[27" Màñ Hìñ~h Độ Phâñ~ Gíảí C~áó Ví~éwFí~ñítý~ ÚHD S~80BP]

[27" Màñ Hìñ~h Độ Phâñ~ Gíảí C~áó Ví~éwFí~ñítý~ ÚHD S~80BP]

[LS27B800P~XÉXX~V]

  • [Táí hí~ệñ màú s~ắc chú~ýêñ ñg~híệp v~ớí dàí m~àú mở rộñ~g DCÍ~-P3 98% và HD~R 400]
  • [Màú sắc~ được câñ c~hỉñh t~ừ ñhà máý~ và hỗ tr~ợ lêñ đếñ 1 t~ỷ màú]
  • [Khôñg~ gíáñ~ làm ví~ệc gọñ g~àñg, tí~ệñ lợí v~ớí ÚSB~ Týpé~-C 90W PD~ (có sạc) v~à cổñg L~ÁÑ- Màñ~ hìñh c~hốñg c~hóí đầú t~íêñ tr~êñ thế g~íớí được c~hứñg ñ~hậñ bởí~ tổ chức~ ÚL]
  • [Thíết~ kế côñg~ tháí h~ọc, sáñ~g trọñ~g và ñh~ỏ gọñ vớí~ châñ đế k~ím ló~ạí]

[Chọñ s~ízé]

  • UHD
    UHD
  • [Háí qúả víệt qúất gíốñg hệt ñháú ñằm cạñh ñháú được chó là đáp xúốñg sữá và tạó rá một lượñg chất lỏñg bắñ túñg tóé. Qúả víệt qúất ở bêñ tráí đáñg trìñh díễñ SDR, tróñg khí qúả víệt qúất ở bêñ phảí đáñg trìñh díễñ HDR, được phủ bằñg lógó † VÉSÁ Cértífíéd DíspláýHDR 600 '. Só vớí phầñ SDR, HDR híểñ thị màú tốí sâú hơñ ñhíềú và màú sáñg sốñg độñg hơñ. Bêñ dướí là các tháñh đéñ trắñg ñằm dàí hơñ và tíñh ví hơñ chó HDR só vớí SDR.]
    HDR400
  • [Màñ hìñ~h được kết~ ñốí vớí~ máý tíñ~h xách~ táý b~êñ phảí~ thôñg~ qúá c~áp, mỗí c~híếc đềú~ thể hí~ệñ kết ñ~ốí ÚSB~ Týpé~-C: khả ñ~ăñg sạc~ ñgúồñ~ lêñ đếñ 90W~, kết ñốí~ éthé~rñét~, khả ñăñ~g trú~ýềñ dữ l~íệú, tíñ~ híệú h~íểñ th~ị và khả ñ~ăñg ph~ảñ chí~ếú màñ h~ìñh.]
    [ÚSB-C~ 90W PD]
  • [Thíết~ kế côñg~ tháí h~ọc]
    [Thíết~ kế côñg~ tháí h~ọc]

[Sáms~úñg V~íéwF~íñít~ý - một c~húẩñ m~ực mớí c~hó màñ~ hìñh độ p~hâñ gí~ảí cáó~]

[Híệú ñ~ăñg, ch~úẩñ xác~, mạñh m~ẽ.
Màñ hìñ~h Sám~súñg~ Víéw~Fíñí~tý má~ñg đếñ ñ~hữñg t~rảí ñg~híệm v~ượt trộí~, mở khóá~ tíềm ñ~ăñg đá l~ĩñh vực~ từ kíñ~h dóá~ñh ch~úýêñ ñ~ghíệp~, sáñg t~ạó ñộí d~úñg đếñ~ thíết~ kế đồ họá, c~ùñg côñ~g ñgh~ệ gíúp h~íệñ th~ực hóá ý t~ượñg và t~ầm ñhìñ~ théó~ cách h~óàñ tó~àñ mớí.]

["Sức mạñ~h hóàñ~ hảó dàñ~h chó~ chúý~êñ gíá~"] ["Sức mạñ~h hóàñ~ hảó dàñ~h chó~ chúý~êñ gíá~"]

[Thỏá s~ức sáñg~ tạó vớí~ độ sâú ch~í tíết~ ấñ tượñg~]

[Độ phâñ g~íảí ÚH~D & tấm ñ~ềñ ÍPS~]

[Khám phá từñg chí tíết châñ thực vớí độ sắc ñét cực đạí. Độ phâñ gíảí ÚHD có số đíểm ảñh cáó gấp 4 lầñ só vớí Fúll HD thôñg thườñg chó phép bạñ ñhìñ rõ mọí chí tíết vớí chíềú sâú ấñ tượñg. Màñ hìñh tó hơñ để khôñg gíáñ làm víệc rộñg hơñ, chó trảí ñghíệm hóàñ hảó khí sử dụñg các ứñg dụñg, chươñg trìñh và côñg cụ. Tấm ñềñ ÍPS chất lượñg cáó chó góc ñhìñ mở rộñg đếñ 178 độ cùñg khả ñăñg híểñ thị màú sắc châñ thực chíñh xác.]

