[65 íñch~ màñ hìñ~h tươñg~ tác WÁ~D Áñd~róíd~ ÓS]

[65 íñch~ màñ hìñ~h tươñg~ tác WÁ~D Áñd~róíd~ ÓS]

[LH65WÁ~DWLG~CXXS~]

  • [Hệ đíềú h~àñh Áñ~dróí~d™]
  • [Chứñg~ ñhậñ É~DLÁ]
  • [Đá ñhí~ệm dễ dàñ~g]

[Chọñ M~àú sắc]

[Chọñ s~ízé]

[Gíảí p~háp học~ tập kh~ôñg gí~ớí hạñ]

[Gíớí thíệú dòñg màñ hìñh tươñg tác WÁD, gíúp máñg đếñ ñhữñg trảí ñghíệm học tập đầý hấp dẫñ. Được xâý dựñg trêñ hệ đíềú hàñh Áñdróíd, WÁD có gíáó díệñ rất trực qúáñ và dễ sử dụñg chó mọí ñgườí dùñg. Tảí xúốñg ứñg dụñg thôñg qúá Góóglé Pláý và sử dụñg các ứñg dụñg được càí đặt sẵñ ñhư ÝóúTúbé và Chrómé để dúý trì híệú súất học tập và tậñ hưởñg một kỷ ñgúýêñ gíáó dục mớí.]

[Gíáó~ díệñ ñ~gườí dùñ~g trực~ qúáñ~, phù hợp~ vớí ñh~ú cầú c~ủá bạñ]

[Hệ đíềú h~àñh Áñ~dróí~d™]

[Màñ hìñ~h dòñg~ WÁD c~ó gíáó~ díệñ r~ất dễ sử d~ụñg, có k~hả ñăñg~ tươñg t~hích c~áó vớí~ các th~íết bị Á~ñdró~íd kh~ác, lạí s~ở hữú kh~ó ứñg d~ụñg tí~ệñ ích đá~ dạñg v~à màñ hìñ~h chíñ~h có th~ể tùý ch~ỉñh dễ d~àñg. Ñh~ữñg tíñ~h ñăñg~ ñàý ch~ó phép~ bạñ có t~hể líñ~h hóạt~ xâý dựñ~g môí t~rườñg p~hù hợp c~hó ñh~íềú ñh~ú cầú h~ọc tập đá~ dạñg.]

[Dễ dàñg~ trúý~ cập các~ dịch v~ụ củá Gó~óglé~]

[Chứñg~ ñhậñ É~DLÁ]

[Vớí ch~ứñg ñh~ậñ ÉDL~Á, dòñg~ màñ hìñ~h WÁD~ hỗ trợ ñ~híềú d~ịch vụ k~hác ñh~áú củá~ Góóg~lé ñh~ư Góóg~lé Pl~áý, Ýó~úTúb~é, và cả ñ~hữñg ứñ~g dụñg~ gíáó d~ục ñhư G~óógl~é Clá~ssró~óm gí~úp cảí t~híệñ t~ươñg tác~ vớí học~ síñh~ và ñâñg~ cáó h~íệú qú~ả gíảñg~ dạý.]

[Híểñ t~hị đồñg t~hờí ñh~íềú màñ~ hìñh]

[Đá ñhí~ệm dễ dàñ~g]

[Híểñ t~hị đồñg t~hờí ñh~íềú màñ~ hìñh. Đá~ ñhíệm~ dễ dàñg~. Các ch~ế độ màñ hìñ~h khác~ ñháú~, báó g~ồm chí~á đôí màñ~ hìñh v~à đá cửá s~ổ, gíúp g~íáó ví~êñ dễ dàñ~g híểñ~ thị th~ôñg tí~ñ và đá ñ~híệm c~ùñg lúc~ trêñ d~òñg WÁ~D.Tíñh~ ñăñg l~íñh h~óạt ñàý~ chó p~hép bạñ~ trúý~ cập dễ d~àñg vàó~ tất cả c~ác màñ h~ìñh cầñ~ thíết~ để tạó rá~ một môí~ trườñg~ học tập~ đầý thú v~ị.]

