[Bésp~óké - L~àm chủ p~hóñg~ cách v~ớí kỷ ñg~úýêñ t~ủ lạñh m~ớí]

[Khôñg còñ ñhàm cháñ vớí ñhữñg chíếc tủ lạñh “tất cả ñhư một”, Sámsúñg Béspóké máñg đếñ chó bạñ khả ñăñg thíết kế tủ lạñh chó ríêñg mìñh. Bạñ có thể líñh hóạt kết hợp mô-đúñ théó từñg gíáí đóạñ cúộc sốñg, lựá chọñ màú sắc théó sở thích, cùñg vớí thíết kế âm tườñg ẩñ mìñh hóàñ hảó củá Béspóké tróñg mọí khôñg gíáñ bếp; gíúp thể híệñ được cá tíñh và chất ríêñg củá từñg ñgườí dùñg.]

[Bésp~óké - L~àm chủ p~hóñg~ cách v~ớí kỷ ñg~úýêñ t~ủ lạñh m~ớí] [Bésp~óké - L~àm chủ p~hóñg~ cách v~ớí kỷ ñg~úýêñ t~ủ lạñh m~ớí]

[* Màú sắc~ chó m~ỗí sảñ p~hẩm có t~hể khác~ ñháú~ ở từñg q~úốc gí~á]

[Tự mìñh~ thíết~ kế
căñ b~ếp ríêñ~g vớí]

[Thíết~ kế ñgá~ý]

[Lựá ch~ọñ sắc m~àú thé~ó sở th~ích]

[Vớí sự đột~ phá từ ñ~hữñg g~ám màú~ trẻ tr~úñg, t~hờí th~ượñg, kết~ hợp cùñ~g mặt g~ươñg Gl~ám Gl~áss đầý~ tíñh~ tế và đẳñg~ cấp; bạñ~ có thể t~hỏá sức~ chọñ l~ựá và kết~ hợp màú~ sắc th~éó sở t~hích v~à cá tíñh~ ríêñg~, hóặc t~ạó đíểm ñ~hấñ th~ú vị tró~ñg kh~ôñg gí~áñ ñộí~ thất b~ếp.]

[Xém s~ảñ phẩm~]

[* Hìñh ảñ~h mô ph~ỏñg, tùý~ vàó kíc~h thước~ thực t~ế củá căñ~ bếp.]

[Líñh~ hóạt t~híết k~ế théó~ ýêú cầú~]

[Vớí thíết kế mô-đúñ líñh hóạt, Béspóké chó phép bạñ kết hợp các dòñg tủ lạñh vớí ñháú: khởí đầú cúộc sốñg độc thâñ vớí tủ lạñh 1 cửá, thóảí máí ghép thêm tủ lạñh khí kết đôí và khí gíá đìñh có thêm thàñh víêñ mớí. Khôñg cầñ bỏ hóặc tháý thế tủ híệñ tạí, Béspóké lúôñ sẵñ sàñg “lớñ lêñ” théó ñhữñg gíáí đóạñ cúộc sốñg củá bạñ.

Bạñ có thể kết hợp ñhíềú dòñg tủ vớí các ưú đíểm và côñg ñghệ khác ñháú (dòñg tủ 1 Cửá dễ dàñg chúýểñ đổí gíữá tủ mát và tủ đôñg, dòñg tủ 2 Cửá Ñgăñ đôñg dướí, dòñg tủ 4 cửá vớí 5 chế độ làm lạñh líñh hóạt); gíúp đáp ứñg mọí ñhú cầú lưú trữ thực phẩm qúá từñg gíáí đóạñ cúộc sốñg.]

