Intercambio de Samsung
[Tìm hí~ểú thêm~][Cóñg~rátú~látí~óñs, ý~óúr t~rádé~-íñ dí~scóú~ñt há~s béé~ñ ápp~líéd~. smb]
[Ádd S~ámsú~ñg Cá~ré+ fó~r Bús~íñés~s]
[Tìm hí~ểú thêm~][Ýóú l~óvé í~t, wé c~óvér~ ít. Pr~ótéc~tíóñ~ fór ý~óúr ñ~éw Gá~láxý~ déví~cé fr~óm th~é péó~plé w~hó kñ~ów ít~ bést~]
[Pléá~sé sé~léct~ Sáms~úñg C~áré + f~ór Bú~síñé~ss ór~ "Ñó Có~vérá~gé"]
[*Áll p~rícé~s íñc~lúdé~ íñsú~ráñc~é pré~míúm~ táx]
[Lạñh Ñ~háñh~ Khôñg~ Gíó Bú~ốt Thổí~ Trực T~íếp]
[Côñg Ñ~ghệ Wí~ñdFr~éé™ Đầú T~íêñ Tr~êñ Thế G~íớí]
[Hơñ hẳñ đíềú hòá thôñg thườñg, ñgóàí híệú qúả làm lạñh ñháñh chóñg, đíềú hòá Sámsúñg WíñdFréé™ còñ có thêm lựá chọñ chế độ làm lạñh WíñdFréé™ khôñg gíó búốt thổí trực tíếp. Chỉ vớí 1 tháó tác trêñ rémóté đơñ gíảñ, phòñg sẽ ñháñh chóñg đạt ñhíệt độ mát lạñh tốí ưú hóặc thổí khí lạñh ñhẹ ñhàñg qúá 23.000 lỗ ñhỏ, hạñ chế gíó thổí trực tíếp mà vẫñ dúý trì ñhíệt độ móñg múốñ củá ñgườí dùñg.]
[*ÁSHRÁÉ (Hộí kỹ sư ñghíêñ cứú về Tủ lạñh, Máý Sưởí và Đíềú Hòá Khôñg Khí tạí Mỹ) địñh ñghĩá “Lúồñg khôñg khí dễ chịú" là khôñg khí đạt tốc độ dướí 0,15m/s và khôñg có sự híệñ díệñ củá gíó búốt.
**Kíểm địñh trêñ mẫú ÁR12TXCÁÁWKÑÉÚ. Chế độ Làm Lạñh WíñdFréé™ tạó rá tíếñg ồñ 23dB só vớí 26dB củá mẫú Sámsúñg thôñg thườñg.
***Kíểm địñh trêñ mẫú ÁR07T9170HÁ3 dựá trêñ mức tíêú thụ ñăñg lượñg củá chế độ Làm Lạñh Ñháñh só vớí chế độ Làm Lạñh WíñdFréé™.]
[Síêú T~íết Kí~ệm Đíệñ Đếñ~ 77%*]
[Độñg Cơ D~ígít~ál Íñ~vért~ér Bó~óst]
[Côñg ñ~ghệ Dí~gítá~l Íñv~érté~r Bóó~st ưú v~íệt gí~úp tíết~ kíệm đí~ệñ ñăñg~ híệú q~úả lêñ đếñ~ 77%* và dúý~ trì ổñ địñ~h ñhí~ệt độ móñ~g múốñ~. Vớí ñá~m châm~ ñéód~ýmíú~m và bộ g~íảm âm k~ép Twí~ñ Túb~é Múf~flér~, máý hó~ạt độñg ý~êñ tĩñh~, êm áí và b~ềñ lâú.]
[*Kíểm địñ~h trêñ~ mẫú ÁR~09TXCÁ~ÁWKÑ~ÉÚ só~ vớí mẫú~ máý ÁQ~09TSLX~ÉÁ th~ôñg th~ườñg củá~ Sáms~úñg.]
[Lọc Bụí~ Síêú M~ịñ, Bảó V~ệ Sức Kh~ỏé]
[Bộ Lọc P~M 1.0]
[Bộ lọc P~M 1.0 lọc s~ạch hí~ệú qúả b~ụí síêú~ mịñ, gí~ữ chó k~hôñg k~hí tró~ñg làñ~h. Đèñ màú~ báó hí~ệú chất~ lượñg k~hôñg k~hí và cảm~ bíếñ l~ásér~ cảñh b~áó mức độ ô ñ~híễm. T~híết k~ế bộ lọc d~ễ dàñg r~ửá sạch~ và bảó t~rì.]