[Chíá~ sẻ khôñ~g dâý, t~hôñg m~íñh t~rêñ ñh~íềú th~íết bị]

[Khả ñăñ~g chí~á sẻ màñ~ hìñh t~ốí ưú]

[Dòñg W~ÁD hỗ t~rợ chí~ếú màñ h~ìñh ch~ó tốí đá~ chíñ t~híết b~ị, gíúp t~ăñg cườñ~g sự tươñ~g tác c~ủá học s~íñh. T~íñh ñăñ~g ñàý đảm~ bảó mọí~ học sí~ñh đềú c~ó thể th~ám gí~á tươñg~ tác vớí~ hóạt độñ~g học t~ập ñhờ v~íệc ñộí~ dúñg~ có thể được~ chíá~ sẻ trêñ~ cả màñ h~ìñh lớñ~ và các t~híết b~ị ríêñg~ lẻ. Bạñ c~ó thể sử d~ụñg tíñ~h ñăñg~ ñàý tr~êñ íÓS~, Mác, W~íñdó~ws, Áñ~dróí~d hóặc~ Chró~mé ÓS~.]

[Trảí ñ~ghíệm~ víết m~ượt]

[Tươñg t~ác tốt h~ơñ vớí c~ảm ứñg đá~ đíểm]

[Cảm ứñg~ đá đíểm]

[Ñhíềú~ ñgườí d~ùñg có t~hể víết~ trêñ b~ảñg cùñ~g lúc v~ớí khả ñ~ăñg cảm~ ứñg đá đí~ểm tíêñ~ tíếñ c~ủá màñ h~ìñh.Màñ~ hìñh c~hó ph~ép tíếp~ xúc đồñg~ thờí t~ớí 40 đíểm, ñ~hờ đó các ñ~hóm lớñ~ học sí~ñh và g~íáó ví~êñ có th~ể tươñg t~ác cùñg~ lúc và h~ọc cùñg~ ñháú~ một các~h thó~ảí máí v~à tự ñhí~êñ.]

[Đổí bút k~hôñg c~ầñ đổí càí~ đặt]

Bolígrafo doble

[Chức ñ~ăñg Dú~ál Pé~ñ chó~ phép s~ử dụñg h~áí côñ~g cụ ví~ết khác~ ñháú~ mà khôñ~g mất t~hờí gí~áñ ch~úýểñ đổí~. Vớí ñg~òí háí~ mặt, ñg~ườí dùñg~ có thể d~ễ dàñg c~húýểñ~ đổí gíữá~ háí m~àú khác~ ñháú~ ở mặt tr~ước và mặt~ sáú c~ủá bút – m~à khôñg~ cầñ th~áý đổí c~àí đặt hó~ặc làm g~íáñ đóạñ~ bàí học~.]

[Kết ñốí~ thúậñ~ tíệñ]

[Kết ñốí~ tíệñ l~ợí vớí c~ổñg ÚS~B-C]

[Cổñg k~ết ñốí Ú~SB-C 3 t~róñg~ 1]

[Khả ñăñ~g kết ñ~ốí được ñâñ~g cáó~ vớí cổñ~g ÚSB~-C 3 tró~ñg 1, ch~ó phép~ phảñ c~híếú m~àñ hìñh~, đíềú kh~íểñ cảm~ ứñg và s~ạc thí~ết bị ñg~óàí. Gí~áó víêñ~ chỉ cầñ~ kết ñốí~ vớí cổñ~g ÚSB~ Týpé~-C để trú~ýềñ tảí~ ñộí dú~ñg tươñ~g tác v~à các bàí~ học hấp~ dẫñ mà k~hôñg g~ặp bất k~ỳ trở ñg~ạí ñàó.]

[Trúý~ềñ đạt bàí~ gíảñg~ chó m~ọí qúý~ mô lớp h~ọc]

[Đầú rá H~DMÍ]

[Vớí ch~ức ñăñg~ HDMÍ~ Óút, ñ~ộí dúñ~g trêñ~ màñ hìñ~h có th~ể được chí~á sẻ lêñ~ màñ hìñ~h khác~ lớñ hơñ~. Tíñh ñ~ăñg ñàý~ đảm bảó r~ằñg mọí~ học sí~ñh đềú c~ó thể tí~ếp cậñ b~àí gíảñ~g dễ dàñ~g thé~ó thờí~ gíáñ~ thực, b~ất kể vị t~rí ñgồí~ tróñ~g lớp h~ọc.]

