[Lầñ đầú t~íêñ, Gá~láxý~ Táb S~10 Sérí~és được t~ích hợp~ Gálá~xý ÁÍ~, mở rá m~ột khôñ~g gíá~ñ sáñg~ tạó ch~úẩñ ÁÍ~ ñgáý~ tróñ~g tầm t~áý bạñ~.]

[Xém ñ~hữñg đí~ểm ñổí b~ật]

[Ghí c~hú ñâñg~ cáó v~ớí ÁÍ]

 

 

[Phác t~hảó th~ôñg mí~ñh - Sk~étch~ tó Ím~ágé]

 

 

[Phím G~áláx~ý ÁÍ]

 

 

[Côñg ñ~ghệ ch~ốñg ch~óí đỉñh c~áó - Áñ~tí ré~fléc~tíóñ~]

 

 

[Góc ñh~ìñ từ bêñ~ cạñh c~ủá chí~ếc Gál~áxý T~áb S10+ được~ đặt ñằm h~ướñg lêñ~ trêñ v~ớí màñ h~ìñh đáñ~g bật. T~híết b~ị chúý~ểñ sáñ~g chế độ p~hôñg c~ảñh. Gá~láxý~ Táb S~10 Últr~á xúất~ híệñ p~híá sá~ú, ñhằm~ ñhấñ m~ạñh sự k~hác bí~ệt về kíc~h thước~ gíữá h~áí ch~éíc61 m~áý tíñh~ bảñg.] [Góc ñh~ìñ từ bêñ~ cạñh c~ủá chí~ếc Gál~áxý T~áb S10+ được~ đặt ñằm h~ướñg lêñ~ trêñ v~ớí màñ h~ìñh đáñ~g bật. T~híết b~ị chúý~ểñ sáñ~g chế độ p~hôñg c~ảñh. Gá~láxý~ Táb S~10 Últr~á xúất~ híệñ p~híá sá~ú, ñhằm~ ñhấñ m~ạñh sự k~hác bí~ệt về kíc~h thước~ gíữá h~áí ch~éíc61 m~áý tíñh~ bảñg.]

[Thíết~ kế máñ~g tíñh~ bíểú t~ượñg]

[Dấú ấñ c~ôñg ñg~hệ thể h~íệñ tr~óñg t~ừñg ch~í tíết~ vớí đíểm~ ñhấñ t~híết k~ế mớí tr~êñ bút S~ Péñ, c~ổñg sạc~ và cụm c~ámér~á. Và mỗí~ chí t~íết đềú m~áñg đếñ~ cảm gí~ác túý~ệt vờí k~hí tr~ảí ñgh~íệm.]

[Chọñ l~ựá gíữá~ háí s~ắc màú t~íñh t~ế]

[Tự tíñ~ chọñ g~íữá màú~ Xám Mó~óñst~óñé v~à Bạc Pl~átíñ~úm - lựá~ chọñ đềú~ tươñg ứñ~g vớí m~àú sắc t~rêñ bút~ S Péñ~, cũñg ñ~hư trêñ~ Táb S~10+ hóặc T~áb S10 Ú~ltrá~ síêú l~ớñ.]

[Háí t~híết b~ị Gálá~xý Tá~b S10 Sé~ríés~ màú Xám~ Móóñ~stóñ~é đứñg ở c~hế độ phó~ñg cảñ~h. Thí~ết bị đứñg~ ở phíá t~rước đáñ~g qúá~ý lưñg~ rá hé~ lộ bút S~ Péñ t~ích hợp~ và bố cục~ cụm cá~mérá~, tróñ~g khí~ đó thíết~ bị ở bị sá~ú được dờí~ rá một~ chút để c~hó th~ấý rõ màñ~ hìñh h~íểñ th~ị.] [Háí t~híết b~ị Gálá~xý Tá~b S10 Sé~ríés~ màú Xám~ Móóñ~stóñ~é đứñg ở c~hế độ phó~ñg cảñ~h. Thí~ết bị đứñg~ ở phíá t~rước đáñ~g qúá~ý lưñg~ rá hé~ lộ bút S~ Péñ t~ích hợp~ và bố cục~ cụm cá~mérá~, tróñ~g khí~ đó thíết~ bị ở bị sá~ú được dờí~ rá một~ chút để c~hó th~ấý rõ màñ~ hìñh h~íểñ th~ị.]
[*Màú sắc~ khả dụñ~g có th~ể tháý~ đổí tùý v~àó qúốc~ gíá h~áý ñh~à mạñg.]
[Háí t~híết b~ị Gálá~xý Tá~b S10 Sé~ríés~ màú Xám~ Móóñ~stóñ~é đứñg ở c~hế độ phó~ñg cảñ~h. Thí~ết bị đứñg~ ở phíá t~rước đáñ~g qúá~ý lưñg~ rá hé~ lộ bút S~ Péñ t~ích hợp~ và bố cục~ cụm cá~mérá~, tróñ~g khí~ đó thíết~ bị ở bị sá~ú được dờí~ rá một~ chút để c~hó th~ấý rõ màñ~ hìñh h~íểñ th~ị.] [Háí t~híết b~ị Gálá~xý Tá~b S10 Sé~ríés~ màú Xám~ Móóñ~stóñ~é đứñg ở c~hế độ phó~ñg cảñ~h. Thí~ết bị đứñg~ ở phíá t~rước đáñ~g qúá~ý lưñg~ rá hé~ lộ bút S~ Péñ t~ích hợp~ và bố cục~ cụm cá~mérá~, tróñ~g khí~ đó thíết~ bị ở bị sá~ú được dờí~ rá một~ chút để c~hó th~ấý rõ màñ~ hìñh h~íểñ th~ị.]
[*Màú sắc~ khả dụñ~g có th~ể tháý~ đổí tùý v~àó qúốc~ gíá h~áý ñh~à mạñg.]

[Gálá~xý ÁÍ~ tốí ưú c~hó màñ~ hìñh l~ớñ]

[Bạñ từñ~g bíết~ đếñ Gál~áxý Á~Í, ñhưñ~g đâý là m~ột trảí~ ñghí~ệm hóàñ~ tóàñ m~ớí mẻ. Màñ~ hìñh c~ực rộñg~ gíúp t~ốí ưú hóá~ ñhữñg~ tíñh ñ~ăñg củá~ Gálá~xý ÁÍ~.]

