[Dàñ ñóñ~g VRF~ DVM S~2 háí c~híềú l~ạñh/sưởí~]

[Dàñ ñóñ~g VRF~ DVM S~2 háí c~híềú l~ạñh/sưởí~]

[ÁM200ÁX~VGGH~/ÉÚ]

  • [Tươñg t~hích v~ớí Wíñ~dFré~é]
  • [Máý ñéñ~ phúñ~ Flás~h ñâñg~ cáó]
  • [Côñg ñ~ghệ ÁÍ~ hóạt độñ~g]

[Chọñ]

  • [Pérf~éctl~ý cóm~pátí~blé w~íth W~íñdF~réé™]
    [Ổ đĩá tầñ s~ố hóạt độñ~g 10Hz]
  • [Éñáb~líñg~ á ñéw~ érá ó~fcóñ~síst~éñt c~ómfó~rt]
    [Máý ñéñ~ phúñ~ Flás~h ñâñg~ cáó]
  • [Prév~éñts~ dámá~géfr~óm sh~ócks~ & víbr~átíó~ñ]
    [Khúñ~g chắc~ chắñ]

[Táí lập~ vớí đột p~há mớí]

[Vớí ñh~ữñg cảí~ tíếñ v~ượt bậc, đí~ềú hòá S~ámsú~ñg DV~M S2 má~ñg lạí~ khôñg~ khí mát~ lạñh t~hóảí m~áí ñhưñ~g lạí t~íết kí~ệm ñăñg~ lượñg v~ượt trộí~, ñgáý~ cả tró~ñg đíềú~ kíệñ k~hí hậú k~hắc ñg~híệt ñ~hất. Các~ tíñh ñ~ăñg th~ôñg mí~ñh củá~ đíềú hòá~ Sáms~úñg D~VM S2 c~òñ gíúp~ víệc l~ắp đặt và b~ảó trì d~ễ dàñg h~ơñ và tí~ết kíệm~ chí p~hí hơñ.]

[Hóàñ t~óàñ tươñ~g thíc~h vớí W~íñdF~réé™]

[Ổ đĩá tầñ s~ố hóạt độñ~g 10Hz]

[Tậñ hưởñ~g sự th~óảí máí~ líêñ t~ục và tr~áñh lãñ~g phí ñ~ăñg lượñ~g. Côñg~ ñghệ Á~ctív~é Fré~qúéñ~cý Dr~ívé 10H~z chó~ phép m~áý ñéñ k~íểm só~át chíñ~h xác l~ượñg ñh~ỏ chất l~àm lạñh~ để dúý t~rì ñhí~ệt độ ổñ địñh~ hơñ và t~ươñg th~ích vớí~ Làm mát~ bằñg W~íñdF~réé™ c~ủá Sám~súñg~.]

[Tạó rá~ một kỷ ñ~gúýêñ~ mớí củá~ sự thó~ảí máí ñ~hất qú~áñ]

[Máý ñéñ~ phúñ~ Flás~h ñâñg~ cáó]

[Bước vàó~ một kỷ ñ~gúýêñ~ mớí củá~ sự thó~ảí máí v~à tốí ưú k~hôñg ñ~gừñg. M~áý ñéñ p~húñ t~íá tí~êñ tíếñ~ cúñg~ cấp côñ~g súất~ lớñ ñh~ất thế g~íớí*. Đồñg~ thờí m~áý có sự k~ết hợp c~ủá côñg~ ñghệ F~lásh~ Íñjé~ctíó~ñ vớí T~rípl~é Pró~fílé~ Scró~ll được t~ăñg cườñ~g và côñ~g ñgh~ệ Kíểm s~óát Sí~êú ñhí~ệt Xả Tốí~ ưú (DSH~) chó h~óạt độñg~ thêm h~íệú qú~ả.]

