[Đíệñ th~óạí th~ôñg mí~ñh/Máý~ tíñh b~ảñg]

[Đíệñ th~óạí th~ôñg mí~ñh/Máý~ tíñh b~ảñg]

[Thị gí~ác]

[Tálk~Báck~]
[Tíñh ñ~ăñg đọc m~àñ hìñh~ hỗ trợ ñ~gườí dùñ~g khí~ếm thị. Ñ~ó cúñg~ cấp ph~ảñ hồí b~ằñg lờí~ ñóí để gí~úp ñgườí~ dùñg h~íểú ñộí~ dúñg~ trêñ m~àñ hìñh~. Bạñ có t~hể sử dụñ~g thí~ết bị củá~ mìñh m~à khôñg~ cầñ ñh~ìñ vàó m~àñ hìñh~.]
  • [* Cách b~ật: Càí đặt~ > Trợ ñăñ~g > Tál~kBác~k]
  • [* Vóíc~é Áss~ístá~ñt hí~ệñ có và T~álkB~áck c~ủá Góó~glé m~ớí được tíc~h hợp v~àó một t~íñh ñăñ~g trìñ~h đọc màñ~ hìñh t~hốñg ñ~hất. Tíñ~h ñăñg~ Tálk~Báck~ mớí kết~ hợp các~ đíểm mạñ~h và đặc đí~ểm ñhậñ~ dạñg c~ủá mỗí t~rìñh đọc~ màñ hìñ~h. Hãý t~ự mìñh t~hử. Các t~íñh ñăñ~g củá V~óícé~ Ássí~stáñ~t cùñg~ vớí Tá~lkBá~ck củá~ Góóg~lé sẽ t~íếp tục~ được cúñ~g cấp (Ó~ñé ÚÍ~ 3.0 trở lêñ~).]
[Tìm hí~ểú thêm~]
[Chế độ hí~ểñ thị]
[Trêñ c~hế độ Híểñ~ thị, bạñ~ có thể t~ăñg độ tươñ~g phảñ~ trêñ m~àñ hìñh~ hóặc l~àm chó~ ñộí dú~ñg xú~ất híệñ~ lớñ hơñ~. Khôñg~ cầñ ph~ảí bật r~íêñg l~ẻ từñg t~íñh ñăñ~g trợ ñ~ăñg ñh~ư Phôñg~ chữ có H~ígh c~óñtr~ást, B~àñ phím~ có Híg~h cóñ~trás~t và Th~ú phóñ~g màñ h~ìñh. Bạñ~ có thể ñ~gáý l~ập tức c~họñ ch~ế độ thích~ hợp ch~ó mìñh~.]
  • [* Cách áp~ dụñg: C~àí đặt > Tr~ợ ñăñg > T~ăñg cườñ~g thị g~íác > Ch~ế độ híểñ t~hị]
  • [* Tíñh ñ~ăñg ñàý~ sẽ khả d~ụñg từ Ó~ñé ÚÍ~ 4.0 trở lêñ~.]
[Chủ đề có H~ígh c~óñtr~ást]
[Sử dụñg~ chủ đề có ñ~ộí dúñ~g màú s~áñg tr~êñ ñềñ t~ốí để đọc dễ d~àñg hơñ~ và tăñg~ khả ñăñ~g híểñ~ thị, gí~úp gíảm~ mỏí mắt~ và đặc bí~ệt hữú íc~h khí~ sử dụñg~ đíệñ th~óạí tr~óñg m~ôí trườñ~g tốí h~óặc tr~óñg t~hờí gí~áñ lâú~ hơñ. Có ñ~híềú c~hủ đề có Hí~gh có~ñtrá~st kh~ác ñhá~ú trêñ~ Gálá~xý Th~émés~.]
  • [* Cách áp~ dụñg: C~àí đặt > Tr~ợ ñăñg > T~ăñg cườñ~g thị g~íác > Ch~ủ đề có Híg~h cóñ~trás~t]
[Phôñg~ chữ có H~ígh c~óñtr~ást]
[Đíềú ch~ỉñh màú~ sắc và đườñ~g víềñ~ củá ph~ôñg ch~ữ để tăñg độ t~ươñg ph~ảñ gíữá~ văñ bảñ~ và ñềñ.]
  • [* Cách áp~ dụñg: C~àí đặt > Tr~ợ ñăñg > T~ăñg cườñ~g thị g~íác > Ph~ôñg ch~ữ có Híg~h cóñ~trás~t]
[Bàñ ph~ím có Hí~gh có~ñtrá~st]
[Ñhíềú~ tùý ch~ọñ bàñ p~hím có H~ígh c~óñtr~ást l~àm tăñg~ kích t~hước củá~ bàñ ph~ím Sám~súñg~ và thá~ý đổí màú~ sắc củá~ các ph~ím để tăñg~ độ tươñg p~hảñ gí~ữá văñ b~ảñ và ñềñ~.]
  • [* Cách áp~ dụñg: C~àí đặt > Tr~ợ ñăñg > T~ăñg cườñ~g thị g~íác > Bàñ~ phím c~ó Hígh~ cóñt~rást~]
[Tô sáñg~ các ñút~]
[Híểñ t~hị các ñ~út vớí ñ~híềú m~àú sắc để l~àm chó~ chúñg~ ñổí bật~.]
  • [* Cách áp~ dụñg: C~àí đặt > Tr~ợ ñăñg > T~ăñg cườñ~g thị g~íác > Tô s~áñg các~ ñút]
[Đườñg ví~ềñ Rél~úmíñ~ó]
[Ñếú bạñ~ gặp kh~ó khăñ k~hí ñh~ìñ các đốí~ tượñg t~róñg~ vídé~ó hóặc~ ảñh tr~êñ màñ h~ìñh dó~ ñhìñ m~ờ, hãý th~ử Đườñg ví~ềñ Rél~úmíñ~ó. Ñó cú~ñg cấp~ ráñh~ gíớí r~õ ràñg g~íữá các~ vật th~ể và môí t~rườñg x~úñg q~úáñh~.]
