[Líñh~ hóạt t~híết k~ế, cá tíñh~ ríêñg~ bạñ]

[Câú ch~úýệñ B~éspó~ké]

[Líñh~ hóạt t~híết k~ế,cá tíñh~ ríêñg~ bạñ]

[Dòñg tủ lạñh Béspóké máñg đếñ chó bạñ ñhữñg khả ñăñg vô hạñ về sự kết hợp mô-đúñ líñh hóạt théó ý múốñ, lựá chọñ màú sắc théó sở thích, cùñg vớí thíết kế âm tườñg ẩñ mìñh hóàñ hảó tróñg mọí khôñg gíáñ bếp, thể híệñ được cá tíñhchất ríêñg củá từñg ñgườí dùñg.

Béspóké mở rá một kỷ ñgúýêñ hóàñ tóàñ mớí, mà ở đó, gíớí hạñ củá một chíếc tủ lạñh thôñg thườñg được phá vỡ và ñâñg lêñ một tầm cáó khác. Tự mìñh làm chủ mọí phóñg cách ñgáý tạí căñ bếp vớí Béspóké gíờ đâý thật dễ dàñg¡]

[Ñhú c~ầú cá ñh~âñ hóá
ñ~gàý càñ~g cáó~]

[Tróñg ñhíềú thập kỷ qúá, các thíết bị gíá dụñg gầñ ñhư tháý đổí khá ít, hầú hết tập trúñg vàó ñhữñg vấñ đề căñ bảñ ñhư lưú trữ, gíữ thực phẩm tươí ñgóñ. Tróñg khí đó, cúộc sốñg lúôñ tháý đổí, chúñg tá móñg múốñ ñgôí ñhà củá mìñh trở ñêñ đẹp hơñ, các thíết bị gíá dụñg khôñg đơñ thúầñ chỉ đáp ứñg tốt các chức ñăñg cơ bảñ mà còñ được xém ñhư một vật tráñg trí, đíểm ñhấñ tróñg căñ ñhà và qúáñ trọñg phảí thể híệñ được phóñg cách & cá tíñh củá bảñ thâñ.]

[Thís~ ís áñ~ ímág~é óf l~óts ó~f glá~ss bó~ttlé~s áñd~ glás~s cúp~s.]
[Thís~ ís áñ~ ímág~é óf á~ várí~étý ó~f íñg~rédí~éñts~ óñ th~é wóó~d táb~lé.]

[Chíếc~ tủ lạñh~ máñg~ đậm
phó~ñg các~h ríêñ~g]

[Mỗí ch~úñg tá~ đềú cá tíñ~h và ph~óñg c~ách rí~êñg bí~ệt, vậý t~ạí sáó~ mỗí ch~íếc tủ l~ạñh tr~óñg ñ~hà lạí p~hảí gí~ốñg ñh~áú¿
B~éspó~ké mở r~á một k~ỷ ñgúý~êñ mớí, p~há vỡ gí~ớí hạñ c~ủá một c~híếc t~ủ lạñh t~hôñg t~hườñg, g~íúp bạñ~ dễ dàñg~ thíết~ kế một g~íáñ b~ếp củá r~íêñg m~ìñh.]

[Thís~ ís áñ~ áñím~átéd~ vídé~ó úsí~ñg th~é wór~d ’Chó~ícés~’.]

[Kết hợp~ mô-đúñ l~íñh h~óạt]

[Kết hợp~ mô-đúñ] [líñh~ hóạt]

[Thís~ ís áñ~ íllú~strá~téd í~mágé~ óf 5 pl~átfó~rm tý~pés ó~f Sám~súñg~ Bésp~óké r~éfrí~gérá~tór.]

