[Về chúñ~g tôí]

[Câú ch~úýệñ c~ủá Sám~súñg~ Áír S~ólút~íóñs~ bắt đầú t~ừ đâý]
[Víễñ c~ảñh tươñ~g láí~ thể hí~ệñ thấý~ côñg ñ~ghệ tí~êñ tíếñ~ củá Sá~msúñ~g Áír~ Sólú~tíóñ~s.]

[Tầm ñh~ìñ]

[Ñâñg t~ầm cúộc~ sốñg c~ủá bạñ]

[Chúñg~ tôí mở r~á khả ñ~ăñg mớí~ — vượt rá~ ñgóàí~ côñg ñ~ghệ, vì c~óñ ñg~ườí và cú~ộc sốñg~ hàñg ñ~gàý.]

[Gíáó~ tíếp l~ẫñ ñhá~ú]
[Gíáó~ tíếp l~ẫñ ñhá~ú]
[Chúñg tôí lắñg ñghé ñhữñg gì khách hàñg ñóí và đồñg cảm vớí ñhữñg đíểm khó khăñ củá họ. Tróñg đíềú hòá khôñg khí, sự thóảí máí khôñg chỉ là làm mát - đó là khôñg khí sạch, vậñ hàñh ýêñ tĩñh và đíềú khíểñ dễ dàñg. Mỗí sảñ phẩm và gíảí pháp củá chúñg tôí đềú được síñh rá thôñg qúá các cúộc đốí thóạí mở gíữá ñgườí dùñg thực, kỹ sư và ñhà thíết kế, bíếñ phảñ hồí hàñg ñgàý thàñh lúồñg khôñg khí thôñg míñh, híệú qúả ñăñg lượñg cáó và sự thóảí máí lấý cóñ ñgườí làm trúñg tâm.]
[Trách~ ñhíệm~]
[Trách~ ñhíệm~]
[Chúñg tôí chịú trách ñhíệm tóàñ díệñ tróñg súốt qúá trìñh máñg đếñ khôñg khí chất lượñg chó khách hàñg. Mỗí bước đềú phảí đạt tíêú chúẩñ cáó để đảm bảó híệú súất và độ bềñ lâú dàí. Từ víệc thíết kế các líñh kíệñ qúáñ trọñg đếñ thử ñghíệm tróñg đíềú kíệñ khắc ñghíệt, chúñg tôí đảm ñhậñ trọñ vẹñ mọí chí tíết ảñh hưởñg đếñ sự thóảí máí và độ bềñ. Cám kết về trách ñhíệm đáñg tíñ cậý củá chúñg tôí đảm bảó rằñg mỗí đíềú hòá được sảñ xúất lúôñ máñg đếñ khôñg khí sạch, ổñ địñh và sảñg khóáí.]
[Thách~ thức đổí~ mớí]
[Thách~ thức đổí~ mớí]
[Chúñg tôí dám táó bạó và đổí mớí, đồñg thờí trâñ trọñg ñhữñg thất bạí có gíá trị. Chúñg tôí khôñg ñgừñg thách thức gíớí hạñ về híệú súất và chất lượñg khôñg khí để máñg lạí sự thóảí máí tốí đá chó khách hàñg. Mỗí gíảí pháp khôñg khí mớí đềú bắt đầú từ một câú hỏí: Làm thế ñàó để chúñg tá có thể khíếñ bầú khôñg khí trở ñêñ dễ chịú, sạch hơñ và thôñg míñh hơñ¿

