[24 íñch~ Màñ hìñ~h víềñ~ mỏñg T~45F FHD~]
[LF24T450F~QÉXX~V]
[Vúí l~òñg sử d~ụñg th~íết bị d~í độñg để q~úét mã Q~R, sáú~ đó đặt hìñh~ ảñh sảñ~ phẩm v~àó khú~ vực kh~ôñg gí~áñ bạñ~ móñg~ múốñ.]
[Ñhữñg~ đíểm ñổí~ bật]
[Tíñh Ñ~ăñg]
[Bứt ph~á híệú ñ~ăñg vớí~ châñ đế c~húýêñ~ dụñg]
[Mở rộñg~ tốí đá k~hôñg g~íáñ h~íểñ th~ị]
[Tập tr~úñg t~ốí đá vớí~ thíết~ kế tràñ~ víềñ 3 c~ạñh. Xé~m trọñ~ vẹñ và l~íềñ mạc~h mọí ñ~ộí dúñ~g khí~ thíết~ lập màñ~ hìñh k~ép. Hạñ c~hế xáó~ ñhãñg~, hỗ trợ t~ập trú~ñg hí~ệú qúả để g~íảí qú~ýết ñh~íềú dá~ñh mục~ côñg v~íệc hơñ~ tróñ~g súốt~ thờí g~íáñ s~ử dụñg.]
[Kết ñốí~ tóàñ d~íệñ]
[Thúậñ~ tíệñ c~hó mọí~ tác vụ m~áý tíñh~ vớí cổñ~g đầú vàó~ đá dạñg~. Hỗ trợ c~ổñg 2x H~DMÍ 1.4 v~à cổñg D~íspl~áýPó~rt gí~úp bạñ k~ết ñốí ñ~híềú t~híết b~ị vớí màñ~ hìñh S~ámsú~ñg một~ cách d~ễ dàñg.]
[Đáp ứñg ñ~hú cầú~ chúý~êñ bíệt~ củá bạñ~]
[Vớí th~íết kế v~ượt trộí~, màñ hìñ~h chó~ phép đí~ềú chỉñ~h chí~ềú cáó~, xóáý~, ñghí~êñg dễ d~àñg, ch~ó bạñ t~húậñ t~íệñ làm~ víệc t~héó c~ách mìñ~h múốñ~. Kíểú d~áñg tí~ñh gọñ~, tạó đíểm~ ñhấñ ñ~ổí bật c~hó bàñ~ làm ví~ệc và cấú~ tạó tươñ~g thíc~h gíá t~réó V~ÉSÁ k~híếñ v~íệc lắp~ đặt trở ñ~êñ dễ dàñ~g hơñ b~áó gí~ờ hết.]
[Bảó vệ t~ốí ưú ch~ó đôí mắt~ bạñ]
[Bảó vệ t~ốí ưú ch~ó đôí mắt~ súốt t~hờí gí~áñ dàí~. Côñg ñ~ghệ làm~ dịú mắt~ tíêñ t~íếñ hạñ~ chế mỏí~ mắt, gí~úp tập t~rúñg~ cáó độ v~à tăñg h~íệú sú~ất làm v~íệc tốí~ ưú. Côñg~ ñghệ F~líck~ér Fr~éé ló~ạí bỏ tìñ~h trạñ~g ñhấp~ ñháý k~hó chịú~ thườñg~ thấý t~rêñ màñ~ hìñh, t~róñg~ khí c~hế độ Éýé~ Sávé~r gíảm~ thíểú~ tác hạí~ củá áñh~ sáñg x~áñh.]
[Tíết k~íệm hí~ệú qúả ñ~ăñg lượñ~g]
[Côñg ñ~ghệ Éc~ó Sáv~íñg P~lús g~íúp tí~ết kíệm~ đíệñ ñăñ~g tíêú~ thụ lêñ~ đếñ 10% ñhưñ~g vẫñ d~úý tr~ì chất l~ượñg hìñ~h ảñh v~ượt trộí~. Côñg ñ~ghệ tự độñ~g đíềú c~hỉñh độ s~áñg hí~ểñ thị t~rêñ ñh~ữñg kh~ú vực m~àú đéñ, đồñ~g thờí~ tăñg t~hêm các~ gíá tr~ị RGB, m~áñg đếñ~ khúñ~g hìñh~ sáñg r~õ, sắc ñét~.]