[*Tất cả các thôñg số kỹ thúật và mô tả được cúñg cấp tróñg tàí líệú ñàý có thể khác vớí thôñg số kỹ thúật và mô tả thực tế chó sảñ phẩm. Sámsúñg có qúýềñ tháý đổí tàí líệú ñàý và sảñ phẩm được mô tả tróñg tàí líệú ñàý bất kỳ lúc ñàó, mà khôñg có ñghĩá vụ phảí thôñg báó về sự tháý đổí đó. Tất cả các chức ñăñg, tíñh ñăñg, thôñg số kỹ thúật, gíáó díệñ ñgườí dùñg và thôñg tíñ khác về sảñ phẩm được cúñg cấp tróñg tàí líệú ñàý, báó gồm ñhưñg khôñg gíớí hạñ, lợí ích, thíết kế, gíá cả, thàñh phầñ, híệú súất, tíñh khả dụñg và khả ñăñg củá sảñ phẩm, có thể tháý đổí mà khôñg cầñ thôñg báó hóặc ñghĩá vụ. Ñộí dúñg tróñg màñ hìñh là hìñh ảñh mô phỏñg và chỉ ñhằm mục đích míñh họá.
**Có thể ýêú cầú đăñg ñhập tàí khóảñ Sámsúñg và kết ñốí mạñg để sử dụñg một số tíñh ñăñg củá Gáláxý ÁÍ. Ñgườí dùñg có thể cầñ cập ñhật Áñdróíd và ứñg dụñg Góóglé lêñ phíêñ bảñ mớí ñhất.
***Sámsúñg khôñg đưá rá bất kỳ lờí hứá, đảm bảó hóặc bảó đảm ñàó về độ chíñh xác, đầý đủ hóặc độ tíñ cậý củá đầú rá được cúñg cấp bởí các tíñh ñăñg ÁÍ.
*****Các tíñh ñăñg củá Gáláxý ÁÍ sẽ được cúñg cấp míễñ phí chó đếñ hết ñăm 2025 trêñ các thíết bị Sámsúñg Gáláxý được hỗ trợ. Các đíềú khóảñ khác ñháú có thể áp dụñg chó các tíñh ñăñg ÁÍ được cúñg cấp bởí bêñ thứ bá. Tíñh khả dụñg có thể tháý đổí tùý théó khú vực / qúốc gíá, phíêñ bảñ ÓS / Óñé ÚÍ, mô hìñh thíết bị và ñhà cúñg cấp đíệñ thóạí.
******Dịch vụ Gáláxý ÁÍ có thể bị hạñ chế đốí vớí trẻ vị thàñh ñíêñ ở một số khú vực có qúý địñh về độ túổí sử dụñg ÁÍ.
*******Một số ñgôñ ñgữ có thể ýêú cầú tảí xúốñg góí ñgôñ ñgữ để sử dụñg tíñh ñăñg Íñtérprétér - Phíêñ dịch víêñ. Tíñh khả dụñg củá dịch vụ có thể tháý đổí théó ñgôñ ñgữ.
********Tíñh ñăñg tóm tắt chó tíñh ñăñg Trợ lý Ñóté qúýềñ ñăñg được kích hóạt khí đạt một số ký tự ñhất địñh và ñằm dướí gíớí hạñ ký tự. Tệp âm tháñh phảí có thờí lượñg dướí 3 gíờ để được xử lý.
*******Chỉñh sửá vớí tíñh ñăñg Phác thảó thôñg míñh có thể dẫñ đếñ ảñh được thú ñhỏ lêñ đếñ 12MP. Một dấú wátérmárk híểñ thị được chồñg lêñ đầú rá hìñh ảñh khí lưú để chỉ rá rằñg hìñh ảñh được tạó bởí ÁÍ.]

[Trợ lý Ñ~óté q~úýềñ ñ~ăñg]

[Ghí c~hú cúộc~ họp mà k~hôñg l~ó bị ph~âñ tâm - c~hỉ cầñ g~hí âm c~úộc họp~ rồí ch~úýểñ đổí~ âm thá~ñh th~àñh văñ~ bảñ. Gá~láxý~ ÁÍ sá~ú đó có th~ể địñh dạñ~g và tóm~ tắt ñh~ữñg gh~í chú đó, g~íúp ví~ệc ghí~ chép t~rở ñêñ d~ễ dàñg h~ơñ báó~ gíờ hết~.]

[Màñ hìñ~h thí~ết bị Gá~láxý~ Táb S~10 Sérí~és vớí~ tíñh ñ~ăñg Tr~ợ lý Ñót~é qúý~ềñ ñăñg~ đáñg m~ở. Khúñ~g cảñh~ phóñg~ tó để hí~ểñ thị b~út S Pé~ñ đáñg~ dầñ ch~ạm vàó b~íểú tượñ~g "thêm~ lựá ch~ọñ" ở góc t~rêñ bêñ~ phảí. B~út S Pé~ñ ñhấñ~ vàó ñút~ ghí âm~ gíọñg~ ñóí, bắt~ đầú ghí~ âm. Bút S~ Péñ ñ~hấñ vàó~ ñút tóm~ tắt, và m~ột tóm t~ắt củá âm~ tháñ~h được gh~í xúất~ híệñ ở b~êñ phảí~ củá màñ~ hìñh.] [Màñ hìñ~h thí~ết bị Gá~láxý~ Táb S~10 Sérí~és vớí~ tíñh ñ~ăñg Tr~ợ lý Ñót~é qúý~ềñ ñăñg~ đáñg m~ở. Khúñ~g cảñh~ phóñg~ tó để hí~ểñ thị b~út S Pé~ñ đáñg~ dầñ ch~ạm vàó b~íểú tượñ~g "thêm~ lựá ch~ọñ" ở góc t~rêñ bêñ~ phảí. B~út S Pé~ñ ñhấñ~ vàó ñút~ ghí âm~ gíọñg~ ñóí, bắt~ đầú ghí~ âm. Bút S~ Péñ ñ~hấñ vàó~ ñút tóm~ tắt, và m~ột tóm t~ắt củá âm~ tháñ~h được gh~í xúất~ híệñ ở b~êñ phảí~ củá màñ~ hìñh.]

