: "Ch~àó Góó~glé") h~óặc ch~ạm và gí~ữ táí ñ~ghé. T~íñh ñăñ~g ñàý được~ hỗ trợ t~rêñ các~ thíết~ bị chạý~ Óñé Ú~Í 8.0 trở l~êñ.]
[Chúý~ểñ đổí tự độñ~g chó~ phép k~ết ñốí l~íềñ mạc~h gíữá~ các th~íết bị G~áláx~ý mà kh~ôñg cầñ~ ghép ñ~ốí lạí t~ừñg th~íết bị. T~íñh ñăñ~g ñàý c~ũñg hỗ t~rợ các t~híết b~ị thúộc~ Gálá~xý Bó~ók Sé~ríés~.]
[Có, bạñ có thể bật Chế độ Thất lạc (Lóst Módé) và kíểm trá vị trí gầñ ñhất củá Gáláxý Búds3 FÉ bằñg ứñg dụñg Sámsúñg Fíñd. Trêñ các thíết bị Gáláxý chạý Óñé ÚÍ 8.0 trở lêñ, Chế độ Thất lạc có thể được kích hóạt trực tíếp từ Càí đặt Bảñg đíềú khíểñ ñháñh củá thíết bị. Khí Chế độ Thất lạc được bật, ñgườí khác sẽ khôñg thể ghép ñốí thíết bị củá họ vớí chíếc Gáláxý Búds3 FÉ bị mất.]
[Để ghép ñ~ốí vớí G~áláx~ý Búd~s3 FÉ, b~ạñ cầñ c~ó một đíệñ~ thóạí~ thôñg~ míñh~ Sáms~úñg G~áláx~ý chạý~ hệ đíềú h~àñh Áñ~dróí~d 11.0 trở l~êñ.]
[Có, Gál~áxý B~úds3 F~É có kh~ả ñăñg k~háñg ñ~ước và bụí~ théó~ chúẩñ~ ÍP54.]
[Để sạc Gá~láxý~ Búds~3 FÉ, hãý~ đặt táí~ ñghé~ vàó hộp~ sạc và s~ạc hộp s~ạc bằñg~ cáp sạc~. 14 ]
[Vớí Bảñ~g đíềú k~híểñ ñ~háñh~ củá Gá~láxý~ Búds~3 FÉ, bạñ~ có thể đí~ềú chỉñ~h ríêñ~g lẻ càí~ đặt âm th~áñh c~hó từñ~g ứñg d~ụñg (ví d~ụ: ÝóúT~úbé, S~pótí~fý, v.v~.). Các càí~ đặt tùý c~hỉñh c~ủá bạñ s~ẽ được lưú l~ạí và tự độñ~g áp dụñ~g vàó l~ầñ tíếp~ théó~ bạñ sử d~ụñg ứñg~ dụñg đó.]
[Để thíết~ lập Gá~láxý~ Búds~3 FÉ và t~rúý c~ập một s~ố tíñh ñ~ăñg ñh~ất địñh, b~ạñ cầñ p~hảí đăñg~ ñhập v~àó tàí k~hóảñ S~ámsú~ñg.]
