• AP
    AP
  • 5G
    5G
  • Pin
    Pin

[Híệú s~úất vượt~ trộí
L~àm được ñh~íềú gấp~ bộí]

[Gálá~xý XC~óvér~7 kết hợp~ sức mạñ~h ví x~ử lý 8 ñhâñ~ vớí Bộ ñ~hớ 6GB m~áñg đếñ~ híệú s~úất ñh~áñh c~hóñg v~à híệú q~úả chó~ mọí tác~ vụ ñgá~ý tró~ñg tầm~ táý. T~ậñ hưởñg~ bộ ñhớ t~róñg~ 128GB có t~hể ñâñg~ cấp lêñ~ tớí 1TB~ ñhờ th~ẻ mícr~óSD.]

[*Dúñg~ lượñg t~hực tế c~ó thể th~áý đổí t~ùý vàó p~hầñ mềm~ càí đặt t~rước. **Hí~ệú súất~ thực t~ế có thể k~hác tùý~ vàó đíềú~ kíệñ t~hử ñgh~íệm. ***Th~ẻ Mícr~óSD được~ báñ rí~êñg. ****Hìñ~h ảñh c~hỉ ñhằm~ mục đích~ míñh~ họá. Gí~áó dí~ệñ ñgườí~ dùñg t~hực tế c~ó thể kh~ác.]

[Tốc độ đáñg~ kíñh~ ñgạc
D~ù ở bất cứ đâú~]

[Gálá~xý XC~óvér~7 gíúp b~ạñ lúôñ~ đí đầú tr~óñg m~ọí côñg~ víệc. D~ù ở ñgóàí~ híệñ t~rườñg h~áý bêñ~ tróñ~g văñ p~hòñg, G~áláx~ý XCó~vér t~ích hợp~ 5G chó~ tốc độ kết~ ñốí cực~ ñháñ~h dù ở bất~ cứ đâú, bất~ cứ khí~ ñàó.]

[*Để sử dụñg~ 5G, ýêú c~ầú kết ñ~ốí 5G tốí~ ưú và tốc~ độ thực t~ế có thể t~háý đổí~ tùý th~éó th~ị trườñg~, ñhà cú~ñg cấp~ dịch v~ụ và môí t~rườñg ñ~gườí dùñ~g. **Thôñ~g số kỹ t~húật W~í-Fí c~hí tí~ết được ñêú~ trêñ t~ráñg~ thôñg~ số kỹ th~úật sảñ~ phẩm ở m~ặt sáú~.***Hìñh ảñ~h chỉ ñ~hằm mục~ đích mí~ñh họá~. Gíáó~ díệñ ñ~gườí dùñ~g thực~ tế có th~ể khác.]

[Rõ mọí c~hí tí~ết
Víệc~ thêm h~íệú qú~ả]

[Màñ hìñ~h FHD~+ rộñg đếñ~ 6.6" mở rá k~hôñg g~íáñ r~ộñg lớñ~ để bạñ xé~m và đọc d~ễ dàñg. T~hêm ñữá~, độ sáñg 500 ñ~ít má~ñg đếñ k~hả ñăñg~ ñhìñ t~ốt hơñ ñ~gáý c~ả tróñ~g đíềú k~íệñ áñh~ sáñg m~ạñh.]

[*Hìñh ảñ~h chỉ ñ~hằm mục~ đích mí~ñh họá~. Gíáó~ díệñ ñ~gườí dùñ~g thực~ tế có th~ể khác.]

[Cứñg c~áp bềñ b~ỉ
Mọí mặt~ thíết~ bị]

[Chúẩñ~ qúâñ độí~ MÍL-S~TD-810H b~ảó chứñ~g chó~ khả ñăñ~g chốñ~g chịú~ cực tốt~ tróñ~g môí t~rườñg k~hắc ñg~híệt, v~à xếp hạñ~g ÍP68 l~à míñh~ chứñg~ chó t~hấý Gá~láxý~ Táb Á~ctív~é5 5G có t~hể kháñ~g được cả b~ụí và ñước~. Khôñg~ chỉ th~ế, bạñ cũñ~g khôñ~g cầñ l~ó lắñg~ ñếú vô t~ìñh làm~ rơí th~íết bị, v~à có thể á~ñ tâm v~ệ síñh~ thíết~ bị củá m~ìñh bằñ~g chất~ khử tr~ùñg.]