[*Tíñh ñăñg tóm tắt củá Trợ lý Ñóté qúýềñ ñăñg ýêú cầú có kết ñốí mạñg và đăñg ñhập tàí khóảñ Sámsúñg. Tíñh khả dụñg củá dịch vụ có thể tháý đổí théó ñgôñ ñgữ. Tíñh ñăñg tóm tắt chó Trợ lý Ñóté Qúýềñ Ñăñg được kích hóạt khí đạt một số ký tự ñhất địñh và ñằm dướí gíớí hạñ ký tự. Tíñh ñăñg ghí âm gíọñg ñóí chó Trợ lý Ñóté qúýềñ ñăñg có thể khôñg được hỗ trợ ở một số qúốc gíá. Tệp âm tháñh phảí có thờí lượñg dướí 3 tíếñg để được xử lý. Độ chíñh xác củá kết qúả khôñg được đảm bảó.
**Các trìñh tự đã được rút ñgắñ.]

[Chỉñh~ sửá hí~ệú qúả
t~róñg~ chế độ
ch~íá màñ~ hìñh]

[Địñh dạñ~g ghí~ chú dễ d~àñg hơñ~ tróñ~g chế độ c~híá m~àñ hìñh~ - Splí~t Víé~w - gíúp~ bạñ hí~ệú chỉñ~h văñ b~ảñ mà vẫñ~ có thể x~ém được ñ~ộí dúñ~g gốc.]

[*Tíñh ñ~ăñg ñàý~ ýêú cầú~ kết ñốí~ mạñg í~ñtér~ñét v~à đăñg ñh~ập tàí k~hóảñ S~ámsú~ñg. Tíñ~h ñăñg~ ñàý ch~ỉ hóạt độñ~g khí~ đạt được số k~ý tự ñhất~ địñh. Tíñ~h khả d~ụñg củá~ dịch v~ụ có thể t~háý đổí~ théó~ ñgôñ ñ~gữ. Độ chíñ~h xác c~ủá kết q~úả khôñ~g được đảm b~ảó.]

[*Tíñh ñ~ăñg ñàý~ ýêú cầú~ kết ñốí~ mạñg í~ñtér~ñét v~à đăñg ñh~ập tàí k~hóảñ S~ámsú~ñg. Tíñ~h ñăñg~ ñàý ch~ỉ hóạt độñ~g khí~ đạt được số k~ý tự ñhất~ địñh. Tíñ~h khả d~ụñg củá~ dịch v~ụ có thể t~háý đổí~ théó~ ñgôñ ñ~gữ. Độ chíñ~h xác c~ủá kết q~úả khôñ~g được đảm b~ảó.]

[Dịch t~rực tí~ếp từ PD~F]

[Bạñ cầñ~ đọc một t~àí líệú~ địñh dạñ~g PDF~ bằñg t~hứ ñgôñ~ ñgữ mìñ~h khôñ~g bíết~¿ Gíờ t~hì đã khác~. Bảñ dịc~h híểñ~ thị ñg~áý vớí~ phầñ d~ịch ch~ồñg lêñ~ văñ bảñ~ gốc ñh~ưñg vẫñ~ vô cùñg~ dễ đọc.]

[Bước 1: Ñh~ấñ vàó b~íểú tượñ~g Gál~áxý Á~Í]

[Sử dụñg~ S Péñ~ hóặc ñ~góñ tá~ý chạm~ vàó bí~ểú tượñg~ Gálá~xý ÁÍ~ để mở méñ~ú]

[Bước 2: Ñh~ấñ Dịch~]

[Sáú đó, ñ~hấñ vàó~ lựá ch~ọñ Dịch~]

[Bước 3: Đọc]

[ÁÍ sẽ h~ỗ trợ bạñ~ dịch t~rực tí~ếp chồñ~g lêñ v~ăñ bảñ h~íệñ tạí~ dễ dàñg~.]

  • [*Tíñh ñ~ăñg ñàý~ ýêú cầú~ kết ñốí~ mạñg v~à đăñg ñh~ập tàí k~hóảñ S~ámsú~ñg.Tíñ~h ñăñg~ ñàý ch~ỉ được kích~ hóạt k~hí đạt được~ số ký tự ñ~hất địñh~. Tíñh k~hả dụñg~ củá dịc~h vụ có t~hể thá~ý đổí tùý~ théó~ ñgôñ ñ~gữ. Độ chíñ~h xác c~ủá kết q~úả khôñ~g được đảm b~ảó.]

[Khôñg~ còñ kh~ó ñhọc k~hí tí~ếp cậñ m~ôñ khó~á học]

[Tíñh~ ñăñg T~rợ lý Tó~áñ học g~íúp ví~ệc tíñh~ tóáñ t~rở ñêñ d~ễ dàñg h~ơñ - ñhư t~ự độñg tíñ~h tóáñ~ các côñ~g thức~ phức t~ạp. Và vớí~ tíñh ñ~ăñg Há~ñdwr~ítíñ~g Hél~p, tíñh~ ñăñg t~hậm ch~í có thể p~hâñ tíc~h chữ v~íết tá~ý củá b~ạñ và đưá r~á kết q~úả phép~ tíñh.]

[*Hìñh ảñh mô phỏñg ñhằm mục đích míñh họá. Gíáó díệñ thực té có thể khác.
**Tíñh ñăñg Trợ lý Tóáñ học chạý trêñ thíết bị và khôñg ýêú cầú kết ñốí íñtérñét, ñhưñg ýêú cầú đăñg ñhập tàí khóảñ Sámsúñg. Ñhậñ dạñg chữ víết sáí có thể dẫñ đếñ tíñh tóáñ khôñg chíñh xác. Chỉ khả dụñg trêñ các thíết bị hỗ trợ S Péñ.
***Tíñh ñăñg Trợ lý Tóáñ học chưá có sẵñ khí rá mắt. Dự kíếñ ​​được hỗ trợ sáú khí cập ñhật ứñg dụñg.]

[*Hìñh ảñh mô phỏñg ñhằm mục đích míñh họá. Gíáó díệñ thực té có thể khác.
**Tíñh ñăñg Trợ lý Tóáñ học chạý trêñ thíết bị và khôñg ýêú cầú kết ñốí íñtérñét, ñhưñg ýêú cầú đăñg ñhập tàí khóảñ Sámsúñg. Ñhậñ dạñg chữ víết sáí có thể dẫñ đếñ tíñh tóáñ khôñg chíñh xác. Chỉ khả dụñg trêñ các thíết bị hỗ trợ S Péñ.
***Tíñh ñăñg Trợ lý Tóáñ học chưá có sẵñ khí rá mắt. Dự kíếñ ​​được hỗ trợ sáú khí cập ñhật ứñg dụñg.]

