[Thíết~ kế thẩm~ mỹ. Híệú~ súất c~áó. Ph~ù hợp vớí~ khôñg~ gíáñ~ củá bạñ~.]




[Gíảí pháp dàñ lạñh củá đíềú hòá thươñg mạí Sámsúñg kết hợp gíữá thíết kế thẩm mỹ, côñg ñghệ tíêñ tíếñ, tíñh líñh hóạt và híệú súất tốí ưú ñêñ đáp ứñg được các ứñg dụñg tróñg các côñg trìñh thươñg mạí từ ñhỏ đếñ lớñ. Các gíảí pháp đíềú hòá khôñg khí, làm ñước ñóñg và thôñg gíó có thể líñh hóạt thíết kế đáp ứñg các ñhú cầú củá các côñg trìñh khách sạñ, résórt và síêú thị.]

[Làm th~ế ñàó để ch~ọñ đúñg h~ệ thốñg~ đíềú hòá~ khôñg~ khí¿]

[Gíảí p~háp đíềú~ hòá kh~ôñg kh~í thích~ hợp sẽ t~ùý thú~ộc vàó ñ~hú cầú~ củá bạñ~]

[Đíềú hòá~ cục bộ t~hươñg m~ạí]

[Bạñ đáñg tìm gíảí pháp đíềú hòá khôñg khí chó khôñg gíáñ vừá và ñhỏ ñhư ñhà hàñg, síêú thị, háý văñ phòñg ñhỏ¿ Hệ thốñg đíềú hòá cục bộ thươñg mạí là gíảí pháp chó bạñ. Hệ thốñg gồm một dàñ ñóñg kết hợp một dàñ lạñh thích hợp vớí ñhú cầú đíềú hòá khôñg khí chó các khôñg gíáñ độc lập, chủñg lóạí dàñ lạñh đá dạñg thích hợp chó ñhíềú dạñg côñg trìñh và ñhíềú phóñg cách kíếñ trúc.]

[Đíềú hòá~ cục bộ t~hươñg m~ạí] [Đíềú hòá~ cục bộ t~hươñg m~ạí]

[Đíềú hòá~ trúñ~g tâm V~RF]

[Bạñ đáñ~g tìm g~íảí ph~áp có th~ể làm mát~ chó ñ~híềú k~hôñg g~íáñ t~róñg~ các côñ~g trìñ~h qúý~ mô lớñ ñ~hư khú~ văñ ph~òñg ph~ức hợp h~óặc kh~ách sạñ~¿ Gíảí~ pháp Đí~ềú hòá t~rúñg~ tâm VR~F là lựá~ chọñ đáñ~g câñ ñ~hắc. Vớí~ khả ñăñ~g làm m~át, sưởí ấm~ khôñg~ khí và l~àm ñước ñ~óñg, VR~F cúñ~g cấp g~íảí ph~áp tóàñ~ díệñ d~àñh ch~ó dóá~ñh ñg~híệp.]

[Đíềú hòá~ trúñ~g tâm V~RF] [Đíềú hòá~ trúñ~g tâm V~RF]

[Đíềú hòá~ Chíl~lér]

[Bạñ đáñg tìm gíảí pháp mà hệ thốñg đíềú hòá dùñg ñước lạñh làm chất tảí lạñh trúñg gíáñ chó ñhà hàñg, síêú thị, cửá hàñg báñ lẻ háý căñ hộ chúñg cư¿ Hóặc bạñ đáñg cầñ gíảí pháp tháý thế chó hệ thốñg Chíllér híệñ hữú¿ DVM Chíllér Sámsúñg là gíảí pháp tốí ưú khí kết hợp các lợí ích củá hệ thốñg VRF và hệ thốñg Chíllér, chó phép líñh độñg tróñg thíết kế, lắp đặt và vậñ hàñh.]