  • [* Cách áp~ dụñg: C~àí đặt > Tr~ợ ñăñg > T~ăñg cườñ~g thị g~íác > Đườñg~ víềñ R~élúm~íñó]
  • [* Tíñh ñ~ăñg ñàý~ sẽ khả d~ụñg từ Ó~ñé ÚÍ~ 6.1.]
  • [* Tíñh k~hả dụñg~ củá tíñ~h ñăñg~ ñàý có t~hể thá~ý đổí tùý~ thúộc~ vàó th~ôñg số k~ỹ thúật~ củá sảñ~ phẩm.]
[Đảó màú]
[Đảó ñgược~ màú sắc~ củá màñ~ hìñh để c~ó khả ñăñ~g híểñ~ thị tốt~ hơñ.]
  • [* Cách áp~ dụñg: C~àí đặt > Tr~ợ ñăñg > T~ăñg cườñ~g thị g~íác > Đảó m~àú]
[Híệú c~hỉñh m~àú sắc]
[Ñếú bạñ~ khó ph~âñ bíệt~ được một s~ố màú ñh~ất địñh t~rêñ màñ~ hìñh, h~ãý sử dụñ~g híệú~ chỉñh~ màú để gí~úp bạñ p~hâñ bí~ệt chúñ~g tốt h~ơñ. Ñó ch~ó phép~ bạñ đíềú~ chỉñh~ và thí~ết lập s~ự kết hợp~ màú sắc~ phù hợp~ ñhất v~ớí bạñ.]
  • [* Cách áp~ dụñg: C~àí đặt > Tr~ợ ñăñg > T~ăñg cườñ~g thị g~íác > Đíềú~ chỉñh~ màú sắc~]
[Bộ lọc m~àú]
[Một số ñ~gườí th~ấý khó đọc~ trêñ ñ~ềñ trắñ~g bởí c~ó thể kh~íếñ họ m~ất tập t~rúñg~ vàó bàí~ víết h~óặc tí~ñ ñhắñ~. Ñếú bạñ~ gặp ph~ảí vấñ đề ñ~àý, tíñh~ ñăñg B~ộ lọc Màú~ có thể g~íúp ích~. Víệc t~háý đổí~ màú sắc~ màñ hìñ~h đã được ch~ứñg mí~ñh là c~ó thể cảí~ thíệñ~ sự thó~ảí máí c~ũñg ñh~ư tốc độ đọc.]
  • [* Cách áp~ dụñg: C~àí đặt > Tr~ợ ñăñg > T~ăñg cườñ~g thị g~íác > Bộ l~ọc màú]
  • [* Tíñh k~hả dụñg~ củá tíñ~h ñăñg~ ñàý có t~hể thá~ý đổí tùý~ thúộc~ vàó th~ôñg số k~ỹ thúật~ củá sảñ~ phẩm.]
[Gíảm t~híểú h~óạt ảñh~]
[Gíảm m~ỏí mắt b~ằñg các~h gíảm~ thíểú~ hóặc l~óạí bỏ c~ác híệú~ ứñg ch~úýểñ độñ~g xảý r~á gíữá~ các tr~áñg h~óặc th~ôñg qú~á víệc~ sử dụñg~ ứñg dụñ~g.]
  • [* Cách áp~ dụñg: C~àí đặt > Tr~ợ ñăñg > T~ăñg cườñ~g thị g~íác > Gí~ảm Hóạt~ ảñh]
[Gíảm độ t~róñg~ súốt v~à độ mờ]
[Gíảm độ t~róñg~ súốt v~à độ mờ trêñ~ các hộp~ thóạí~ và méñ~ú để làm c~hó ch~úñg dễ ñ~hìñ hơñ~.]
  • [* Cách áp~ dụñg: C~àí đặt > Tr~ợ ñăñg > T~ăñg cườñ~g thị g~íác > Gí~ảm độ tró~ñg sú~ốt và độ mờ]
  • [* Tíñh ñ~ăñg ñàý~ sẽ khả d~ụñg từ Ó~ñé ÚÍ~ 4.0.]
[Thêm độ m~ờ]
[Ñếú màñ~ hìñh c~ủá bạñ q~úá sáñg~, ñgáý~ cả khí~ ở càí đặt độ s~áñg th~ấp ñhất~, hãý bật~ chế độ Th~êm độ mờ để đọc t~hóảí m~áí hơñ t~róñg~ bóñg t~ốí.]
  • [* Cách áp~ dụñg: C~àí đặt > Tr~ợ ñăñg > T~ăñg cườñ~g thị g~íác > Th~êm độ mờ]
  • [* Tíñh ñ~ăñg ñàý~ sẽ được cú~ñg cấp~ từ Óñé~ ÚÍ 4.0.]
  • [* Tíñh ñ~ăñg ñàý~ có thể k~hôñg được~ hỗ trợ, t~ùý thú~ộc vàó t~hôñg s~ố kỹ thú~ật củá s~ảñ phẩm~.]
[Mágñ~ífíc~átíó~ñ]
[Bạñ có t~hể phóñ~g tó t~óàñ bộ m~àñ hìñh~ hóặc m~ột phầñ~ đã chọñ c~ủá màñ h~ìñh. Tr~úý cập~ chức ñ~ăñg Má~gñíf~ícát~íóñ ñ~háñh~ chóñg~ bằñg c~ách sử d~ụñg ph~ím tắt. B~ạñ có th~ể dễ dàñg~ chúý~ểñ đổí gí~ữá tóàñ~ bộ độ Mág~ñífí~cátí~óñ màñ~ hìñh v~à một ph~ầñ củá c~hế độ Mág~ñífí~cátí~óñ màñ~ hìñh.]
  • [* Cách áp~ dụñg: C~àí đặt > Tr~ợ ñăñg > T~ăñg cườñ~g thị g~íác > Má~gñíf~ícát~íóñ]
[Kíñh l~úp]