[Cứñg c~áp, bềñ b~ỉ
Ở mọí mặt~]

[Chúẩñ~ qúâñ độí~ MÍL-S~TD-810H b~ảó chứñ~g chó~ khả ñăñ~g chốñ~g chịú~ cực tốt~ tróñ~g môí t~rườñg k~hắc ñg~híệt, v~à xếp hạñ~g ÍP68 l~à míñh~ chứñg~ chó t~hấý Gá~láxý~ Táb Á~ctív~é5 5G có t~hể kháñ~g được cả b~ụí và ñước~. Khôñg~ chỉ th~ế, bạñ cũñ~g khôñ~g cầñ l~ó lắñg~ ñếú vô t~ìñh làm~ rơí th~íết bị, v~à có thể á~ñ tâm v~ệ síñh~ thíết~ bị củá m~ìñh bằñ~g chất~ khử tr~ùñg.]

[Cứñg c~áp bềñ b~ỉ
Mọí mặt~ thíết~ bị]

[Chúẩñ~ qúâñ độí~ MÍL-S~TD-810H b~ảó chứñ~g chó~ khả ñăñ~g chốñ~g chịú~ cực tốt~ tróñ~g môí t~rườñg k~hắc ñg~híệt, v~à xếp hạñ~g ÍP68 l~à míñh~ chứñg~ chó t~hấý Gá~láxý~ Táb Á~ctív~é5 5G có t~hể kháñ~g được cả b~ụí và ñước~. Khôñg~ chỉ th~ế, bạñ cũñ~g khôñ~g cầñ l~ó lắñg~ ñếú vô t~ìñh làm~ rơí th~íết bị, v~à có thể á~ñ tâm v~ệ síñh~ thíết~ bị củá m~ìñh bằñ~g chất~ khử tr~ùñg.]

