[Ñâñg c~húẩñ t~rảí ñg~híệm d~ạý và học~]
[Cảm hứñ~g tạó đột~ phá. Tí~ếñg ñóí~ đầý hóàí~ bãó từ g~íảí ph~áp gíáó~ dục củá~ Sáms~úñg.
M~ôí trườñ~g học đậm~ tíñh t~ươñg tác~. Phốí h~ợp mượt m~à gíữá d~ạý và học~. Trảí ñ~ghíệm~ đầý bùñg~ ñổ. Được th~íết kế để t~ươñg th~ích dễ d~àñg vớí~ hệ thốñ~g sẵñ c~ó, các th~íết bị v~à côñg c~ụ hóàñ t~óàñ ñâñ~g chú~ẩñ dạý v~à học gí~ữá học s~íñh v~à gíáó v~íêñ.]
[Ñâñg c~húẩñ t~rảí ñg~híệm h~ọc tạí l~ớp]
[Khôñg cầñ bảñg víết và tập vở. Bằñg thíết bị Sámsúñg, bạñ thêm ñgúồñ cảm hứñg cũñg ñhư phươñg tíệñ đá dạñg để dễ dàñg trúýềñ tảí các bàí gíảñg trêñ các thíết bị gíảñg dạý. Ñâñg cáó phốí hợp gíữá dạý và học tróñg các lớp bằñg bảñg trắñg có thể tươñg tác và bảñg xóáý kỹ thúật số, ñgáý cả khí khôñg có kết ñốí máý tíñh. Kích thích thảó lúậñ ñhóm và phâñ côñg ñhíệm vụ chó từñg bạñ ñgáý lập tức thôñg qúá máý tíñh bảñg Gáláxý.]
[Tíñh b~ảó mật c~ủá học s~íñh l~à trêñ h~ết]
[Bảó mật. Tríểñ kháí. Qúảñ lý. Gíảí pháp Kñóx đềú đáp ứñg tất cả. Các thíết bị cầñ được thíết lập để sẵñ sàñg chó lớp học ñgáý trước khí được máñg rá sử dụñg. Tùý chỉñh và qúảñ lý tất cả ñộí dúñg để qúảñ lý trọñ vẹñ hồ sơ bảó mật và qúýềñ trúý cập củá síñh víêñ. Cũñg ñhư để bảó mật dữ líệú củá học síñh và gíáó víêñ, tíñh ñăñg bảó mật ñhíềú lớp củá Kñóx được tích hợp sẵñ chó cả phầñ cứñg và phầñ mềm.]
[Tạó kết~ ñốí
Học~ tập lí~ềñ mạch~]
[Gíữ chó mạch bàí gíảñg lúôñ xúýêñ súốt gíữá các lớp học. Máý tíñh bảñg Sámsúñg hỗ trợ học síñh kết ñốí để líêñ tục tíếp thú bàí học, dù ở bất cứ đâú. Vớí Màñ hìñh SMÁRT Sígñágé và Màñ hìñh LÉD Sígñágé, bạñ có thể chíá sẻ thôñg tíñ, thôñg báó và hướñg dẫñ théó thờí gíáñ thực tróñg môí trườñg học, ñgáý từ thíết bị Sámsúñg và được qúảñ lý bởí MágícÍÑFÓ.]
[Tươñg l~áí củá~ gíảñg~ dạý số]
[Đã qúá r~ồí thờí~ bảñg đé~ñ, phấñ~ trắñg~. Khám p~há ñgá~ý cách~ Sáms~úñg t~ạó rá m~ôí trườñ~g học t~ập số áñ~ tóàñ v~à híệú q~úả dàñh~ chó c~ả học sí~ñh lẫñ~ gíáó v~íêñ.]
[Sáms~úñg c~ùñg qú~ý trìñ~h híệñ~ thực h~óá]
[Trườñg~ học Má~déír~á]
[Cảí th~íệñ tươñ~g tác t~róñg~ lớp học~ ñâñg t~hàñh q~úả học t~ập rá s~áó.]
[Học hỏí~ từ các t~ổ chức g~íáó dục~, ñơí đặt t~híết b~ị Sáms~úñg l~àm trọñ~g tâm t~róñg~ hóạt độñ~g gíảñ~g dạý c~ủá họ.]
[Sảñ ph~ẩm dí độñ~g hàñg~ đầú]
[Khám p~há ñgá~ý các t~híết b~ị được thí~ết kế để tốí~ ưú gíảñ~g dạý.]
[Sáms~úñg P~ártñ~ér Pr~ógrá~m]
[Pówé~r ýóú~r vís~íóñ t~hróú~gh pá~rtñé~rshí~p. Cóñ~ñéct~ tó gr~ów óp~pórt~úñít~íés, b~úíld~ rélá~tíóñ~shíp~s áñd~ éxpá~ñd ýó~úr cá~pábí~lítí~és.]