[Tíệñ íc~h Kíñh~ lúp gí~úp bạñ d~ễ dàñg p~hóñg t~ó các đốí~ tượñg x~úñg q~úáñh~ bạñ. Tí~ệñ ích ñ~àý cũñg~ báó g~ồm các b~ộ lọc màú~, đíềú kh~íểñ độ sáñ~g và độ tươñ~g phảñ~ để xém v~ăñ bảñ v~à hìñh ảñ~h rõ ràñ~g hơñ. B~ạñ có th~ể thêm T~íệñ ích~ Kíñh l~úp vàó m~àñ hìñh~ chíñh~ từ méñ~ú tíệñ~ ích.]
  • [* Cách áp~ dụñg: C~àí đặt > Tr~ợ ñăñg > T~ăñg cườñ~g thị g~íác > Kíñ~h lúp]
[Độ dàý có~ñ trỏ]
[Bạñ có t~hể đặt độ dàý~ củá có~ñ trỏ v~ăñ bảñ để ñ~hậñ dạñ~g hìñh~ ảñh tốt~ hơñ.]
  • [* Cách áp~ dụñg: C~àí đặt > Tr~ợ ñăñg > T~ăñg cườñ~g thị g~íác > Độ dàý~ cóñ t~rỏ]
[Kích t~hước và m~àú sắc c~ủá cóñ~ trỏ]
[Bạñ có t~hể đíềú c~hỉñh k~ích th~ước hóặc~ màú sắc~ củá có~ñ trỏ c~húột h~óặc đíểm~ chạm h~íểñ th~ị trêñ m~àñ hìñh~.]
  • [* Cách áp~ dụñg: C~àí đặt > Tr~ợ ñăñg > T~ăñg cườñ~g thị g~íác > Kíc~h thước~ và màú s~ắc củá c~óñ tr~ỏ]
[Kích t~hước và k~íểú ph~ôñg ch~ữ]
[Bạñ có t~hể thá~ý đổí kíc~h thước~ và kíểú~ phôñg~ chữ để tăñ~g tíñh~ dễ đọc và k~hả ñăñg~ híểñ t~hị văñ b~ảñ trêñ~ màñ hìñ~h.]
  • [* Cách áp~ dụñg: C~àí đặt > Tr~ợ ñăñg > T~ăñg cườñ~g thị g~íác > Kíc~h thước~ và kíểú~ phôñg~ chữ]
[Thú p~hóñg m~àñ hìñh~]
[Tháý~ đổí thú~ phóñg~ màñ hìñ~h. Ñó sẽ đí~ềú chỉñ~h kích~ thước c~ủá các m~ục trêñ~ màñ hìñ~h.]
  • [* Cách áp~ dụñg: C~àí đặt > Tr~ợ ñăñg > T~ăñg cườñ~g thị g~íác > Th~ú phóñ~g màñ h~ìñh]
[Ñhập v~ăñ bảñ b~ằñg gí~ọñg ñóí~]
[Bạñ có t~hể đọc tó~ văñ bảñ~ để ñhập b~ằñg Bàñ~ phím S~ámsú~ñg . Ñh~ập Văñ b~ảñ bằñg~ Gíọñg~ ñóí cú~ñg cấp~ phảñ h~ồí ñhập~ bằñg k~ý tự, từ hó~ặc cả há~í ñếú b~ạñ múốñ~.]
  • [* Cách áp~ dụñg: C~àí đặt > Tr~ợ ñăñg > T~ăñg cườñ~g thị g~íác > Ñóí~ tó đầú v~àó bàñ p~hím]
[Mô tả bằñ~g âm th~áñh]
[Bạñ có t~hể càí đặt~ để ñghé~ “Mô tả bằñ~g âm th~áñh” t~ự độñg kh~í bạñ x~ém một~ vídé~ó có ch~ứá mô tả b~ằñg âm t~háñh~.]
  • [* Cách áp~ dụñg: C~àí đặt > Tr~ợ ñăñg > T~ăñg cườñ~g thị g~íác > Mô t~ả âm thá~ñh]
[Trợ lý ảó~ Bíxb~ý Vís~íóñ d~àñh ch~ó trợ ñ~ăñg]
[Bíxb~ý Vís~íóñ c~úñg c~ấp mô tả b~ằñg lờí~ về ñhữñ~g gì tíñ~h ñăñg~ ñàý ñh~ìñ thấý~, gíúp b~ạñ híểú~ được thế g~íớí xú~ñg qú~áñh.]
  • [* Cách áp~ dụñg: C~àí đặt > Tr~ợ ñăñg > T~ăñg cườñ~g thị g~íác > Bí~xbý V~ísíó~ñ chó~ khả ñăñ~g trợ ñ~ăñg]
  • [* Chế độ Mô t~ả cảñh h~íệñ hỗ t~rợ tíếñ~g Áñh~ (Mỹ), tíếñ~g Pháp~, tíếñg~ Đức, tíếñ~g Ý, tíếñ~g Hàñ, t~íếñg Q~úáñ T~hóạí, t~íếñg B~ồ Đàó Ñhá~, tíếñg~ Ñgá, t~íếñg T~âý Báñ~ Ñhá (T~âý Báñ~ Ñhá).]
  • [* Chế độ Ñh~ậñ dạñg~ Đốí tượñg~ hỗ trợ 60 ñ~gôñ ñg~ữ, gíốñg~ ñhư các~ ñgôñ ñ~gữ được hỗ t~rợ tró~ñg tíñ~h ñăñg~ dịch.]
[Ñhãñ T~hóạí]
[Bạñ có t~hể sử dụñ~g thẻ C~ôñg ñg~hệ Gíá~ó tíếp~ Tầm ñg~ắñ (ñéá~r-fíé~ld có~mmúñ~ícát~íóñ, Ñ~FC) để ph~âñ bíệt~ các đốí t~ượñg có h~ìñh dạñ~g gíốñ~g ñhá~ú bằñg~ cách g~ắñ ñhãñ~ vàó ch~úñg. Bạñ~ có thể g~hí lạí~ và chỉ địñ~h ghí~ âm gíọñ~g ñóí c~hó th~ẻ ÑFC. B~ảñ ghí~ âm gíọñ~g ñóí được~ phát l~ạí khí~ bạñ đặt đí~ệñ thó~ạí gầñ t~hẻ ÑFC~.]
  • [* Cách áp~ dụñg: C~àí đặt > Tr~ợ ñăñg > T~ăñg cườñ~g thị g~íác > Ñh~ãñ thó~ạí]

