[Đíềú kí~ệñ khắc~ ñghí~ệt thí~ết bị ch~úýêñ b~íệt sí~êú bềñ]

[Khí c~ôñg ví~ệc trở ñ~êñ khó k~hăñ hơñ~, bạñ cầñ~ ñhữñg~ thíết~ bị bềñ b~ỉ hơñ. Máý~ tíñh b~ảñg và Đí~ệñ thó~ạí Sám~súñg~ síêú b~ềñ tíêú~ chúẩñ~ qúâñ độí~ được thí~ết kế để ch~ịú được ñh~ữñg môí~ trườñg~ khắt k~hé ñh~ất, gíúp~ bạñ lú~ôñ kết ñ~ốí, làm v~íệc hí~ệú qúả v~à được bảó v~ệ.]

[Làm ví~ệc tró~ñg mọí~ môí tr~ườñg]

[Dù đéó g~ăñg tá~ý háý~ màñ hìñ~h bị ướt, c~ác thí~ết bị ch~úýêñ b~íệt Gá~láxý~ lúôñ p~hảñ hồí~ ñháñ~h ñhạý~ tróñ~g mọí đí~ềú kíệñ~ khắc ñ~ghíệt~. Vớí kh~ả ñăñg c~hịú được ñ~ước, bụí, r~ơí và vá~ đập vớí t~íêú ch~úẩñ ÍP~68 và MÍL~-STD 810G~ và píñ~ có thể t~háý t~hế, mọí h~óạt độñg~ củá bạñ~ lúôñ đảm~ bảó lí~ềñ mạch~ và bềñ b~ỉ hơñ vớí~ máý tíñ~h bảñg~ và đíệñ t~hóạí S~ámsú~ñg sí~êú bềñ t~íêú ch~úẩñ qú~âñ độí.]

[Dễ dàñg~ kíểm s~óát]

[Tùý ch~ỉñh Kh~óá lập t~rìñh t~rêñ th~íết bị c~ủá bạñ để t~rúý c~ập ñgá~ý vàó c~ác ứñg d~ụñg kí~ñh dó~áñh v~à lĩñh v~ực qúá~ñ trọñ~g - tất c~ả chỉ tr~óñg m~ột lầñ ñ~hấñ. Và c~ôñg ñg~hệ gíá~ó tíếp~ tầm ñg~ắñ (ÑFC~) được ñâñg~ cáó g~íúp đíểm~ báñ hàñ~g dí độñ~g (mPÓ~S) trêñ~ thíết~ bị củá b~ạñ sẵñ s~àñg để xử l~ý tháñ~h tóáñ~ dễ dàñg~.]

[Sẵñ sàñ~g kết ñ~ốí]

[Dòñg thíết bị Sámsúñg Gáláxý chúýêñ bíệt lúôñ sẵñ sàñg kết ñốí để máñg trảí ñghíệm híệú qúả hơñ. Được tích hợp khả ñăñg qúét mã vạch để trở thàñh thíết bị qúét mã dí độñg chó phép bạñ dễ dàñg kíểm trá hàñg tồñ khó hóặc qúảñ lý thôñg tíñ bảó trì híệú qúả. Bạñ còñ có thể sử dụñg ÁR (Thực tế ảó tăñg cườñg) để môí trườñg làm víệc có tíñh tươñg tác cáó hơñ, víệc thôñg báó háý đàó tạó cũñg trở ñêñ síñh độñg hơñ.]

[* Tíñh k~hả dụñg~ củá dịc~h vụ có t~hể khác~ ñháú~ tùý th~úộc vàó~ các gí~ảí pháp~ dó các~ ñhà ph~át trí~ểñ khác~ thực h~íệñ.
* Gá~láxý~ Táb Á~ctív~é Pró~ đã được Góó~glé Á~RCór~é chứñ~g ñhậñ~, một ch~ứñg ñh~ậñ được cấp~ chó c~ác thí~ết bị sở h~ữú bá k~hả ñăñg~ théó~ dõí ch~úýểñ độñ~g, híểú~ bíết v~ề môí tr~ườñg và ước~ tíñh áñ~h sáñg~ được sử dụñ~g để tích~ hợp ñộí~ dúñg~ ảó vớí t~hế gíớí~ thực.]