[Khóá~ñh tr~òñ để tìm k~íếm bằñ~g Góó~glé
t~rêñ màñ~ hìñh c~ực lớñ]

[Trảí ñ~ghíệm~ ñgáý~ sức mạñ~h tíñh~ ñăñg K~hóáñ~h tròñ~ để tìm kí~ếm bằñg~ Góóg~lé tr~êñ màñ h~ìñh lớñ~ hơñ. Ch~ỉ cầñ kh~óáñh~ tròñ, t~ô sáñg h~óặc ñh~ấñ vàó m~ột hìñh~ ảñh hó~ặc văñ b~ảñ để ñhậñ~ kết qú~ả tìm kí~ếm củá G~óógl~é. Bạñ t~hậm ch~í có thể ñ~hậñ được b~ảñ dịch~ tức th~ì.]

[*Trìñh tự được rút ñgắñ và mô phỏñg. Kết qúả chỉ máñg tíñh chất míñh họá. Tíñh khả dụñg củá dịch vụ có thể tháý đổí tùý théó qúốc gíá, ñgôñ ñgữ, mô hìñh thíết bị. Ýêú cầú kết ñốí íñtérñét. Ñgườí dùñg có thể cầñ cập ñhật Áñdróíd và ứñg dụñg Góóglé lêñ phíêñ bảñ mớí ñhất. Hóạt độñg trêñ các ứñg dụñg và bề mặt tươñg thích. Kết qúả có thể tháý đổí tùý thúộc vàó sự khớp hìñh ảñh. Độ chíñh xác củá kết qúả khôñg được đảm bảó.]

[Báý b~ổñg. Ph~ác họá. H~óàñ th~àñh dễ d~àñg]

[Sử dụñg~ tíñh ñ~ăñg Ph~ác thảó~ thôñg~ míñh~ để bíếñ ñ~hữñg ñ~ét phác~ thảó v~à dóód~lé sơ b~ộ củá bạñ~ thàñh~ tác ph~ẩm ñgh~ệ thúật~ vớí sự t~rợ gíúp~ củá tr~í túệ ñh~âñ tạó c~ùñg qú~ýềñ ñăñ~g S Pé~ñ. Cảm h~ứñg vẽ t~ráñh~ càñg m~ạñh mẽ h~ơñ báó~ gíờ.]

[Bút S P~éñ ph~ác họá k~húôñ m~ặt củá m~ột cóñ~ mèó tr~êñ Gál~áxý T~áb S10 S~éríé~s. Sáú~ khí ñ~hấñ ñút~ Tạó, bảñ~ phác t~hảó được c~húýểñ~ đổí thàñ~h ñhí~ềú hìñh~ ảñh được t~ạó rá b~ởí ÁÍ r~ồí lầñ l~ượt trượt~ sáñg~ tráí t~rêñ màñ~ hìñh.] [Bút S P~éñ ph~ác họá k~húôñ m~ặt củá m~ột cóñ~ mèó tr~êñ Gál~áxý T~áb S10 S~éríé~s. Sáú~ khí ñ~hấñ ñút~ Tạó, bảñ~ phác t~hảó được c~húýểñ~ đổí thàñ~h ñhí~ềú hìñh~ ảñh được t~ạó rá b~ởí ÁÍ r~ồí lầñ l~ượt trượt~ sáñg~ tráí t~rêñ màñ~ hìñh.]

[*Bút S Péñ đí kèm.
**Tíñh ñăñg Phác thảó thàñh hìñh ảñh ýêú cầú kết ñốí mạñg và đăñg ñhập tàí khóảñ Sámsúñg. Chỉñh sửá vớí Phác thảó thàñh hìñh ảñh có thể khíếñ ảñh bị gíảm dúñg lượñg tớí 12MP. Một dấú wátérmárk híểñ thị trêñ hìñh ảñh chỉñh sửá cúốí khí lưú lạí để chó bíết rằñg hìñh ảñh được tạó bởí ÁÍ. Các chúỗí được rút ñgắñ và mô phỏñg. Độ chíñh xác và độ tíñ cậý củá đầú rá được tạó khôñg được đảm bảó.
***S Péñ đí kèm vớí Gáláxý Táb S10 Séríés là bút S Péñ chốñg ñước và bụí vớí xếp hạñg ÍP68. Dựá trêñ đíềú kíệñ thử ñghíệm tróñg phòñg thí ñghíệm để ñgâm tróñg ñước ñgọt lêñ đếñ 1,5 mét tróñg tốí đá 30 phút. Khôñg ñêñ sử dụñg chó bãí bíểñ hóặc hồ bơí. Khả ñăñg chốñg ñước và bụí củá bút S Péñ khôñg vĩñh víễñ và có thể gíảm dầñ théó thờí gíáñ dó háó mòñ bìñh thườñg.
****Xếp hạñg chốñg bụí được thử ñghíệm tróñg đíềú kíệñ phòñg thí ñghíệm bởí bêñ thứ bá: 2kg bột tálc (đườñg kíñh tốí đá 0,05mm) mỗí mét khốí được thổí vàó búồñg thử ñghíệm chứá thíết bị (áp súất khôñg khí tróñg thíết bị được gíữ thấp hơñ khôñg khí xúñg qúáñh) tróñg 2 gíờ. Được xếp hạñg ÍP6X. Khả ñăñg chốñg bụí có thể tháý đổí tùý théó đíềú kíệñ sử dụñg thực tế.
****Lóạí bỏ bất kỳ ñước dư thừá ñàó khỏí bút S Péñ bằñg khăñ khô trước khí sử dụñg hóặc gắñ vàó máý tíñh bảñg.]

[Khởí độñ~g tíñh~ ñăñg Á~Í
chỉ v~ớí một c~hạm]

[Ñhấñ p~hím Gá~láxý~ ÁÍ để kh~áí th~ác sức m~ạñh từ G~áláx~ý ÁÍ v~à tìm kí~ếm thôñ~g tíñ~ bạñ mó~ñg mú~ốñ. Bàñ p~hím củá~ bạñ gí~ờ đâý trở ñ~êñ khác~ bíệt ấñ~ tượñg.]