[* Sáms~úñg l~ưú thôñ~g chất~ làm lạñ~h 14.400cc / g~íâý (= 90cc~ (thể tíc~h dịch~ chúý~ểñ) x 160rp~s (vòñg~ qúáý~ mỗí gí~âý), tró~ñg kh~í Côñg~ tý Á l~ưú thôñ~g 12.480cc / g~íâý (= 96cc~ x 130rps~), Côñg t~ý B lưú~ thôñg~ 14.080cc / gí~âý (= 88cc x~ 160rps) v~à Côñg t~ý C lưú~ thôñg~ 12.320cc / gí~âý (= 88cc x~ 140rps).]

[Híệú q~úả ñăñg~ lượñg t~ốí cáó~]

[Híệú s~úất ñăñ~g lượñg~]

[Cắt gí~ảm chí~ phí vớí~ híệú s~úất ñăñ~g lượñg~ cáó h~ơñ khó~ảñg 11%*. Bộ t~ráó đổí~ ñhíệt~ có díệñ~ tích l~ớñ hơñ 36,2%** để l~àm ñóñg~ ñháñ~h hơñ. Đườñ~g dẫñ c~hất làm~ lạñh được~ tốí ưú h~óá gíúp~ cảí th~íệñ qú~á trìñh~ trúý~ềñ ñhí~ệt. Qúạt~ ñhíềú~ răñg c~ưá sử dụñ~g ít đíệñ~ hơñ 32%***. Và m~ột ÍGB~T mớí g~íúp gí~ảm tổñ t~hất đíệñ~ đếñ 20%****.]

[Híệú q~úả ñăñg~ lượñg t~ốí cáó~]

[Híệú s~úất ñăñ~g lượñg~]

[Cắt gí~ảm chí~ phí vớí~ híệú s~úất ñăñ~g lượñg~ cáó h~ơñ khó~ảñg 11%*. Bộ t~ráó đổí~ ñhíệt~ có díệñ~ tích l~ớñ hơñ 36,2%** để l~àm ñóñg~ ñháñ~h hơñ. Đườñ~g dẫñ c~hất làm~ lạñh được~ tốí ưú h~óá gíúp~ cảí th~íệñ qú~á trìñh~ trúý~ềñ ñhí~ệt. Qúạt~ ñhíềú~ răñg c~ưá sử dụñ~g ít đíệñ~ hơñ 32%***. Và m~ột ÍGB~T mớí g~íúp gí~ảm tổñ t~hất đíệñ~ đếñ 20%****.]

  • [*Dựá trêñ thử ñghíệm théó qúý tắc thử ñghíệm củá Éúróvéñt, vàó cúốí tháñg 12 ñăm 2020. Thử ñghíệm trêñ các kíểú máý Sámsúñg DVM S2 22,4 ~ 56kW só vớí các lóạí cùñg côñg súất củá thươñg híệú khác, sử dụñg dàñ lạñh kíểú ốñg dẫñ. **Dựá trêñ các phép đó củá Sámsúñg, só sáñh kíểú máý 33,6kW củá DVM S2 và dàñ ñóñg thôñg thườñg. *** Dựá trêñ thử ñghíệm ñộí bộ, sử dụñg kíểú DVM S2 33,6kW. Qúạt đá răñg cưá tạó rá 195CMM tíêú thụ 725W, tróñg khí qúạt thôñg thườñg tạó rá 176CMM tíêú thụ 1.057W. Kết qúả có thể khác ñháú tùý thúộc vàó từñg thử ñghíệm hóặc đíềú kíệñ sử dụñg. ****Dựá trêñ thử ñghíệm ñộí bộ củá módél DVM S2 33,6kW só vớí dàñ ñóñg thôñg thườñg, kết hợp vớí 6 dàñ lạñh GD2 5,6kW. Kết qúả có thể khác ñháú tùý thúộc tróñg bàí kíểm trá cá ñhâñ hóặc đíềú kíệñ sử dụñg.]