[Độc thâñ~]

[Thử ñg~áý]

[Gíá đìñ~h 2+]

[Thử ñg~áý]

[Gíá đìñ~h đá th~ế hệ]

[Thử ñg~áý]

[Ñgôñ ñ~gữ thí~ết kế mớí~]

[Béspóké mở rá ñgôñ ñgữ mớí chó thíết kế tủ lạñh và phá vỡ mọí qúý chúẩñ thôñg thườñg. Vớí thíết kế hóàñ hảó khôñg một chí tíết thừá, tíñh tế tróñg từñg đườñg ñét, máñg đếñ híệú ứñg thị gíác hóàñ hảó chó căñ bếp củá bạñ. Béspóké ẩñ mìñh tróñg mọí căñ bếp ñhờ thíết kế âm tườñg xóá bỏ khóảñg trốñg gíữá tủ lạñh và tườñg xúñg qúáñh; cùñg bảñ lề đặc bíệt tạó sự líềñ mạch gíữá tủ lạñh vớí tủ bếp ñgáý khí bạñ đóñg/ mở cửá tủ mà khôñg bị cảñ trở bởí vật cảñ xúñg qúáñh.

Ñgóàí rá, vớí thíết kế líñh hóạt chó phép ñgườí dùñg tháý đổí chíềú mở củá cáñh tủ théó ñhú cầú chỉ vớí tháó tác tháý đổí bảñ lề đơñ gíảñ, bạñ có thể lựá chọñ hướñg mở cửá tủ lạñh từ tráí sáñg phảí hóặc đổí chíềú ñgược lạí để lắp đặt théó vị trí tíệñ lợí ñhất khí sử dụñg, phù hợp mọí khôñg gíáñ.]

[*Hìñh ảñ~h mô ph~ỏñg, tùý~ vàó kíc~h thước~ thực t~ế củá căñ~ bếp]

[Tậñ hưởñ~g ñhữñ~g côñg~ ñghệ g~íữ tươí ñ~góñ h~àñg đầú]

[3 dàñ lạñ~h độc lập~
Thực p~hẩm tươí~ ñgóñ~ dàí lâú~]

[Côñg ñ~ghệ 3 Dàñ~ lạñh độc~ gíúp t~hực ph~ẩm tươí ñ~góñ l~âú hơñ, k~hôñg b~ị lẫñ mùí~, gíữ tr~ọñ hươñg~ vị tươí ñ~góñ ñ~hư mớí.]

[5 chế độ làm~ lạñh
Đáp~ ứñg mọí~ ñhú c~ầú lưú t~rữ]

[Vớí Ñg~ăñ chú~ýểñ đổí ñ~híệt độ C~óól S~éléc~t +™ dễ dàñ~g chú~ýểñ đổí g~íữá 5 ch~ế độ làm lạñ~h vớí ñ~híệt độ k~hác ñh~áú: Đôñg~ đá, Cấp đôñg~ thực p~hẩm, Đôñg~ mềm th~ịt cá , Gí~ữ tươí tr~áí câý & r~áú củ, L~àm lạñh~ thức ú~ốñg.]

[Chúý~ểñ đổí ñh~áñh c~hóñg
T~ủ đôñg hó~ặc Tủ mát~]

[Dễ dàñg~ chúý~ểñ đổí tủ đôñ~g thàñ~h tủ mát~ và ñgược~ lạí th~éó ñh~ú cầú s~ử dụñg, c~hó bạñ~ thêm k~hôñg g~íáñ l~ưú trữ t~hực ph~ẩm tươí.]

[Gợí ý gh~ép đôí]

[Các đạí l~ý báñ lẻ]

[*Hìñh ảñ~h Tủ Lạñ~h Bés~póké~ Múlt~ídóó~r, Bés~póké~ 1 Cửá và B~éspó~ké 2 Cửá~ Ñgăñ Đôñ~g Dướí được~ mô phỏñ~g chó~ mục đích~ míñh~ họá.]

[*Hìñh ảñ~h chỉ m~áñg t~íñh ch~ất míñ~h họá. H~ìñh ảñh~ thực t~ế có thể k~hác ñh~áú.]

[*Hìñh ảñ~h được mô p~hỏñg. M~àú sắc c~ó thể th~áý đổí t~ùý thú~ộc vàó q~úốc gí~á hóặc~ ñhà cú~ñg cấp~.]