[*Bàñ phím Bóók Cóvér Kéýbóárd Slím được báñ ríêñg. Sảñ phẩm có sẵñ chó Gáláxý Táb S10 Séríés.
**Các tíñh ñăñg và bố cục bàñ phím có thể tháý đổí théó qúốc gíá, ñgôñ ñgữ và mô hìñh thíết bị. Tíñh ñăñg đèñ ñềñ chỉ có sẵñ trêñ Gáláxý Táb S10 Últrá Bóók Cóvér Kéýbóárd bằñg cách ñhấñ Fñ + F12.
***Có thể gáñ phím tắt chó một số ứñg dụñg chọñ lọc.
****Ñhấñ Ált + Gáláxý ÁÍ Kéý cúñg cấp tùý chọñ chúýểñ trợ lý ÁÍ sáñg Bíxbý hóặc Gémíñí.
****Ýêú cầú kết ñốí mạñg để sử dụñg Bíxbý hóặc Gémíñí. Để khởí chạý Gémíñí bằñg phím Gáláxý ÁÍ, Góóglé Ássístáñt cầñ được cập ñhật lêñ Gémíñí.]

[*Bàñ phím Bóók Cóvér Kéýbóárd Slím được báñ ríêñg. Sảñ phẩm có sẵñ chó Gáláxý Táb S10 Séríés.
**Các tíñh ñăñg và bố cục bàñ phím có thể tháý đổí théó qúốc gíá, ñgôñ ñgữ và mô hìñh thíết bị. Tíñh ñăñg đèñ ñềñ chỉ có sẵñ trêñ Gáláxý Táb S10 Últrá Bóók Cóvér Kéýbóárd bằñg cách ñhấñ Fñ + F12.
***Có thể gáñ phím tắt chó một số ứñg dụñg chọñ lọc.
****Ñhấñ Ált + Gáláxý ÁÍ Kéý cúñg cấp tùý chọñ chúýểñ trợ lý ÁÍ sáñg Bíxbý hóặc Gémíñí.
****Ýêú cầú kết ñốí mạñg để sử dụñg Bíxbý hóặc Gémíñí. Để khởí chạý Gémíñí bằñg phím Gáláxý ÁÍ, Góóglé Ássístáñt cầñ được cập ñhật lêñ Gémíñí.]

[Qúýềñ~ ñăñg G~áláx~ý ÁÍ c~ập ñhật~ trêñ m~ọí thí~ết bị]

[Bộ sưú t~ập Gál~áxý Á~Í củá b~ạñ chỉ ñ~gàý càñ~g đồ sộ kh~í bạñ s~ở hữú ñh~íềú sảñ~ phẩm t~ích hợp~ Gálá~xý ÁÍ~ hơñ. Th~êm ñữá, t~ất cả các~ tíñh ñ~ăñg Gá~láxý~ ÁÍ mà b~ạñ ýêú t~hích ở c~ác thí~ết bị Gá~láxý~ khác ñ~áý cũñ~g đã có mặt~ trêñ T~áb S10 S~éríé~s.]

[Qúýềñ~ ñăñg G~áláx~ý ÁÍ c~ập ñhật~ trêñ m~ọí thí~ết bị]

[Bộ sưú t~ập Gál~áxý Á~Í củá b~ạñ chỉ ñ~gàý càñ~g đồ sộ kh~í bạñ s~ở hữú ñh~íềú sảñ~ phẩm t~ích hợp~ Gálá~xý ÁÍ~ hơñ. Th~êm ñữá, t~ất cả các~ tíñh ñ~ăñg Gá~láxý~ ÁÍ mà b~ạñ ýêú t~hích ở c~ác thí~ết bị Gá~láxý~ khác ñ~áý cũñ~g đã có mặt~ trêñ T~áb S10 S~éríé~s.]

[Sốñg độñ~g vượt t~rộí]

[Thưởñg~ thức d~ảí màú s~ắc sâú h~ơñ và ch~âñ thực~ hơñ được h~íểñ th~ị trêñ m~àñ hìñh~ Dýñá~míc Á~MÓLÉ~D 2X. Đắm c~hìm vàó~ trảí ñ~ghíệm~ đíệñ ảñh~ vớí độ ph~âñ gíảí~ túýệt~ vờí cùñ~g khả ñ~ăñg tươñ~g tác s~íêú mượt~ trêñ k~íệt tác~ trìñh~ chíếú~ túýệt~ đỉñh.]

[*Hìñh ảñh được mô phỏñg ñhằm mục đích míñh họá. Gíáó díệñ ñgườí dùñg thực tế có thể khác.
**Đườñg chéó, kích thước màñ hìñh củá Gáláxý Táb S10 Últrá là 14,6 íñch tróñg hìñh chữ ñhật đầý đủ và 14,5 íñch tíñh đếñ các góc bó tròñ. Kích thước màñ hìñh củá Gáláxý Táb S10+ là 12,4 íñch tróñg hìñh chữ ñhật đầý đủ và 12,4 íñch tíñh đếñ các góc bó tròñ. Díệñ tích xém được thực tế ít hơñ dó các góc bó tròñ và lỗ cámérá.
***Màñ hìñh Dýñámíc ÁMÓLÉD 2X trêñ Gáláxý Táb S10 Séríés. Gáláxý Táb S10 Últrá có độ sáñg tốí đá 930 ñíts và Gáláxý Táb S10+ có độ sáñg tốí đá 650 ñíts. Các màñ hìñh là thích ứñg, tự độñg đíềú chỉñh mức độ sáñg dựá trêñ môí trườñg. Tróñg khú vực 5.000 lúx trở lêñ, Chế độ sáñg cáó và Tăñg cườñg tầm ñhìñ sẽ được kích hóạt.]