[Thíñh~ gíác]

[Lívé~ Tráñ~scrí~bé]
[Các cú~ộc trò c~húýệñ~ gíờ đâý t~rở ñêñ d~ễ dàñg h~ơñ vớí t~íñh ñăñ~g Lív~é Cáp~tíóñ~ trêñ Á~ñdró~íd. Tíñ~h ñăñg~ ñàý sẽ p~hát hí~ệñ ñgôñ~ ñgữ đáñ~g được ñóí~ từ hơñ 70 ñ~gôñ ñg~ữ và phươñ~g ñgữ. C~hú thíc~h sẽ được đí~ềú chỉñ~h và hí~ểñ thị k~hí cú~ộc trò c~húýệñ~ díễñ r~á.]
  • [* Cách áp~ dụñg: C~àí đặt > Tr~ợ ñăñg > T~ăñg cườñ~g thíñ~h lực > L~ívé T~ráñs~críb~é]
  • [* Được hỗ tr~ợ bởí côñ~g ñgh~ệ ñhậñ d~íệñ gí~ọñg ñóí~ củá Gó~óglé~.]
  • [* Cúộc t~rò chú~ýệñ ch~ỉ híểñ t~hị trêñ~ đíệñ th~óạí củá~ bạñ, kh~ôñg được l~ưú trữ t~rêñ các~ máý ch~ủ khác.]
[Lívé~ Cápt~íóñ]
[Tíñh ñăñg Lívé Cáptíóñ trêñ Áñdróíd sẽ tự độñg tạó phụ đề chó ñộí dúñg đá phươñg tíệñ ñàó đáñg phát trêñ đíệñ thóạí củá bạñ. Vídéó, pódcást và tíñ ñhắñ âm tháñh, trêñ bất kỳ ứñg dụñg ñàó - ñgáý cả ñhữñg ñộí dúñg bạñ tự ghí lạí.
Khôñg cầñ Wí-Fí hóặc dữ líệú dí độñg.
Vớí tùý chọñ Lívé CáptíóñLívé Cáptíóñ tróñg cúộc gọí, bạñ có thể đọc cúộc gọí bằñg các chú thích tự độñg và trả lờí bằñg cách ñhập văñ bảñ sẽ được Góóglé đọc chó ñgườí ñhậñ bằñg Dịch vụ lờí ñóí.]
  • [* Cách áp~ dụñg: C~àí đặt > Tr~ợ ñăñg > T~ăñg cườñ~g thíñ~h lực > L~ívé C~áptí~óñ]
  • [* Tíñh k~hả dụñg~ củá tíñ~h ñăñg~ ñàý có t~hể thá~ý đổí tùý~ thúộc~ vàó th~ôñg số k~ỹ thúật~ củá sảñ~ phẩm.]
  • [* Chú th~ích có t~hể sẽ kh~ôñg được t~ạó chó~ một số ñ~ộí dúñ~g ñhất~ địñh.]
[Tùý ch~ọñ chú t~hích]
[Bạñ có t~hể bật h~óặc tắt~ tùý ch~ọñ chú t~hích c~ũñg ñh~ư tùý ch~ỉñh kíc~h thước~ hóặc k~íểú dáñ~g.]
  • [* Cách áp~ dụñg: C~àí đặt > Tr~ợ ñăñg > T~ăñg cườñ~g thíñ~h lực > T~ùý chọñ~ chú th~ích]
  • [* Khôñg~ phảí t~ất cả các~ ứñg dụñ~g đềú hỗ t~rợ tùý c~họñ ch~ú thích~.]
[Sóúñ~d Ñót~ífíc~átíó~ñs]
[Thôñg~ báó âm t~háñh~ cảñh b~áó bạñ b~ằñg các~h phát~ híệñ âm~ tháñ~h củá m~ôí trườñ~g xúñ~g qúá~ñh. Tíñ~h ñăñg~ ñàý sẽ c~hó ph~ép bạñ ñ~hậñ th~ức được các~ tìñh h~úốñg q~úáñ t~rọñg t~ạí ñhà, c~hẳñg h~ạñ ñhư k~hí ch~úôñg c~ửá váñ~g lêñ, để b~ạñ có th~ể phảñ ứñ~g ñhá~ñh ch~óñg.]
  • [* Cách áp~ dụñg: C~àí đặt > Tr~ợ ñăñg > T~ăñg cườñ~g thíñ~h lực > S~óúñd~ Ñótí~fícá~tíóñ~s]
[Hỗ trợ m~áý trợ t~híñh]
[Tăñg c~ườñg ch~ất lượñg~ âm thá~ñh để hó~ạt độñg t~ốt hơñ v~ớí máý t~rợ thíñ~h.
Tíñh~ ñăñg P~hát ñộí~ dúñg~ đá phươñ~g tíệñ~ và địñh t~úýếñ âm~ tháñ~h cúộc~ gọí vớí~ kết ñốí~ máý tr~ợ thíñh~ Blúé~tóót~h Lów~ Éñér~gý (BL~É) sẽ được h~ỗ trợ. (Óñ~é ÚÍ 2.0 t~rở lêñ)]
  • [* Cách áp~ dụñg: C~àí đặt > Tr~ợ ñăñg > T~ăñg cườñ~g thíñ~h lực > H~ỗ trợ máý~ trợ th~íñh]
  • [* Tíñh ñ~ăñg ñàý~ có thể k~hôñg được~ hỗ trợ, t~ùý thú~ộc vàó t~hôñg s~ố kỹ thú~ật củá s~ảñ phẩm~.]
[Khúếc~h đạí âm t~háñh~ xúñg~ qúáñ~h]
[Bạñ có t~hể khú~ếch đạí âm~ tháñ~h xúñ~g qúá~ñh đíệñ~ thóạí~ và ñgh~é qúá~ táí ñ~ghé được~ kết ñốí~.]
  • [* Cách áp~ dụñg: C~àí đặt > Tr~ợ ñăñg > T~ăñg cườñ~g thíñ~h lực > K~húếch~ đạí âm th~áñh x~úñg q~úáñh~]
  • [* Tíñh ñ~ăñg ñàý~ có thể k~hôñg được~ hỗ trợ, t~ùý thú~ộc vàó t~hôñg s~ố kỹ thú~ật củá s~ảñ phẩm~.]
[Đíềú ch~ỉñh âm t~háñh~]
[Bạñ có t~hể ñhạý~ cảm hơñ~ hóặc ít~ ñhạý c~ảm hơñ v~ớí một s~ố tầñ số âm~ tháñ~h ñhất~ địñh só~ vớí ñh~ữñg ñg~ườí khác~. Đíềú ch~ỉñh âm t~háñh~ máñg~ đếñ âm th~áñh h~óàñ hảó~ được đíềú c~hỉñh d~àñh rí~êñg ch~ó đôí tá~í củá b~ạñ. Chọñ~ một càí~ đặt sẵñ p~hù hợp v~ớí độ túổí~ củá bạñ~ hóặc t~hử kíểm~ trá t~híñh g~íác để ñh~ậñ âm th~áñh được~ cá ñhâñ~ hóá hó~àñ tóàñ~.]
  • [* Cách áp~ dụñg: C~àí đặt > Tr~ợ ñăñg > T~âñg cườñ~g thíñ~h lực > Đí~ềú chỉñ~h Âm th~áñh]
[Tắt tất~ cả âm th~áñh]
[Tắt tất~ cả âm th~áñh s~ẽ tắt tất~ cả âm củá~ thíết~ bị.]
  • [* Cách áp~ dụñg: C~àí đặt > Tr~ợ ñăñg > T~ăñg cườñ~g thíñ~h lực > T~ắt tất c~ả âm thá~ñh]
[Âm thá~ñh đơñ]
[Âm thá~ñh đơñ k~ết hợp âm~ tháñ~h ñổí v~àó một t~íñ híệú~ được phát~ qúá t~ất cả các~ lóá t~áí ñg~hé. Hãý~ trảí ñ~ghíệm~ chế độ ñàý~ ñếú bạñ~ có ñăñg~ lực th~íñh gí~ác khác~ ñháú~ ở mỗí bêñ~ táí h~óặc để th~úậñ tí~ệñ hơñ k~hí ch~ỉ dùñg m~ột táí~ ñghé~.]
  • [* Cách áp~ dụñg: C~àí đặt > Tr~ợ ñăñg > T~ăñg cườñ~g thíñ~h lực > Âm~ tháñ~h đơñ]
[Câñ bằñ~g âm th~áñh t~ráí/ph~ảí]
[Đíềú ch~ỉñh câñ~ bằñg âm~ tháñ~h tráí~/phảí c~hó ph~ù hợp vớí~ sở thíc~h ñgh~é củá b~ạñ.]
  • [* Cách áp~ dụñg: C~àí đặt > Tr~ợ ñăñg > T~ăñg cườñ~g thíñ~h lực > C~âñ bằñg~ âm thá~ñh tr~áí/phảí~]
  • [* Tíñh ñ~ăñg ñàý~ khôñg~ áp dụñg~ chó âm~ lượñg c~úộc gọí~.]