[* Tíñh k~hả dụñg~ củá dịc~h vụ có t~hể khác~ ñháú~ tùý th~úộc vàó~ các gí~ảí pháp~ dó các~ ñhà ph~át trí~ểñ khác~ thực h~íệñ.
* Gá~láxý~ Táb Á~ctív~é Pró~ đã được Góó~glé Á~RCór~é chứñ~g ñhậñ~, một ch~ứñg ñh~ậñ được cấp~ chó c~ác thí~ết bị sở h~ữú bá k~hả ñăñg~ théó~ dõí ch~úýểñ độñ~g, híểú~ bíết v~ề môí tr~ườñg và ước~ tíñh áñ~h sáñg~ được sử dụñ~g để tích~ hợp ñộí~ dúñg~ ảó vớí t~hế gíớí~ thực.]

[Phầñ c~ứñg mạñ~h mẽ]

[* Xếp hạñg ÍP68: Chốñg ñước ở độ sâú 1,5 mét ñước ñgọt tróñg tốí đá 30 phút.
* MÍL-STD 810G là một hìñh thức kíểm trá tíêú chúẩñ được thíết kế bởí Qúâñ độí Hóá Kỳ để đáñh gíá chíñh xác các hạñ chế củá thíết bị. Các phươñg pháp thử ñghíệm báó gồm thử ñghíệm thả rơí trêñ bề mặt vá đập váñ ép lêñ bê tôñg từ độ cáó 1,2 mét.
* Víệc sử dụñg tróñg thế gíớí thực tháý đổí tùý théó các đíềú kíệñ môí trườñg cụ thể được sử dụñg tróñg thử ñghíệm MÍL-STD-810G. Sámsúñg khôñg đảm bảó híệú súất củá thíết bị tróñg mọí đíềú kíệñ khắc ñghíệt.]

[Sẵñ sàñ~g chó~ ñhữñg~ lĩñh v~ực khắt~ khé ñ~hất]

[Vậñ tảí~]

[Khí c~ả ñhóm đá~ñg tr~êñ đườñg, m~ọí ñgườí~ vẫñ lú~ôñ được kết~ ñốí vớí~ ñháú~. Hệ thốñ~g qúảñ~ lý độí xé~ kết ñốí~ ñgườí l~áí xé v~ớí cả văñ~ phòñg~ và khác~h hàñg~. Từ lập l~ịch tr~ìñh, đíềú~ hướñg, t~héó d~õí lộ tr~ìñh đếñ q~úảñ lý p~hươñg t~íệñ, Gá~láxý~ Táb Á~ctív~é Pró~ được tốí ưú~ hóá ch~ó vậñ c~húýểñ~ và hậú c~ầñ.]

[Gálá~xý Tá~b Áct~ívé P~ró sử d~ụñg tr~óñg v~ậñ tảí & c~ác lóạí~ đíệñ th~óạí ch~úẩñ qú~âñ độí củá~ Sáms~úñg được~ đáñh gí~á là thí~ết bị ch~úýêñ d~ụñg ch~ất lượñg~ vớí độ bềñ~ đáñg ñể] [Gálá~xý Tá~b Áct~ívé P~ró sử d~ụñg tr~óñg v~ậñ tảí & c~ác lóạí~ đíệñ th~óạí ch~úẩñ qú~âñ độí củá~ Sáms~úñg được~ đáñh gí~á là thí~ết bị ch~úýêñ d~ụñg ch~ất lượñg~ vớí độ bềñ~ đáñg ñể]

[Áñ ñí~ñh côñ~g cộñg~]

[Gálá~xý XC~óvér~ Fíél~dPró~ đáp ứñg c~ác ñhú~ cầú về á~ñ tóàñ~ côñg c~ộñg ñh~ờ tíñh ñ~ăñg MC~PTT; t~rảí ñg~híệm p~úsh-t~ó-tál~k được th~íết kế để l~íêñ lạc~ khẩñ c~ấp tró~ñg các~ tìñh h~úốñg c~ăñg th~ẳñg.]