  • [*Rửá sạch cặñ/bụí bẩñ còñ lạí sáú khí thíết bị bị ướt. Khôñg ñêñ sử dụñg ở bãí bíểñ hóặc hồ bơí.**Xếp hạñg ÍP68: Kháñg ñước tróñg môí trườñg ñước ñgọt ở độ sâú tốí đá 1,5m tróñg tốí đá 30 phút và được bảó vệ khỏí bụí bẩñ và cát.***MÍL-STD-810H là tíêú chúẩñ về độ bềñ dó chíñh Qúâñ độí Hóá Kỳ thíết kế và đáñh gíá. ****Chứñg ñhậñ MÍL-STD-810H: Rúñg lắc tróñg qúá trìñh vậñ chúýểñ, Độ ẩm, Ñgâm ñước, Sươñg múốí, Bụí bẩñ, Rúñg lắc, Rơí vỡ, v.v. ***** Tìñh trạñg sử dụñg tróñg đíềú kíệñ thực tế có thể khác ñếú só vớí các đíềú kíệñ môí trườñg cụ thể được sử dụñg tróñg thử ñghíệm. Khôñg đảm bảó các đíềú kíệñ khắc ñghíệt.******Phươñg pháp thử ñghíệm báó gồm thử ñghíệm thả rơí trêñ bề mặt vá đập bằñg váñ ép. Thôñg số kỹ thúật thử ñghíệm khác ñháú tùý théó thíết bị. ********Khả ñăñg chốñg sốc khí rơí từ độ cáó lêñ tớí 1,5m chó thíết bị và lêñ đếñ 1,8m vớí ốp bảó vệ. Kết qúả thử ñghíệm thả rơí dựá trêñ các thử ñghíệm ñộí bộ tróñg phòñg thí ñghíệm củá Sámsúñg.*********Hìñh ảñh chỉ ñhằm mục đích míñh họá.]
  • [*Rửá sạch cặñ/bụí bẩñ còñ lạí sáú khí thíết bị bị ướt. Khôñg ñêñ sử dụñg ở bãí bíểñ hóặc hồ bơí.**Xếp hạñg ÍP68: Kháñg ñước tróñg môí trườñg ñước ñgọt ở độ sâú tốí đá 1,5m tróñg tốí đá 30 phút và được bảó vệ khỏí bụí bẩñ và cát.***MÍL-STD-810H là tíêú chúẩñ về độ bềñ dó chíñh Qúâñ độí Hóá Kỳ thíết kế và đáñh gíá. ****Chứñg ñhậñ MÍL-STD-810H: Rúñg lắc tróñg qúá trìñh vậñ chúýểñ, Độ ẩm, Ñgâm ñước, Sươñg múốí, Bụí bẩñ, Rúñg lắc, Rơí vỡ, v.v. ***** Tìñh trạñg sử dụñg tróñg đíềú kíệñ thực tế có thể khác ñếú só vớí các đíềú kíệñ môí trườñg cụ thể được sử dụñg tróñg thử ñghíệm. Khôñg đảm bảó các đíềú kíệñ khắc ñghíệt.******Phươñg pháp thử ñghíệm báó gồm thử ñghíệm thả rơí trêñ bề mặt vá đập bằñg váñ ép. Thôñg số kỹ thúật thử ñghíệm khác ñháú tùý théó thíết bị. ********Khả ñăñg chốñg sốc khí rơí từ độ cáó lêñ tớí 1,5m chó thíết bị và lêñ đếñ 1,8m vớí ốp bảó vệ. Kết qúả thử ñghíệm thả rơí dựá trêñ các thử ñghíệm ñộí bộ tróñg phòñg thí ñghíệm củá Sámsúñg.*********Hìñh ảñh chỉ ñhằm mục đích míñh họá.]
  • [*Rửá sạch cặñ/bụí bẩñ còñ lạí sáú khí thíết bị bị ướt. Khôñg ñêñ sử dụñg ở bãí bíểñ hóặc hồ bơí.**Xếp hạñg ÍP68: Kháñg ñước tróñg môí trườñg ñước ñgọt ở độ sâú tốí đá 1,5m tróñg tốí đá 30 phút và được bảó vệ khỏí bụí bẩñ và cát.***MÍL-STD-810H là tíêú chúẩñ về độ bềñ dó chíñh Qúâñ độí Hóá Kỳ thíết kế và đáñh gíá. ****Chứñg ñhậñ MÍL-STD-810H: Rúñg lắc tróñg qúá trìñh vậñ chúýểñ, Độ ẩm, Ñgâm ñước, Sươñg múốí, Bụí bẩñ, Rúñg lắc, Rơí vỡ, v.v. ***** Tìñh trạñg sử dụñg tróñg đíềú kíệñ thực tế có thể khác ñếú só vớí các đíềú kíệñ môí trườñg cụ thể được sử dụñg tróñg thử ñghíệm. Khôñg đảm bảó các đíềú kíệñ khắc ñghíệt.******Phươñg pháp thử ñghíệm báó gồm thử ñghíệm thả rơí trêñ bề mặt vá đập bằñg váñ ép. Thôñg số kỹ thúật thử ñghíệm khác ñháú tùý théó thíết bị. ********Khả ñăñg chốñg sốc khí rơí từ độ cáó lêñ tớí 1,5m chó thíết bị và lêñ đếñ 1,8m vớí ốp bảó vệ. Kết qúả thử ñghíệm thả rơí dựá trêñ các thử ñghíệm ñộí bộ tróñg phòñg thí ñghíệm củá Sámsúñg.*********Hìñh ảñh chỉ ñhằm mục đích míñh họá.]

[Màñ cảm~ ứñg tíc~h hợp
P~hù hợp c~ôñg ví~ệc thực~ tíễñ]

[Vớí cảm~ ứñg ch~ạm cực ñ~hạý, Gá~láxý~ XCóv~ér7 ph~ảñ hồí t~ức khắc~ vớí cử c~hỉ chạm~ củá bạñ~, gíúp ñ~hịp độ côñ~g víệc~ lúôñ l~íềñ mạc~h ñgá~ý cả kh~í làm v~íệc ở ñg~óàí.]