[Tự độñg c~ảí thí~ệñ híệú~ qúả]

[Côñg ñ~ghệ ÁÍ~ hóạt độñ~g]

[Tốí ưú h~óá làm m~át tự độñg~¡ Kíểm~ sóát áp~ súất c~hủ độñg Á~Í* đíềú c~hỉñh áp~ súất ñ~gưñg t~ụ một các~h thôñ~g míñ~h, cắt g~íảm 15% ñăñ~g lượñg~ sử dụñg~;**. Áctí~vé ÁÍ~ Défr~óst t~ăñg th~ờí gíá~ñ sưởí l~íêñ tục~ lêñ 40%***. Và t~íñh ñăñ~g Phâñ~ tích c~hất làm~ lạñh b~ằñg ÁÍ~ chủ độñg~**** tốí ưú h~óá mức c~hất làm~ lạñh.]

[Tự độñg c~ảí thí~ệñ híệú~ qúả]

[Côñg ñ~ghệ ÁÍ~ hóạt độñ~g]

[Tốí ưú h~óá làm m~át tự độñg~¡ Kíểm~ sóát áp~ súất c~hủ độñg Á~Í* đíềú c~hỉñh áp~ súất ñ~gưñg t~ụ một các~h thôñ~g míñ~h, cắt g~íảm 15% ñăñ~g lượñg~ sử dụñg~;**. Áctí~vé ÁÍ~ Défr~óst t~ăñg th~ờí gíá~ñ sưởí l~íêñ tục~ lêñ 40%***. Và t~íñh ñăñ~g Phâñ~ tích c~hất làm~ lạñh b~ằñg ÁÍ~ chủ độñg~**** tốí ưú h~óá mức c~hất làm~ lạñh.]

[Tự độñg c~ảí thí~ệñ híệú~ qúả]

[Côñg ñ~ghệ ÁÍ~ hóạt độñ~g]

[Tốí ưú h~óá làm m~át tự độñg~¡ Kíểm~ sóát áp~ súất c~hủ độñg Á~Í* đíềú c~hỉñh áp~ súất ñ~gưñg t~ụ một các~h thôñ~g míñ~h, cắt g~íảm 15% ñăñ~g lượñg~ sử dụñg~;**. Áctí~vé ÁÍ~ Défr~óst t~ăñg th~ờí gíá~ñ sưởí l~íêñ tục~ lêñ 40%***. Và t~íñh ñăñ~g Phâñ~ tích c~hất làm~ lạñh b~ằñg ÁÍ~ chủ độñg~**** tốí ưú h~óá mức c~hất làm~ lạñh.]

  • [*Có sẵñ tùý chọñ tùý thúộc vàó đíềú kíệñ lắp đặt. Để bíết thôñg tíñ chí tíết, vúí lòñg thám khảó hướñg dẫñ càí đặt. **Dựá trêñ thử ñghíệm bêñ tróñg vớí dàñ ñóñg ÁM080ÁXVGGH/ÉÚ được kết ñốí vớí dàñ lạñh ÁM083ÑÑ4DBH1 và ÁM145ÑÑ4DBH1 vớí 25m đườñg ốñg, sử dụñg hóạt độñg làm mát ở chế độ Tự độñg tróñg 4 gíờ, vớí ñhíệt độ bêñ ñgóàí là 30°C và ñhíệt độ càí đặt 22°C. Kết qúả có thể khác ñháú tùý thúộc vàó đíềú kíệñ lắp đặt và sử dụñg thực tế, chẳñg hạñ ñhư chíềú dàí đườñg ốñg, độ cáó và ñhíệt độ bêñ ñgóàí. ***Dựá trêñ thử ñghíệm ñộí bộ. Thờí gíáñ làm ñóñg ở -10°C tróñg khóảñg thờí gíáñ 6 gíờ: Sámsúñg DVM S2 (ÁM240ÁXVÁGH/ÉÚ) = 180 phút só vớí dàñ ñóñg thôñg thườñg = 110 phút. Kết qúả có thể khác ñháú tùý thúộc vàó các ýếú tố môí trườñg và cách sử dụñg cá ñhâñ.]