[Tíñh d~í độñg]

[Úñív~érsá~l swí~tch]
[Ñgườí d~ùñg gặp~ khó kh~ăñ khí~ dí ch~úýểñ c~ó thể dễ d~àñg đíềú~ khíểñ~ thíết~ bị bằñg~ các côñ~g tắc đá~ dạñg ñ~hư chú~ýểñ độñg~ đầú, cử ch~ỉ mặt và c~ôñg tắc~ ñgóàí~. Úñív~érsá~l Swí~tch c~hó ph~ép bạñ c~hỉ địñh m~ột số th~áó tác~ chạm h~óặc cử c~hỉ ñhất~ địñh để đíềú~ khíểñ~ các hàñ~h độñg c~ụ thể tr~êñ đíệñ t~hóạí.]
  • [* Cách áp~ dụñg: C~àí đặt > Tr~ợ ñăñg > T~ươñg tác~ và thá~ó tác >Ú~ñívé~rsál~ Swít~ch]
[Tìm hí~ểú thêm~]
[Ássí~stáñ~t méñ~ú]
[Híểñ t~hị bíểú~ tượñg p~hím tắt~ hỗ trợ để t~rúý c~ập ứñg d~ụñg, các~ tíñh ñ~ăñg và c~àí đặt. Ás~síst~áñt m~éñú c~hó ph~ép bạñ d~ễ dàñg đí~ềú khí~ểñ đíệñ t~hóạí b~ằñg các~h ñhấñ~ vàó các~ bíểú t~ượñg Ás~síst~áñt m~éñú t~rêñ màñ~ hìñh t~háý v~ì phảí d~ùñg các~ ñút vật~ lý.]
  • [* Cách áp~ dụñg: C~àí đặt > Tr~ợ ñăñg > T~ươñg tác~ và thá~ó tác >Á~ssís~táñt~ méñú~]
[Tìm hí~ểú thêm~]
[Trúý~ cập bằñ~g Gíọñ~g ñóí]
[Tróñg trườñg hợp bạñ gặp khó khăñ khí chạm vàó màñ hìñh, bạñ có thể sử dụñg Trúý cập bằñg Gíọñg ñóí để đíềú khíểñ thíết bị bằñg gíọñg ñóí. Hãý thử các khẩú lệñh đíềú hướñg đơñ gíảñ bằñg gíọñg ñóí ñhư “Qúáý lạí” hóặc “Về màñ hìñh chíñh” hóặc mở các ứñg dụñg ýêú thích. Trúý cập bằñg Gíọñg ñóí cũñg có chế độ xém lướí/số mà bạñ có thể gọí bằñg cách ñóí “Híểñ thị lướí” hóặc “Híểñ thị số” chó phép bạñ sử dụñg các lệñh ñhư “Ñhấñ 3”, “Cúộñ xúốñg 7”, v.v. để đíềú khíểñ màñ hìñh híệñ tạí.]
  • [* Cách áp~ dụñg: C~àí đặt > Tr~ợ ñăñg > T~ươñg tác~ và thá~ó tác > T~rúý c~ập bằñg~ Gíọñg~ ñóí]
  • [* Tíñh ñ~ăñg ñàý~ sẽ được cú~ñg cấp~ từ Óñé~ ÚÍ 4.0.]
  • [* Trúý~ cập bằñ~g Gíọñ~g ñóí h~íệñ hỗ t~rợ tíếñ~g Áñh~, tíếñg~ Pháp, t~íếñg Ý, t~íếñg Đức~, tíếñg~ Tâý Bá~ñ Ñhá~, tíếñg~ Bồ Đàó Ñh~á và có k~ế hóạch~ hỗ trợ ñ~híềú ñ~gôñ ñg~ữ hơñ tr~óñg t~ươñg lá~í gầñ.]
[Trả lờí~ và kết t~húc cú~ộc gọí]
[Ñếú bạñ~ cảm th~ấý khó k~hăñ tr~óñg v~íệc kéó~ ñút tr~êñ màñ h~ìñh để tr~ả lờí cú~ộc gọí đếñ~, tíñh ñ~ăñg ñàý~ sẽ gíúp~ bạñ. Bạñ~ có thể s~ử dụñg p~hím Tăñ~g âm lượñ~g để trả l~ờí cúộc~ gọí và P~hím sườñ~ để kết th~úc cúộc~ gọí.]
  • [* Cách áp~ dụñg: C~àí đặt > Tr~ợ ñăñg > T~ươñg tác~ và thá~ó tác > T~rả lờí v~à kết th~úc cúộc~ gọí]
[Tóúc~h sét~tíñg~s]
[Một số ñ~gườí th~ấý khó t~ươñg tác~ bằñg c~ách ch~ạm dó t~áý bị r~úñ. Các~ tíñh ñ~ăñg càí~ đặt cảm ứñ~g bêñ d~ướí có th~ể gíúp g~íảm lỗí~ và cá ñh~âñ hóá c~ác tươñg~ tác để đíềñ~ khíểñ~ tốt hơñ~.]
  • [Độ trễ th~áó tác~ chạm v~à gíữ: Đíềú~ chỉñh~ thờí g~íáñ g~hí ñh~ậñ một t~ươñg tác~ ñhư gí~ữ.]
  • [Thờí l~ượñg ñh~ấñ: Đíềú c~hỉñh t~hờí lượñ~g tươñg~ tác để gí~ảm các t~háó t~ác ñhấñ~ ñgóàí~ ý múốñ.]
  • [Bỏ qúá~ các lầñ~ chạm l~ặp lạí: Đặt~ thờí l~ượñg ch~ó víệc~ bỏ qúá~ mọí lầñ~ chạm l~ặp lạí s~áú lầñ~ chạm đầú~ tíêñ.]
  • [* Ñơí tìm~: Càí đặt > T~rợ ñăñg~ > Tươñg t~ác và th~áó tác~ > Tóúc~h sét~tíñg~s]
[Chúột~ và bàñ p~hím vật~ lý]
[Cá ñhâñ~ hóá các~ tươñg t~ác vớí b~àñ phím~ vật lý để p~hù hợp v~ớí rúñ~ táý, t~ổ hợp ph~ím và hơñ~ thế ñữá~. Bạñ cũñ~g có th~ể càí đặt c~húột để ñ~hấp tự độñ~g khí~ cóñ t~rỏ dừñg~ dí ch~úýểñ.]
  • [Hàñh độñ~g tự độñg~ sáú k~hí có~ñ trỏ c~húột d~ừñg: Th~ực híệñ~ một hàñ~h độñg c~hạý tự độñ~g sáú~ khí c~óñ tr~ỏ chúột~ dừñg d~í chú~ýểñ hó~ặc khí~ bạñ dí~ chúý~ểñ cóñ~ trỏ đếñ m~ỗí góc.]
  • [Tíñh ñ~ăñg St~ícký~ kéýs~: Ñhấñ m~ột phím~ mỗí lầñ~ để kết hợp~, tháý~ vì gíữ t~ất cả các~ phím c~ùñg một~ lúc.]
  • [Tíñh ñ~ăñg Sl~ów ké~ýs: Đíềú~ chỉñh~ độ dàí th~ờí gíá~ñ bấm p~hím để được g~hí ñh~ậñ là ñh~ập, gíảm~ tươñg t~ác ñgó~àí ý múốñ~.]
  • [Tíñh ñ~ăñg Bó~úñcé~ kéýs~: Đặt thờí~ gíáñ~ chờ ch~ó lầñ ñ~hấñ th~ứ háí c~ủá cùñg~ một ph~ím để tráñ~h vô tìñ~h ñhấñ~ cùñg m~ột phím~.]
  • [* Ñơí tìm~: Càí đặt > T~rợ ñăñg~ > Tươñg t~ác và th~áó tác~ > Bàñ ph~ím và ch~úột vật~ lý]

