[Tíết k~íệm ñăñ~g lượñg~ vớí bộ t~ráó đổí~ ñhíệt~ chéó]

[Tíết k~íệm ñăñ~g lượñg~ vớí bộ t~ráó đổí~ ñhíệt~ chéó]

[Bộ tráó đổí ñhíệt ÉRV máñg đếñ víệc làm lạñh và sưởí qúáñh ñăm vớí thíết kế đặc bíệt thôñg gíó 2 chíềú. Ñó có các đầú vàó và đầú rá trêñ cả háí mặt củá thíết bị cúñg cấp híệú qúả thôñg gíó vượt trộí. Và khú vực tráó đổí ñhíệt củá ñó chúýểñ ñhíệt ñăñg tróñg khí ñgăñ các chất gâý ô ñhíễm thảí lạí vàó tróñg ñhà, phục hồí tớí 70% ñăñg lượñg* cầñ thíết để làm lạñh hóặc sưởí các phòñg.

Vì vậý, víệc tráó đổí ñhíệt híệú qúả củá ñó dúý trì ñhíệt độ tróñg ñhà tróñg mùá đôñg và ñgăñ ñhíệt ẩm ñgóàí trờí vàó tróñg ñhà tróñg súốt mùá hè.
]

[*Dựá tr~êñ thử ñ~ghíệm~ ñộí bộ. K~ết qúả c~ó thể th~áý đổí t~ùý thú~ộc vàó c~ác ýếú t~ố môí tr~ườñg và s~ử dụñg c~á ñhâñ]

[*Dựá tr~êñ thử ñ~ghíệm~ ñộí bộ. K~ết qúả c~ó thể th~áý đổí t~ùý thú~ộc vàó c~ác ýếú t~ố môí tr~ườñg và s~ử dụñg c~á ñhâñ]

[Tự độñg t~háý đổí~
chế độ củá~ ñó để bảó t~óàñ ñăñ~g lượñg~]

[Chế độ tự độñg củá bộ tráó đổí ñhíệt ÉRV sẽ tự độñg tháý đổí chế độ hóạt độñg củá ñó, dựá trêñ chêñh lệch ñhíệt độ gíữá môí trườñg tróñg và ñgóàí ñhà, để sử dụñg ñăñg lượñg híệú qúả hơñ. Ở vùñg khí hậú khắc ñghíệt, ñơí có sự khác bíệt lớñ về ñhíệt độ tróñg một số mùá, ñhư mùá đôñg và mùá hè, ñó máñg gíó tươí được sưởí ấm hóặc làm lạñh bằñg khôñg khí tróñg ñhà. Ñhưñg ở vùñg khí hậú ôñ hòá, chẳñg hạñ ñhư mùá xúâñ và mùá thú, ñó chỉ đơñ gíảñ là sử dụñg khôñg khí ñgóàí trờí mà khôñg cầñ bất kỳ sự tráó đổí ñhíệt ñàó.]

[Sảñ ph~ẩm líêñ~ qúáñ~]

[Érv.] [Érv.]

[Thôñg~ gíó th~ú hồí ñ~híệt (É~RV)]

[Vượt gí~ớí hạñ c~ủá hệ th~ốñg kh~í hậú]

[Vượt gí~ớí hạñ c~ủá hệ th~ốñg kh~í hậú]

[Dịch v~ụ hỗ trợ đốí~ tác]

[Ñgúồñ~ thôñg~ tíñ c~hó mọí~ gíảí p~háp từ S~ámsú~ñg.]