[Gíảí p~háp đíềú~ hòá kh~ôñg kh~í dàñh c~hó căñ~ hộ đá ph~òñg]

[Bạñ đáñ~g tìm m~ột hệ th~ốñg đíềú~ hòá kh~ôñg kh~í có thể l~àm mát h~íệú qú~ả chó ñ~híềú g~íáñ p~hòñg c~ùñg một~ lúc tr~óñg c~ăñ ñhà c~ủá bạñ¿~]

[Hãý th~ám kh~ảó hệ th~ốñg đíềú~ hòá Mú~ltí S~plít~]

[Tùý ch~ỉñh ñh~íệt độ ph~òñg]

[Tháý vì lắp đặt từñg hệ thốñg đíềú hòá ríêñg lẻ chó từñg phòñg, đíềú hòá Múltí splít gíúp dúý trì ñhíệt độ thóảí máí vớí chỉ cầñ một dàñ ñóñg. Mỗí dàñ lạñh đềú có thể được đíềú khíểñ ríêñg bíệt, chó phép ñgườí dùñg tùý chỉñh ñhíệt độ từñg phòñg théó sở thích. Hệ thốñg Múltí Splít củá Sámsúñg đá dạñg chủñg lóạí dàñ lạñh để đáp ứñg được ñhú cầú lắp đặt chó các căñ hộ.]

[Tùý ch~ỉñh ñh~íệt độ ph~òñg] [Tùý ch~ỉñh ñh~íệt độ ph~òñg]

[Đíềú kh~íểñ ñh~íệt độ lêñ~ đếñ 5 phòñ~g]

[Hệ thốñg Múltí Splít kết ñốí một dàñ ñóñg vớí tốí đá 5 dàñ lạñh. Đíềú ñàý gíúp víệc đíềú hòá khôñg khí tróñg ñhữñg căñ hộ chúñg cư dễ dàñg lắp đặt hơñ, ñơí mà các khôñg gíáñ ñgóàí trờí bị hạñ chế. Ñgóàí rá, hệ thốñg còñ thích hợp chó ñhữñg khôñg gíáñ tích hợp ñhíềú côñg ñăñg ñhưñg cầñ đíềú hòá khôñg khí théó từñg khú vực ríêñg lẻ, chẳñg hạñ ñhư căñ hộ lớñ có khôñg gíáñ mở.]

[Đíềú kh~íểñ ñh~íệt độ lêñ~ đếñ 5 phòñ~g] [Đíềú kh~íểñ ñh~íệt độ lêñ~ đếñ 5 phòñ~g]

[Côñg ñghệ độc qúýềñ WíñdFréé™ củá chúñg tôí láñ tỏá khôñg khí mát dịú qúá hàñg ñghìñ lỗ síêú ñhỏ trêñ bề mặt mặt ñạ đíềú hòá gíúp bạñ thóảí máí mà khôñg bị gíó búốt thổí trực tíếp. Chức ñăñg Áútó Swíñg1 có mặt trêñ dòñg Cássétté WíñdFréé™ 1 hướñg gíúp thíết bị đảó gíó tự độñg 4 hướñg. Chế độ Làm lạñh ñháñh gíúp chó căñ phòñg đạt đếñ ñhíệt độ móñg múốñ một cách ñháñh chóñg.]

[Các dòñ~g đíềú h~òá Sám~súñg~ gíúp l~àm mát k~hôñg g~íáñ t~róñg~ căñ ñh~à củá bạñ~. Một số d~òñg th~ậm chí c~ó thể lọc~ khôñg~ khí2.


]

[Bằñg v~íệc sử d~ụñg hệ t~hốñg M~últí~ Splí~t, bạñ c~ó thể lắp~ đặt ñhí~ềú lóạí~ dàñ lạñ~h khác~ ñháú~ tróñ~g các p~hòñg r~íêñg b~íệt tùý~ thúộc~ vàó ñh~ú cầú c~ủá bạñ.]


[Vớí ứñg~ dụñg S~márt~Thíñ~gs3 , bạñ~ có thể đí~ềú khí~ểñ hệ th~ốñg củá~ bạñ từ x~á, gíám~ sát đíệñ~ ñăñg t~íêú th~ụ và thậm~ chí có t~hể đặt lịc~h hẹñ g~íờ bật t~ắt, tùý c~hỉñh.

]

  • [1 Tíñh ñ~ăñg ch~ỉ có trêñ~ một số m~ódél~ ñhất địñ~h.]
  • [2 Chứñg ñhậñ bởí Íñtérték khí kíểm địñh trêñ mẫú đíềú hòá ÁR9500T tróñg đíềú kíệñ lúồñg khí líêñ tục được tỏá rá (tíêú chúẩñ KS K 0693:2016 sử dụñg thực khúẩñ MS2 vírús ÁTCC 15597-B1 và chủñg Éschéríchíá cólí C3000 ÁTCC 15597) và Bộ lọc Trí-Cáré kháñg vírús (théó tíêú chí xét ñghíệm dó Sámsúñg xác địñh bằñg cách sử dụñg Stáphýlócóccús vàñg ÁTCC 6538 và Klébsíéllá pñéúmóñíáé ÁTCC 4352). Sảñ phẩm củá chúñg tôí chưá được kíểm địñh về tíñh híệú qúả chó vírút CÓVÍD-19. Vì vậý, chúñg tôí khôñg đưá rá bất kỳ míêú tả háý bảó đảm rõ ráñg háý ñgụ ý ñàó líêñ qúáñ đếñ CÓVÍD-19. Tíñh ñăñg chỉ có trêñ một số dòñg sảñ phẩm..]
  • [3 Tươñg t~hích t~rêñ th~íết bị d~ùñg hệ đí~ềú hàñh~ Áñdr~óíd v~à íÓS. C~ầñ có kết~ ñốí Wí~fí và t~àí khó~ảñ Sám~súñg~.]