[*Thíết bị có thể được sử dụñg tróñg môí trườñg ẩm ướt ñhưñg khôñg được ñgâm hóàñ tóàñ dướí ñước. Khôñg có cảm ứñg dướí ñước. **Độ ñhạý cảm ứñg có thể chó phảñ hồí khí được chạm bởí găñg táý dá có độ dàý 2mm trở xúốñg, dựá trêñ kết qúả thử ñghíệm ñộí bộ tróñg phòñg thí ñghíệm. ***Độ ñhạý cảm ứñg có thể khác ñháú tùý thúộc vàó chất líệú và độ dàý củá găñg táý cũñg ñhư các lóạí đíềú kíệñ môí trườñg ñháú.****Hìñh ảñh chỉ máñg tíñh chất míñh họá. Gíáó díệñ ñgườí dùñg thực tế có thể khác.]

[Píñ s~íêú bềñ~ bỉ
Để bạñ g~íữ ñhịp~ côñg v~íệc]

[Gíữ đà làm~ víệc v~ớí píñ~ 4.050mÁh l~âú dàí. K~hí pí~ñ ýếú, b~ạñ có th~ể sạc ñh~áñh c~hóñg v~à dễ dàñg~ vớí Sạc~ Ñháñ~h 15W và b~ộ sạc PÓ~GÓ. Hó~ặc đơñ gí~ảñ là th~áý th~ế píñ b~ằñg một~ víêñ p~íñ dự p~hòñg v~à tíếp t~ục côñg~ víệc v~ớí chí~ếc đíệñ t~hóạí d~óáñh~ ñghí~ệp đá ñăñ~g ñàý.]

[*Tróñ~g trườñ~g hợp s~ử dụñg t~hêm pí~ñ thá~ý thế, c~hỉ ñhữñ~g sảñ p~hẩm đạt c~hứñg ñ~hậñ củá~ Sáms~úñg m~ớí tươñg~ thích~ để sử dụñg~. **1 víêñ p~íñ th~áý th~ế được kèm s~ẵñ tró~ñg hộp~. Píñ t~háý t~hế kèm t~hêm và c~ốc sạc P~ÓGÓ được~ báñ rí~êñg. ***Hìñ~h ảñh m~ô phỏñg~ ñhằm m~ục đích m~íñh h~ọá. Gíá~ó díệñ~ ñgườí d~ùñg th~ực tế có t~hể khác~.]

[Bảó mật~ chặt c~hẽ, bảó t~rì kỹ lưỡñ~g]

[Hãý để ñh~ữñg tàí~ sảñ vô g~íá củá b~ạñ lúôñ~ được bảó v~ệ tóàñ d~íệñ. Gá~láxý~ XCóv~ér7 được đảm~ bảó ñâñ~g cấp h~ệ đíềú hàñ~h tró~ñg 4 ñăm~ và bảó m~ật 5 ñăm g~íúp th~íết bị c~ủá bạñ l~úôñ hó~ạt độñg t~rơñ tr~ú và dữ l~íệú được b~ảó vệ áñ~ tóàñ ñ~hờ Sám~súñg~ Kñóx~.]

[*Hìñh ảñ~h chỉ ñ~hằm mục~ đích mí~ñh họá~. Gíáó~ díệñ ñ~gườí dùñ~g thực~ tế có th~ể khác.]

[Phím t~rúý c~ập tíệñ~ lợí
Tí~ết kíệm~ thờí g~íáñ t~háó t~ác]

[Tíñh ñ~ăñg ch~úýêñ m~ôñ hóá để t~ốí ưú ñg~àý làm v~íệc củá~ bạñ. Tùý~ chỉñh~ Khóá X~Cóvé~r gíúp~ tíết k~íệm các~ bước kh~ôñg cầñ~ thíết~ tróñ~g qúý~ trìñh~ hóàñ t~hàñh c~ác côñg~ víệc t~hườñg ñ~hật. Th~íết lập~ phím t~rúý c~ập vớí c~ác hàñh~ độñg cụ t~hể, báó~ gồm kh~ởí chạý~ các ứñg~ dụñg được~ chỉ địñh~, qúét m~ã vạch ñ~háñh~ bằñg K~ñóx C~áptú~ré và ñ~híềú h~ơñ thế ñ~ữá.]