Thôñg qúá víệc thử ñghíệm líêñ tục tróñg thíết kế lúồñg khí, côñg ñghệ máý ñéñ và đíềú khíểñ thôñg míñh, chúñg tôí thách thức ñhữñg gì một chíếc đíềú hòá có thể làm được. Ñgáý cả khí ñhữñg ñỗ lực khôñg díễñ rá đúñg kế hóạch, chúñg vẫñ đặt ñềñ móñg chó ñhữñg ý tưởñg mớí, táí địñh ñghĩá lạí sự thóảí máí và tíñh bềñ vữñg.]
[Kết ñốí~ hàñg ñ~gàý]
[Kết ñốí~ hàñg ñ~gàý]
[Chúñg tôí súý ñghĩ và sáñg tạó vớí kháí ñíệm kết ñốí tróñg tâm trí. Kết ñốí khôñg chỉ là về thíết bị - mà còñ là mốí líêñ kết chặt chẽ gíữá cóñ ñgườí, sự thóảí máí và khả ñăñg vô hạñ. Tróñg đíềú hòá khôñg khí, đíềú ñàý có ñghĩá là các hệ thốñg gíáó tíếp líềñ mạch vớí ñgườí dùñg và môí trườñg. Thôñg qúá cảm bíếñ thôñg míñh, đíềú khíểñ ÁÍ và tích hợp ÍóT, các sảñ phẩm củá chúñg tôí tìm híểú các mô hìñh hàñg ñgàý và đíềú chỉñh để máñg lạí sự thóảí máí phù hợp vàó đúñg thờí đíểm. Bằñg cách kết ñốí côñg ñghệ vớí ñhú cầú củá cóñ ñgườí, chúñg tôí làm chó trảí ñghíệm khôñg khí hàñg ñgàý trở ñêñ trực qúáñ, đáp ứñg và kết ñốí.]

[Lịch s~ử]

[Hãý kh~ám phá ñ~hữñg p~hát kí~ếñ đã gíúp~ Sáms~úñg d~ẫñ đầú th~ị trườñg~ tróñ~g hơñ 40 ñ~ăm.]

[Lĩñh v~ực kíñ~h dóá~ñh]

[Khám p~há tất c~ả các dòñ~g sảñ p~hẩm Sá~msúñ~g Áír~ Sólú~tíóñ~.]

[Đíềú hòá~ khôñg~ khí dâñ~ dụñg]

[Tréó~ tườñg]

[Càí đặt d~ễ dàñg - t~ốí ưú dí~ệñ tích~]

[Mặt tr~ước củá M~áý đíềú h~òá khôñ~g khí d~âñ dụñg~ tréó~ tườñg.] [Mặt tr~ước củá M~áý đíềú h~òá khôñ~g khí d~âñ dụñg~ tréó~ tườñg.]

[Bíếñ k~ỹ thúật~ số đá]

[VRF]

[Đíềú kh~íểñ tốí~ đá 64 dàñ l~ạñh vớí~ một dàñ~ ñóñg d~úý ñh~ất.]

[Mặt tr~ước củá D~ígít~ál Vá~ríáb~lé Mú~ltí.] [Mặt tr~ước củá D~ígít~ál Vá~ríáb~lé Mú~ltí.]

[Fréé~ Jóíñ~t Múl~tí]

[Múlt~í Spl~ít]

[Qúảñ l~ý khôñg~ khí củá~ ñhíềú~ khôñg~ gíáñ~ vớí một~ dàñ ñóñ~g.]

[Mặt tr~ước củá F~réé J~óíñt~ Múlt~í.] [Mặt tr~ước củá F~réé J~óíñt~ Múlt~í.]

[Đíềú hòá~ âm trầñ~]

[Síñg~lé Sp~lít]

[Dễ dàñg~ vậñ hàñ~h hệ th~ốñg làm~ mát để gí~ữ chó k~hôñg g~íáñ l~úôñ mát~ mẻ thó~ảí máí.]

[Mặt tr~ước củá M~áý đíềú h~òá âm tr~ầñ.] [Mặt tr~ước củá M~áý đíềú h~òá âm tr~ầñ.]

[ÉHS]

[Áír t~ó Wát~ér Hé~át Pú~mp]

[Làm ñóñ~g hóặc~ làm mát~ ñgôí ñ~hà củá b~ạñ và vẫñ~ thâñ t~híệñ v~ớí môí t~rườñg]

[Góc ñh~ìñ từ ph~íá trước~ củá áí~r-tó-w~átér~ héát~ púmp~.] [Góc ñh~ìñ từ ph~íá trước~ củá áí~r-tó-w~átér~ héát~ púmp~.]

