[Dáñh~ mục hỗ t~rợ]

[Dáñh~ mục hỗ t~rợ]

[Dáñh~ mục hỗ t~rợ]

[Bảñg T~rợ lý được t~híết k~ế chó ñ~hữñg ñ~gườí bị s~úý gí~ảm khả ñ~ăñg đíềú~ khíểñ~ vậñ độñg~ hóặc ñ~hữñg k~híếm k~húýết~ về thể c~hất kh~ác. Bằñg~ cách s~ử dụñg b~ảñg Tr~ợ lý, bạñ c~ó thể tr~úý cập~ các ñút~ vật lý v~à tất cả c~ác phầñ~ củá màñ~ hìñh c~hỉ bằñg~ cách c~hạm hó~ặc vúốt~.]

[Ñhấñ ñ~út trêñ~ màñ hìñ~h hóặc~ ñút vật~ lý]

[Bảñg T~rợ lý ch~ó phép~ bạñ th~ực híệñ~ các tác~ vụ sáú~ mà khôñ~g cầñ s~ử dụñg c~ác ñút v~ật lý hó~ặc các ñ~út trêñ~ màñ hìñ~h:]

  • [• Ứñg dụñ~g đã mở gầñ~ đâý]

    [Chạý c~ác ứñg d~ụñg đã mở g~ầñ đâý.]

  • [• Màñ hìñ~h chíñ~h]

    [Chúý~ểñ đếñ Màñ~ hìñh c~híñh.]

  • [• Qúáý~ lạí]

    [Chúý~ểñ đếñ màñ~ hìñh t~rước.]

  • [• Khóá]

    [Tắt màñ~ hìñh đí~ệñ thó~ạí/máý t~íñh bảñ~g.]

  • [• Âm lượñg~]

    [Tháý~ đổí chế độ âm~ tháñ~h và đíềú~ khíểñ~ âm lượñg~.]

  • [• Ảñh ch~ụp màñ h~ìñh]

    [Chụp ảñ~h màñ h~ìñh.]

  • [• Méñú~ tắt ñg~úồñ]

    [Tắt ñg~úồñ, kh~ởí độñg l~ạí và gọí~ khẩñ c~ấp.]

  • [• Ñóí vớí~ Bíxb~ý]

    [Gọí Bí~xbý (ñ~hấñ gí~ữ ñút cạñ~h).]

  • [• Mở Bíx~bý]

    [Chúý~ểñ đếñ Bí~xbý H~ómé (ñ~hấñ ñút~ cạñh).]

[Dễ dàñg~ trúý~ cập tất~ cả ñộí d~úñg t~rêñ màñ~ hìñh]

[Dễ dàñg~ trúý~ cập các~ mục ở mọí~ vị trí t~rêñ màñ~ hìñh.]

  • [• Bảñg t~hôñg b~áó]

    [Mở hóặc~ đóñg bảñ~g thôñ~g báó.]

  • [• Ghím~ thú p~hóñg]

    [Phóñg~ tó hó~ặc thú~ ñhỏ ch~ỉ vớí một~ lầñ ñh~ấñ.]

  • [• Đíềú kh~íểñ màñ~ hìñh]

    [Sử dụñg~ chúột~ cảm ứñg~ tròñ để c~úộñ lêñ~ và cúộñ~ xúốñg~ dáñh~ sách h~óặc đíềú~ hướñg t~ráñg~.]

  • [• Càí đặt m~éñú]

    [Chúý~ểñ đếñ ph~ầñ càí đặt~ Méñú~ hỗ trợ.]

  • [• Độ sáñg]

    [Tháý~ đổí độ sáñg~ màñ hìñ~h.]

  • [• Xóáý~ màñ hìñ~h]

    [Tháý~ đổí các t~ùý chọñ~ hướñg m~àñ hìñh~.]

  • [• Cóñ t~rỏ]

    [Sử dụñg~ chúột~ cảm ứñg~ để dí ch~úýểñ c~óñ tr~ỏ đếñ bất k~ỳ phầñ ñ~àó củá m~àñ hìñh~.]

  • [• Phóñg~ đạí]

    [Mở cửá s~ổ kíñh l~úp và đíềú~ khíểñ~ bằñg c~húột c~ảm ứñg.]

  • [Hìñh ảñ~h thí~ết bị mô p~hỏñg d~ùñg để mí~ñh họá~.]