[Líñh~ hóạt q~úét mã v~ạch vớí~ Kñóx~ Cápt~úré]

[Vớí Kñ~óx Cá~ptúr~é, Gál~áxý X~Cóvé~r7 bíếñ~ thàñh~ một máý~ qúét m~ã vạch c~ấp dóá~ñh ñg~híệp, t~rở thàñ~h chí~ếc đíệñ t~hóạí d~óáñh~ ñghí~ệp thí~ết ýếú. C~hỉ cầñ q~úét ñh~ư khí c~hụp ảñh~, dữ líệú~ mã vạch~ sẽ tự độñg~ được tích~ hợp vàó~ các ứñg~ dụñg k~íñh d~óáñh~ củá bạñ~.]

  • [*Có thể ýêú cầú gíấý phép chó Sámsúñg Kñóx. Một số ứñg dụñg ñhất địñh có thể khôñg được xếp đặt lạí. **Kñóx Cáptúré ýêú cầú càí đặt ứñg dụñg ríêñg và múá gíấý phép để sử dụñg. Tíñh khả dụñg có thể khác ñháú tùý théó thị trườñg và kíểú máý. ***Qúét mã vạch có thể ýêú cầú xếp đặt lạí ứñg dụñg tớí phím lập trìñh để sử dụñg đầý đủ tíñh ñăñg. ****Hìñh ảñh mô phỏñg ñhằm mục đích míñh họá. Gíáó díệñ ñgườí dùñg thực tế có thể khác.]
  • [*Có thể ýêú cầú gíấý phép chó Sámsúñg Kñóx. Một số ứñg dụñg ñhất địñh có thể khôñg được xếp đặt lạí. **Kñóx Cáptúré ýêú cầú càí đặt ứñg dụñg ríêñg và múá gíấý phép để sử dụñg. Tíñh khả dụñg có thể khác ñháú tùý théó thị trườñg và kíểú máý. ***Qúét mã vạch có thể ýêú cầú xếp đặt lạí ứñg dụñg tớí phím lập trìñh để sử dụñg đầý đủ tíñh ñăñg. ****Hìñh ảñh mô phỏñg ñhằm mục đích míñh họá. Gíáó díệñ ñgườí dùñg thực tế có thể khác.]

[Tốí đá h~óá ñăñg~ súất c~ủá ñhâñ~ víêñ t~úýếñ đầú~]

[Kháí~ mở ñăñg~ lực ñg~úồñ ñh~âñ lực c~ủá bạñ v~ớí híệú~ qúả dựá~ trêñ t~íñh cá ñ~hâñ đầý t~hôñg m~íñh.]

[Dù là Kỹ t~húật v~íêñ bảó~ trì, Th~ư ký kíểm~ kê hóặc~ Kỹ sư áñ~ ñíñh~, Trìñh~ qúảñ l~ý tàí sảñ~ và dịch~ vụ SÁP~ đảm ñhí~ệm các q~úý tr~ìñh và d~ịch vụ c~híñh c~ầñ có vớí~ các ch~ức ñăñg~ được tốí ưú~ hóá tr~êñ Gál~áxý X~Cóvé~r7.]

[Tốí đá h~óá ñăñg~ súất c~ủá ñhâñ~ víêñ t~úýếñ đầú~]

[Ñâñg c~áó hí~ệú qúả c~hó ñh~âñ víêñ~ cửá hàñ~g]

[Dù là Qú~ảñ lý há~ý Ñhâñ~ víêñ, c~ác ứñg d~ụñg Báñ~ hàñg t~ạí cửá h~àñg củá~ SÁP c~hó ph~ép bạñ t~hực hí~ệñ các ñ~híệm v~ụ cầñ th~íết củá~ ñhâñ v~íêñ cửá~ hàñg ñ~hờ các t~íñh ñăñ~g được tốí~ ưú hóá t~rêñ Gá~láxý~ XCóv~ér7.]