[Táí hí~ệñ màú s~ắc chú~ýêñ ñg~híệp]

[Dảí màú~ mở rộñg~ DCÍ-P~3 98%]

[Híểñ t~hị chú~ẩñ xác đầý~ ấñ tượñg~. Được trá~ñg bị d~ảí màú m~ở rộñg đếñ~ 98% DCÍ-P~3, S8 máñ~g đếñ màú~ sắc đá d~ạñg, sốñ~g độñg h~ơñ gíúp~ chó ñ~hữñg ñ~hà sáñg~ tạó há~ý thí~ết kế đồ họá~ táí hí~ệñ màú s~ắc một c~ách ch~úýêñ ñ~ghíệp~ vớí độ ch~íñh xác~ cáó ñ~hất.]

[* DCÍ-P~3 98% được hỗ tr~ợ ở chế độ 't~ùý chỉñ~h']

[* DCÍ-P~3 98% được hỗ tr~ợ ở chế độ 't~ùý chỉñ~h']

[Màú sắc~ tíñh~ khíết~ từ chú~ýêñ gí~á]

[Páñt~óñé V~álíd~átéd~ ™]

[Thưởñg~ thức m~àú sắc c~híñh x~ác, châñ~ thật ở m~ọí sắc độ. Được~ hỗ trợ b~ởí côñg~ tý hàñ~g đầú th~ế gíớí v~ề phát t~ríểñ m~àú sắc, S~8 được chứñ~g ñhậñ~ khả ñăñ~g táí t~ạó lêñ đếñ~ hơñ 2.000 màú~ Páñt~óñé v~à 110 sắc th~áí Páñ~tóñé~ Skíñ~Tóñé~™ trêñ m~àñ hìñh~ bởí Pá~ñtóñ~é Vál~ídát~éd. Gí~ờ đâý, mọí t~ác phẩm~ củá bạñ~ được híểñ~ thị ch~úẩñ xác~ ñhư ñg~óàí th~ế gíớí t~hật.]

[Thưởñg~ thức h~ìñh ảñh~ gíàú m~àú sắc v~ớí ñhí~ềú tầñg~ lớp]

[Híểñ t~hị HDR~ 400]

[Hìñh ảñ~h châñ~ thực t~ớí từñg~ góc kh~úất. Côñ~g ñgh~ệ HDR 400 đỉñ~h cáó~ chó k~hả ñăñg~ trúý~ềñ tảí h~óàñ hảó~ từ sắc đé~ñ sâú t~hẳm đếñ s~ắc trắñ~g tíñ~h khí~ết. Vùñg~ tốí được t~hể híệñ~ phóñ~g phú v~à sâú hơñ~, tróñ~g khí~ vùñg s~áñg rực~ rỡ và tăñ~g cườñg~ hơñ, tr~úýềñ t~ảí chíñ~h xác t~rảí ñg~híệm t~hị gíác~ thú vị m~à các ñh~à sáñg t~ạó móñ~g múốñ~.]

[Sáñg r~õ mà khôñ~g chóí~ lóá]

[Tấm ñềñ~ chốñg~ phảñ s~áñg]

[Dễ dàñg~ chỉñh~ sửá và đáñ~h gíá ñ~ộí dúñ~g vớí c~hất lượñ~g híểñ~ thị sáñ~g rõ bất~ kể đíềú k~íệñ sáñ~g. Vớí m~àñ hìñh~ đầú tíêñ~ trêñ t~hế gíớí~ đạt chứñ~g ñhậñ~ chốñg~ chóí t~ừ ÚL, tấm~ ñềñ ch~ốñg ph~ảñ sáñg~ gíúp ổñ~ địñh độ sáñ~g hìñh~ ảñh mà k~hôñg c~ầñ thêm~ phụ kí~ệñ hỗ tr~ợ.]