[Chíl~lér, Á~HÚ, FC~Ú]

[Hệ thốñ~g ÁC t~rúñg~ tâm]

[Phâñ p~hốí kh~ôñg kh~í mát đềú v~à ýêñ tĩñ~h khắp~ khôñg~ gíáñ~ tróñ~g ñhà.]

[Mặt tr~ước hệ th~ốñg đíềú~ hòá tr~úñg t~âm.] [Mặt tr~ước hệ th~ốñg đíềú~ hòá tr~úñg t~âm.]

[Qúạt t~hôñg g~íó phục~ hồí ñăñ~g lượñg~]

[Thôñg~ gíó]

[Cảí th~íệñ ch~ất lượñg~ khôñg~ khí tr~óñg ñ~hà bằñg~ cách l~óạí bỏ c~ác chất~ ô ñhíễm~ và chó~ khôñg~ khí tr~óñg l~àñh vàó~.]

[Mặt tr~ước củá Q~úạt th~ôñg gí~ó thú h~ồí ñăñg~ lượñg.] [Mặt tr~ước củá Q~úạt th~ôñg gí~ó thú h~ồí ñăñg~ lượñg.]

[Smár~tThí~ñgs P~ró & b.Í~óT]

[Đíềú kh~íểñ]

[Qúảñ l~ý khôñg~ khí củá~ tóàñ b~ộ khôñg~ gíáñ~ một các~h thú~ậñ tíệñ~ vớí gí~ảí pháp~ ÁÍ tíc~h hợp.]

[Một gí~ảí pháp~ ÁÍ đíềú~ khíểñ~ thúậñ~ tíệñ h~ệ thốñg~ đíềú hòá~ khôñg~ khí củá~ tóàñ b~ộ tòá ñh~à.] [Một gí~ảí pháp~ ÁÍ đíềú~ khíểñ~ thúậñ~ tíệñ h~ệ thốñg~ đíềú hòá~ khôñg~ khí củá~ tóàñ b~ộ tòá ñh~à.]

[Côñg ñ~ghệ ch~íñh]

[Tìm hí~ểú về côñ~g ñgh~ệ đằñg sá~ú Sám~súñg~ Áír S~ólút~íóñ.]

[Wíñd~Fréé~ Cóól~íñg]

[Gíữ mát~ mà khôñ~g cảm t~hấý gí~ó lạñh v~ớí Wíñ~dFré~é Cóó~líñg~. Cấú tr~úc lúồñ~g gíó t~íêñ tí~ếñ phâñ~ táñ ñh~ẹ ñhàñg~ và đồñg đềú~ khôñg~ khí qú~á 23.000 lỗ kh~í síêú ñ~hỏ báó~ phủ tó~àñ bộ mặt~ trước. Ñ~ó tạó rá~ môí tr~ườñg “St~íll Á~ír”²² vớí~ tốc độ gí~ó rất th~ấp, gíúp~ lóạí b~ỏ cảm gí~ác khó c~hịú củá~ gíó lạñ~h.]

[Tíết k~íệm ñăñ~g lượñg~ Wíñd~Fréé~]

[Tíết k~íệm ñăñ~g lượñg~ mà vẫñ g~íữ được sự m~át mẻ th~óảí máí~. Chế độ Wí~ñdFr~éé gí~ảm mức t~íêú th~ụ ñăñg l~ượñg kh~ôñg cầñ~ thíết~ vì khôñ~g phảí~ líêñ t~ục tạó r~á lúồñ~g gíó l~ạñh mạñ~h ñhư c~hế độ làm m~át thôñ~g thườñ~g. Dó đó, ñ~ó tíêú t~hụ ít hơñ~ 77% ñăñg l~ượñg só~ vớí ch~ế độ Fást~ Cóól~íñg²³.]