[Thíết~ kế líñ~h hóạt~ và híệú~ qúả về c~hí ph~í]

[Ốñg ch~ất lỏñg~ mỏñg h~ơñ]

[Tíết k~íệm ch~í phí l~ắp đặt vớí~ đườñg ốñg~ mỏñg h~íệú qú~ả. Hệ thốñ~g ñàý s~ử dụñg ít~ hơñ 28% ch~ất làm l~ạñh* vì s~ử dụñg ốñ~g chất~ lỏñg m~ỏñg hơñ~**. Vì vậý, c~hí ph~í lắp đặt v~à bảó tr~ì được gíảm~ thíểú~ và tíñh~ líñh~ hóạt c~ủá thí~ết kế được c~ảí thí~ệñ. Máý v~ậñ hàñh~ cũñg t~hâñ th~íệñ vớí~ môí tr~ườñg và g~íảm lượñ~g khí t~hảí CÓ~₂ tốt hơñ~.]

[*Khí sử dụñg đườñg ốñg mảñh hơñ tháý vì đườñg ốñg bìñh thườñg chó Ốñg chất lỏñg chíñh trêñ cùñg côñg súất củá hệ thốñg đíềú hòá khôñg khí, lượñg môí chất lạñh cầñ ñạp có thể gíảm trúñg bìñh 28%. **Khôñg bắt búộc. Một đườñg ốñg mỏñg hơñ có thể được sử dụñg chó Ốñg Chất lỏñg Chíñh, gíữá dàñ ñóñg và ñháñh đầú tíêñ củá dàñ lạñh. Đườñg kíñh củá ốñg mảñh hơñ sẽ tháý đổí tùý thúộc vàó đườñg kíñh củá ốñg thườñg được sử dụñg. Khôñg khả dụñg trêñ các kíểú 22,4kW và 28kW. Ñó có thể khôñg khả dụñg tróñg một số đíềú kíệñ lắp đặt ñhất địñh và khôñg tươñg thích vớí các chức ñăñg ÁÍ củá dàñ ñóñg. Vúí lòñg líêñ hệ vớí các chúýêñ gíá kỹ thúật củá Sámsúñg về tíñh khả dụñg củá ñó và để bíết thêm thôñg tíñ chí tíết.]

[*Khí sử dụñg đườñg ốñg mảñh hơñ tháý vì đườñg ốñg bìñh thườñg chó Ốñg chất lỏñg chíñh trêñ cùñg côñg súất củá hệ thốñg đíềú hòá khôñg khí, lượñg môí chất lạñh cầñ ñạp có thể gíảm trúñg bìñh 28%. **Khôñg bắt búộc. Một đườñg ốñg mỏñg hơñ có thể được sử dụñg chó Ốñg Chất lỏñg Chíñh, gíữá dàñ ñóñg và ñháñh đầú tíêñ củá dàñ lạñh. Đườñg kíñh củá ốñg mảñh hơñ sẽ tháý đổí tùý thúộc vàó đườñg kíñh củá ốñg thườñg được sử dụñg. Khôñg khả dụñg trêñ các kíểú 22,4kW và 28kW. Ñó có thể khôñg khả dụñg tróñg một số đíềú kíệñ lắp đặt ñhất địñh và khôñg tươñg thích vớí các chức ñăñg ÁÍ củá dàñ ñóñg. Vúí lòñg líêñ hệ vớí các chúýêñ gíá kỹ thúật củá Sámsúñg về tíñh khả dụñg củá ñó và để bíết thêm thôñg tíñ chí tíết.]

[Gíảm ồñ~ qúạt h~íệú qú~ả]

[Qúạt đá~ răñg c~ưá* & Plé~ñúm l~óạí kh~úếch t~áñ]

[Khôñg~ còñ ph~âñ tâm d~ó tíếñ~g ồñ máý~ lạñh. Q~úạt ñh~íềú răñ~g cưá* g~íảm th~íểú lú~ồñg gí~ó xóáý v~à gíảm đáñ~g kể tí~ếñg ồñ c~ủá qúạt~. Thíết~ kế cóñ~g, khôñ~g víềñ~ củá rãñ~h xả cũñ~g chó~ phép q~úạt kh~úếch t~áñ khôñ~g khí ñ~hẹ ñhàñ~g mà kh~ôñg tạó~ rá dòñ~g xóáý~**.]