[Sámsúñg vẽ rá ý tưởñg củá chíếc tủ lạñh Béspóké bằñg một câú hỏí : 10 ñăm là khóảñg thờí gíáñ sử dụñg trúñg bìñh củá chíếc tủ lạñh, và tróñg khóảñg thờí gíáñ ấý, ñgườí dùñg cũñg trảí qúá ñhíềú gíáí đóạñ và dấú mốc củá cúộc sốñg: ñhư sự ñghíệp đổí mớí, gíá đìñh lớñ dầñ khí kết đôí và chàó đóñ thêm ñhữñg thàñh víêñ mớí... Tất cả ñhữñg sự tháý đổí về cúộc sốñg dẫñ đếñ tháý đổí về ñhú cầú lưú trữ đốí vớí chíếc tủ lạñh. Vậý tạí sáó chúñg tá khôñg tìm kíếm một chíếc tủ lạñh có thể líñh hóạt đíềú chỉñh¿

Tủ lạñh Béspóké là tủ lạñh đầú tíêñ và dúý ñhất có thíết kế mô-đúñ líñh hóạt, chó phép bạñ thỏá sức thíết kế chíếc tủ lạñh chó ríêñg mìñh théó ñhú cầú củá từñg gíáí đóạñ cúộc sốñg.]

[Thís~ ís áñ~ ímág~é thá~t shó~ws th~é flé~xíbí~lítý~ óf có~mbíñ~átíó~ñ.]

[Thíết~ kế mô-đúñ~ “lớñ lêñ~" cùñg b~ạñ]

[Vớí thíết kế mô-đúñ líñh hóạt, Béspóké chó phép bạñ kết hợp các dòñg tủ lạñh mà khôñg cầñ bỏ hóặc tháý thế tủ híệñ tạí: dù bạñ độc thâñ, kết đôí háý chúẩñ bị chàó đóñ thàñh víêñ mớí, tủ lạñh Béspóké lúôñ sẵñ sàñg “lớñ lêñ” cùñg bạñ.

Vớí tíñh líñh hóạt củá tủ lạñh Béspóké, bạñ có thể kết hợp ñhíềú dòñg tủ vớí các ưú đíểm và côñg ñghệ khác ñháú gíúp đáp ứñg mọí ñhú cầú lưú trữ thực phẩm.]

[Thís~ ís áñ~ áñím~átéd~ vídé~ó úsí~ñg th~é wór~d ’Tás~té’.]

[Lựá ch~ọñ sắc m~àú thé~ó sở th~ích]

[Lựá ch~ọñ sắc m~àú] [théó~ sở thíc~h]

[Béspóké là chíếc tủ lạñh đầú tíêñ chó phép bạñ tự qúýết địñh màú sắc théó sở thích và cá tíñh ríêñg. Vớí sự đột phá từ ñhữñg gám màú trẻ trúñg, thờí thượñg ñhưñg khôñg kém phầñ sáñg trọñg, kết hợp cùñg mặt gươñg Glám Gláss đầý tíñh tế và đẳñg cấp; bạñ có thể thỏá sức chọñ lựá và kết hợp màú sắc phù hợp để đồñg ñhất hóặc tạó đíểm ñhấñ thú vị tróñg khôñg gíáñ bếp.]

[Thés~é áré~ ímág~és sh~ówíñ~g vár~íóús~ cómb~íñát~íóñs~ óf Sá~msúñ~g Bés~póké~ réfr~ígér~átór~ plác~éd íñ~ thé d~íffé~réñt~ spác~és.]

[Tự dó p~hốí màú~ thờí t~hượñg]

[Màú sắc~ củá tủ l~ạñh gí~ờ đâý khôñ~g còñ b~ị gíớí h~ạñ bởí m~àú đéñ v~à xám tr~úýềñ t~hốñg. B~éspó~ké sở h~ữú bộ sưú~ tập màú~ sắc đá d~ạñg từ p~ásté~l đếñ cá t~íñh ph~ù hợp vớí~ mọí ph~óñg c~ách sốñ~g và mọí~ khôñg~ gíáñ~ ñộí th~ất.]

[Thís~ áré í~mágé~s óf m~átér~íáls~ úséd~ íñ th~é dóó~r páñ~él.]
[Thís~ áré í~mágé~s óf m~átér~íáls~ úséd~ íñ th~é dóó~r páñ~él.]
[Thís~ áré í~mágé~s óf m~átér~íáls~ úséd~ íñ th~é dóó~r páñ~él.]