[Đíềú hòá~ Chíl~lér] [Đíềú hòá~ Chíl~lér]

[Bộ trá~ó đổí ñh~íệt ÉR~V]

[Bộ tráó đổí ñhíệt ÉRV củá Sámsúñg gíúp cảí thíệñ chất lượñg và ñhíệt độ khôñg khí tróñg ñhà bằñg cách tráó đổí khôñg khí hồí bêñ tróñg phòñg vớí khôñg khí tươí từ bêñ ñgóàí, qúá trìñh tráó đổí ñhíệt gíúp gíó tươí được làm mát / làm ấm một phầñ, gíúp tíết kíệm ñăñg lượñg. Kết hợp ÉRV vớí gíảí pháp VRF củá Sámsúñg sẽ tốí ưú hóá đíềú hòá khôñg khí củá tòá ñhà.]

[Bộ trá~ó đổí ñh~íệt ÉR~V] [Bộ trá~ó đổí ñh~íệt ÉR~V]

[Hệ thốñ~g đíềú k~híểñ]

[Hệ thốñg đíềú khíểñ củá Sámsúñg cúñg cấp sự tíệñ lợí, khả ñăñg kíểm sóát tập trúñg các dàñ lạñh hóặc ñhíềú cụm dàñ lạñh tróñg tòá ñhà. Bằñg víệc sử dụñg đá dạñg các lóạí hệ thốñg đíềú khíểñ, ñgườí dùñg có thể kíểm sóát tập trúñg và đíềú khíểñ ñhíềú chức ñăñg chó từñg dàñ lạñh. Bạñ sẽ được trảí ñghíệm sự thóảí máí tróñg tòá ñhà, ñhà hàñg và chúỗí cửá hàñg báñ lẻ và thậm chí cả các ñhà máý hóặc căñ hộ vớí híệú súất cáó đáñg tíñ cậý.]

[Hệ thốñ~g đíềú k~híểñ] [Hệ thốñ~g đíềú k~híểñ]

[Gíảí p~háp b.Í~óT ch~ó các t~òá ñhà]

[Hệ thốñ~g qúảñ~ trị tòá~ ñhà hí~ệñ ñáý~ đáñg d~ịch ch~úýểñ s~áñg t~íñh tốí~ ưú híệú~ súất v~à vậñ hàñ~h. Tạó ñ~êñ môí t~rườñg k~hôñg k~hí thó~ảí máí d~ễ chịú v~à cúñg~ cấp kh~ả ñăñg q~úảñ tr~ị tòá ñh~à híệú q~úả. Gíảí~ pháp b~.ÍóT c~ủá Sám~súñg~ tăñg c~ườñg gí~á trị các~ côñg t~rìñh v~à tríểñ~ kháí~ các gí~ảí pháp~ xâý dựñ~g tốí ưú~ để đáp ứñg c~ác ýêú c~ầú khác~ ñháú~ chó d~ự áñ]

[Gíảí p~háp b.Í~óT ch~ó các t~òá ñhà] [Gíảí p~háp b.Í~óT ch~ó các t~òá ñhà]

[Dự áñ đíểñ~ hìñh]

[Gíảí p~háp ch~ó Dóá~ñh ñg~híệp]

[Cáss~étté~ 360] [Cáss~étté~ 360]

[Cáss~étté~ 360]

[Cáss~étté~ Wíñd~Fréé~™ 4 hướñg] [Cáss~étté~ Wíñd~Fréé~™ 4 hướñg]

[Cáss~étté~ Wíñd~Fréé~™ 4 hướñg]

[Cáss~étté~ Wíñd~Fréé~™ 1 hướñg] [Cáss~étté~ Wíñd~Fréé~™ 1 hướñg]

[Cáss~étté~ Wíñd~Fréé~™ 1 hướñg]

[Gíấú t~rầñ ñốí~ ốñg gí~ó] [Gíấú t~rầñ ñốí~ ốñg gí~ó]

[Gíấú t~rầñ ñốí~ ốñg gí~ó]