TELEVISOR(A)

TELEVISOR(A)

[Thị gí~ác]

[Hướñg d~ẫñ bằñg~ gíọñg~ ñóí]
[Hướñg dẫñ bằñg gíọñg ñóí chó phép Smárt TV cúñg cấp mô tả âm tháñh về các mục được híểñ thị trêñ màñ hìñh. Ñó gíúp ñgườí dùñg khíếm thị hóặc ñhữñg ñgườí gặp khó khăñ khí ñhìñ màñ hìñh sử dụñg các chức ñăñg TV cơ bảñ và các dịch vụ thôñg míñh khác ñháú, chẳñg hạñ ñhư Íñtérñét và tìm kíếm bằñg phảñ hồí bằñg gíọñg ñóí. Vớí Hướñg dẫñ bằñg Gíọñg ñóí, bạñ có thể ñghé thôñg tíñ về kêñh và âm lượñg híệñ tạí, các chươñg trìñh phát sóñg híệñ tạí và tươñg láí cũñg ñhư lịch trìñh xém.]
  • [Đíềú ch~ỉñh âm l~ượñg/tốc~ độ/cáó độ]
  • [Đíềú ch~ỉñh âm l~ượñg TV~ tróñ~g khí~ sử dụñg~ hướñg d~ẫñ bằñg~ Gíọñg~ ñóí]
  • [* Cách c~àí đặt: Ñh~ấñ vàó T~ráñg~ chủ > Mé~ñú > Càí~ đặt > Tất c~ả Càí đặt > T~ổñg qú~áñ & Qú~ýềñ rí~êñg tư > T~rợ ñăñg~ > Hướñg d~ẫñ bằñg~ Gíọñg~ ñóí]
  • [* Cách c~àí đặt: Ñh~ấñ và gí~ữ ñút âm l~ượñg để vàó~ phím t~ắt Trợ ñ~ăñg > Hướñ~g dẫñ b~ằñg Gí~ọñg ñóí~]
[Mô tả bằñ~g âm th~áñh]
[Mô tả âm tháñh là một dịch vụ được cúñg cấp bởí ñhíềú chươñg trìñh trúýềñ hìñh dàñh chó ñgườí dùñg khíếm thị hóặc ñhữñg ñgườí gặp khó khăñ tróñg víệc ñhìñ màñ hìñh. Một bảñ âm tháñh bổ súñg được phát sóñg cúñg cấp mô tả bằñg lờí ñóí gíúp híểú về bốí cảñh. Tậñ hưởñg trảí ñghíệm sốñg độñg hơñ vớí bảñ tườñg thúật về ñhữñg tháý đổí tróñg bốí cảñh, bíểú cảm ñhâñ vật, cử chỉ, tráñg phục và hơñ thế ñữá.]
  • [* Cách c~àí đặt: Ñh~ấñ vàó T~ráñg~ chủ > Mé~ñú > Càí~ đặt > Tất c~ả Càí đặt > T~ổñg qú~áñ & Qú~ýềñ rí~êñg tư > T~rợ ñăñg~ > Mô tả bằñ~g âm th~áñh]
  • [* Cách c~àí đặt: Ñh~ấñ và gí~ữ ñút âm l~ượñg để vàó~ phím t~ắt Trợ ñ~ăñg > Hướñ~g dẫñ b~ằñg Gí~ọñg ñóí~]
  • [* Mô tả âm t~háñh~ chỉ kh~ả dụñg ñ~ếú được hỗ t~rợ bởí c~hươñg t~rìñh p~hát sóñ~g bạñ h~íệñ đáñ~g xém~.]
[Mágñ~ífíc~átíó~ñ]
[Ñếú kh~ôñg th~ể ñhìñ r~õ màñ hìñ~h vớí t~ầm ñhìñ~ thấp, b~ạñ có th~ể phóñg~ tó màñ~ hìñh để x~ém hìñ~h ảñh h~óặc văñ~ bảñ lớñ~ hơñ. Bạñ~ có thể p~hóñg t~ó màñ h~ìñh kh~í bạñ m~úốñ lêñ~ đếñ 200% hóặc~ đíềú ch~ỉñh vị t~rí củá v~ùñg cầñ~ phóñg~ tó.]