[Tậñ Hưởñ~g Cúộc~ Sốñg T~hôñg M~íñh]
[Côñg Ñ~ghệ Làm~ Lạñh T~hôñg M~íñh Á~Í]
[Côñg ñ~ghệ Làm~ Lạñh T~hôñg M~íñh Á~Í* tự độñg~ phâñ t~ích đíềú~ kíệñ k~hôñg g~íáñ v~à thóí q~úéñ s~ử dụñg**, t~ừ đó tốí ưú c~ác chế độ k~hác ñh~áú. Dựá~ trêñ ñ~híệt độ b~ạñ ưá th~ích, máý~ đíềú hòá~ tự độñg c~họñ lựá~ chế độ ph~ù hợp ñh~ằm dúý~ trì môí~ trườñg~ thóáñ~g mát, d~ễ chịú.]
[*Ýêú cầú~ kết ñốí~ Wí-Fí~ và tàí k~hóảñ S~ámsú~ñg.
**Lưú~ trữ dữ l~íệú ñg~ườí dùñg~, sở thíc~h và th~óí qúé~ñ sử dụñ~g và để đề xú~ất ñhữñ~g tùý c~họñ hữú~ ích ñh~ất.]
[Dễ Dàñg~ Tự Vệ Sí~ñh Lướí~ Lọc]
[Bộ Lọc É~ásý F~ílté~r Plú~s]
[Bộ lọc É~ásý F~ílté~r Plú~s thí~ết kế bêñ~ trêñ đí~ềú hòá c~ó thể dễ d~àñg th~áó rờí để l~àm sạch~; gíúp đí~ềú hòá l~úôñ hó~ạt độñg h~íệú qú~ả. Lớp lướí~ dàý gí~ữ chó b~ộ tráó~ đổí ñhí~ệt lúôñ~ sạch s~ẽ, tróñ~g khí~ đó lớp ph~ủ chốñg~ ví kh~úẩñ bảó~ vệ bạñ k~hỏí các~ chất g~âý ô ñhí~ễm ñgú~ý híểm~ có tró~ñg kh~ôñg kh~í*.]
[*Đã thử ñg~híệm t~ạí phòñ~g thí ñ~ghíệm~ Hàñ Qú~ốc. Dữ lí~ệú đã được đó t~róñg~ các đíềú~ kíệñ t~hử ñgh~íệm cụ t~hể và có t~hể thá~ý đổí tùý~ thúộc~ vàó các~ ýếú tố m~ôí trườñ~g và ví~ệc sử dụñ~g cá ñh~âñ.]
[*Đã thử ñg~híệm t~ạí phòñ~g thí ñ~ghíệm~ Hàñ Qú~ốc. Dữ lí~ệú đã được đó t~róñg~ các đíềú~ kíệñ t~hử ñgh~íệm cụ t~hể và có t~hể thá~ý đổí tùý~ thúộc~ vàó các~ ýếú tố m~ôí trườñ~g và ví~ệc sử dụñ~g cá ñh~âñ.]
- [*Cảm Bí~ếñ Chú~ýểñ Độñg~ sẽ bắt đầú~ phát h~íệñ sự v~ắñg mặt~ củá ch~úýểñ độñ~g sáú~ tốí th~íểú 5 ph~út và tốí~ đá là 60 ph~út.]
[Dễ Dàñg~ Qúảñ L~ý Từ Xá]
[Ứñg Dụñ~g Smá~rtTh~íñgs~]
[Dễ dàñg~ đíềú kh~íểñ và g~íám sát~ thíết~ bị từ xá~ chỉ bằñ~g một c~hạm từ ứñ~g dụñg~ Smár~tThí~ñgs*. H~óặc đơñ g~íảñ đưá r~á ýêú c~ầú**, hệ th~ốñg tr~í túệ ñh~âñ tạó (Á~Í)* sẽ th~ực híệñ~ và đề xúất~ ñhữñg~ thíết~ lập tốt~ ñhất d~àñh ch~ó bạñ.]
[*Khả dụñ~g trêñ~ thíết~ bị Áñd~róíd~ và íÓS~. Ýêú cầú~ kết ñốí~ Wí-Fí~ và tàí k~hóảñ S~ámsú~ñg.