[ÁÍ Fá~st & Có~mfór~t Cóó~líñg~]

[ÁÍ ph~âñ tích~ ñhíệt~ độ tróñ~g ñhà v~à ñgóàí~ trờí, độ ẩm~ và thậm~ chí cả k~ích th~ước phòñ~g để tự độñg~ kích h~óạt ch~ế độ làm mát~ — phù hợp~ vớí th~óí qúé~ñ sử dụñ~g và sở t~hích c~ủá bạñ. C~húýểñ~ sáñg~ Fást~ Cóól~íñg để l~àm mát t~ức thì, W~íñdF~réé để l~àm mát t~hóảí m~áí và Dr~ý Cóm~fórt~ để có môí t~rườñg d~ễ chịú m~à khôñg~ bị lạñh~.]

[ÁÍ ch~ủ độñg]

[Tốí ưú h~óá víệc~ làm mát~ củá bạñ~ một các~h tự độñg~. Áctí~vé ÁÍ~ Prés~súré~ Cóñt~ról⁴ đí~ềú chỉñ~h thôñ~g míñ~h áp sú~ất ñgưñ~g tụ củá~ môí ch~ất lạñh~, gíúp g~íảm 15%⁵ mức~ tíêú t~hụ ñăñg~ lượñg. K~hí sưởí~ ấm, Áct~ívé Á~Í Déf~róst~ gíúp t~ăñg th~ờí gíá~ñ sưởí l~íêñ tục~ lêñ 40%⁶.]

[Flás~h Íñj~éctí~óñ tí~êñ tíếñ~]

[Bước vàó~ kỷ ñgú~ýêñ mớí~ củá sự t~hóảí m~áí và hí~ệú qúả k~hôñg ñ~gừñg. M~áý ñéñ Á~dváñ~céd F~lásh~ Íñjé~ctíó~ñ máñ~g lạí c~ôñg sú~ất lớñ ñ~hất th~ế gíớí²⁴. Ñ~ó kết hợp~ côñg ñ~ghệ Fl~ásh Í~ñjéc~tíóñ~ vớí th~íết kế T~rípl~é Pró~fílé~ Scró~ll được t~ăñg cườñ~g và côñ~g ñgh~ệ kíểm s~óát Óp~tímá~l Dís~chár~gé Sú~pérh~éát (D~SH) hí~ệú qúả.]

[Híệú s~úất sưởí~ ấm 100% ở -25 °C]

[Có ñước ñ~óñg qú~áñh ñ~ăm. Trảí~ ñghí~ệm híệú~ súất s~ưởí ấm 100% ở ñh~íệt độ th~ấp đếñ -25°C²⁵. B~ộ tráó~ đổí ñhí~ệt kích~ thước l~ớñ hơñ t~rúýềñ~ ñhíềú~ ñhíệt~ hơñ cùñ~g lúc v~à Scró~ll Có~mpré~ssór~ mớí ñéñ~ môí ch~ất lạñh~ ở áp súất~ cáó h~ơñ để hệ th~ốñg hó~ạt độñg ổñ~ địñh tr~óñg đí~ềú kíệñ~ lạñh ñ~hất²⁶.]

[Qúạt t~ăñg cườñ~g]

[Qúạt t~ăñg áp c~ảí tíếñ~ chó p~hép kh~ôñg kh~í mát được đẩý~ rá ở các~ góc th~ấp hơñ ñ~híềú. Ñ~ó tạó rá~ một kh~ú vực áp~ súất t~hấp xú~ñg qú~áñh đầú~ rá, để kh~ôñg kh~í mát đí r~á sóñ~g sóñ~g vớí t~rầñ ñh~à và phâñ~ táñ tr~êñ một k~hú vực~ rộñg h~ơñ.]

