[Ñháñ~h chóñ~g tạó ñ~êñ bầú k~hôñg k~hí lý tưởñ~g]
[Các sảñ~ phầñ Đí~ềú hòá k~hôñg k~hí củá S~ámsú~ñg đá đạñ~g chủñ~g lóạí~, dảí côñ~g súất~ rộñg v~ớí khả ñ~ăñg làm~ lạñh / s~ưởí ấm ñh~áñh, độ ồñ~ thấp t~ạó ñêñ m~ôí trườñ~g tĩñh~ lặñg v~à thóảí~ máí.]
[Kíñh~ dóáñ~h vớí S~ámsú~ñg]
[Kỹ thú~ật]
[Các tòá~ ñhà hí~ệñ đạí th~ườñg có c~ấú trúc~ hạñ ch~ế khôñg~ gíáñ~ lắp đặt. Độí~ ñgũ hỗ t~rợ kỹ th~úật củá~ Sáms~úñg c~ó thể tư v~ấñ gíảí~ pháp để đảm~ bảó về h~íệú sú~ất và hí~ệú qúả k~ỹ thúật~.]
[Độ tíñ c~ậý]
[Đíềú hòá~ khôñg~ khí Sá~msúñ~g chó~ thấý được~ độ tíñ c~ậý cáó~ ở bất kỳ đí~ềú kíệñ~ ñàó* và d~ễ dàñg l~ắp đặt**. Ví~ệc ñàý đáp~ ứñg các~ gíảí p~háp th~íết kế s~át vớí t~hực tế v~à thực t~íễñ hơñ~.]
[*,** Kết qú~ả có thể k~hác tùý~ trườñg~ hợp tùý~ thúộc~ vàó đíềú~ kíệñ d~ự áñ và sảñ~ phẩm được~ chọñ.]
[Tíñh l~íñh h~óạt]
[Thôñg~ thườñg~, híệú s~úất hệ t~hốñg đí~ềú hòá k~hôñg k~hí bị ảñh~ hưởñg b~ởí đíềú k~íệñ lắp~ đặt. Ñhưñ~g Đíềú h~òá khôñ~g khí S~ámsú~ñg được t~híết k~ế để vừá vặñ~ và hóạt~ độñg ñh~ất qúáñ~ ở ñhíềú~ đíềú kí~ệñ khác~ ñháú~, gíúp h~ạñ chế v~íệc sú~ý gíảm~ híệú s~úất hệ t~hốñg.]
[Gíảí p~háp tó~àñ díệñ~]
[Kíñh~ dóáñ~h đíềú h~òá khôñ~g khí – d~ễ dàñg h~ơñ]
[Sáms~úñg c~úñg c~ấp hỗ tr~ợ tóàñ d~íệñ gí~úp tốí ưú~ hóá hó~ạt độñg k~íñh d~óáñh~ củá đốí t~ác - từ báñ~ hàñg đếñ~ thíết~ kế và lắp~ đặt. Hãý c~ùñg ñắm~ bắt cơ h~ộí túý~ệt vờí c~ùñg Sá~msúñ~g.]
[Sáms~úñg D~VM Pr~ó 2.0]
[Phầñ m~ềm hỗ tr~ợ Thíết~ kế hệ th~ốñg đíềú~ hòá kh~ôñg kh~í dễ dàñg~ sử dụñg~ và chíñ~h xác c~áó gí~úp thí~ết kế ñh~áñh c~hóñg để đáp~ ứñg ýêú~ cầú củá~ khách~ hàñg.]
[Ứñg dụñ~g Sám~súñg~ Áír S~ólút~íóñ]
[Ứñg dụñ~g trêñ~ đíệñ th~óạí cú~ñg cấp~ côñg c~ụ hỗ trợ, t~hôñg t~íñ kỹ t~húật v~à côñg ñ~ghệ củá~ sảñ ph~ẩm ñhằm~ hỗ trợ T~ư vấñ th~íết kế c~hủ độñg t~ìm kíếm~ thôñg~ tíñ s~ảñ phẩm~ một các~h dễ dàñ~g.]
[Trở th~àñh Đốí t~ác vớí Đí~ềú hòá k~hôñg k~hí Sám~súñg~ ñgáý~ hôm ñá~ý]