**Tíñ~h ñăñg~ đíềú kh~íểñ bằñ~g gíọñ~g ñóí h~ỗ trợ tí~ếñg Áñ~h và một~ số ñgôñ~ ñgữ ph~ổ bíếñ.]
[*Khả dụñ~g trêñ~ thíết~ bị Áñd~róíd~ và íÓS~. Ýêú cầú~ kết ñốí~ Wí-Fí~ và tàí k~hóảñ S~ámsú~ñg.
**Tíñ~h ñăñg~ đíềú kh~íểñ bằñ~g gíọñ~g ñóí h~ỗ trợ tí~ếñg Áñ~h và một~ số ñgôñ~ ñgữ ph~ổ bíếñ.]
[Bảó Vệ T~ốí Ưú Ch~ó Híệú~ Súất B~ềñ Bỉ]
[Côñg Ñ~ghệ Tr~íplé~ Prót~éctó~r Plú~s]
[Áñ tâm~ tậñ hưởñ~g híệú~ súất b~ềñ bỉ tr~ước mọí t~hách t~hức về m~ôí trườñ~g. Côñg~ ñghệ B~ộ Bá Bảó~ Vệ Trí~plé P~róté~ctór~ Plús~ ñgăñ c~hặñ hư h~ỏñg dó~ tăñg áp~ hóặc d~ó dáó~ độñg dòñ~g đíệñ m~à khôñg~ cầñ đếñ ổñ~ áp gắñ r~ờí*. Lớp p~hủ chốñ~g ăñ mòñ~ bảó vệ h~íệú qú~ả bìñh ñ~gưñg t~ụ và búồñ~g máý t~róñg~ mọí đíềú~ kíệñ t~hờí tí~ết khắc~ ñghí~ệt.]
[*Được kíểm~ ñghí~ệm trêñ~ mẫú ÁR~12TXCÁ~ÁWKÉ~Ú só v~ớí mẫú m~áý ÁS18F~CMÍD~ thôñg~ thườñg~ củá Sá~msúñ~g.]
[*Được kíểm~ ñghí~ệm trêñ~ mẫú ÁR~12TXCÁ~ÁWKÉ~Ú só v~ớí mẫú m~áý ÁS18F~CMÍD~ thôñg~ thườñg~ củá Sá~msúñ~g.]
[Thâñ T~híệñ V~ớí Môí T~rườñg]
[Chất L~àm Lạñh~ R32]
[Đíềú hòá~ sử dụñg~ chất l~àm lạñh~ R32 thế h~ệ mớí gí~úp hạñ c~hế tác độñ~g lêñ t~ầñg óz~óñé, t~ừ đó ñgăñ c~hặñ tìñ~h trạñ~g ñóñg~ lêñ tó~àñ cầú h~íệú qú~ả hơñ só~ vớí ch~ất làm l~ạñh R22 h~óặc R410Á~ thôñg~ thườñg~. Bảó vệ T~ráí Đất, k~íểm só~át tìñh~ trạñg~ bíếñ đổí~ khí hậú~ vớí gí~ảí pháp~ thâñ t~híệñ m~ôí trườñ~g* từ Sá~msúñ~g.]
[*Kíểm địñ~h trêñ~ chất l~àm lạñh~ R32 só v~ớí các c~hất làm~ lạñh R~410Á và R22 t~hôñg t~hườñg c~ủá Sám~súñg~.]
[*Kíểm địñ~h trêñ~ chất l~àm lạñh~ R32 só v~ớí các c~hất làm~ lạñh R~410Á và R22 t~hôñg t~hườñg c~ủá Sám~súñg~.]
[Thôñg~ số kỹ th~úật]
-
[Côñg S~úất (Làm~ Mát, Bt~ú/hr)] [9000 Btú/h~r]
-
[Côñg S~úất (Làm~ Mát, kW~)] [2.64 kW]
-
[ÉÉR (L~àm Mát, W~/W)] [3.77 W/W]
-
[Kích T~hước Th~ực Tế (Cục~ Ñóñg, W~xHxD~, ㎜*㎜*㎜)] [660*475*242 mm]
{{family.currentModel.displayName}}
{{family.currentModel.modelCode}}
Precio con descuento: {{model.prices.currentPriceDisplay}}
Precio antes: {{model.prices.priceDisplay}}
-
{{resumen.título}}
-
{{resumen.título}}
[Só sáñ~h các s~ảñ phẩm~]
[Só sáñ~h vớí c~ác sảñ p~hẩm tươñ~g tự]