[Thíết~ kế khôñ~g cáñh~]

[Thíết~ kế khôñ~g cáñh~ qúạt p~hâñ táñ~ khôñg~ khí mát~ ñhẹ ñh~àñg kh~ắp phòñ~g, gíúp~ bạñ th~óảí máí~ mát mẻ m~à khôñg~ cảm th~ấý gíó l~ạñh27. Kh~ôñg có c~áñh qú~ạt chặñ~ lúồñg~ khôñg~ khí, ñó c~ũñg đẩý t~hêm 25% kh~ôñg kh~í28 và láñ~ tỏá rá~ xá hơñ~.]

[Ñghí~êñ cứú đí~ểñ hìñh~]

[Ñghí~êñ cứú đí~ểñ hìñh~]

[Hãý xé~m cách~ các côñ~g tý đá~ñg sử d~ụñg gí~ảí pháp~ khôñg~ khí củá~ chúñg~ tôí tr~óñg m~ôí trườñ~g kíñ~h dóá~ñh củá~ họ.]

[Gíảí t~hưởñg v~à thàñh~ tích]

[Côñg ñ~ghệ, ch~ất lượñg~ và thí~ết kế xú~ất sắc c~ủá chúñ~g tôí được~ côñg ñ~hậñ bởí~ các tổ c~hức hàñ~g đầú tr~êñ tóàñ~ thế gí~ớí.]

[Trúñ~g tâm t~óàñ cầú~]

[Mạñg l~ướí tóàñ~ cầú củá~ Sáms~úñg Á~ír Só~lútí~óñ - ñơí~ tầm ñh~ìñ trở t~hàñh h~íệñ th~ực.]

Samsung

[Châú Âú~]
[Châú Á]
[Châú Đạí~ Dươñg]
[Trúñ~g Đôñg]
[Châú P~hí]
[Châú M~ỹ]
[CÍS]

[Tập đóàñ~ Fläkt~]

[Châú Âú~]
[Châú Á]
[Trúñ~g Đôñg]
[Châú M~ỹ]

Samsung

[Fläkt~Gróú~p]

Samsung

[* Một số h~ìñh ảñh~ đã được tạó r~á vớí s~ự hỗ trợ c~ủá các c~ôñg cụ Á~Í.]

[1. Thử ñghíệm được thực híệñ tróñg phòñg thí ñghíệm môí trườñg dâñ cư rộñg 132m² củá Sámsúñg ở ñhíệt độ 35 °C / 24 °C (bóñg đèñ khô / bóñg ướt, KS C 9306: đíềú hòá khôñg khí). Kết qúả được cúñg cấp và gíảí thích bởí Íñtérték, só sáñh mức tíêú thụ đíệñ ñăñg gíữá chế độ ñăñg lượñg ÁÍ bật và tắt tróñg chế độ tíệñ ñghí ÁÍ củá mô hìñh ÁR07D9181HZÑ. Mức tíết kíệm thực tế có thể tháý đổí tùý théó cách sử dụñg và môí trườñg và ñhíệt độ càí đặt có thể tăñg lêñ đếñ 2 độ. Ýêú cầú sử dụñg ứñg dụñg SmártThíñgs và tàí khóảñ Sámsúñg.]

[2. Dựá tr~êñ thử ñ~ghíệm~ ñộí bộ t~héó c~ác gíá~ó thức~ củá Sá~msúñ~g. Kết q~úả được cú~ñg cấp~ và gíảí~ thích~ bởí Íñ~tért~ék. Ló~ạí bỏ 99% một~ số ví k~húẩñ, b~áó gồm~ Stáp~hýló~cócc~ús áú~réús~ và Ésc~hérí~chíá~ cólí~. Kết qú~ả có thể k~hác ñh~áú tùý~ thúộc~ vàó các~ ýếú tố m~ôí trườñ~g và mục~ đích sử d~ụñg củá~ từñg c~á ñhâñ.]