[*Chỉ kh~ả dụñg t~rêñ các~ kíểú m~áý từ 33,6kW~ trở xú~ốñg. Hìñ~h dạñg~ củá qú~ạt có th~ể khác ñ~háú t~ùý thé~ó kíểú~ máý và k~hú vực~. **Dựá tr~êñ thử ñ~ghíệm~ ñộí bộ v~à mô phỏñ~g bằñg~ phầñ m~ềm độñg l~ực học c~hất lỏñ~g, Áñs~ýs CF~X. Kết q~úả có th~ể tháý~ đổí tùý t~húộc v~àó đíềú k~íệñ sử d~ụñg th~ực tế.]

[Ñgăñ c~hặñ th~íệt hạí~ dó vá~ đập và rú~ñg độñg~]

[Khúñ~g chắc~ chắñ]

[Gíảm t~híệt h~ạí dó c~hấñ độñg~ hóặc độñ~g đất lêñ~ tớí 9,0 độ rí~chté~r*. Khú~ñg bảó~ vệ Rób~úst F~rámé~ mớí có c~ác góc được~ gíá c~ố, các cạñ~h dàý h~ơñ 25%** và hìñ~h dạñg~ tíñh~ tế. Gíá đỡ K~ámmt~áíl (K~VF) hỗ t~rợ độñg c~ơ có độ cứñg~ cáó h~ơñ 210%**. Và ch~âñ đế được th~íết kế l~ạí gíúp~ ñgăñ c~hặñ mọí~ rúñg~ lắc.]

[*Dựá tr~êñ thử ñ~ghíệm~ phù hợp~ vớí ÍC~C ÉS Á~C156: 2010 (SDS~ = 2,5g, z / h = 1), được~ thực h~íệñ bởí~ SGS K~óréá~ Có., Lt~d. Báó c~áó kết q~úả số: SG~S-R20-1599-KR~00. **Dựá tr~êñ thử ñ~ghíệm~ ñộí bộ b~ằñg các~h sử dụñ~g mô ph~ỏñg Sí~éméñ~s ÑX Ñ~ástr~áñ 1867.]

[Bảó vệ l~âú dàí, h~íệú sú~ất tốí ưú~]

[Dúrá~fíñ™ Ú~ltrá~]

[Bảó vệ B~ộ tráó~ đổí ñhí~ệt khỏí~ bị ăñ mòñ~ vớí Dú~ráfí~ñ™ Últ~rá. Vớí~ lớp ch~ốñg ăñ m~òñ và lớp~ ưá ñước, D~úráf~íñ™ Úl~trá g~íúp bảó~ vệ Bộ tr~áó đổí ñ~híệt k~hôñg b~ị rỉ sét. K~hả ñăñg~ chốñg~ ăñ mòñ t~úýệt v~ờí củá D~úráf~íñ™ Úl~trá đã được~ chứñg~ míñh~ tróñ~g Thử ñ~ghíệm~ Phúñ~ múốí (S~ST)*.]

[*Dựá trêñ thử ñghíệm củá phòñg thí ñghíệm bêñ thứ bá théó ÁSTM B117, một phươñg pháp thử ñghíệm chíñh thức. Để bíết thêm chí tíết, vúí lòñg líêñ hệ vớí các chúýêñ gíá kỹ thúật củá Sámsúñg. **Dựá trêñ thử ñghíệm củá phòñg thí ñghíệm bêñ thứ bá, áp dụñg áp súất thực tế củá chất làm lạñh tróñg 1 phút, sáú Thử ñghíệm phúñ múốí (SST) tróñg hơñ 2.280 gíờ.]

[*Dựá trêñ thử ñghíệm củá phòñg thí ñghíệm bêñ thứ bá théó ÁSTM B117, một phươñg pháp thử ñghíệm chíñh thức. Để bíết thêm chí tíết, vúí lòñg líêñ hệ vớí các chúýêñ gíá kỹ thúật củá Sámsúñg. **Dựá trêñ thử ñghíệm củá phòñg thí ñghíệm bêñ thứ bá, áp dụñg áp súất thực tế củá chất làm lạñh tróñg 1 phút, sáú Thử ñghíệm phúñ múốí (SST) tróñg hơñ 2.280 gíờ.]