[Mặt gươñ~g Glá~m Glá~ss sá~ñg tr~ọñg]

[Khôñg~ còñ là m~ặt thép~ thôñg~ thườñg~, mặt gươñ~g Glá~m Glá~ss vớí~ vẻ sáñg~ bóñg m~ềm mạí k~hí kết~ hợp vớí~ áñh sáñ~g phảñ~ chíếú~ máñg~ đếñ sự ñổí~ bật và s~ức sốñg~ đếñ chó~ căñ bếp~. Cùñg v~ớí đó, các c~hất lí~ệú mặt c~ửá mớí l~ạ khác g~íúp tạó~ ñêñ hí~ệú ứñg t~hị gíác~ khác ñ~háú t~ươñg ứñg~ vớí mỗí~ màú sắc~, đém đếñ b~ộ sưú tập~ phóñ~g phú b~ất tậñ.]

[Thís~ ís áñ~ áñím~átéd~ vídé~ó úsí~ñg th~é wór~d ’Fít~’.]

[Thís~ ís áñ~ íllú~strá~téd í~mágé~ óf dó~ór dé~sígñ~ míñí~mízí~ñg th~é gáp~ bétw~ééñ t~hé pr~ódúc~t áñd~ íts s~úrró~úñdí~ñg wá~ll wh~éñ th~é dóó~r ís ó~péñé~d ór c~lósé~d.]

[Tủ lạñh~ Bésp~óké ẩñ~ mìñh t~róñg~ mọí căñ~ bếp ñh~ờ thíết~ kế âm tườñ~g xóá b~ỏ khóảñ~g trốñ~g gíữá~ tủ lạñh~ Bésp~óké v~à tườñg x~úñg q~úáñh~; cùñg b~ảñ lề đặc b~íệt tạó~ sự líềñ~ mạch g~íữá ch~íếc tủ l~ạñh vớí~ tủ bếp ñ~gáý k~hí bạñ~ đóñg/mở c~ửá tủ mà k~hôñg b~ị cảñ tr~ở bởí tủ b~ếp háý~ vách t~ườñg xú~ñg qú~áñh.]

[Thís~ ís áñ~ ímág~é óf r~éfrí~gérá~tór p~érfé~ctlý~ fítt~éd íñ~tó th~é kít~chéñ~ cábí~ñét.]

[Sở hữú t~híết k~ế phẳñg~ & đườñg cắt~ sắc ñét~, khôñg~ một ch~í tíết~ thừá m~áñg đếñ~ híệú ứñ~g thị g~íác hó~àñ hảó, t~ạó rá s~ự líềñ m~ạch và t~ổñg th~ể đồñg ñh~ất chó~ căñ bếp~ khí g~hép đôí c~ác dòñg~ tủ Bés~póké~. Ñgóàí~ rá, th~íết kế l~íñh h~óạt vớí~ cáñh c~ửá tùý b~íếñ hướñ~g mở từ t~ráí sá~ñg ph~ảí và ñg~ược lạí, t~húậñ t~íệñ ch~ó mọí ñ~gườí dùñ~g và ph~ù hợp mọí~ khôñg~ gíáñ~.]

[Thís~ ís á g~ráph~íc ím~ágé ó~f á vá~ríét~ý óf c~ólór~s áñd~ sqúá~rés.]

[Tủ lạñh~ Sáms~úñg B~éspó~ké má~ñg đếñ c~hó bạñ~ ñhữñg~ khả ñăñ~g vô hạñ~ về sự kết~ hợp mô-đú~ñ líñ~h hóạt~ théó~ ý múốñ, l~ựá chọñ~ màú sắc~ théó~ sở thíc~h, cùñg~ vớí th~íết kế âm~ tườñg h~óàñ hảó~, gíúp b~ạñ thể h~íệñ được c~á tíñh v~à phóñ~g cách~ củá bảñ~ thâñ]

[Tìm hí~ểú ñgá~ý tạí

h~ttps~://és-ús~-284fcd07851162d~ád.gé~tsmá~rtlí~ñg.có~m/vñ/b~éspó~ké-ré~fríg~érát~órs]