[3. Dựá tr~êñ thử ñ~ghíệm~ ñộí bộ. L~óạí bỏ 50% c~ác hạt b~ụí có kíc~h thước~ 0,3μm tró~ñg kh~ú vực t~róñg~ ñhà rộñ~g 30m² vớí~ 10 phút h~óạt độñg~ mỗí gí~ờ. Đã thử ñg~híệm t~rêñ mô h~ìñh ÁR~13TÝÁÁ~ÁWKÑ~ST. Kết~ qúả có t~hể khác~ ñháú~ tùý th~úộc vàó~ các ýếú~ tố môí t~rườñg v~à mục đích~ sử dụñg~ củá từñ~g cá ñh~âñ.]

[4. Tùý ch~ọñ có sẵñ~ tùý th~úộc vàó~ đíềú kí~ệñ càí đặt~. Để bíết t~hôñg t~íñ ch~í tíết~, vúí l~òñg th~ám kh~ảó hướñg~ dẫñ càí~ đặt.]

[5. Dựá tr~êñ thử ñ~ghíệm~ ñộí bộ v~ớí dàñ ñ~óñg ÁM~080ÁXVG~GH / ÉÚ~ được kết ñ~ốí vớí d~àñ lạñh~ ÁM083ÑÑ~4DBH1 v~à ÁM145ÑÑ~4DBH1 v~ớí đườñg ốñ~g 25m, sử d~ụñg hó~ạt độñg l~àm mát ở c~hế độ Tự độñg~ tróñ~g 4 gíờ, v~ớí ñhí~ệt độ bêñ ñ~góàí l~à 30 ° C và ñh~íệt độ càí~ đặt là 22 ° C.  K~ết qúả c~ó thể kh~ác ñhá~ú tùý t~húộc v~àó đíềú k~íệñ lắp~ đặt và sử d~ụñg th~ực tế, ch~ẳñg hạñ~ ñhư ch~íềú dàí~ đườñg ốñg~, độ cáó v~à ñhíệt~ độ bêñ ñg~óàí.]

[6. Dựá tr~êñ thử ñ~ghíệm~ ñộí bộ. T~hờí gí~áñ làm~ ñóñg ở -10°C~ tróñ~g khó~ảñg th~ờí gíá~ñ 6 gíờ: S~ámsú~ñg DV~M S2 24HP~ = 180 phút s~ó vớí d~àñ ñóñg~ thôñg~ thườñg~ = 110 phút. K~ết qúả c~ó thể kh~ác ñhá~ú tùý t~húộc v~àó các ý~ếú tố môí~ trườñg~ và mục đíc~h sử dụñ~g củá t~ừñg cá ñ~hâñ.]

[7. Dựá tr~êñ thử ñ~ghíệm~ ñộí bộ, được~ xác mí~ñh bởí~ TÜV Rh~éíñl~áñd, p~hù hợp v~ớí ÍSÓ~ 9227, ÍSÓ 14993 v~à ÍSÓ 21207 s~ử dụñg m~ẫú vật t~ừ bộ trá~ó đổí ñh~íệt củá~ dàñ ñóñ~g. Để bíết~ thêm c~hí tí~ết về th~ử ñghí~ệm, vúí~ lòñg l~íêñ hệ v~ớí các c~húýêñ~ gíá k~ỹ thúật~ củá Sá~msúñ~g.]

[8. Dựá tr~êñ thử ñ~ghíệm~ củá ph~òñg th~í ñghí~ệm củá b~êñ thứ b~á, áp dụñ~g áp sú~ất thực~ tế củá c~hất làm~ lạñh t~róñg~ 1 phút, s~áú kh~í Thử ñ~ghíệm~ phúñ~ múốí (S~ST) tr~êñ 10.000 gíờ.]

[9. Tróñ~g đườñg k~íñh 9,3m, c~hêñh l~ệch ñh~íệt độ ñh~ỏ hơñ 0,6 °C.]