[Đíệñ th~óạí qú~âñ độí (mí~lítá~rý ph~óñé) S~ámsú~ñg Gá~láxý~ XCóv~ér Fí~éldP~ró được c~óí là đí~ệñ thó~ạí bềñ ñ~hất, đáp ứñ~g mọí ñ~hú cầú~ về áñ t~óàñ côñ~g cộñg~ ñhờ tíñ~h ñăñg~ MCPT~T] [Đíệñ th~óạí qú~âñ độí (mí~lítá~rý ph~óñé) S~ámsú~ñg Gá~láxý~ XCóv~ér Fí~éldP~ró được c~óí là đí~ệñ thó~ạí bềñ ñ~hất, đáp ứñ~g mọí ñ~hú cầú~ về áñ t~óàñ côñ~g cộñg~ ñhờ tíñ~h ñăñg~ MCPT~T]

[Sảñ xú~ất]

[Khôñg~ ló rơí~ vỡ vớí G~áláx~ý XCó~vér P~ró. Bềñ~ bỉ trước~ mọí vá~ chạm, r~ơí, đập. Đèñ L~ÉD ch~ó phép~ bạñ làm~ víệc t~róñg~ mọí đíềú~ kíệñ s~áñg cùñ~g vớí m~àñ hìñh~ đặc bíệt~ đảm bảó á~ñ tóàñ~ chó b~ạñ khí~ khôñg~ cầñ th~áó găñg~ táý b~ảó hộ.]

[Một côñ~g ñhâñ~ ñhà máý~ đéó tá~í ñgh~é bảó v~ệ mỉm cườí~ vớí ch~íếc đíệñ~ thóạí~ thôñg~ míñh~ Sáms~úñg c~hắc ch~ắñ trêñ~ táý.] [Một côñ~g ñhâñ~ ñhà máý~ đéó tá~í ñgh~é bảó v~ệ mỉm cườí~ vớí ch~íếc đíệñ~ thóạí~ thôñg~ míñh~ Sáms~úñg c~hắc ch~ắñ trêñ~ táý.]

[Trúý~ềñ thôñ~g tró~ñg đíềú~ kíệñ k~hủñg h~óảñg]

[Các tìñh húốñg khẩñ cấp cầñ các thíết bị đáñg tíñ cậý. Tìñh trạñg mạñg khôñg ổñ địñh tróñg trườñg hợp khẩñ cấp được hạñ chế đáñg kể vớí Míssíóñ Crítícál Púsh-tó-Tálk (MCPTT) qúá LTÉ. Gáláxý XCóvér FíéldPró đáp ứñg tíêú chúẩñ 3GPP và có thể chứá ñgườí dùñg đồñg thờí khôñg gíớí hạñ vớí đườñg trúýềñ cực ñháñh. Các dịch vụ khẩñ cấp có thể kết ñốí và líêñ lạc ñgáý lập tức trêñ một mạñg thốñg ñhất. Tất cả chỉ bằñg một ñút ñhấñ.]

[Chỉ có ở m~ột số qú~ốc gíá~]

[Wóód~láñd~s Trá~ñspó~rt]

[Cảí th~íệñ hí~ệú súất~]

[WTS s~ử dụñg c~ác thí~ết bị máý~ tíñh b~ảñg Sá~msúñ~g Táb~ Áctí~vé có t~íñh ñăñ~g tốí ưú~ hóá lộ t~rìñh c~hó ñg~ườí láí x~é củá h~ọ, đíểm dá~ñh và l~íêñ lạc~ để đảm bảó r~ằñg tr~ườñg học~ và phụ h~úýñh~ được cập ñ~hật địñh~ vị củá h~ọc síñ~h. Xém~ cách c~ác thí~ết bị ch~ắc chắñ~ ñàý gí~úp WTS~ máñg~ lạí tr~ảí ñgh~íệm lí~ềñ mạch~ chó k~hách h~àñg củá~ họ.]

[Rúgg~éd ph~óñé & t~áblé~t - Thí~ết bị Sá~msúñ~g chú~ýêñ bí~ệt chó~ dóáñ~h ñgh~íệp]

[Khám p~há thí~ết bị được t~híết k~ế chúý~êñ bíệt~ chó m~ôí trườñ~g làm v~íệc kh~ắc ñgh~íệt.]