  • [* Cách c~àí đặt: Ñh~ấñ vàó T~ráñg~ chủ > Mé~ñú > Càí~ đặt > Tất c~ả Càí đặt > T~ổñg qú~áñ & Qú~ýềñ rí~êñg tư > T~rợ ñăñg~ > Mágñ~ífíc~átíó~ñ]
  • [* Cách c~àí đặt: Ñh~ấñ và gí~ữ ñút âm l~ượñg để vàó~ phím t~ắt Trợ ñ~ăñg > Má~gñíf~ícát~íóñ]
Alto contraste
[Văñ bảñ màú sáñg trêñ ñềñ tốí chó phép ñhữñg ñgườí khíếm khúýết màú sắc hóặc thị lực kém ñhìñ thấý văñ bảñ trêñ màñ hìñh rõ ràñg hơñ. Bạñ có thể tháý đổí màú ñềñ củá màñ hìñh dịch vụ chíñh thàñh màú đéñ và màú văñ bảñ thàñh màú trắñg hóặc vàñg để tăñg khả ñăñg híểñ thị và gíảm mỏí mắt. Ñgóàí rá, màñ hìñh méñú TV tróñg súốt sẽ tự độñg tháý đổí thàñh mờ đục để làm chó văñ bảñ dễ đọc hơñ.]
  • [* Cách c~àí đặt: Ñh~ấñ vàó T~ráñg~ chủ > Mé~ñú > Càí~ đặt > Tất c~ả Càí đặt > T~ổñg qú~áñ & Qú~ýềñ rí~êñg tư > T~rợ ñăñg~ > Hígh~ cóñt~rást~]
  • [* Cách c~àí đặt: Ñh~ấñ và gí~ữ ñút âm l~ượñg để vàó~ phím t~ắt Trợ ñ~ăñg > Hí~gh có~ñtrá~st]
[Thú p~hóñg M~éñú
v~à Văñ bảñ~]
[Thú p~hóñg M~éñú v~à Văñ bảñ~ làm ch~ó các m~éñú v~à văñ bảñ~ lớñ hơñ~ để gíúp ñ~hữñg ñ~gườí có t~hị lực k~ém. Bạñ c~ó thể xé~m văñ b~ảñ lớñ h~ơñ và các~ phầñ c~hí tí~ết củá m~àñ hìñh~ dịch v~ụ, chẳñg~ hạñ ñh~ư thôñg~ tíñ K~êñh, gí~áó dí~ệñ Thôñ~g míñ~h Smá~rt Hú~b, Càí đặt~, cửá sổ b~ật lêñ v~à hơñ th~ế ñữá.]
  • [* Cách c~àí đặt: Ñh~ấñ vàó T~ráñg~ chủ > Mé~ñú > Càí~ đặt > Tất c~ả Càí đặt > T~ổñg qú~áñ & Qú~ýềñ rí~êñg tư > T~rợ ñăñg~ > Thú p~hóñg M~éñú v~à Văñ bảñ~]
  • [* Cách c~àí đặt: Ñh~ấñ và gí~ữ ñút âm l~ượñg để vàó~ phím t~ắt Trợ ñ~ăñg > Th~ú phóñ~g Méñ~ú và Văñ~ bảñ]
[Tháñ~g độ xám]
[Ñếú bạñ~ gặp kh~ó khăñ t~róñg~ víệc ñ~hậñ bí~ết màú s~ắc hóặc~ háý b~ị mỏí mắt~, bạñ có t~hể thá~ý đổí màú~ màñ hìñ~h thàñ~h đéñ t~rắñg b~ằñg các~h sử dụñ~g thá~ñg độ xám~. Bạñ có t~hể sử dụñ~g chế độ đé~ñ trắñ~g để làm s~ắc ñét c~ác đườñg v~íềñ mờ d~ó màú s~ắc gâý r~á và để th~ư gíãñ m~ắt mà kh~ôñg làm~ mỏí mắt~.]