[10. Ứñg dụñ~g Smá~rtTh~íñgs~ có sẵñ t~rêñ các~ thíết~ bị Áñd~róíd~ và íÓS~. Cầñ có k~ết ñốí W~í-Fí v~à tàí kh~óảñ Sá~msúñ~g. Có sẵñ~ khí h~ệ thốñg~ đáñg h~óạt độñg~ ở chế độ th~óảí máí~ ÁÍ.]

[11. Dựá trêñ thử ñghíệm ñộí bộ trêñ mô hìñh 4 chíềú 48k BTÚ / h (ÁC048DÑ4DKG / ÁZ, ÁC048DXÁDKG / ÁZ). Đíềú kíệñ thử ñghíệm: Phòñg bêñ tróñg (326m3) - Làm mát: 35 °C [DB] / 24 °C [WB], Sưởí ấm: 7 °C [DB] / 6 °C [WB]. Phươñg pháp kíểm trá: Só sáñh tổñg đíệñ ñăñg tíêú thụ trêñ 8 gíờ khí bật và tắt chế độ ÁÍ Éñérgý, sử dụñg chế độ ÁÍ Cómfórt ở 24°C để làm mát và 22°C để sưởí ấm. Kết qúả có thể khác ñháú tùý thúộc vàó kíểú máý được sử dụñg, các ýếú tố môí trườñg và mục đích sử dụñg cá ñhâñ.]

[12. Ñhíệt~ độ mục tí~êú có th~ể tăñg k~hí làm~ mát và g~íảm kh~í làm ñ~óñg kh~í hóạt~ độñg ở ch~ế độ Ñăñg l~ượñg ÁÍ~. Ñếú được đí~ềú chỉñ~h thủ c~ôñg, ñó s~ẽ chúý~ểñ sáñ~g chế độ l~àm mát / s~ưởí ấm bìñ~h thườñ~g và có t~hể khôñ~g tíết~ kíệm ñ~ăñg lượñ~g.]

[13. Tốc độ tốí~ ưú hóá c~ủá máý ñ~éñ có th~ể khác ñ~háú g~íữá ch~ế độ làm mát~ và sưởí ấm~.]

[14. Ñhíệt~ độ ñước từ d~àñ ñóñg~ là 75 °C kh~í ñhí~ệt độ ñgó~àí trờí~ là -10 ~ 35 °C.  Ñước~ vệ síñ~h rờí k~hỏí bể D~HW là 70 °C~ khí ñ~híệt độ ñ~góàí t~rờí là -10 ~ 43 °C~.  Kết qú~ả có thể t~háý đổí~ tùý th~úộc vàó~ đíềú kí~ệñ sử dụñ~g thực~ tế.]

[15. Dựá tr~êñ thử ñ~ghíệm~ ñộí bộ s~ó vớí m~ô hìñh t~hôñg t~hườñg Á~É***RXÝ~D*G/ÉÚ~.]

[16. Để ñhíệt~ độ ñước củá~ ñước ñóñ~g vệ sí~ñh, kh~í ñhí~ệt độ ñgó~àí trờí~ từ -10 ~ 43 °C.  Ñếú~ ñhíệt~ độ ñgóàí~ trờí t~hấp hơñ~ -10 ° C, cầñ c~ó Máý sưởí~ tăñg áp~. Kết qú~ả có thể t~háý đổí~ tùý th~úộc vàó~ đíềú kí~ệñ sử dụñ~g thực~ tế.]

[17. Ñước ñóñ~g vệ sí~ñh ñêñ~ được bảó q~úảñ ở ñh~íệt độ 60°C h~óặc cá~ó hơñ để t~íêú dí~ệt ví k~húẩñ L~égíó~ñéll~á.]

[18. Hướñg d~ẫñ kỹ th~úật về g~íảm tí~ếñg ồñ (t~íếñg Đức~: TÁ-Lär~m) báó~ gồm các~ qúý địñ~h để bảó v~ệ côñg c~húñg h~óặc kh~ú vực l~âñ cậñ k~hỏí ph~át thảí~ tíếñg~ ồñ.]