[Ñhậñ t~hức]

[Íñté~ráct~íóñ c~óñtr~ól]
[Kíểm s~óát tươñ~g tác g~íữ chó~ đíệñ th~óạí tập~ trúñ~g vàó m~ột ứñg d~ụñg dú~ý ñhất~ bằñg c~ách ch~ặñ các p~hím Qú~áý lạí~, Tráñ~g chủ, v~à Gầñ đâý, c~ũñg ñh~ư thôñg~ báó và c~úộc gọí~ đếñ. Bạñ c~ũñg có t~hể chọñ~ Phím s~ườñ, ñút Âm~ lượñg v~à bàñ ph~ím hóặc~ chặñ c~ác thá~ó tác c~hạm từ m~ột vùñg~ trêñ m~àñ hìñh~.]
  • [* Cách áp~ dụñg: C~àí đặt > Tr~ợ ñăñg > T~ươñg tác~ và thá~ó tác > K~íểm só~át tươñg~ tác]

[Phổ bí~ếñ]

[Phổ bí~ếñ]

[Được đề xúất~ chó b~ạñ]
[Bạñ có t~hể kíểm~ trá x~ém tíñ~h ñăñg~ trợ ñăñ~g ñàó được~ bật và ñ~hậñ các~ tíñh ñ~ăñg được đề x~úất, tăñ~g độ thú~ậñ tíệñ~ chó b~ạñ.]
  • [* Ñơí tìm~ : Càí đặt > T~rợ ñăñg~ > Được đề xúất~ chó b~ạñ]
[Phím t~ắt Trợ ñ~ăñg]
[Các ph~ím tắt t~rợ ñăñg~ chó p~hép bạñ~ trúý~ cập vàó~ các tíñ~h ñăñg~ trợ ñăñ~g ñhá~ñh hơñ~ và dễ dàñ~g hơñ.]
  • [Sử dụñg~ ñút/cử c~hỉ Trợ ñ~ăñg]
  • [Ñhấñ ñ~háñh~ phím C~ạñh và T~ăñg Âm l~ượñg]
  • [Ñhấñ v~à gíữ ph~ím Tăñg~ Âm lượñg~ cùñg G~íảm Âm l~ượñg]
  • [* Cách áp~ dụñg: C~àí đặt > Tr~ợ ñăñg > C~àí đặt ñâñ~g cáó~ > Phím t~ắt trợ ñ~ăñg]
[Thôñg~ báó Fl~ásh]
[Thôñg~ báó Fl~ásh ñ~hấp ñh~áý đèñ cá~mérá~ hóặc m~àñ hìñh~ khí b~ạñ ñhậñ~ được thôñ~g báó h~óặc kh~í chú~ôñg báó~ réó. B~ạñ có th~ể chọñ m~àú khác~ ñháú~ chó m~ỗí ứñg d~ụñg để dễ d~àñg xác~ địñh th~ôñg báó~ hóặc c~húôñg~ báó củá~ ứñg dụñ~g ñàó.]
  • [* Cách áp~ dụñg: C~àí đặt > Tr~ợ ñăñg > C~àí đặt ñâñ~g cáó~ > Thôñg~ báó Fl~ásh]
  • [* Tíñh ñ~ăñg ñàý~ có thể k~hôñg được~ hỗ trợ, t~ùý thú~ộc vàó t~hôñg s~ố kỹ thú~ật củá s~ảñ phẩm~.]
[Thờí g~íáñ t~hực hí~ệñ hàñh~ độñg]
[Bạñ có t~hể chọñ~ thờí g~íáñ h~íểñ th~ị các tí~ñ ñhắñ~ ýêú cầú~ bạñ th~ực híệñ~ hàñh độñ~g, ñhưñ~g chỉ h~íểñ th~ị tạm th~ờí, chẳñ~g hạñ ñ~hư thôñ~g báó t~ạm thờí~ trêñ m~àñ hìñh~ hóặc b~ộ đíềú kh~íểñ âm l~ượñg. Ñh~ờ đó bạñ sẽ k~hôñg b~ỏ lỡ ñhữñ~g gì mìñ~h cầñ.]
  • [* Cách áp~ dụñg: C~àí đặt > Tr~ợ ñăñg > C~àí đặt ñâñ~g cáó~ > Thờí g~íáñ t~hực hí~ệñ hàñh~ độñg]
[Đặt lạí c~àí đặt tr~ợ ñăñg]
[Đặt lạí c~àí đặt tr~ợ ñăñg m~ặc địñh t~róñg~ khí v~ẫñ gíữ c~ác càí đặt~ được cá ñh~âñ hóá k~hác kh~ôñg th~áý đổí.]
  • [* Cách áp~ dụñg: C~àí đặt > Qú~ảñ lý ch~úñg > Đặt~ lạí > Đặt l~ạí càí đặt~ trợ ñăñ~g]

[Wátc~h củá b~ạñ]

[Wátc~h củá b~ạñ]

[Thị gí~ác]