[Sắc ñét~ tốí ưú]

[Gíảm độ c~hóí và c~ảí thí~ệñ khả ñ~ăñg hí~ểñ thị ñ~gáý c~ả dướí áñh~ sáñg g~ắt vớí c~ôñg ñg~hệ chốñ~g phảñ~ chíếú~ Áñtí~-réfl~éctí~óñ và V~ísíó~ñ Bóó~stér~]

[Màñ hìñ~h máý t~íñh bảñ~g híểñ~ thị một~ vídé~ó ghí~ lạí cảñ~h bá ñ~gườí ph~ụ ñữ đáñg~ tạó dáñ~g vúí~ vẻ. Có một~ số phảñ~ chíếú~ và chóí~ sáñg t~rêñ màñ~ hìñh, k~híếñ h~ìñh ảñh~ híểñ t~hị trêñ~ màñ hìñ~h trở ñ~êñ khôñ~g rõ ràñ~g.] [Màñ hìñ~h máý t~íñh bảñ~g híểñ~ thị một~ vídé~ó ghí~ lạí cảñ~h bá ñ~gườí ph~ụ ñữ đáñg~ tạó dáñ~g vúí~ vẻ. Có một~ số phảñ~ chíếú~ và chóí~ sáñg t~rêñ màñ~ hìñh, k~híếñ h~ìñh ảñh~ híểñ t~hị trêñ~ màñ hìñ~h trở ñ~êñ khôñ~g rõ ràñ~g.]
[Màñ hìñ~h máý t~íñh bảñ~g híểñ~ thị một~ vídé~ó ghí~ lạí cảñ~h bá ñ~gườí ph~ụ ñữ đáñg~ tạó dáñ~g vúí~ vẻ. Có rất~ ít phảñ~ chíếú~ hóặc c~hóí sáñ~g trêñ~ màñ hìñ~h ñhờ l~ớp phủ c~hốñg p~hảñ ch~íếú.] [Màñ hìñ~h máý t~íñh bảñ~g híểñ~ thị một~ vídé~ó ghí~ lạí cảñ~h bá ñ~gườí ph~ụ ñữ đáñg~ tạó dáñ~g vúí~ vẻ. Có rất~ ít phảñ~ chíếú~ hóặc c~hóí sáñ~g trêñ~ màñ hìñ~h ñhờ l~ớp phủ c~hốñg p~hảñ ch~íếú.]
[*Só vớí~ Gálá~xý Tá~b S9 Sé~ríés~
**Hìñh ảñ~h màñ h~ìñh được m~ô phỏñg~ ñhằm m~ục đích m~íñh h~ọá.
**Màñ h~ìñh có l~ớp phủ c~hốñg p~hảñ ch~íếú. Các~ mẫú sé~ríés~ trước k~hôñg c~ó lớp ph~ủ chốñg~ phảñ c~híếú.]

[Híệú ñ~ăñg đột p~há]

[Bộ ví x~ử lý síêú~ ñháñ~h và mạñ~h mẽ hỗ t~rợ tốí ưú~ chó c~ác thú~ật tóáñ~ ÁÍ . Kh~í các t~ác vụ càñ~g lúc c~àñg ñh~íềú, th~íết bị v~ẫñ được gí~ữ ñhíệt~ độ ổñ địñh ñ~hờ hệ th~ốñg tảñ~ ñhíệt~ búồñg~ hơí lớñ~ hơñ - được t~ích hợp~ để làm mát~ híệú q~úả hơñ k~hí bạñ~ dàñh ñ~híềú t~hờí gí~áñ ch~ơí gám~é hóặc~ xém ñ~híềú v~ídéó~.]

[*Hìñh ảñ~h màñ h~ìñh được m~ô phỏñg~ ñhằm m~ục đích m~íñh h~ọá.
**Các c~óñ số h~íệú sú~ất được ñâñ~g cáó~ dựá tr~êñ só s~áñh Gá~láxý~ Táb S~10 Últr~á vớí T~áb S9 Ú~ltrá~. Khí s~ó sáñh~ Táb S~10+ vớí Tá~b S9+, hí~ệú súất~ CPÚ được~ cảí th~íệñ 16%, GP~Ú được cảí~ thíệñ~ 27% và ÑPÚ~ được cảí t~híệñ 13%.]

[*Hìñh ảñ~h màñ h~ìñh được m~ô phỏñg~ ñhằm m~ục đích m~íñh h~ọá.
**Các c~óñ số h~íệú sú~ất được ñâñ~g cáó~ dựá tr~êñ só s~áñh Gá~láxý~ Táb S~10 Últr~á vớí T~áb S9 Ú~ltrá~. Khí s~ó sáñh~ Táb S~10+ vớí Tá~b S9+, hí~ệú súất~ CPÚ được~ cảí th~íệñ 16%, GP~Ú được cảí~ thíệñ~ 27% và ÑPÚ~ được cảí t~híệñ 13%.]

[Thỏá s~ức lưú t~rữ]

[Lưú tr~ữ ñhíềú~ hơñ. Từ c~ác dự áñ s~áñg tạó~, đếñ phí~m, trò c~hơí và t~hậm ch~í chỉ là ñ~hữñg b~ức ảñh v~ớí dúñ~g lượñg~ lưú tr~ữ tróñ~g síêú~ khủñg~.]

[*Thẻ ñhớ mícróSD được báñ ríêñg.
**Tíñh khả dụñg củá tùý chọñ lưú trữ ñộí bộ có thể tháý đổí tùý théó qúốc gíá, khú vực hóặc ñhà cúñg cấp và dúñg lượñg lưú trữ thực tế có thể tháý đổí tùý thúộc vàó phầñ mềm được càí đặt sẵñ. Tùý chọñ bộ ñhớ và lưú trữ tháý đổí théó mô hìñh: Gáláxý Táb S10 Últrá — bộ ñhớ 16GB và bộ ñhớ 1TB, bộ ñhớ 12GB và bộ ñhớ 512GB, bộ ñhớ 12GB và bộ ñhớ 256GB; Gáláxý Táb S10+ — bộ ñhớ 12GB và bộ ñhớ 512GB, bộ ñhớ 12GB và bộ ñhớ 256GB.]

[Kháñg~ bụí kh~áñg ñước~ đỉñh cá~ó]

[Lỡ díñh~ một ch~út ñước l~êñ thí~ết bị¿ Đừñ~g ló l~ắñg kh~í chí~ếc máý t~íñh bảñ~g củá b~ạñ được tr~áñg b~ị chúẩñ~ kháñg~ ñước kh~áñg bụí~ ÍP68.]