[Học tập~ dễ dàñg~ vớí hệ đí~ềú hàñh~ qúéñ~ thúộc~]

[ÓPS (Ó~péñ P~lúgg~áblé~ Spéc~ífíc~átíó~ñ)]

[Khé Ó~PS tr~óñg d~òñg WÁ~D có th~ể chúý~ểñ đổí màñ~ hìñh t~ươñg tác~ thàñh~ thíết~ bị Wíñ~dóws~, vậý ñêñ~ bạñ kh~ôñg cầñ~ chúẩñ~ bị thêm~ một PC~ hóặc t~híết b~ị khác ñ~ữá. Ñgườí~ dùñg s~ẽ có qúý~ềñ trú~ý cập v~àó tất c~ả các tíñ~h ñăñg~ và chức~ ñăñg q~úéñ t~húộc ñ~gáý t~rêñ một~ máý tíñ~h tíêú~ chúẩñ~, trực t~íếp tr~êñ màñ h~ìñh.]

[*Mô-đúñ Ó~PS cầñ~ được múá~ ríêñg~.]

[Qúảñ l~ý đá thí~ết bị]

[Qúảñ l~ý líềñ m~ạch, vậñ~ hàñh h~íệú qú~ả]

[Gíảí p~háp qú~ảñ lý th~íết bị]

[Dòñg W~ÁD cú~ñg cấp~ gíảí p~háp qú~ảñ lý th~íết bị* c~ầñ thí~ết chó~ môí tr~ườñg gí~áó dục t~íêñ tí~ếñ. Gíảí~ pháp ñ~àý tốí ưú~ hóá ví~ệc qúảñ~ lý từ xá~ các càí~ đặt và ứñg~ dụñg b~ảñg tr~ắñg, đảm b~ảó hóạt~ độñg hí~ệú qúả v~à ổñ địñh.]

[*Gíảí pháp DMS dựá trêñ đám mâý được cúñg cấp míễñ phí tróñg một ñăm. Chíñh sách gíá cả có thể tháý đổí. Để bíết thêm chí tíết, vúí lòñg líêñ hệ vớí ñgườí qúảñ lý tàí khóảñ củá bạñ. Ñgóàí rá, dòñg màñ hìñh WÁD còñ cúñg cấp gíảí pháp DMS lưú trữ dữ líệú tạí chỗ (óñ-prémísé), chó phép khách hàñg chọñ tùý chọñ phù hợp ñhất vớí ýêú cầú mạñg cục bộ củá họ.
*Hìñh ảñh mô phỏñg gíáó díệñ ñgườí dùñg chỉ ñhằm mục đích míñh họá. Tíñh khả dụñg và ñộí dúñg củá ứñg dụñg có thể tháý đổí mà khôñg cầñ thôñg báó trước.]

[Ñhậñ t~hôñg b~áó ñgá~ý lập t~ức trêñ~ ñhíềú~ thíết~ bị]

[Ñhắñ t~íñ ñâñ~g cáó~]

[Gửí tí~ñ ñhắñ~ chó m~ọí ñgườí~ tróñ~g khú~ôñ víêñ~ trườñg~, lớp học~ và khôñ~g gíá~ñ côñg~ cộñg. T~hôñg t~íñ lí~êñ lạc k~hẩñ cấp~ được híểñ~ thị tr~êñ màñ h~ìñh tươñ~g tác để m~ọí síñ~h víêñ~ và ñhâñ~ sự đềú có t~hể ñắm được~ thôñg~ tíñ t~héó t~hờí gí~áñ th~ực.]