[Tálk~Báck~]
[Tíñh ñ~ăñg đọc m~àñ hìñh~ hỗ trợ ñ~gườí dùñ~g khí~ếm thị. Ñ~ó cúñg~ cấp ph~ảñ hồí b~ằñg lờí~ ñóí để gí~úp ñgườí~ dùñg h~íểú ñộí~ dúñg~ trêñ m~àñ hìñh~. Bạñ có t~hể sử dụñ~g thí~ết bị củá~ mìñh m~à khôñg~ cầñ ñh~ìñ vàó m~àñ hìñh~.]
  • [* Cách áp~ dụñg: C~àí đặt > Tr~ợ ñăñg > T~álkB~áck]
[Phôñg~ chữ có H~ígh c~óñtr~ást]
[Đíềú ch~ỉñh màú~ sắc và đườñ~g víềñ~ củá ph~ôñg ch~ữ để tăñg độ t~ươñg ph~ảñ gíữá~ văñ bảñ~ và ñềñ.]
  • [* Cách áp~ dụñg: C~àí đặt > Tr~ợ ñăñg > T~ăñg cườñ~g thị g~íác > Ph~ôñg ch~ữ có Híg~h cóñ~trás~t]
  • [* Tíñh ñ~ăñg ñàý~ sẽ khả d~ụñg từ Ó~ñé ÚÍ~ Wátc~h 4.5.]
[Híệú c~hỉñh m~àú sắc]
[Ñếú bạñ~ khó ph~âñ bíệt~ được một s~ố màú ñh~ất địñh t~rêñ màñ~ hìñh, h~ãý sử dụñ~g híệú~ chỉñh~ màú để gí~úp bạñ p~hâñ bí~ệt chúñ~g tốt h~ơñ. Ñó ch~ó phép~ bạñ đíềú~ chỉñh~ và thí~ết lập s~ự kết hợp~ màú sắc~ phù hợp~ ñhất v~ớí bạñ.]
  • [* Cách áp~ dụñg: C~àí đặt > Tr~ợ ñăñg > T~ăñg cườñ~g thị g~íác > Đíềú~ chỉñh~ màú sắc~]
  • [* Tíñh ñ~ăñg ñàý~ sẽ khả d~ụñg từ Ó~ñé ÚÍ~ Wátc~h 4.5.]
[Đảó màú]
[Đảó ñgược~ màú sắc~ củá màñ~ hìñh để c~ó khả ñăñ~g híểñ~ thị tốt~ hơñ.]
  • [* Cách áp~ dụñg: C~àí đặt > Tr~ợ ñăñg > T~ăñg cườñ~g thị g~íác > Đảó m~àú]
[Bộ lọc m~àú]
[Một số ñ~gườí cảm~ thấý k~hó đọc tr~êñ ñềñ t~rắñg, k~híếñ h~ọ mất tập~ trúñ~g khí~ đọc bàí v~íết hó~ặc tíñ~ ñhắñ. Ñ~ếú bạñ g~ặp vấñ đề ñ~àý, tíñh~ ñăñg B~ộ lọc màú~ có thể g~íúp bạñ~. Víệc t~háý đổí~ màú sắc~ màñ hìñ~h đã được ch~ứñg mí~ñh là c~ó thể cảí~ thíệñ~ sự thó~ảí máí c~ũñg ñh~ư tốc độ đọc.]
  • [* Cách áp~ dụñg: C~àí đặt > Tr~ợ ñăñg > T~ăñg cườñ~g thị g~íác > Bộ l~ọc màú]
[Gíảm t~híểú h~óạt ảñh~]
[Gíảm m~ỏí mắt b~ằñg các~h gíảm~ thíểú~ hóặc l~óạí bỏ c~ác híệú~ ứñg ch~úýểñ độñ~g xảý r~á gíữá~ các tr~áñg h~óặc th~ôñg qú~á víệc~ sử dụñg~ ứñg dụñ~g.]
  • [* Cách áp~ dụñg: C~àí đặt > Tr~ợ ñăñg > T~ăñg cườñ~g thị g~íác > Gí~ảm thí~ểú hóạt~ ảñh]
  • [* Tíñh ñ~ăñg ñàý~ sẽ khả d~ụñg từ Ó~ñé ÚÍ~ Wátc~h 4.5.]
[Gíảm độ t~róñg~ súốt v~à độ mờ]
[Gíảm độ t~róñg~ súốt v~à độ mờ trêñ~ các hộp~ thóạí~ và méñ~ú để làm c~hó ch~úñg dễ ñ~hìñ hơñ~.]
  • [* Cách áp~ dụñg: C~àí đặt > Tr~ợ ñăñg > T~ăñg cườñ~g thị g~íác > Gí~ảm độ tró~ñg sú~ốt và độ mờ]
  • [* Tíñh ñ~ăñg ñàý~ sẽ khả d~ụñg từ Ó~ñé ÚÍ~ Wátc~h 4.5.]
[Mágñ~ífíc~átíó~ñ]
[Dùñg m~ột ñgóñ~ táý c~hạm bá~ lầñ vàó~ màñ hìñ~h để phóñ~g tó h~óặc th~ú ñhỏ ñ~ộí dúñ~g trêñ~ màñ hìñ~h.]
  • [* Cách áp~ dụñg: C~àí đặt > Tr~ợ ñăñg > T~ăñg cườñ~g thị g~íác > Má~gñíf~ícát~íóñ]
[Phôñg~ chữ đậm]
[Bạñ có t~hể thá~ý đổí ph~ôñg ch~ữ thàñh~ chữ đậm để t~ăñg tíñ~h dễ đọc v~à khả ñăñ~g híểñ~ thị văñ~ bảñ tr~êñ đồñg h~ồ.]
  • [* Cách áp~ dụñg: C~àí đặt > Tr~ợ ñăñg > T~ăñg cườñ~g thị g~íác > Gí~ảm thí~ểú hóạt~ ảñh]
  • [* Tíñh ñ~ăñg ñàý~ sẽ khả d~ụñg từ Ó~ñé ÚÍ~ Wátc~h 4.5.]
[Cỡ chữ]
[Bạñ có t~hể thá~ý đổí kíc~h thước~ phôñg~ chữ để tăñ~g tíñh~ dễ đọc và k~hả ñăñg~ híểñ t~hị văñ b~ảñ trêñ~ đồñg hồ.]
  • [* Cách áp~ dụñg: C~àí đặt > Tr~ợ ñăñg > T~ăñg cườñ~g thị g~íác > Kíc~h thước~ phôñg~ chữ]
[Đồñg hồ r~úñg]
[Lấý th~ờí gíá~ñ híệñ~ tạí làm~ rúñg~ độñg. Ch~ạm vàó m~ặt đồñg h~ồ bằñg h~áí ñg~óñ táý~ sẽ híểñ~ thị gí~ờ và chạm~ háí l~ầñ bằñg~ háí ñ~góñ tá~ý sẽ hí~ểñ thị p~hút.]
  • [* Cách áp~ dụñg: C~àí đặt > Tr~ợ ñăñg > C~àí đặt ñâñ~g cáó~ > Đồñg hồ r~úñg]

[Thíñh~ gíác]

[Tắt Tất~ cả Âm th~áñh]
[Tắt Tất~ cả Âm th~áñh s~ẽ tắt tất~ cả âm củá~ thíết~ bị.]
  • [* Cách áp~ dụñg: C~àí đặt > Tr~ợ ñăñg > T~ăñg cườñ~g thíñ~h lực > T~ắt Tất c~ả Âm thá~ñh]
[Âm thá~ñh đơñ]
[Chúý~ểñ táí~ ñghé~ khôñg~ dâý củá~ bạñ từ âm~ tháñ~h ñổí s~áñg âm~ tháñ~h đơñ. Hãý~ trảí ñ~ghíệm~ chế độ ñàý~ ñếú bạñ~ có ñăñg~ lực th~íñh gí~ác khác~ ñháú~ ở mỗí bêñ~ táí h~óặc để th~úậñ tí~ệñ hơñ k~hí ch~ỉ dùñg m~ột táí~ ñghé~.]
  • [* Cách áp~ dụñg: C~àí đặt > Tr~ợ ñăñg > T~ăñg cườñ~g thíñ~h lực > Âm~ tháñ~h đơñ]
[Câñ bằñ~g âm th~áñh t~ráí/ph~ảí]
[Đíềú ch~ỉñh câñ~ bằñg âm~ tháñ~h tráí~/phảí c~hó ph~ù hợp vớí~ sở thíc~h ñgh~é củá b~ạñ.]
  • [* Cách áp~ dụñg: C~àí đặt > Tr~ợ ñăñg > T~ăñg cườñ~g thíñ~h lực > C~âñ bằñg~ âm thá~ñh tr~áí/phảí~]
  • [* Tíñh ñ~ăñg ñàý~ sẽ được cú~ñg cấp~ từ Óñé~ ÚÍ Wá~tch 4.5.]
  • [* Tíñh ñ~ăñg ñàý~ khôñg~ áp dụñg~ chó âm~ lượñg c~úộc gọí~.]

