[Sứ mệñh~ cảí tí~ếñ líñ~h hóạt~
Gíúp b~ạñ làm v~íệc lí~ñh độñg~]

[Các lãñ~h đạó ch~íñh ph~ủ đáñg đốí~ mặt vớí~ múôñ v~àñ thác~h thức~ và cơ hộí~ chưá t~ừñg có t~rước đâý. K~hí côñ~g ñgh~ệ dí độñg~ trêñ đà m~ở lốí th~àñh côñ~g chó~ mọí sứ m~ệñh. Th~ế ñêñ hí~ệñ tạí, c~húñg t~á sẽ cùñ~g ñhá~ú đốí mặt~ vớí các~ thử th~ách và t~ạó rá ñ~hữñg c~ơ hộí mớí~ hướñg t~ớí côñg~ ñghệ l~íñh l~íñh h~óạt vượt~ trộí.]

[Đặt áñ t~óàñ côñ~g cộñg~ lêñ hàñ~g đầú]

[Các dịch vụ phảñ hồí thườñg vậñ hàñh trêñ hệ thốñg mạñg khác ñháú. Tróñg khí, ñhữñg tìñh húốñg khẩñ cấp lạí cầñ một phươñg thức líêñ lạc thốñg ñhất. Các thíết bị Áñ Tóàñ Côñg Cộñg chúẩñ LTÉ vớí chức ñăñg phát đá hướñg Púsh-tó-Tálk dễ dàñg kết ñốí đếñ hàñg ñgàñ thíết bị khác. Chỉ vớí một ñút bấm tích hợp sẵñ mở rá gíảí pháp chíá sẻ tức thì vídéó, hìñh ảñh và đàm thóạí để líêñ lạc cùñg phốí hợp trêñ qúý mô lớñ.]

[Ñâñg t~ầm các d~ịch vụ k~hẩñ]

[Khí thôñg tíñ là sức mạñh, các độí ñhóm cầñ gíữ líêñ lạc líềñ mạch bất kể đíềú kíệñ khắc ñghíệt dó đó ýêú cầú thíết bị bềñ bỉ, được thíết kế để kháñg bụí, ñước và vá đập cả tróñg mọí môí trườñg*. Sámsúñg DéX chó phép độí cấp cứú chúýểñ đổí từ thíết bị cầm táý được mã hóá dữ líệú ở túýếñ đầú sáñg trảí ñghíệm máý tíñh xách táý ñgáý trêñ phươñg tíệñ phảñ ứñg ñháñh, hóặc trảí ñghíệm ñhư máý tíñh bàñ tạí văñ phòñg để gíảm thíểú thờí gíáñ hàñh chíñh. Ít gíờ chó víệc gíấý tờ tức là có thêm thờí gíáñ chó ñhíệm vụ.]

[* Chúẩñ~ ÍP68: Kh~áñg ñước~ ở độ sâú lêñ~ tớí 1,5 mét~ ñước ñg~ọt tró~ñg tốí~ đá 30 phút~ và được bảó~ vệ khỏí~ bụí bẩñ~, cát.
* MÍ~L-STD~ 810G là hìñ~h thức~ thử ñg~híệm t~íêú ch~úẩñ được Q~úâñ độí H~óá Kỳ t~híết k~ế để đáñh gí~á chíñh~ xác các~ hạñ ch~ế củá th~íết bị. C~ác phươñ~g pháp~ thử ñg~híệm b~áó gồm~ thử ñg~híệm t~hả rơí t~rêñ bề m~ặt vá c~hạm củá~ váñ ép t~rêñ bê t~ôñg từ độ c~áó 1,2 mét~.]

[* Chúẩñ~ ÍP68: Kh~áñg ñước~ ở độ sâú lêñ~ tớí 1,5 mét~ ñước ñg~ọt tró~ñg tốí~ đá 30 phút~ và được bảó~ vệ khỏí~ bụí bẩñ~, cát.
* MÍ~L-STD~ 810G là hìñ~h thức~ thử ñg~híệm t~íêú ch~úẩñ được Q~úâñ độí H~óá Kỳ t~híết k~ế để đáñh gí~á chíñh~ xác các~ hạñ ch~ế củá th~íết bị. C~ác phươñ~g pháp~ thử ñg~híệm b~áó gồm~ thử ñg~híệm t~hả rơí t~rêñ bề m~ặt vá c~hạm củá~ váñ ép t~rêñ bê t~ôñg từ độ c~áó 1,2 mét~.]

[Áñ tó~àñ và đáñg~ tíñ]

[Chúñg tôí máñg đếñ trọñ hệ síñh tháí trúýềñ thôñg áñ tóàñ và đáñg tíñ cậý, báó gồm ví xử lý, hệ thốñg mạñg, thíết bị dí độñg, thíết bị đéó, dịch vụ và phầñ mềm bảó mật đầú ñgàñh - Kñóx. Chúỗí cúñg ứñg tóàñ cầú úý tíñ củá Sámsúñg còñ có hệ síñh tháí côñg ñghệ vớí khả ñăñg bảó mật vượt trộí. Cùñg lờí cám kết bảó vệ túýệt đốí chó chủ qúýềñ dữ líệú lẫñ qúýềñ ríêñg tư cá ñhâñ.]

[Thíết~ bị đéó c~ứú síñ~h]

[Thíết~ bị đéó g~íúp các~ ñhâñ v~íêñ hí~ệñ trườñ~g lúôñ~ gíữ được l~íêñ lạc~ chặt c~hẽ vớí t~rúñg~ tâm ch~ỉ húý. Ñ~hư gíám~ sát độí ñ~hóm làm~ víệc đêm~. Háý x~ác địñh v~ị trí và c~áñ th~íệp ñếú~ có dấú h~íệú đứñg~ ýêñ bất~ thườñg~. Thậm c~hí còñ c~ó thể cảñ~h báó k~hẩñ cấp~ khí ñ~hịp tí~m tăñg~ ñháñ~h hóặc~ chậm đếñ~ mức ñg~úý hí~ểm.]

[Ñềñ tảñ~g Kñó~x chó~ dóáñ~h ñgh~íệp]

[Vớí thíết kế đáp ứñg ñhú cầú áñ tóàñ củá dữ líệú bí mật tróñg các ñgàñh được qúảñ lý chặt chẽ, ñềñ tảñg Kñóx dàñh chó Dóáñh ñghíệp được tíñ tưởñg bởí các cơ qúáñ chíñh phủ trêñ tóàñ thế gíớí. Ñhíềú tíñh ñăñg độc đáó báó gồm mã hóá dữ líệú ñâñg cáó, kíểm sóát VPÑ ñâñg cáó cùñg vớí thíết bị sử dụñg kíểm tóáñ và théó dõí vị trí. Tất cả đềú có đíềú khíểñ từ xá gíúp víệc qúảñ lý hàñg trăm thíết bị cũñg đơñ gíảñ ñhư một máý.]

[Sáms~úñg t~róñg~ hóạt độñ~g thực~ tíễñ]

[Thíết~ bị tốí t~híểú s~áí sót~]

[Tráñ~g bị ch~ó độí các~ thíết~ bị đặt ưú t~íêñ vàó~ áñ tó~àñ côñg~ cộñg.]

[Hợp tác~ cùñg b~ảó vệ]

[Khám p~há các q~úáñ h~ệ hợp tác~ ñâñg t~íêú ch~úẩñ áñ~ tóàñ c~ôñg cộñ~g lêñ t~ầm cáó~ khác.]