[Thôñg~ số kỹ th~úật]
-
[Trọñg~ lượñg t~áí ñg~hé (g)]
5
-
[Phíêñ~ bảñ Bl~úétó~óth]
[Blúé~tóót~h v5.4]
-
[Cảm bí~ếñ]
[Cảm bí~ếñ Hál~l, Cảm b~íếñ lực~, Cảm bí~ếñ tíệm~ cậñ, Tó~úch S~éñsó~r]
-
[Số lượñg~ MÍC]
6
-
Altavoz(a)
[1 chíềú~]
-
[Âm thá~ñh môí~ trườñg~]
[Có]
-
[Chốñg~ ồñ chủ độñ~g]
[Có]
-
[360 Áúdí~ó]
[Có]
-
[Áúdí~ó Cód~éc]
[ÁÁC, S~BC, Bộ g~íảí mã âm~ tháñ~h chất~ lượñg c~áó]
-
[Phíêñ~ bảñ Bl~úétó~óth]
[Blúé~tóót~h v5.4]
-
[Hồ sơ Bl~úétó~óth]
[Á2DP, Á~VRCP~, HFP]
-
[Áútó~ Swít~ch]
[Có]
-
[Cảm bí~ếñ Hál~l, Cảm b~íếñ lực~, Cảm bí~ếñ tíệm~ cậñ, Tó~úch S~éñsó~r]
-
[Kích c~ỡ táí ñ~ghé (H~xWxD~, mm)]
[21.1 x 18.0 x 33.8]
-
[Trọñg~ lượñg t~áí ñg~hé (g)]
5
-
[Kích c~ỡ hộp sạc~ (HxWx~D, mm)]
[48.7 x 58.9 x 24.4]
-
[Trọñg~ lượñg h~ộp sạc (g~)]
[41.8]
-
[Độ bềñ]
[ÍP54]
-
[Thờí g~íáñ đàm~ thóạí~ (Gíờ, bật~ ÁÑC)]
[Lêñ đếñ 4]
-
[Tổñg t~hờí gí~áñ đàm t~hóạí (G~íờ, bật Á~ÑC)]
[Lêñ đếñ 18]
-
[Thờí g~íáñ p~hát ñh~ạc (bật Á~ÑC)]
[Lêñ đếñ 6]
-
[Tổñg t~hờí gí~áñ ph~át ñhạc~ (Gíờ, bật~ ÁÑC)]
[Lêñ đếñ 24]
-
[Thờí g~íáñ đàm~ thóạí~ (Gíờ, tắt~ ÁÑC)]
[Lêñ đếñ 4]
-
[Tổñg t~hờí gí~áñ đàm t~hóạí (G~íờ, tắt Á~ÑC)]
[Lêñ đếñ 18]
-
[Thờí g~íáñ p~hát ñh~ạc (Gíờ, t~ắt ÁÑC~)]
[Lêñ đếñ 8.5]
-
[Tổñg t~hờí gí~áñ ph~át ñhạc~ (Gíờ, bật~ ÁÑC)]
[Lêñ đếñ 30]
-
[Dúñg~ lượñg p~íñ tá~í ñgh~é (mÁh~, Týpí~cál)]
[53]
-
[Dúñg~ lượñg p~íñ hộp~ sạc (mÁ~h, Týp~ícál~)]
[515]
-
[Sáms~úñg F~íñd]
[Có]
-
[Bíxb~ý Vóí~cé Wá~ké-úp~]
[Có]
[Câú hỏí~ thườñg~ gặp]
- [Kết ñốí~ Gálá~xý Wá~tch v~ớí đíệñ t~hóạí t~hôñg m~íñh]
- [Kết ñốí~ Gálá~xý Bú~ds vớí~ các th~íết bị k~hác]
- [Théó~ dõí ñh~ịp tím~ và húý~ết áp vớí~ các dòñ~g Gál~áxý W~átch~]
- [Tìm Gá~láxý~ Wátc~h hóặc~ Búds~ vớí ứñg~ dụñg G~áláx~ý Wéá~rábl~é]
- [Cách t~hức sạc~ Sáms~úñg G~áláx~ý Wát~ch có h~óặc kh~ôñg có b~ộ sạc]
[Hỗ trợ s~ảñ phẩm~]
[Tìm câú~ trả lờí~ chó t~hắc mắc~ củá bạñ~ về sảñ p~hẩm]
[Hỗ Trợ T~rực Tú~ýếñ]
[Xém c~ách sảñ~ phẩm h~óạt độñg~ và ñhậñ~ lờí kh~úýêñ v~ề mẫú ph~ù hợp vớí~ bạñ.]
[Có thể b~ạñ cũñg~ thích~]
[Đã xém g~ầñ đâý]