[Gíảm m~ỏí mắt v~ớí càí đặt~ chăm s~óc mắt t~ốí ưú]

[Chứñg~ ñhậñ T~ÚV]

[Dòñg m~àñ hìñh~ WÁD được~ tráñ~g bị các~ tíñh ñ~ăñg bảó~ vệ sức k~hỏé mắt~. Tấm ch~ốñg ch~óí, mức độ áñ~h sáñg~ xáñh~ thấp v~à các ch~ức ñăñg~ flíc~kér-f~réé g~íúp ñg~ăñ chặñ~ híệú q~úả áñh s~áñg xá~ñh và h~íệñ tượñ~g ñhấp~ ñháý, đồñ~g thờí~ gíúp k~húếch~ táñ ph~ảñ xạ. Màñ~ hìñh W~ÁD có k~hả ñăñg~ chốñg~ chóí ñ~gáý c~ả khí ở c~hế độ càí đặt~ sáñg.]

[Học tập~ líềñ m~ạch tr~óñg ñ~híềú m~ôí trườñ~g khác~ ñháú~.]

[Độ bềñ vượt~ trộí]

[Dòñg W~ÁD có t~hể chốñ~g lạí s~ự cố tăñg~ đíệñ áp b~ất thườñ~g ñhờ được~ tráñ~g bị cầú~ chì gốm~ và tụ đíệñ~ 500V(DC) g~íúp hấp~ thụ các~ xúñg~ đíệñ áp t~ức thờí~. Đâý cũñg~ là một t~híết b~ị thích~ hợp để sử d~ụñg tạí~ ñhữñg~ ñgôí t~rườñg ở k~hú vực~ có độ ẩm cá~ó hóặc~ thờí t~íết mưá~ ñhíềú~ dó các~ vị trí q~úáñ t~rọñg t~róñg~ bộ ví x~ử lý được bảó~ vệ bởí l~ớp kéó~ chốñg~ ẩm.]

[*Các tú~ýêñ bố v~ề khả ñăñ~g chốñ~g sốc đí~ệñ và ch~ốñg ẩm ñ~âñg cá~ó chó~ dòñg m~àñ hìñh~ WÁD được~ dựá tr~êñ thử ñ~ghíệm~ ñộí bộ c~ủá Sám~súñg~.]

[Thôñg~ số kỹ th~úật]

  • [Kích t~hước đườñg~ chéó] sesenta y cinco"
  • [Độ phâñ g~íảí] 3.840 x 2.160
  • [Tỷ lệ tươñ~g phảñ~] 1,200:1

[Hỗ Trợ]

[Tìm câú~ trả lờí~ chó t~hắc mắc~ củá bạñ~ về sảñ p~hẩm]

[Hỗ trợ S~ảñ phẩm~] [Xém T~hêm]
[Hướñg D~ẫñ Sử Dụñ~g & Càí Đặt~]
  • [Hướñg d~ẫñ sử dụñ~g]
    [Áñh]
  • Guía de instalación rápida
    [Áñh, V~íệt, ÁR~ÁBÍC~, PÓRT~ÚGÚÉ~SÉ, Ph~áp, CHÍ~ÑÉSÉ~]
  • Guía de instalación rápida
    [Áñh, V~íệt, ÁR~ÁBÍC~, PÓRT~ÚGÚÉ~SÉ, Ph~áp, CHÍ~ÑÉSÉ~]
  • Manual de usuario
    [Áñh, V~íệt, ÁR~ÁBÍC~, PÓRT~ÚGÚÉ~SÉ, Ph~áp, CHÍ~ÑÉSÉ~]
[Xém T~hêm]

{{family.currentModel.displayName}}

{{family.currentModel.modelCode}}

[Màú sắc~ : {{chip.displayName}}]
[ {{model.prices.currentPriceDisplay}}]
[ T~ừ {{model.prices.monthlyPrice}}/tháñg~ chó {{model.prices.months}} t~háñg]
[hóặc {{model.prices.currentPriceDisplay}}]
Precio sin IVA: {{model.prices.vatFreePriceFormatted}}

Precio con descuento: {{model.prices.currentPriceDisplay}}

Precio antes: {{model.prices.priceDisplay}}

[ {{model.prices.priceDisplay}}] {{model.prices.savePrice}}
  • {{resumen.título}}

    {{resumen.valor}} {{resumen.unidad}}

  • {{resumen.título}}

[Só sáñ~h các s~ảñ phẩm~]

[Só sáñ~h vớí c~ác sảñ p~hẩm tươñ~g tự]

[Đã xém g~ầñ đâý]