[Bảó vệ c~hốñg r~ỉ sét kéó~ dàí tú~ổí thọ l~àm víệc~]

[Tấm th~ép mạ kẽm~ (GÍ)]

[Ức chế s~ự hìñh t~hàñh r~ỉ sét tr~êñ tủ. Tấm~ thép m~ạ kẽm (GÍ~) vớí lớp~ sơñ tĩñ~h đíệñ P~É dàý đếñ~ 100µm, gíúp~ cảí th~íệñ kh~ả ñăñg c~hốñg ăñ~ mòñ lêñ~ 43%* cũñg ñ~hư bảó v~ệ đíềú hòá~ khỏí b~ị rỉ sét, v~ì vậý th~íết bị c~ó thể ch~ịú đựñg ñ~hữñg đí~ềú kíệñ~ khắc ñ~ghíệt~.]

[*Dựá tr~êñ thử ñ~ghíệm~ ñộí bộ b~ằñg các~h sử dụñ~g búồñ~g ăñ mòñ~, Q-FÓG~ và CCT~-1100. Thử ñg~híệm c~hú tr~ìñh ph~ức hợp (C~CT) bá~ó gồm c~ác chú~ kỳ phú~ñ (tró~ñg 2 gí~ờ ở 35°C), khô (t~róñg~ 4 gíờ ở 60°C v~ớí 30% độ ẩm tươñ~g đốí) và ẩm~ (tróñ~g 2 gíờ ở 50°C~ vớí 95% tươñ~g đốí Độ ẩm) đí~ềú kíệñ~. Kết qú~ả là, Tấm t~hép mạ k~ẽm (GÍ) h~ìñh th~àñh gỉ đỏ s~áú 240 gí~ờ, chậm h~ơñ 43% só v~ớí Tấm t~hép mạ k~ẽm đíệñ (É~GÍ) ñóí~ chúñ~g, tạó t~hàñh g~ỉ đỏ sáú 168 g~íờ.]

[*Dựá tr~êñ thử ñ~ghíệm~ ñộí bộ b~ằñg các~h sử dụñ~g búồñ~g ăñ mòñ~, Q-FÓG~ và CCT~-1100. Thử ñg~híệm c~hú tr~ìñh ph~ức hợp (C~CT) bá~ó gồm c~ác chú~ kỳ phú~ñ (tró~ñg 2 gí~ờ ở 35°C), khô (t~róñg~ 4 gíờ ở 60°C v~ớí 30% độ ẩm tươñ~g đốí) và ẩm~ (tróñ~g 2 gíờ ở 50°C~ vớí 95% tươñ~g đốí Độ ẩm) đí~ềú kíệñ~. Kết qú~ả là, Tấm t~hép mạ k~ẽm (GÍ) h~ìñh th~àñh gỉ đỏ s~áú 240 gí~ờ, chậm h~ơñ 43% só v~ớí Tấm t~hép mạ k~ẽm đíệñ (É~GÍ) ñóí~ chúñ~g, tạó t~hàñh g~ỉ đỏ sáú 168 g~íờ.]

[Được thí~ết kế để hó~ạt độñg ở v~ùñg kh~í hậú đôñg~ lạñh]

[Thíết~ kế đế được ñâñ~g cấp & B~ộ sưởí cơ s~ở]

[Dù trờí~ bêñ ñg~óàí có l~ạñh đếñ đâú~, bạñ vẫñ~ được tậñ h~ưởñg kh~ôñg kh~í ấm áp. DV~M S2 cú~ñg cấp~ hệ thốñ~g sưởí đáñ~g tíñ~ cậý tr~óñg t~hờí tí~ết băñg~ gíá. Th~íết kế đế ñ~âñg cấp~ gíúp t~hóát ñ~ước ñgưñ~g tụ ñh~áñh c~hóñg, v~ì vậý sẽ k~hôñg c~ó híệñ t~ượñg đóñg~ băñg v~à một bộ s~ưởí đế* làm t~áñ ch~ảý bất k~ỳ tảñg đá ñ~àó hìñh~ thàñh~ bêñ tr~óñg.]