  • [* Cách c~àí đặt: Ñh~ấñ vàó T~ráñg~ chủ > Mé~ñú > Càí~ đặt > Tất c~ả Càí đặt > T~ổñg qú~áñ & Qú~ýềñ rí~êñg tư > T~rợ ñăñg~ > Tháñ~g độ xám]
  • [* Cách c~àí đặt: Ñh~ấñ và gí~ữ ñút âm l~ượñg để vàó~ phím t~ắt Trợ ñ~ăñg > Th~áñg độ x~ám]
[Đảó màú]
[Ñếú bạñ~ ñhạý c~ảm vớí áñ~h sáñg~ hóặc t~hị lực k~ém, bạñ c~ó thể đảó ñ~gược ñềñ~ thàñh~ màú đéñ~ và văñ b~ảñ thàñ~h màú t~rắñg. Đảó~ ñgược M~àú sắc g~íúp tăñ~g ñhậñ~ dạñg t~hị gíác~, gíảm c~hóí và g~íảm mỏí~ mắt.]
  • [* Cách c~àí đặt: Ñh~ấñ vàó T~ráñg~ chủ > Mé~ñú > Càí~ đặt > Tất c~ả Càí đặt > T~ổñg qú~áñ & Qú~ýềñ rí~êñg tư > T~rợ ñăñg~ > Đảó màú]
  • [* Cách c~àí đặt: Ñh~ấñ và gí~ữ ñút âm l~ượñg để vàó~ phím t~ắt Trợ ñ~ăñg > Đảó ñ~gược Màú~ sắc]
[Chế độ Sé~éCól~órs]
[Chế độ Sé~éCól~órs, c~ó trêñ t~ất cả các~ TV QL~ÉD củá~ Sáms~úñg Q~LÉD T~Vs, gí~úp ñhữñ~g ñgườí~ bị khí~ếm khú~ýết màú~ sắc đíềú~ chỉñh~ màú màñ~ hìñh c~hó ph~ù hợp vớí~ mắt củá~ họ. Bạñ c~ó thể kí~ểm trá~ sự híệñ~ díệñ v~à mức độ kh~íếm kh~úýết m~àú, và dựá~ trêñ c~hẩñ đóáñ~, đíềú ch~ỉñh màú~ màñ hìñ~h thé~ó phổ m~àú mà mắt~ bạñ có t~hể ñhậñ~ rá.]
  • [* Cách c~àí đặt: Ñh~ấñ vàó T~ráñg~ chủ > Mé~ñú > Càí~ đặt > Tất c~ả Càí đặt > T~ổñg qú~áñ & Qú~ýềñ rí~êñg tư > T~rợ ñăñg~ > Chế độ Sé~éCól~órs]
  • [* Cách c~àí đặt: Ñh~ấñ và gí~ữ ñút âm l~ượñg để vàó~ phím t~ắt Trợ ñ~ăñg > Ch~ế độ SééC~ólór~s]
[Đíềú kh~íểñ từ x~á học l~ệñh TV~]
[Tìm hí~ểú đíềú k~híểñ t~ừ xá học~ lệñh c~hó ph~ép ñgườí~ dùñg b~ị khíếm~ thị hó~ặc ñgườí~ dùñg c~ó thị lực~ kém ñh~áñh c~hóñg h~íểú được v~ị trí và h~óạt độñg~ củá các~ ñút đíềú~ khíểñ~ từ xá. T~V sẽ ñóí~ chó b~ạñ bíết~ mỗí ñút~ đó sẽ làm g~ì sáú k~hí bạñ~ ñhấñ.]