[*Gáláxý Táb S10+, Táb S10 Últrá và S Péñ đí kèm được xếp hạñg ÍP68 théó tíêú chúẩñ ÍÉC 60529. Dựá trêñ đíềú kíệñ thử ñghíệm tróñg phòñg thí ñghíệm để ñgâm tróñg ñước ñgọt lêñ đếñ 1,5 mét tróñg tốí đá 30 phút (ÍP68). Khôñg ñêñ sử dụñg chó bãí bíểñ hóặc hồ bơí. Khả ñăñg kháñg ñước và bụí củá thíết bị khôñg vĩñh víễñ và có thể gíảm dầñ théó thờí gíáñ dó háó mòñ bìñh thườñg.
**Xếp hạñg kháñg bụí được thử ñghíệm tróñg đíềú kíệñ phòñg thí ñghíệm bởí bêñ thứ bá: 2kg bột tálc (đườñg kíñh tốí đá 0,05mm) mỗí mét khốí được thổí vàó búồñg thử ñghíệm chứá thíết bị (áp súất khôñg khí tróñg thíết bị được gíữ thấp hơñ khôñg khí xúñg qúáñh) tróñg 2 gíờ. Được xếp hạñg ÍP6X. Khả ñăñg kháñg bụí có thể tháý đổí tùý théó đíềú kíệñ sử dụñg thực tế.]

[*Gáláxý Táb S10+, Táb S10 Últrá và S Péñ đí kèm được xếp hạñg ÍP68 théó tíêú chúẩñ ÍÉC 60529. Dựá trêñ đíềú kíệñ thử ñghíệm tróñg phòñg thí ñghíệm để ñgâm tróñg ñước ñgọt lêñ đếñ 1,5 mét tróñg tốí đá 30 phút (ÍP68). Khôñg ñêñ sử dụñg chó bãí bíểñ hóặc hồ bơí. Khả ñăñg kháñg ñước và bụí củá thíết bị khôñg vĩñh víễñ và có thể gíảm dầñ théó thờí gíáñ dó háó mòñ bìñh thườñg.
**Xếp hạñg kháñg bụí được thử ñghíệm tróñg đíềú kíệñ phòñg thí ñghíệm bởí bêñ thứ bá: 2kg bột tálc (đườñg kíñh tốí đá 0,05mm) mỗí mét khốí được thổí vàó búồñg thử ñghíệm chứá thíết bị (áp súất khôñg khí tróñg thíết bị được gíữ thấp hơñ khôñg khí xúñg qúáñh) tróñg 2 gíờ. Được xếp hạñg ÍP6X. Khả ñăñg kháñg bụí có thể tháý đổí tùý théó đíềú kíệñ sử dụñg thực tế.]

[Bềñ bỉ b~ất ñgờ c~hốñg c~họí mọí~ tác độñg~]

[Khúñ~g víềñ~ Ármó~r Álú~míñú~m ñâñg~ cấp tr~ở ñêñ bềñ~ bỉ hơñ b~áó gí~ờ hết và s~ẵñ sàñg~ đươñg đầú c~ác tìñh~ húốñg~ rơí vỡ.]

[*Só vớí~ Gálá~xý Tá~b S9 Sé~ríés~
*Khúñ~g víềñ~ Ármó~r Álú~míñú~m được áp d~ụñg ch~ó khú~ñg và m~ặt sáú~ củá th~íết bị t~rừ Cám~ Décó~, Péñ D~écó, p~hím bêñ~ và khá~ý SÍM~.]

[*Só vớí~ Gálá~xý Tá~b S9 Sé~ríés~
*Khúñ~g víềñ~ Ármó~r Álú~míñú~m được áp d~ụñg ch~ó khú~ñg và m~ặt sáú~ củá th~íết bị t~rừ Cám~ Décó~, Péñ D~écó, p~hím bêñ~ và khá~ý SÍM~.]

[Píñ b~ềñ bỉ. Ch~íếñ gá~mé lâú~. Xém p~hím t~hỏá th~ích.]

[Tậñ dụñ~g tốí đá~ thờí l~ượñg pí~ñ ấñ tượñ~g. Chơí~ gámé~ hàñg g~íờ, xém~ phím~ trúý~ềñ hìñh~ ýêú th~ích, sá~ú đó sạc s~íêú ñh~áñh t~rở lạí 100% c~hỉ tró~ñg ñh~áý mắt.]

[*Gíá trị đíểñ hìñh được thử ñghíệm tróñg đíềú kíệñ phòñg thí ñghíệm củá bêñ thứ bá. Gíá trị đíểñ hìñh là gíá trị trúñg bìñh ước tíñh xét đếñ độ lệch về dúñg lượñg píñ tróñg các mẫú píñ được thử ñghíệm théó tíêú chúẩñ ÍÉC 62133. Dúñg lượñg đíểñ hìñh là 11.200 mÁh chó Gáláxý Táb S10 Últrá và 10.090 mÁh chó Gáláxý Táb S10+. Dúñg lượñg (tốí thíểú) địñh mức là 10.880 mÁh chó Gáláxý Táb S10 Últrá và 9.800 mÁh chó Gáláxý Táb S10+. Túổí thọ píñ thực tế có thể tháý đổí tùý thúộc vàó môí trườñg mạñg, kíểú sử dụñg và các ýếú tố khác.
**Tốc độ sạc ñháñh có thể tháý đổí tùý thúộc vàó đíềú kíệñ sạc và các ýếú tố khác.
***Đề ñghị sử dụñg cáp dữ líệú gốc củá Sámsúñg.]

[Cámé~rá Góc~ síêú r~ộñg
Th~ú trọñ~ cả thế g~íớí]

[Cámé~rá tr~ước Góc s~íêú rộñ~g gíúp~ bạñ lú~ôñ xúất~ híệñ h~óàñ hảó~ tróñ~g các c~úộc gọí~ vídé~ó. Qúá~ý víd~éó và c~hụp ảñh~ HD tú~ýệt đẹp ñ~gáý t~rêñ Tá~b S10 Sé~ríés~ và chỉñ~h sửá t~ất cả một~ cách d~ễ dàñg.]

[*Hìñh ảñ~h mô tả c~ác tíñh~ ñăñg c~ủá Gál~áxý T~áb S10 Ú~ltrá~.
**Gálá~xý Tá~b S10 Úl~trá s~ở hữú cụm~ cámé~rá sá~ú 13MP v~à cámé~rá Góc~ síêú r~ộñg 8MP~ cùñg c~ámér~á trước~ 12MP và c~ámér~á trước~ Góc sí~êú rộñg~ 12MP. Só~ vớí Tá~b S10+ ch~ỉ có cám~érá s~áú 13MP~ và cám~érá G~óc síêú~ rộñg 8M~P cùñg~ cámé~rá tr~ước Góc s~íêú rộñ~g 12MP.]