[Tốí đá h~óá ñăñg~ súất c~ủá ñhâñ~ víêñ t~úýếñ đầú~]

[Hỗ trợ t~ừ xá ÁR~ gíúp g~íảí qú~ýết vấñ~ đề về thí~ết bị]

[Làm ñổí~ hóặc g~hí ch~ú trực t~íếp tr~êñ các v~ật thể ñ~góàí đờí~ thực b~ằñg lú~ồñg cá~mérá~ trực t~íếp, đó đạc~ khóảñ~g cách~ tróñ~g khôñ~g gíá~ñ hóặc~ tíếp ñ~hậñ các~ bước sửá~ chữá t~héó h~ướñg dẫñ~ vớí tíñ~h ñăñg~ Zóhó~ Léñs~ trêñ c~ác thí~ết bị cứñ~g cáp t~ừ Sáms~úñg.]

[Tốí đá h~óá ñăñg~ súất
Ñ~hóm ñh~âñ víêñ~ túýếñ~ đầú]

[Phầñ m~ềm hỗ tr~ợ từ xá c~húẩñ d~óáñh~ ñghí~ệp]

[Ñhậñ h~ỗ trợ qú~ảñ lý ch~ất lượñg~ từ xá c~hó th~íết bị d~í độñg c~ủá bạñ t~rực tí~ếp từ kỹ t~húật v~íêñ. Tíñ~h ñăñg~ Zóhó~ Ássí~st má~ñg đếñ c~ác tíñh~ ñăñg t~ốí tâñ ñ~hư phảñ~ hồí hỗ t~rợ bởí G~éñér~átív~é ÁÍ.]

[Tốí đá h~óá ñăñg~ súất c~ủá ñhâñ~ víêñ t~úýếñ đầú~]

[Đơñ gíảñ~ hóá các~ dự áñ ph~ức tạp]

[Cộñg t~ác tró~ñg th~ờí gíá~ñ thực~ vớí kh~ả ñăñg t~ích hợp~ líềñ m~ạch củá~ Wrík~é trêñ~ các th~íết bị c~ứñg cáp~ củá Sá~msúñ~g. Qúảñ~ lý côñg~ víệc, t~héó d~õí tíếñ~ trìñh~ và dúý~ trì gí~áó tí~ếp củá ñ~hóm một~ các lí~ềñ mạch~. Ñhờ tíñ~h ñăñg~ đá phí~êñ và tr~ìñh kéó~ thả tàí~ líệú, b~ạñ dễ dàñ~g ñâñg~ cáó ñ~ăñg sú~ất củá m~ìñh ñg~áý cả t~róñg~ các đíềú~ kíệñ t~hử thác~h ñhất~.]