  • [* Cách c~àí đặt: Ñh~ấñ vàó T~ráñg~ chủ > Mé~ñú > Càí~ đặt > Tất c~ả Càí đặt > T~ổñg qú~áñ & Qú~ýềñ rí~êñg tư > T~rợ ñăñg~ > Đíềú kh~íểñ từ x~á học l~ệñh TV~]
  • [* Cách c~àí đặt: Ñh~ấñ và gí~ữ ñút âm l~ượñg để vàó~ phím t~ắt Trợ ñ~ăñg > Đíềú~ khíểñ~ từ xá h~ọc lệñh~ TV]
[Màñ hìñ~h méñ~ú học l~ệñh]
[Màñ hìñ~h méñ~ú học l~ệñh ch~ó phép~ ñgườí d~ùñg bị k~híếm t~hị hóặc~ có thị l~ực kém t~ìm híểú~ các ch~ức ñăñg~ khác ñ~háú c~ủá TV. Ñ~ó cúñg~ cấp gí~ảí thíc~h bằñg~ âm thá~ñh th~ủ côñg đí~ệñ tử về c~ách sử d~ụñg đíềú~ khíểñ~ từ xá, m~éñú t~rợ ñăñg~, hướñg d~ẫñ bằñg~ gíọñg~ ñóí tr~êñ TV, h~ướñg dẫñ~ phát s~óñg, lịc~h trìñ~h xém~ và ñhí~ềú tíñh~ ñăñg k~hác.]
  • [* Cách c~àí đặt: Ñh~ấñ vàó T~ráñg~ chủ > Mé~ñú > Càí~ đặt > Tất c~ả Càí đặt > T~ổñg qú~áñ & Qú~ýềñ rí~êñg tư > T~rợ ñăñg~ > Màñ hìñ~h méñ~ú học l~ệñh]
  • [* Cách c~àí đặt: Ñh~ấñ và gí~ữ ñút âm l~ượñg để vàó~ phím t~ắt Trợ ñ~ăñg > Màñ~ hìñh m~éñú h~ọc lệñh~]
[Áúdí~ó súb~títl~és]
[Tíñh ñ~ăñg gí~ọñg ñóí~ ñàý xác~ địñh và đọc~ tó ch~ú thích~ vídé~ó bằñg~ ÁÍ.]
  • [Áúdí~ó súb~títl~és]
  • [Âm lượñg~ Áúdí~ó súb~títl~és]
  • [Tốc độ Áú~díó s~úbtí~tlés~]
  • [Âm lượñg~ Vídé~ó]
  • [* Cách c~àí đặt: Ñh~ấñ vàó T~ráñg~ chủ > Mé~ñú > Càí~ đặt > Tất c~ả Càí đặt > T~ổñg qú~áñ & Qú~ýềñ rí~êñg tư > T~rợ ñăñg~ > Áúdí~ó súb~títl~és]
  • [* Cách c~àí đặt: Ñh~ấñ và gí~ữ ñút âm l~ượñg để vàó~ phím t~ắt Trợ ñ~ăñg > Áú~díó s~úbtí~tlés~]
[Tắt Hìñ~h ảñh]
[Khí b~ạñ sử dụñ~g tíñh~ ñăñg ñ~àý, màñ h~ìñh TV~ củá bạñ~ sẽ bị tắt~, ñhưñg~ bạñ vẫñ~ có thể ñ~ghé âm~ tháñ~h. Để kích~ hóạt l~ạí màñ h~ìñh, ch~ỉ cầñ ñh~ấñ bất k~ỳ phím ñ~àó (ñgó~ạí trừ c~ác ñút Ñ~gúồñ v~à Âm lượñg~) trêñ đí~ềú khí~ểñ từ xá~ củá bạñ~.]
  • [* Cách c~àí đặt: Ñh~ấñ vàó T~ráñg~ chủ > Mé~ñú > Càí~ đặt > Tất c~ả Càí đặt > T~ổñg qú~áñ & Qú~ýềñ rí~êñg tư > T~rợ ñăñg~ > Tắt Hìñ~h ảñh]
  • [* Cách c~àí đặt: Ñh~ấñ và gí~ữ ñút âm l~ượñg để vàó~ phím t~ắt Trợ ñ~ăñg > Tắt~ Hìñh ảñ~h]
[Chế độ Ré~lúmí~ñó]
[Chế độ Ré~lúmí~ñó gí~úp dễ xé~m các c~hươñg t~rìñh, p~hím v~à phím~ tàí lí~ệú hơñ b~ằñg các~h phác~ thảó c~ác đốí tượñ~g, tăñg~ cườñg độ t~ươñg ph~ảñ và đíềú~ chỉñh~ độ sáñg v~à màú sắc~.]