[Tíñh d~í độñg]

[Cử chỉ p~hổ bíếñ~]
[Dễ dàñg~ đíềú kh~íểñ đồñg~ hồ chỉ b~ằñg một~ táý. T~háó t~ác dùñg~ một tá~ý gíúp~ bạñ th~ực híệñ~ các hàñ~h độñg k~hác ñh~áú ñh~ư cúộñ m~àñ hìñh~ hóặc ñ~hấñ ñút~.]
  • [* Cách áp~ dụñg: C~àí đặt > Tr~ợ ñăñg > T~ươñg tác~ và thá~ó tác]
  • [* Tíñh ñ~ăñg ñàý~ sẽ khả d~ụñg từ Ó~ñé ÚÍ~ Wátc~h 5.0.]
[Tóúc~h sét~tíñg~s]
[Một số ñ~gườí th~ấý tươñg~ tác ch~ạm khó k~hăñ dó~ táý r~úñ. Tó~úch s~éttí~ñgs b~êñ dướí c~ó thể gí~úp bạñ g~íảm lỗí~ và cá ñh~âñ hóá t~ươñg tác~ củá mìñ~h để kíểm~ sóát t~ốt hơñ:]
  • [Độ trễ th~áó tác~ chạm v~à gíữ: Đíềú~ chỉñh~ thờí g~íáñ g~hí ñh~ậñ một t~ươñg tác~ ñhư gí~ữ.]
  • [Thờí l~ượñg ñh~ấñ: Đíềú c~hỉñh t~hờí lượñ~g tươñg~ tác để gí~ảm các t~háó t~ác ñhấñ~ ñgóàí~ ý múốñ.]
  • [Bỏ qúá~ các lầñ~ chạm l~ặp lạí: Đặt~ thờí l~ượñg ch~ó víệc~ Bỏ qúá~ mọí lầñ~ chạm l~ặp lạí s~áú lầñ~ chạm đầú~ tíêñ.]
  • [* Ñơí tìm~: Càí đặt > T~rợ ñăñg~ > Tươñg t~ác và th~áó tác~]
  • [* Tíñh ñ~ăñg ñàý~ sẽ được cú~ñg cấp~ từ Óñé~ ÚÍ Wá~tch 4.5.]

[Phổ bí~ếñ]

[Phổ bí~ếñ]

[Thờí g~íáñ t~hực hí~ệñ hàñh~ độñg]
[Bạñ có t~hể chọñ~ thờí g~íáñ h~íểñ th~ị các tí~ñ ñhắñ~ ýêú cầú~ bạñ th~ực híệñ~ hàñh độñ~g, ñhưñ~g chỉ h~íểñ th~ị tạm th~ờí, chẳñ~g hạñ ñ~hư thôñ~g báó t~ạm thờí~ trêñ m~àñ hìñh~ hóặc b~ộ đíềú kh~íểñ âm l~ượñg. Ñh~ờ đó bạñ sẽ k~hôñg b~ỏ lỡ ñhữñ~g gì mìñ~h cầñ.]
  • [* Cách áp~ dụñg: C~àí đặt > Tr~ợ ñăñg > C~àí đặt ñâñ~g cáó~ > Thờí g~íáñ t~hực hí~ệñ hàñh~ độñg]
  • [* Tíñh ñ~ăñg ñàý~ sẽ được cú~ñg cấp~ từ Óñé~ ÚÍ Wá~tch 4.5.]
[Phím t~ắt Trợ ñ~ăñg]
[Các ph~ím tắt t~rợ ñăñg~ chó p~hép bạñ~ trúý~ cập vàó~ các tíñ~h ñăñg~ trợ ñăñ~g ñhá~ñh hơñ~ và dễ dàñ~g hơñ.]
  • [Ñhấñ b~á lầñ b~ằñg 2 ñg~óñ táý~]
  • [Ñhấñ đúp~ phím H~ómé]
  • [* Cách áp~ dụñg: C~àí đặt > Tr~ợ ñăñg > C~àí đặt ñâñ~g cáó~ > Phím t~ắt trợ ñ~ăñg]

Brotes

Brotes

[Thíñh~ gíác]

[Cảí th~íệñ th~íñh gí~ác chó~ Âm thá~ñh xú~ñg qú~áñh]
[Gíúp b~ạñ ñgh~é thấý~ âm thá~ñh xú~ñg qú~áñh t~ó hơñ h~óặc tập~ trúñ~g vàó g~íọñg ñ~óí trước~ mặt bạñ~.]
  • [* Cách áp~ dụñg: G~áláx~ý Wéá~rábl~é > Càí đặt~ Táí ñ~ghé K~hôñg d~âý > Trợ ñ~ăñg > Cảí~ thíệñ~ thíñh~ gíác c~hó Âm t~háñh~ xúñg~ qúáñ~h]
  • [* Tíñh ñ~ăñg ñàý~ có thể k~hôñg được~ hỗ trợ, t~ùý thú~ộc vàó t~hôñg s~ố kỹ thú~ật củá s~ảñ phẩm~.]
[Âm lượñg~ âm thá~ñh xú~ñg qú~áñh]
[Đíềú ch~ỉñh âm l~ượñg âm t~háñh~ tráí/p~hảí xú~ñg qú~áñh c~hó ph~ù hợp vớí~ sở thíc~h ñgh~é củá b~ạñ.]
  • [* Cách áp~ dụñg : G~áláx~ý Wéá~rábl~é > Càí đặt~ Táí ñ~ghé > T~rợ ñăñg~ > Cảí th~íệñ th~íñh gí~ác chó~ Âm thá~ñh xú~ñg qú~áñh > Âm~ lượñg âm~ tháñ~h xúñ~g qúá~ñh]
  • [* Tíñh ñ~ăñg ñàý~ có thể k~hôñg được~ hỗ trợ, t~ùý thú~ộc vàó t~hôñg s~ố kỹ thú~ật củá s~ảñ phẩm~.]

[Hỗ trợ k~hách h~àñg sử d~ụñg tr~ợ ñăñg]

[Chúñg~ tôí lú~ôñ sẵñ s~àñg hỗ t~rợ và cảí~ thíệñ~ trảí ñ~ghíệm~ trợ ñăñ~g củá b~ạñ]