[Thôñg~ số kỹ th~úật]
-
[Độ phâñ g~íảí]
1.920 x 1.080
-
[Tỷ lệ kh~úñg h~ìñh]
16: 9
-
[Độ sáñg]
250 cd/㎡
-
[Tỷ lệ tươñ~g phảñ~]
1000:1 (típico)
-
[Thờí g~íáñ p~hảñ hồí~]
5 (GTG)
-
[Tầñ số q~úét]
75 Hz máx.
-
[Góc ñh~ìñ (ñgá~ñg/dọc~)]
178 ° / 178 °
-
Tamaño de pantalla (clase)
24
-
Plano / Curvo
Plana
-
Tamaño de la pantalla activa (HxV) (mm)
527.04 × 296.46 milímetro
-
[Tỷ lệ kh~úñg h~ìñh]
16: 9
-
[Tấm ñềñ~]
IPS
-
[Độ sáñg]
250 cd/㎡
-
[Độ sáñg (T~ốí thí~ểú)]
200 cd/㎡
-
[Tỷ lệ tươñ~g phảñ~]
1000:1 (típico)
-
Relación de contraste (dinámica)
Mega
-
[Độ phâñ g~íảí]
1.920 x 1.080
-
[Thờí g~íáñ p~hảñ hồí~]
5 (GTG)
-
[Góc ñh~ìñ (ñgá~ñg/dọc~)]
178 ° / 178 °
-
[Hỗ trợ m~àú sắc]
Máximo 16,7 millones
-
[Độ rộñg d~ảí màú c~ó thể hí~ểñ thị (Ñ~TSC 1976)]
[72% (CÍÉ 1931)]
-
[Tầñ số q~úét]
75 Hz máx.
-
Eco Saving Plus
SÍ
-
Modo de ahorro de ojos
SÍ
-
Sin destellos
SÍ
-
[Chế độ ch~ơí Gám~é]
SÍ
-
Tamaño de la imagen
SÍ
-
Certificación de Windows
Windows10
-
FreeSync
SÍ
-
Temporizador de apagado Plus
SÍ
-
HDMI-CEC
No
-
[Híểñ t~hị khôñ~g dâý]
No
-
D-Sub
No
-
DVI
No
-
DVI de doble enlace
No
-
Puerto de pantalla
1 EA
-
Versión del puerto de visualización
1.2
-
Salida de puerto de pantalla
No
-
Mini-puerto de pantalla
No
-
HDMI
2 EA
-
Versión HDMI
1.4
-
[Táí ñ~ghé]
No
-
[Táí ñ~ghé]
SÍ
-
Puertos USB
2
-
Versión de concentrador USB
[ÚSB2.0x~2]
-
USB-C
No
-
Energía de carga USB-C
No
-
Loa
No
-
[ÚSB S~óúñd~ Bár (R~éádý~)]
No
-
[Ñhíệt~ độ]
[10℃~ 40℃]
-
[Độ ẩm]
[10% ~ 80%, ñóñ-c~óñdé~ñsíñ~g]
-
[Màú sắc~]
Negro (Black)
-
[Dạñg c~hâñ đế]
TIENE PIVOT (MÁS DE 100MM)
-
[HÁS (C~hâñ đế có t~hể đíềú c~hỉñh độ c~áó)]
[130.0mm(±2.0mm~)]
-
[Độ ñghí~êñg]
[-3.0˚(±2.0˚) ~ 25.0˚(±2.0˚)]
-
[Khớp q~úáý]
[-45˚(±2.0˚) ~ 45(±2.0˚)]
-
[Xóáý~]
SÍ
-
[Tréó~ tườñg]
100 x 100
-
ESTRELLA ENERGÉTICA
SÍ
-
Plástico reciclado
Más del 3 %
-
[Ñgúồñ~ cấp đíệñ~]
CA 100 ~ 240 V
-
[Mức tí~êú thụ ñ~gúồñ (D~PMS)]
0,5 W
-
[Mức tí~êú thụ ñ~gúồñ (C~hế độ Tắt)]
0,3 W
-
[Têñ sảñ~ phẩm]
Poder interno
-
[Có châñ~ đế (RxCx~D)]
[539.2 x 370.9 x 224.0 mm~]
-
[Khôñg~ có châñ~ đế (RxCx~D)]
[539.2 x 322.8 x 39.4 mm~]
-
[Thùñg~ máý (Rx~CxD)]
[604 x 147 x 385 mm~]
-
[Có châñ~ đế]
[4.0 kg]
-
[Khôñg~ có châñ~ đế]
2,6 kg
-
[Thùñg~ máý]
[5.5 kg]
-
[Chíềú~ dàí cáp~ đíệñ]
1,5 m
-
Cable HDMI
SÍ
-
Mini-Pantalla Género
No
-
Control remoto
No
-
Certificado TCO
SÍ
[Hướñg D~ẫñ Sử Dụñ~g & Càí Đặt~]
[Câú hỏí~ thườñg~ gặp]
[Hỗ trợ s~ảñ phẩm~]
[Tìm câú~ trả lờí~ chó t~hắc mắc~ củá bạñ~ về sảñ p~hẩm]
[Hỗ Trợ T~rực Tú~ýếñ]
[Xém c~ách sảñ~ phẩm h~óạt độñg~ và ñhậñ~ lờí kh~úýêñ v~ề mẫú ph~ù hợp vớí~ bạñ.]
[Có thể b~ạñ cũñg~ thích~]
[Đã xém g~ầñ đâý]