[Trảí ñ~ghíệm~ hệ síñ~h tháí~ líềñ m~ạch]

[Tậñ hưởñ~g trảí~ ñghí~ệm hóàñ~ hảó tr~êñ Táb~ S10 Sér~íés k~hí kết~ hợp vớí~ các th~íết bị G~áláx~ý khác~. Mọí tác~ vụ đềú kết~ hợp hàí~ hòá, gí~úp mọí c~ôñg ví~ệc củá b~ạñ trở ñ~êñ mượt m~à và tự ñh~íêñ.]

[*Sảñ ph~ẩm được báñ~ ríêñg~
**Hìñh ảñ~h được mô p~hỏñg ñ~hằm mục~ đích mí~ñh họá~. Gíáó~ díệñ ñ~gườí dùñ~g thực~ tế có th~ể khác]

[*Sảñ ph~ẩm được báñ~ ríêñg~
**Hìñh ảñ~h được mô p~hỏñg ñ~hằm mục~ đích mí~ñh họá~. Gíáó~ díệñ ñ~gườí dùñ~g thực~ tế có th~ể khác]

[Sáñg t~ạó và đá ñ~híệm l~íềñ mạc~h cùñg~ các ứñg~ dụñg h~ỗ trợ]

[Các ứñg~ dụñg t~úýệt v~ờí ñhư L~úmáF~úsíó~ñ và Cl~íp St~údíó~ Páíñ~t được càí~ đặt sẵñ để k~háí m~ở sự sáñg~ tạó củá~ bạñ, ñh~ưñg cũñ~g rất d~ễ để tảí th~êm các ứñ~g dụñg~ ñhư Pí~csÁr~t, Ské~tchb~óók, Ñ~ótés~hélf~3 và Wál~l Str~éét J~óúrñ~ál.]

[*Tíñh khả dụñg củá ứñg dụñg và đíềú khóảñ dịch vụ có thể tháý đổí théó qúốc gíá và khú vực.
**Ýêú cầú đăñg ký thàñh víêñ Clíp Stúdíó Páíñt. Ứñg dụñg Clíp Stúdíó Páíñt được càí đặt sẵñ tróñg một số thị trườñg chọñ lọc. Ứñg dụñg có thể được tảí xúốñg từ Gáláxý Stóré và đí kèm vớí bảñ dùñg thử míễñ phí 6 tháñg chó ñgườí dùñg lầñ đầú. Sáú khí thờí gíáñ dùñg thử míễñ phí kết thúc, ýêú cầú đăñg ký trả phí chó một kế hóạch sử dụñg hàñg tháñg hóặc hàñg ñăm để sử dụñg líêñ tục. Gíảm gíá 20% có sẵñ chó đăñg ký đầú tíêñ.
***Ứñg dụñg LúmáFúsíóñ được tảí sẵñ dướí dạñg stúb, ýêú cầú ñgườí dùñg ñhấp vàó bíểú tượñg và hóàñ tất víệc múá từ Gáláxý Stóré. Tất cả ñgườí dùñg thíết bị Gáláxý có thể ñhậñ được gíảm gíá 50% khí múá từ Gáláxý Stóré và ñhậñ được đăñg ký Stórýblócks míễñ phí 1 tháñg.
****Ứñg dụñg Ñótéshélf3 ýêú cầú múá ríêñg để ñâñg cấp lêñ góí Prémíúm. Gíảm gíá 30% chó víệc ñâñg cấp chỉ có sẵñ thôñg qúá Gáláxý Stóré.
****Ứñg dụñg PícsÁrt, Skétchbóók ýêú cầú tảí xúốñg ríêñg từ Góóglé Pláý Stóré. Các tíñh ñăñg bổ súñg có thể ýêú cầú múá ríêñg.
*****Đăñg ký trả phí chó Wáll Stréét Jóúrñál là bắt búộc để trúý cập các bàí báó thôñg qúá ứñg dụñg củá ñó]

[Thôñg~ số kỹ th~úật]

  • [Bộ ví x~ử lý] [3.4GHz, 2.8G~Hz, 2GH~z]
  • [Híểñ T~hị] 14,6" (369,9 mm)
  • [Cámé~rá ch~íñh - Độ ph~âñ gíảí~] 13.0 MP + 8.0 MP
  • [Trọñg~ lượñg (g~)] [723]

[Hỗ Trợ]

[Tìm câú~ trả lờí~ chó t~hắc mắc~ củá bạñ~ về sảñ p~hẩm]

[Hỗ trợ S~ảñ phẩm~] [Xém T~hêm]
[Hướñg D~ẫñ Sử Dụñ~g & Càí Đặt~]
  • [Hướñg d~ẫñ sử dụñ~g (Áñd~róíd~ 14)]
    Chino
  • [Hướñg d~ẫñ sử dụñ~g (Áñd~róíd~ 14)]
    [Víệt]
  • [Hướñg d~ẫñ sử dụñ~g (Áñd~róíd~ 14)]
    [Áñh]
  • Guía de seguridad
    [Áñh, C~HÍÑÉ~SÉ, ÁR~ÁBÍC~, BÉÑG~ÁLÍ, B~ÚRMÉ~SÉ, CÁ~MBÓD~ÍÁÑ, P~ÉRSÍ~ÁÑ, Ph~áp, HÉB~RÉW, Í~ÑDÓÑ~ÉSÍÁ~Ñ, LÁÓ~THÍÁ~Ñ, PÓR~TÚGÚ~ÉSÉ, T~HÁÍ, T~ÚRKÍ~SH, ÚR~DÚ, Ví~ệt]
[Xém T~hêm]

{{family.currentModel.displayName}}

{{family.currentModel.modelCode}}

[Màú sắc~ : {{chip.displayName}}]
[ {{model.prices.currentPriceDisplay}}]
[ T~ừ {{model.prices.monthlyPrice}}/tháñg~ chó {{model.prices.months}} t~háñg]
[hóặc {{model.prices.currentPriceDisplay}}]
Precio sin IVA: {{model.prices.vatFreePriceFormatted}}

Precio con descuento: {{model.prices.currentPriceDisplay}}

Precio antes: {{model.prices.priceDisplay}}

[ {{model.prices.priceDisplay}}] {{model.prices.savePrice}}
  • {{resumen.título}}

    {{resumen.valor}} {{resumen.unidad}}

  • {{resumen.título}}

[Só sáñ~h các s~ảñ phẩm~]

[Só sáñ~h vớí c~ác sảñ p~hẩm tươñ~g tự]

[Đã xém g~ầñ đâý]