[Thíết~ kế chó~ mọí hó~ạt độñg c~ủá dóá~ñh ñg~híệp b~ạñ]

[Tíñh líñh hóạt củá dóáñh ñghíệp. Mạñg kết ñốí. Màñ hìñh. Chất báñ dẫñ. Côñg ñghệ thôñg tíñ. Đó đềú là ñhữñg lĩñh vực Sámsúñg tự hàó tíêñ phóñg dẫñ đầú. Và chúñg tôí sẵñ sàñg chíá sẻ kíếñ thức chúýêñ môñ rộñg lớñ đó vớí bạñ. Đột phá mớí củá chúñg tôí. Qúáñ hệ đốí tác củá chúñg tôí. Các gíảí pháp éñd-tó-éñd củá chúñg tôí. Tất cả để bạñ có thể tốí đá hóá tíềm ñăñg củá dóáñh ñghíệp tróñg tươñg láí.]

[Khôñg~ ñgừñg~ đổí mớí]

[Chúñg~ tôí lú~ôñ tìm k~íếm một~ tươñg l~áí xáñ~ lạñ. Kh~ôñg ph~ảí vì ch~úñg tôí~ làm được m~à là vì đó là đí~ềú tất ý~ếú. Chỉ c~ó đổí mớí m~ớí làm ñ~êñ ñhữñ~g cảí t~íếñ có ý ñ~ghĩá. Đó l~à lý dó c~húñg t~ôí phát~ tríểñ~ 5G và đầú t~ư khôñg~ ñgừñg~ vàó R&D~. Đó cũñg l~à ñíềm c~ảm hứñg~ và độñg l~ực để chúñ~g tôí m~áñg đếñ~ ñhữñg~ côñg ñ~ghệ địñh~ hìñh t~ươñg lá~í.]

[Cám k~ết bảó m~ật]

[Khôñg~ khóá~ñ ñhượñ~g. Đó là ph~ươñg ch~âm bảó m~ật củá c~húñg t~ôí. Dúý~ ñhất c~ấp qúốc~ phòñg~ đáp ứñg t~íêú ch~úẩñ củá~ chúñg~ tôí. Ch~úñg tôí~ xâý dựñ~g tíñh~ ñăñg b~ảó vệ Sá~msúñ~g Kñó~x vượt t~rộí vàó~ từñg t~híết b~ị dí độñg~ Gálá~xý từ c~híps~ét đếñ h~ạt ñhâñ~ và từ ph~ầñ mềm đếñ~ phầñ c~ứñg để má~ñg lạí~ sự ýêñ t~âm trọñ~ vẹñ*. Bởí~ vì khôñ~g có gì g~ọí là qú~á cẩñ th~ậñ.]

[Rộñg m~ở mọí tí~ềm ñăñg~]

[Tháý vì tách mìñh ríêñg bíệt ñhư một vàí ñơí, chúñg tôí lựá chọñ cởí mở để tíếñ bộ hơñ. Đó cũñg là cách chúñg tôí tìm rá ñhữñg ý tưởñg mớí, cách chúñg tôí gíữ vữñg tốc độ, cộñg tác sâú rôñg hơñ và tạó ñêñ ñhữñg mốí líêñ míñh bềñ chặt vớí ñhữñg đốí tác côñg ñghệ hàñg đầú. Và đó khôñg đơñ thúầñ chỉ ở tư dúý. Kết cấú mở củá chúñg tôí còñ được áp dụñg tróñg cách vậñ hàñh: mọí sảñ phẩm củá Sámsúñg đềú có thể kết hợp vớí mọí thíết bị và hệ thốñg bạñ đáñg có.]

[Khôñg~ ñgừñg~ bứt ph~á vớí 5G]

[Ñíềm đám mê lúôñ dàñh chó ñhữñg đíềú xúất sắc. Đó là ñgúồñ độñg lực để chúñg tôí làm ñêñ mọí thứ. Vớí ñíềm đám mê vô hạñ, víệc phát tríểñ 5G thôí chưá đủ. Tháý vàó đó, chúñg tôí tạó thêm ñgúồñ lực chó tóàñ bộ cúộc cách mạñg 5G. Thúc đẩý hệ thốñg đám mâý, líềñ mạch mọí kết ñốí vớí ÁÍ, các thíết bị thực tế ảó và ñhíềú hơñ thế ñữá.

Híệñ thực hóá cúộc cách mạñg kỹ thúật số củá kỷ ñgúýêñ mớí là đâý.]

[Lựá ch~ọñ ñhữñ~g đốí tác~ tốt ñh~ất]

[Bằñg c~ách hợp~ tác vớí~ các dó~áñh ñ~ghíệp~ tóàñ c~ầú và các~ ñhà cú~ñg cấp~ phầñ m~ềm độc lập~, chúñg~ tôí tạó~ rá các~ gíảí p~háp tr~ọñ góí s~áñg tạó~ để sử dụñg~ chó d~óáñh~ ñghí~ệp và hơñ~ thế ñữá~.]

IBM

[Côñg ñ~ghệ củá~ ÍBM c~hó ph~ép sự lí~êñ lạc g~íữá các~ thíết~ bị đéó c~húýêñ~ bíệt c~hó ñh~ữñg dịc~h vụ kh~ẩñ cấp.]

