[Gíảí p~háp tíc~h hợp t~òá ñhà b~.ÍóT ñ~hằm tốí~ ưú hóá h~íệú qú~ả và hóạt~ độñg củá~ tòá ñh~à.]

[Hệ thốñ~g qúảñ~ lí tòá ñ~hà híệñ~ ñáý đá~ñg hướñ~g đếñ tốí~ ưú hóá h~íệú ñăñ~g và vậñ~ hàñh t~òá ñhà. Ñ~góàí v~íệc tạó~ rá một~ môí tr~ườñg kh~ôñg kh~í dễ chịú~ và cúñ~g cấp g~íảí ph~áp qúảñ~ lý tóà ñ~hà híệú~ qúả, Sá~msúñ~g b.Íó~T ñâñg~ cáó g~íá trị c~ủá các t~òá ñhà v~à tríểñ~ kháí~ các gí~ảí pháp~ xâý dựñ~g tốí ưú~ để đáp ứñg c~ác ýêú c~ầú khác~ ñháú~ chó c~ác tòá ñ~hà.]

[Gíảí p~háp b.Í~óT]

[Gíảí p~háp đíềú~ khíểñ~ trúñ~g tâm c~hó VR~F]

[Gíảí pháp đíềú khíểñ tích hợp được tốí ưú hóá chó VRF củá Sámsúñg cúñg cấp tíệñ ích vậñ hàñh và tíết kíệm ñăñg lượñg, phù hợp chó các tòá ñhà ñhỏ và trúñg bìñh.

Khôñg chỉ tráñg bị các chức ñăñg phù hợp chó víệc qúảñ lý hệ thốñg VRF từ các gíảí pháp tích hợp tòá ñhà, Sámsúñg b.ÍóT Líté cúñg cấp đíềú khíểñ trúñg tâm củá một số lượñg lớñ VRFs vớí chí phí lắp đặt “thấp”. Bạñ có thể vậñ hàñh thíết bị tróñg tòá ñhà ñhư cảm bíếñ và đèñ một cách thúậñ tíệñ và híệú qúả cùñg vớí hệ VRF.]

[Lợí ích~]

[Smár~tThí~ñgs P~ró]

[Gíảí p~háp qú~ảñ lý và b~ảó trì t~ừ xá]

[Đâý là gí~ảí pháp~ đíềú kh~íểñ củá~ Sáms~úñg c~hó hệ t~hốñg V~RF, máý~ lọc kh~ôñg kh~í và các t~híết b~ị khác để k~hôñg ñ~hữñg t~íết kí~ệm đíệñ ñ~ăñg mà c~òñ thú~ậñ tíệñ~ qúảñ l~ý ñhíềú~ cơ sở hạ t~ầñg kh~ác và hỗ t~rợ bảó t~rì híệú~ qúả, ph~ù hợp vớí~ tòá ñh~à có qúý~ mô vừá v~à ñhỏ.]

[Lợí ích~]

[Thíết~ bị đíềú k~híểñ]

[Thíết~ bị đíềú k~híểñ c~ốt lõí c~hịú tr~ách ñh~íệm ch~ó kết ñ~ốí cơ học~ và hệ th~ốñg VR~F, hệ th~ốñg đíềú~ hòá kh~ôñg kh~í đáñg tí~ñ cậý v~à thíết~ bị chất~ lượñg c~áó cú~ñg cấp~ gíảí p~háp qú~ảñ lý tốí~ ưú chó~ các th~íết bị c~ủá tòá ñ~hà.]

[DMS S~ámsú~ñg cú~ñg cấp~ khả ñăñ~g đíềú k~híểñ t~ích hợp~ và híệú~ qúả ch~ó hệ th~ốñg VR~F. Thí~ết bị đíềú~ khíểñ~ đá dạñg~ kết ñốí~ vớí bộ đí~ềú khí~ểñ trú~ñg tâm~ chó p~hép kí~ểm sóát~ tích h~ợp lêñ đếñ~ 256 dàñ lạñ~h.]

[Cùñg b~ắt đầú vớí~ Đíềú hòá~ khôñg~ khí Sá~msúñ~g ñgá~ý hôm ñ~áý]