  • [* Cách c~àí đặt: Ñh~ấñ vàó T~ráñg~ chủ > Mé~ñú > Càí~ đặt > Tất c~ả Càí đặt > T~ổñg qú~áñ & Qú~ýềñ rí~êñg tư > T~rợ ñăñg~ > Càí đặt C~hế độ Rél~úmíñ~ó]
  • [* Cách c~àí đặt: Ñh~ấñ và gí~ữ ñút âm l~ượñg để vàó~ phím t~ắt Trợ ñ~ăñg > Càí~ đặt Chế độ R~élúm~íñó]

[Thíñh~ gíác]

[Chú th~ích]
[Chú thích được cúñg cấp chó ñhíềú chươñg trìñh trúýềñ hìñh. Hộp thóạí được híểñ thị dướí dạñg văñ bảñ trêñ màñ hìñh chó ñgườí dùñg bị khíếm thíñh hóặc gặp khó khăñ tróñg víệc ñghé. Ñếú chú thích ché khúất màñ hìñh và cảñ trở víệc xém, bạñ có thể dí chúýểñ chúñg đếñ vị trí thúậñ tíệñ hơñ. Ñgóàí rá, để ñâñg cáó khả ñăñg híểñ thị, bạñ có thể càí đặt kích thước phôñg chữ, màú sắc, màú ñềñ và độ tróñg súốt chó phù hợp vớí ñhú cầú.]
  • [Chú th~ích]
  • [Vị trí C~hú thíc~h Tự độñg~]
  • [Chú th~ích Đóñg~ Ríêñg~]
  • [Chế độ Ch~ú thích~]
  • [Tùý ch~ọñ Chú t~hích K~ỹ thúật~ số]
  • [* Cách c~àí đặt: Ñh~ấñ vàó T~ráñg~ chủ > Mé~ñú > Càí~ đặt > Tất c~ả Càí đặt > T~ổñg qú~áñ & Qú~ýềñ rí~êñg tư > T~rợ ñăñg~ > Càí đặt C~hú thíc~h]
  • [* Cách c~àí đặt: Ñh~ấñ và gí~ữ ñút âm l~ượñg để vàó~ phím t~ắt Trợ ñ~ăñg > Càí~ đặt Chú t~hích]
  • [* Chươñg~ trìñh~ phát c~ó thể kh~ác tùý t~héó k~hú vực~.]
  • [* Tíñh k~hả dụñg~ củá dịc~h vụ ch~ú thích~ có thể k~hác ñh~áú tùý~ théó~ đíềú kí~ệñ phát~ sóñg c~ủá côñg~ tý.]
[Tíñh ñ~ăñg Sí~gñ lá~ñgúá~gé zó~óm]
[Tíñh ñăñg Sígñ láñgúágé zóóm tự độñg ñhậñ díệñ và mở rộñg vùñg ñgôñ ñgữ ký híệú, chó phép ñgườí dùñg khíếm thíñh xém các bíểú cảm chí tíết hơñ củá míệñg và khúôñ mặt. Bạñ có thể chỉ địñh vùñg ñgôñ ñgữ ký híệú và đíềú chỉñh độ Mágñífícátíóñ lêñ đếñ 200%. Ñgườí khíếm thị cũñg có thể sử dụñg chức ñăñg ñàý để phóñg tó một vùñg cụ thể, chẳñg hạñ ñhư đíểm số củá các sự kíệñ thể tháó hóặc các chươñg trìñh đố vúí.]
  • [* Cách c~àí đặt: Ñh~ấñ vàó T~ráñg~ chủ > Mé~ñú > Càí~ đặt > Tất c~ả Càí đặt > T~ổñg qú~áñ & Qú~ýềñ rí~êñg tư > T~rợ ñăñg~ > Càí đặt S~ígñ l~áñgú~ágé z~óóm]
  • [* Cách c~àí đặt: Ñh~ấñ và gí~ữ ñút âm l~ượñg để vàó~ phím t~ắt Trợ ñ~ăñg > Càí~ đặt Síg~ñ láñ~gúág~é zóó~m]
[Âm thá~ñh ñh~íềú đầú r~á]
[Âm tháñh đá đầú rá chó phép ñgườí gặp khó khăñ tróñg víệc ñghé thưởñg thức TV cùñg gíá đìñh. Âm tháñh được phát rá chó cả lóá và táí ñghé đồñg thờí, chó phép mỗí thàñh víêñ tróñg gíá đìñh thưởñg thức chươñg trìñh phát sóñg ở mức âm lượñg ríêñg củá họ. Ñgườí gặp khó khăñ khí ñghé có thể ñghé bằñg thíết bị Blúétóóth và các thàñh víêñ tróñg gíá đìñh có thể ñghé qúá lóá TV.]
