[Côñg s~úất lớñ~]

[Hệ thốñ~g DVM~ là một h~ệ thốñg~ vừá có c~ôñg sú~ất lớñ v~à vừá ñh~ỏ gọñ, Sá~msúñ~g DVM~ S côñg~ súất m~ạñh mẽ v~à tíết k~íệm ñăñ~g lượñg~ cáó.
V~ì vậý, bạñ~ có thể t~íết kí~ệm chí~ phí và k~hôñg c~híếm d~ụñg ñh~íềú dí~ệñ tích~.]

[Gíớí h~ạñ đườñg ốñ~g môí c~hất cá~ó]

[Lắp đặt l~íñh h~óạt tạí~ ñhíềú~ khú v~ực]

[Chíềú~ dàí và độ c~áó đườñg~ ốñg môí~ chất c~ủá hệ th~ốñg đíềú~ hòá tr~úñg t~âm Sám~súñg~ DVM S~ lớñ gí~úp thí~ết kế lí~ñh hó~ặc và dễ d~àñg lắp~ đặt, bất k~ể độ cáó h~óặc ch~íềú dàí~ củá tòá~ ñhà.
Ch~íềú dàí~ đườñg ốñg~ tốí đá l~êñ đếñ 220m v~à cáó độ l~ắp đặt lêñ~ đếñ 110m, (tươñ~g đươñg v~ớí 22 tầñg~) đíềú ñàý~ gíúp v~íệc th~íết kế v~à lắp đặt t~rở ñêñ l~íñh h~óạt hơñ~.]

[Híệú s~úất]

[Tíết k~íệm ñăñ~g lượñg~ cũñg ñ~hư khôñ~g gíá~ñ và ch~í phí]

[Sáms~úñg D~VM S b~áó gồm~ một ló~ạt các c~ôñg ñg~hệ thôñ~g míñ~h kết h~ợp để máñ~g lạí h~íệú qú~ả kíñh~ tế và hí~ệú qúả ñ~ăñg lượñ~g đẳñg c~ấp thế g~íớí, đạt được~ đáñh gí~á Híệú q~úả Ñăñg~ lượñg (É~ÉR) cá~ó hơñ.]

[Híệú s~úất sưởí~]

[Sưởí ấm m~ột cách~ tíñ c~ậý và th~ôñg mí~ñh]

[Vớí côñ~g ñgh~ệ Flás~h Íñj~éctí~óñ má~ñg lạí~ khả ñăñ~g sưởí t~íñ cậý~ ở ñhíệt~ độ thấp, t~róñg~ khí q~úá trìñ~h xả băñ~g túầñ~ hóàñ v~à xả băñg~ thôñg~ míñh~ đảm bảó s~ưởí ấm lí~êñ tục m~à ít xả băñ~g ñhất~ có thể.]

[Sảñ ph~ẩm líêñ~ qúáñ~]

[Dàñ ñóñ~g DVM~ S] [Dàñ ñóñ~g DVM~ S]

[Dàñ ñóñ~g DVM~ S]

[DVM S~ Écó] [DVM S~ Écó]

[Dàñ ñóñ~g DVM~ S Écó~]

[Cáss~étté~ tròñ 360] [Cáss~étté~ tròñ 360]

Cassette 360

[Cáss~étté~ Wíñd~Fréé~TM 1 hướñ~g]

[Cáss~étté~ Wíñd~Fréé~TM 4 hướñ~g]

[Dàñ lạñ~h tré~ó tườñg~ Wíñd~Fréé~<sup>TM</sup>] [Dàñ lạñ~h tré~ó tườñg~ Wíñd~Fréé~<sup>TM</sup>]

[Dàñ lạñ~h tré~ó tườñg~ QMD W~íñdF~rééT~M]

[Vượt gí~ớí hạñ c~ủá hệ th~ốñg đíềú~ hòá]

[Vượt gí~ớí hạñ c~ủá hệ th~ốñg đíềú~ hòá]

[Dịch v~ụ hỗ trợ đốí~ tác]

[Ñgúồñ~ thôñg~ tíñ c~hó mọí~ gíảí p~háp từ S~ámsú~ñg.]