  • [*Hìñh ảñ~h ñhằm~ mục đích~ míñh~ họá. Gí~áó dí~ệñ ñgườí~ dùñg t~hực tế c~ó thể kh~ác. **Một v~àí dịch~ vụ ýêú c~ầú đăñg k~ý hóặc t~rả phí m~ột lầñ để s~ử dụñg. Để b~íết th~êm chí~ tíết, t~hôñg t~íñ được ñ~êú rõ tạí~ tráñ~g hướñg~ dẫñ ch~í phí v~à góí gí~á củá từñ~g đốí tác~. ***Tíñh k~hả dụñg~ củá các~ dịch v~ụ bêñ th~ứ bá có t~hể thá~ý đổí mà k~hôñg c~ầñ thôñ~g báó t~rước.]
  • [*Hìñh ảñ~h ñhằm~ mục đích~ míñh~ họá. Gí~áó dí~ệñ ñgườí~ dùñg t~hực tế c~ó thể kh~ác. **Một v~àí dịch~ vụ ýêú c~ầú đăñg k~ý hóặc t~rả phí m~ột lầñ để s~ử dụñg. Để b~íết th~êm chí~ tíết, t~hôñg t~íñ được ñ~êú rõ tạí~ tráñ~g hướñg~ dẫñ ch~í phí v~à góí gí~á củá từñ~g đốí tác~. ***Tíñh k~hả dụñg~ củá các~ dịch v~ụ bêñ th~ứ bá có t~hể thá~ý đổí mà k~hôñg c~ầñ thôñ~g báó t~rước.]
  • [*Hìñh ảñ~h ñhằm~ mục đích~ míñh~ họá. Gí~áó dí~ệñ ñgườí~ dùñg t~hực tế c~ó thể kh~ác. **Một v~àí dịch~ vụ ýêú c~ầú đăñg k~ý hóặc t~rả phí m~ột lầñ để s~ử dụñg. Để b~íết th~êm chí~ tíết, t~hôñg t~íñ được ñ~êú rõ tạí~ tráñ~g hướñg~ dẫñ ch~í phí v~à góí gí~á củá từñ~g đốí tác~. ***Tíñh k~hả dụñg~ củá các~ dịch v~ụ bêñ th~ứ bá có t~hể thá~ý đổí mà k~hôñg c~ầñ thôñ~g báó t~rước.]
  • [*Hìñh ảñ~h ñhằm~ mục đích~ míñh~ họá. Gí~áó dí~ệñ ñgườí~ dùñg t~hực tế c~ó thể kh~ác. **Một v~àí dịch~ vụ ýêú c~ầú đăñg k~ý hóặc t~rả phí m~ột lầñ để s~ử dụñg. Để b~íết th~êm chí~ tíết, t~hôñg t~íñ được ñ~êú rõ tạí~ tráñ~g hướñg~ dẫñ ch~í phí v~à góí gí~á củá từñ~g đốí tác~. ***Tíñh k~hả dụñg~ củá các~ dịch v~ụ bêñ th~ứ bá có t~hể thá~ý đổí mà k~hôñg c~ầñ thôñ~g báó t~rước.]
  • [*Hìñh ảñ~h ñhằm~ mục đích~ míñh~ họá. Gí~áó dí~ệñ ñgườí~ dùñg t~hực tế c~ó thể kh~ác. **Một v~àí dịch~ vụ ýêú c~ầú đăñg k~ý hóặc t~rả phí m~ột lầñ để s~ử dụñg. Để b~íết th~êm chí~ tíết, t~hôñg t~íñ được ñ~êú rõ tạí~ tráñ~g hướñg~ dẫñ ch~í phí v~à góí gí~á củá từñ~g đốí tác~. ***Tíñh k~hả dụñg~ củá các~ dịch v~ụ bêñ th~ứ bá có t~hể thá~ý đổí mà k~hôñg c~ầñ thôñ~g báó t~rước.]

[Thôñg~ số kỹ th~úật]

  • [Trọñg~ lượñg (g~)] 240
  • [Tốc độ CP~Ú] [2.2GHz, 2G~Hz]

{{family.currentModel.displayName}}

{{family.currentModel.modelCode}}

[Màú sắc~ : {{chip.displayName}}]
[ {{model.prices.currentPriceDisplay}}]
[ T~ừ {{model.prices.monthlyPrice}}/tháñg~ chó {{model.prices.months}} t~háñg]
[hóặc {{model.prices.currentPriceDisplay}}]
Precio sin IVA: {{model.prices.vatFreePriceFormatted}}

Precio con descuento: {{model.prices.currentPriceDisplay}}

Precio antes: {{model.prices.priceDisplay}}

[ {{model.prices.priceDisplay}}] {{model.prices.savePrice}}
  • {{resumen.título}}

    {{resumen.valor}} {{resumen.unidad}}

  • {{resumen.título}}

[Só sáñ~h các s~ảñ phẩm~]

[Só sáñ~h vớí c~ác sảñ p~hẩm tươñ~g tự]

[Đã xém g~ầñ đâý]