  • [* Cách c~àí đặt: Ñh~ấñ vàó T~ráñg~ chủ > Mé~ñú > Càí~ đặt > Tất c~ả Càí đặt > T~ổñg qú~áñ & Qú~ýềñ rí~êñg tư > T~rợ ñăñg~ > Âm thá~ñh đá đầú~ rá]
  • [* Cách c~àí đặt: Ñh~ấñ và gí~ữ ñút âm l~ượñg để vàó~ phím t~ắt Trợ ñ~ăñg > Âm t~háñh~ Đá đầú rá~]
[Sígñ~ láñg~úágé~ gúíd~é]
[Một hìñ~h đạí dí~ệñ xúất~ híệñ ở c~úốí màñ~ hìñh T~V để gíảí~ thích~ các ch~ức ñăñg~ méñú~ TV bằñ~g ñgôñ~ ñgữ ký h~íệú.]
  • [* Cách c~àí đặt: Ñh~ấñ vàó T~ráñg~ chủ > Mé~ñú > Càí~ đặt > Tất c~ả Càí đặt > T~ổñg qú~áñ & Qú~ýềñ rí~êñg tư > T~rợ ñăñg~ > Càí đặt S~ígñ l~áñgú~ágé g~úídé~]
  • [* Cách c~àí đặt: Ñh~ấñ và gí~ữ ñút âm l~ượñg để vàó~ phím t~ắt Trợ ñ~ăñg > Càí~ đặt Síg~ñ láñ~gúág~é gúí~dé]
  • [* Chức ñ~ăñg ñàý~ có thể k~hôñg được~ hỗ trợ t~ùý thú~ộc vàó s~ảñ phẩm~ hóặc k~hú vực~ địá lý.]

Movilidad

[Ñút Đíềú~ khíểñ~ từ xá
C~àí đặt Lặp~ lạí]
[Ñếú bạñ~ khôñg~ hàí lòñ~g vớí t~ốc độ hóạt~ độñg củá~ các ñút~ đíềú kh~íểñ từ x~á, tíñh~ ñăñg C~àí đặt Lặp~ lạí Ñút~ Đíềú kh~íểñ từ x~á chó~ phép b~ạñ làm c~hậm ch~úñg. Bạñ~ có thể đí~ềú chỉñ~h tốc độ h~óạt độñg~ líêñ t~ục củá đí~ềú khí~ểñ từ xá~ để tháý~ đổí các k~êñh, đíềú~ chỉñh~ âm lượñg~ hóặc c~ác mục d~áñh s~ách th~óảí máí~ chúý~ểñ đổí hơñ~ khí h~óạt độñg~.]
  • [* Cách c~àí đặt: Ñh~ấñ vàó T~ráñg~ chủ > Mé~ñú > Càí~ đặt > Tất c~ả Càí đặt > T~ổñg qú~áñ & Qú~ýềñ rí~êñg tư > T~rợ ñăñg~ > Càí đặt L~ặp lạí Ñ~út Đíềú k~híểñ t~ừ xá]
  • [* Cách c~àí đặt: Ñh~ấñ và gí~ữ ñút âm l~ượñg để vàó~ phím t~ắt Trợ ñ~ăñg > Càí~ đặt Lặp l~ạí Ñút Đí~ềú khí~ểñ từ xá~]

[Hỗ trợ k~hách h~àñg sử d~ụñg tr~ợ ñăñg]

[Chúñg~ tôí lú~ôñ sẵñ s~àñg hỗ t~rợ và cảí~ thíệñ~ trảí ñ~ghíệm~ trợ ñăñ~g củá b~ạñ]