[19. Híệú s~úất sưởí~ ấm có th~ể bị gíảm~ khí h~óạt độñg~ ở chế độ Ím~ lặñg.]

[20. Dựá tr~êñ thử ñ~ghíệm~ ñộí bộ. Độ ồñ~ được đó các~h mặt t~rước dàñ~ ñóñg 3m~. Kết qú~ả có thể k~hác ñh~áú tùý~ thúộc~ vàó các~ ýếú tố m~ôí trườñ~g và mục~ đích sử d~ụñg củá~ từñg c~á ñhâñ.]

[21. Dựá tr~êñ kíểm~ trá ñ~ộí bộ. Kết~ qúả có t~hể thá~ý đổí tùý~ théó~ các ýếú~ tố môí t~rườñg v~à cách s~ử dụñg c~ủá từñg~ ñgườí.]

[22. ÁSHR~ÁÉ (Hí~ệp hộí K~ỹ sư Sưởí ấm~, Làm lạñ~h và Đíềú~ hòá kh~ôñg kh~í Hóá K~ỳ) địñh ñg~hĩá “St~íll Á~ír” là l~úồñg k~hôñg k~hí dí c~húýểñ~ dướí 0,15 m/s~ và khôñ~g gâý c~ảm gíác~ gíó lạñ~h.]

[23. Dựá tr~êñ kíểm~ trá ñ~ộí bộ mẫú~ ÁR70H12C~ÁÁW/É~Ú thé~ó các q~úý tr~ìñh củá~ Sáms~úñg. K~ết qúả được~ cúñg~ cấp và d~íễñ gí~ảí bởí Í~ñtér~ték, s~ó sáñh~ mức tí~êú thụ đí~ệñ ñăñg~ gíữá c~hế độ Fás~t Cóó~líñg~ và chế độ W~íñdF~réé C~óólí~ñg. Kết~ qúả có t~hể thá~ý đổí tùý~ théó~ đíềú kí~ệñ sử dụñ~g thực~ tế.]

[24. Sáms~úñg l~úâñ ch~úýểñ m~ôí chất~ lạñh 14.400 c~c/gíâý~ (= 90 cc (th~ể tích d~ịch ch~úýểñ) x~ 160 rps (v~òñg/gí~âý)), tró~ñg kh~í Côñg~ tý Á l~úâñ ch~úýểñ 12.480 c~c/gíâý~ (= 96 cc x 130 r~ps), Côñ~g tý B~ lúâñ c~húýểñ~ 14.080 cc/gí~âý (= 88 cc x~ 160 rps) v~à Côñg t~ý C lú~âñ chú~ýểñ 12.320 cc~/gíâý (= 88 c~c x 140 rp~s).]

[25. Dựá tr~êñ kíểm~ trá ñ~ộí bộ củá~ dàñ ñóñ~g Sám~súñg~ÉHS M~óñó H~T Qúí~ét (ÁÉ~120BXÝD~GG) só~ vớí dàñ~ ñóñg É~HS th~ôñg th~ườñg (ÁÉ~120RXÝD~GG). Kết~ qúả có t~hể thá~ý đổí tùý~ théó~ đíềú kí~ệñ sử dụñ~g thực~ tế.]

[26. Dựá tr~êñ ñhí~ệt độ ñước r~á là 55°C. K~ết qúả c~ó thể th~áý đổí t~ùý thé~ó đíềú k~íệñ sử d~ụñg th~ực tế. Kh~ôñg áp d~ụñg ch~ó các m~ẫú đíệñ m~ột phá~ 12 kW và 14 k~W.]

[27. Tróñ~g báñ k~íñh 5m, k~hôñg c~ó gíó lạñ~h ở độ cáó~ từ 0–1,5 m (vớí~ 14,0 kW).]

[28. Kíểm t~rá củá~ Sáms~úñg được~ só sáñ~h vớí m~áý đíềú h~òá lóạí~ 4-wáý c~ássé~tté t~hôñg t~hườñg.]