[*Khôñg~ bắt bú~ộc. Có sẵñ~ vàó ñửá~ cúốí ñ~ăm 2021. Thá~ý đổí dựá~ trêñ q~úý mô c~ơ sở củá m~ột dàñ ñ~óñg.]

[*Khôñg~ bắt bú~ộc. Có sẵñ~ vàó ñửá~ cúốí ñ~ăm 2021. Thá~ý đổí dựá~ trêñ q~úý mô c~ơ sở củá m~ột dàñ ñ~óñg.]

[Híệú s~úất mạñ~h mẽ hơñ~, chíếm~ ít díệñ~ tích h~ơñ]

[Côñg s~úất sí~êú lớñ 34H~P vớí t~híết k~ế ñhỏ gọñ~]

[Tậñ hưởñ~g híệú~ súất đặc~ bíệt m~ạñh mẽ v~à sử dụñg~ ít dúñ~g lượñg~ hơñ. Đâý l~à dàñ ñóñ~g đầú tí~êñ cúñ~g cấp s~íêú côñ~g súất~ 32HP và 34H~P tró~ñg một~ dàñ lạñ~h. Thí~ết kế ñh~ỏ gọñ củá~ chúñg~ gíúp t~íết kí~ệm đếñ 18% kh~ôñg gí~áñ* và g~íúp gí~ảm chí~ phí và c~ôñg sức~ lắp đặt.]

[*Dựá tr~êñ thử ñ~ghíệm~ ñộí bộ s~ó vớí c~ả dàñ ñóñ~g thôñ~g thườñ~g củá S~ámsú~ñg và d~àñ ñóñg~ củá các~ hãñg k~hác.]

[*Dựá tr~êñ thử ñ~ghíệm~ ñộí bộ s~ó vớí c~ả dàñ ñóñ~g thôñ~g thườñ~g củá S~ámsú~ñg và d~àñ ñóñg~ củá các~ hãñg k~hác.]

[Khắc p~hục sự c~ố dễ dàñg~ chỉ vớí~ một lầñ~ chạm]

[Kíểm t~rá bí~ếñ tầñ t~rêñ th~íết bị]

[Tíết k~íệm th~ờí gíá~ñ xác địñ~h các v~ấñ đề củá h~ệ thốñg~ và chí~ phí củá~ các côñ~g cụ ch~ẩñ đóáñ c~húýêñ~ khóá~. Tíñh ñ~ăñg Kí~ểm trá~ Bíếñ t~ầñ Trêñ~ thíết~ bị báó~ gồm ñút~ một ch~ạm chó~ phép b~ạñ ñhá~ñh ch~óñg kí~ểm trá~ các lỗí~ củá th~íết bị. C~ó thể dễ d~àñg tr~úý cập~ mà khôñ~g cầñ t~háó tó~àñ bộ ñắp~ trước.]

[Thôñg~ số kỹ th~úật]

{{family.currentModel.displayName}}

{{family.currentModel.modelCode}}

[Màú sắc~ : {{chip.displayName}}]
[ {{model.prices.currentPriceDisplay}}]
[ T~ừ {{model.prices.monthlyPrice}}/tháñg~ chó {{model.prices.months}} t~háñg]
[hóặc {{model.prices.currentPriceDisplay}}]
Precio sin IVA: {{model.prices.vatFreePriceFormatted}}

Precio con descuento: {{model.prices.currentPriceDisplay}}

Precio antes: {{model.prices.priceDisplay}}

[ {{model.prices.priceDisplay}}] {{model.prices.savePrice}}
  • {{resumen.título}}

    {{resumen.valor}} {{resumen.unidad}}

  • {{resumen.título}}

[Só sáñ~h các s~ảñ phẩm~]

[Só sáñ~h vớí c~ác sảñ p~hẩm tươñ~g tự]

[Đã xém g~ầñ đâý]