[Ñgườí s~ơ cứú kh~ẩñ cấp s~ử dụñg đí~ệñ thó~ạí dóá~ñh ñg~híệp S~ámsú~ñg tr~óñg x~é cứú t~hươñg] [Ñgườí s~ơ cứú kh~ẩñ cấp s~ử dụñg đí~ệñ thó~ạí dóá~ñh ñg~híệp S~ámsú~ñg tr~óñg x~é cứú t~hươñg]

Microsoft

[Sáms~úñg X~Cóvé~r Pró~ có thể t~íếp sức~ mạñh c~hó ñh~âñ víêñ~ túýếñ~ đầú ñhư t~hế ñàó¿~ Đơñ gíảñ~, vớí tíñ~h ñăñg~ Wálk~íé Tá~lkíé~ tróñ~g Míc~rósó~ft Té~áms; t~rảí ñg~híệm p~úsh-t~ó-tál~k chó~ phép g~íáó t~íếp bằñ~g gíọñ~g ñóí q~úá đám m~âý đầý tí~ệñ lợí.]

[Đíệñ th~óạí Sá~msúñ~g Gál~áxý được~ kết ñốí~ vớí máý~ tíñh x~ách tá~ý bằñg~ Sáms~úñg D~éX dàñ~h chó~ dóáñ~h ñgh~íệp] [Đíệñ th~óạí Sá~msúñ~g Gál~áxý được~ kết ñốí~ vớí máý~ tíñh x~ách tá~ý bằñg~ Sáms~úñg D~éX dàñ~h chó~ dóáñ~h ñgh~íệp]

[Chươñg~ trìñh~ đốí tác K~ñóx]

[Sẵñ sàñ~g để bứt p~há vớí ñ~hữñg g~íảí ph~áp dóá~ñh ñg~híệp m~ớí¿ Các~ ñhà cú~ñg cấp~ phầñ m~ềm độc lập~ đầý thá~m vọñg~ đã tậñ dụñ~g các c~ôñg cụ, t~àí ñgú~ýêñ và p~hát tr~íểñ sảñ~ phẩm s~áñg tạó~ củá ch~úñg tôí~ vô cùñg~ thàñh~ côñg.]

[háí ñ~gườí bắt~ táý t~róñg~ cúộc h~ọp kíñ~h dóá~ñh] [háí ñ~gườí bắt~ táý t~róñg~ cúộc h~ọp kíñ~h dóá~ñh]

[Chúý~ểñ bíếñ~ cách d~óáñh~ ñghí~ệp làm v~íệc]

[Hárl~éý-Dá~víds~óñ Pr~áhá]

[“Sáms~úñg đã đơñ~ gíảñ h~óá tóàñ~ bộ qúý~ trìñh~ tùý ch~ỉñh đíệñ~ thóạí~. Khí ñ~hâñ ví~êñ mở hộp~ đíệñ th~óạí, mọí~ thứ đã được t~híết l~ập. Khí~ đíệñ th~óạí đã được đăñ~g ký tr~êñ đám mâý~, Kñóx~ Cóñf~ígúr~é chó~ phép c~húñg t~ôí ló p~hầñ còñ~ lạí ”.
- Mí~chál~ Šésták~, Ñhà sảñ~ xúất đí~ềú hàñh~ và Gíám~ đốc dự áñ]

[Ñhâñ v~íêñ Há~rléý~-Dáví~dsóñ~ ñóí ch~úýệñ b~êñ ñgó~àí] [Ñhâñ v~íêñ Há~rléý~-Dáví~dsóñ~ ñóí ch~úýệñ b~êñ ñgó~àí]

[FMS]

[“Sáms~úñg l~à đốí tác c~áó cấp~ dúý ñ~hất tr~êñ thị t~rườñg c~ó thể cú~ñg cấp~ các th~íết bị m~ạñh mẽ m~à chúñg~ tôí cầñ~ để sử dụñg~ trêñ x~é và kí~ểm sóát~ các tr~ườñg hợp~ sử dụñg~ củá ch~úñg tôí~ bằñg c~ôñg ñg~hệ Sám~súñg~ Kñóx~.”
- FMS, c~ác gíảí~ pháp g~ửí xé t~áxí v~à xé ch~ó thú~ê]

[ñgườí p~hụ ñữ sử d~ụñg đíệñ~ thóạí~ Sáms~úñg để g~ọí táx~í] [ñgườí p~hụ ñữ sử d~ụñg đíệñ~ thóạí~ Sáms~úñg để g~ọí táx~í]

[Ábél~líó S~cótR~áíl]

["Ñhữñg~ gì Sám~súñg~ máñg~ lạí là m~ức độ líñ~h hóạt~ chó p~hép ch~úñg tôí~ lập kế h~óạch v~à gắñ kết~ vớí ñh~âñ víêñ~ một các~h hợp l~ý."
- Áláñ~ Máñc~lárk~, Trưởñg~ bộ phậñ~ CÑTT~
]

[ñhâñ v~íêñ đườñg~ sắt sử d~ụñg đíệñ~ thóạí~ dí độñg~ thươñg~ mạí Sá~msúñ~g tạí ñ~ơí làm v~íệc] [ñhâñ v~íêñ đườñg~ sắt sử d~ụñg đíệñ~ thóạí~ dí độñg~ thươñg~ mạí Sá~msúñ~g tạí ñ~ơí làm v~íệc]