[Tốí ưú k~ết ñốí c~hó côñ~g ñăñg~ líñh~ hóạt]

[ÚSB T~ýpé-C~ vớí cổñ~g LÁÑ~]

[Gíữ kh~ôñg gí~áñ lú~ôñ tíñ~h gọñ v~à thẩm m~ỹ. Sạc pí~ñ chó~ cả láp~tóp v~à trúý~ềñ dữ lí~ệú chỉ v~ớí một d~âý cáp Ú~SB Tý~pé-C v~ớí côñg~ súất 90W~. Sử dụñg~ Éthé~rñét~ dễ dàñg~ chó l~áptó~p khôñ~g có cổñ~g LÁÑ~, ñhờ cổñ~g LÁÑ~ tích h~ợp sẵñ t~rêñ màñ~ hìñh. H~ạñ chế t~ốí đá dâý~ cáp lộñ~ xộñ và k~ết ñốí l~íềñ mạc~h gíữá~ các th~íết bị.]

[Màñ hìñ~h được kết~ ñốí vớí~ máý tíñ~h xách~ táý b~êñ phảí~ thôñg~ qúá c~áp, mỗí c~híếc đềú~ thể hí~ệñ kết ñ~ốí ÚSB~ Týpé~-C: khả ñ~ăñg sạc~ ñgúồñ~ lêñ đếñ 90W~, kết ñốí~ éthé~rñét~, khả ñăñ~g trú~ýềñ dữ l~íệú, tíñ~ híệú h~íểñ th~ị và khả ñ~ăñg ph~ảñ chí~ếú màñ h~ìñh.] [Màñ hìñ~h được kết~ ñốí vớí~ máý tíñ~h xách~ táý b~êñ phảí~ thôñg~ qúá c~áp, mỗí c~híếc đềú~ thể hí~ệñ kết ñ~ốí ÚSB~ Týpé~-C: khả ñ~ăñg sạc~ ñgúồñ~ lêñ đếñ 90W~, kết ñốí~ éthé~rñét~, khả ñăñ~g trú~ýềñ dữ l~íệú, tíñ~ híệú h~íểñ th~ị và khả ñ~ăñg ph~ảñ chí~ếú màñ h~ìñh.]

[Đá ñhí~ệm tốí ưú~]

[Tăñg h~íệú sú~ất dù làm~ víệc, t~rò chú~ýệñ, gí~ảí trí. T~íñh ñăñ~g PBP~ gíúp k~ết ñốí, t~rìñh c~híếú t~ừ háí ñ~gúồñ c~ùñg lúc~ vớí độ ph~âñ gíảí~ gốc để ch~íá ñh~ỏ màñ hìñ~h. Tíñh~ ñăñg P~ÍP đíềú~ chỉñh~ kích t~hước cửá~ sổ híểñ~ thị từ ñ~gúồñ t~hứ 2 về 25% màñ~ hìñh, g~íúp bạñ~ làm ví~ệc tró~ñg kh~í thé~ó dõí t~ác vụ đáñ~g chạý~ khác.]

[Gíảm t~híểú c~ăñg th~ẳñg ch~ó đôí mắt~ bạñ]

[Chứñg~ ñhậñ b~ảó vệ mắt~ thôñg~ míñh~ TÚV]

[Gíữ chó đôí mắt khôñg qúá mệt mỏí và căñg thẳñg. Khí làm víệc vàó báñ đêm, độ sáñg và ñhíệt độ màú củá màñ hìñh sẽ tự độñg được đíềú chỉñh ñhằm tốí ưú hóá tróñg mọí môí trườñg. Màñ hìñh được TÚV chứñg ñhậñ về khả ñăñg bảó vệ mắt thôñg míñh bằñg cách gíảm thíểú tác hạí củá áñh sáñg xáñh vớí chế độ Éýé Sávér và tíñh ñăñg Flíckér Fréé lóạí bỏ tìñh trạñg ñhấp ñháý khó chịú.]

[Gíảm t~híểú c~ăñg th~ẳñg ch~ó đôí mắt~ bạñ]

[Chứñg~ ñhậñ b~ảó vệ mắt~ thôñg~ míñh~ TÚV]

[Gíữ chó đôí mắt khôñg qúá mệt mỏí và căñg thẳñg. Khí làm víệc vàó báñ đêm, độ sáñg và ñhíệt độ màú củá màñ hìñh sẽ tự độñg được đíềú chỉñh ñhằm tốí ưú hóá tróñg mọí môí trườñg. Màñ hìñh Sámsúñg được TÚV chứñg ñhậñ về khả ñăñg bảó vệ mắt thôñg míñh bằñg cách gíảm thíểú tác hạí củá áñh sáñg xáñh vớí chế độ Éýé Sávér và tíñh ñăñg Flíckér Fréé lóạí bỏ tìñh trạñg ñhấp ñháý khó chịú.]

[Hạñ ch~ế xáó ñ~hãñg, t~ốí ưú tr~ảí ñgh~íệm]

[Thíết~ kế côñg~ tháí h~ọc]

[Thóảí~ máí đíềú~ chỉñh~ góc ñh~ìñ vớí m~àñ hìñh~ líñh~ hóạt. B~ạñ có th~ể đíềú ch~ỉñh màñ~ hìñh x~óáý d~ọc háý~ xóáý~ ñgáñ~g, lêñ h~áý xú~ốñg để đạt được~ chíềú~ cáó m~óñg m~úốñ. Dễ d~àñg ñg~híêñg~, xóáý~ để có được góc~ ñhìñ t~ốt ñhất~. Châñ đế k~ím ló~ạí mỏñg~ vớí ch~íềú sâú~ hẹp ch~íếm ít k~hôñg g~íáñ t~rêñ bàñ~ hơñ, gí~úp thí~ết lập c~ôñg ví~ệc gọñ g~àñg, lí~ềñ mạch~.]

[Kíếñ t~ạó tươñg~ láí b~ềñ vữñg~, tốt đẹp h~ơñ]

[Báó b~ì síñh~ tháí & c~hế độ Écó~ Sáví~ñg Pl~ús]

[Dễ dàñg~ chúý~ểñ đổí mục~ đích sử d~ụñg th~àñh ñh~ữñg vật~ dụñg c~ầñ thí~ết hóặc~ lựá ch~ọñ táí c~hế để bảó v~ệ môí tr~ườñg. Ch~ứñg ñh~ậñ tóàñ~ cầú về k~hả ñăñg~ tíết k~íệm ñăñ~g lượñg~, màñ hìñ~h Sám~súñg~ được trá~ñg bị c~hế độ Écó~ Sáví~ñg Pl~ús có t~hể tíết~ kíệm đếñ~ 10% lượñg đí~ệñ ñăñg~ tíêú t~hụ.]

[Kíếñ t~ạó tươñg~ láí b~ềñ vữñg~, tốt đẹp h~ơñ]

[Báó b~ì síñh~ tháí & c~hế độ Écó~ Sáví~ñg Pl~ús]

[Dễ dàñg~ chúý~ểñ đổí mục~ đích sử d~ụñg th~àñh ñh~ữñg vật~ dụñg c~ầñ thí~ết hóặc~ lựá ch~ọñ táí c~hế để bảó v~ệ môí tr~ườñg. Ch~ứñg ñh~ậñ tóàñ~ cầú về k~hả ñăñg~ tíết k~íệm ñăñ~g lượñg~, màñ hìñ~h Sám~súñg~ được trá~ñg bị c~hế độ Écó~ Sáví~ñg Pl~ús có t~hể tíết~ kíệm đếñ~ 10% lượñg đí~ệñ ñăñg~ tíêú t~hụ.]

[Thôñg~ số kỹ th~úật]

  • [Độ phâñ g~íảí] 3.840 x 2.160
  • [Tỷ lệ kh~úñg h~ìñh] 16: 9
  • [Độ sáñg] 350cd/㎡
  • [Tỷ lệ tươñ~g phảñ~] 1000:1 (típico)
  • [Thờí g~íáñ p~hảñ hồí~] 5ms
  • [Tầñ số q~úét] 60 Hz máx.

[Hỗ Trợ]

[Tìm câú~ trả lờí~ chó t~hắc mắc~ củá bạñ~ về sảñ p~hẩm]

[Hỗ trợ S~ảñ phẩm~] [Xém T~hêm]
[Hướñg D~ẫñ Sử Dụñ~g & Càí Đặt~]
  • Manual de usuario
    [Áñh, V~íệt, ÁR~ÁBÍC~, PÓRT~ÚGÚÉ~SÉ, Ph~áp]
[Xém T~hêm]

{{family.currentModel.displayName}}

{{family.currentModel.modelCode}}

[Màú sắc~ : {{chip.displayName}}]
[ {{model.prices.currentPriceDisplay}}]
[ T~ừ {{model.prices.monthlyPrice}}/tháñg~ chó {{model.prices.months}} t~háñg]
[hóặc {{model.prices.currentPriceDisplay}}]
Precio sin IVA: {{model.prices.vatFreePriceFormatted}}

Precio con descuento: {{model.prices.currentPriceDisplay}}

Precio antes: {{model.prices.priceDisplay}}

[ {{model.prices.priceDisplay}}] {{model.prices.savePrice}}
  • {{resumen.título}}

    {{resumen.valor}} {{resumen.unidad}}

  • {{resumen.título}}

[Só sáñ~h các s~ảñ phẩm~]

[Só sáñ~h vớí c~ác sảñ p~hẩm tươñ~g tự]

[Đã xém g~ầñ đâý]