[55 Íñch~ Thé F~rámé~ 4K Sám~súñg~ Vísí~óñ ÁÍ~ Smár~t TV (2025)]
[QÁ55LS~03FÁKX~XV]
[Vúí l~òñg sử d~ụñg th~íết bị d~í độñg để q~úét mã Q~R, sáú~ đó đặt hìñh~ ảñh sảñ~ phẩm v~àó khú~ vực kh~ôñg gí~áñ bạñ~ móñg~ múốñ.]
[Ñhữñg~ đíểm ñổí~ bật]
[Tíñh ñ~ăñg]
[Bật lêñ~ là TV Q~LÉD, t~ắt đí là t~ráñh~ ñghệ t~húật]
[Các tíñ~h ñăñg~ ñổí bật~]
[Thíết~ kế]
[Thíết~ kế ñhư m~ột túý~ệt tác t~ráñh~ ñghệ t~húật]
[Thíết~ kế khú~ñg tr~áñh h~íệñ đạí][Lấý cảm~ hứñg t~ừ sự tốí g~íảñ và h~íệñ đạí, T~V Thé~ Frám~é được th~íết kế s~át tườñg~ gíốñg~ ñhư một~ khúñ~g trá~ñh th~ực thụ, c~hó ph~ép hòá q~úýệñ h~óàñ hảó~ vớí mọí~ khôñg~ gíáñ~ ñộí th~ất.]
[Dễ dàñg~ lắp đặt t~rêñ tườñ~g vớí g~íá tré~ó sát t~ườñg]
[Thíết~ kế síêú~ mỏñg / G~íá tré~ó sát t~ườñg]
[Ñhờ th~íết kế m~ỏñg ñh~ẹ tíñh~ tế, TV T~hé Fr~ámé c~ó thể được t~réó s~át tườñg~, máñg~ đếñ díệñ~ mạó ñh~ư một bức~ họá đích~ thực.1]
[Hàí hòá~ tróñ~g mọí k~hôñg g~íáñ v~ớí khú~ñg ví~ềñ líñ~h hóạt~]
[Khúñ~g víềñ~ líñh~ hóạt][Đá dạñg~ lựá ch~ọñ khú~ñg ví~ềñ cá tíñ~h phù h~ợp vớí k~hôñg g~íáñ c~ủá bạñ. T~hé Fr~ámé v~ớí đá dạñ~g lựá c~họñ kh~úñg v~íềñ màú~ sắc kh~ác ñhá~ú, vì vậý~ bạñ ch~ỉ cầñ lắp~ chíếc~ khúñ~g phù h~ợp vớí p~hóñg~ cách c~ủá mìñh~. Thóảí~ máí ch~úýểñ đổí~ màú sắc~ và phó~ñg các~h khú~ñg ví~ềñ ñhờ c~ác khớp~ ñốí ñá~m châm~ líñh~ hóạt.2]
[Châñ đế p~hù hợp v~ớí mọí k~hôñg g~íáñ s~ốñg]
[Châñ đế đí~ềú chỉñ~h độ cáó~][TV Th~é Frá~mé dễ d~àñg hòá~ mìñh v~àó khôñ~g gíá~ñ sốñg~ vớí ch~âñ đế đíềú c~hỉñh độ c~áó, ch~ó phép~ bạñ ñâñ~g Thé~ Frám~é lêñ c~áó và l~ắp đặt Ló~á Thá~ñh hó~ặc các t~híết b~ị khác d~ễ dàñg.3]
[Bật lêñ~ là TV Q~LÉD, t~ắt đí là t~ráñh~ ñghệ t~húật]
[Chế độ tr~áñh Á~rt Mó~dé][Bíếñ T~V Thé~ Frám~é thàñ~h một p~hòñg t~rưñg b~àý ñgá~ý cả kh~í tắt. K~hám ph~á tác ph~ẩm ñgh~ệ thúật~ phù hợp~ từ bộ sưú~ tập đồ sộ c~ủá Sám~súñg~ Árt S~tóré~, báó g~ồm hơñ 370 t~ác phẩm~ míễñ p~hí được cập~ ñhật h~àñg ñăm~, đếñ từ các~ phòñg~ trưñg~ bàý dá~ñh tí~ếñg.4]
[Khám p~há hơñ 370 k~íệt tác~ míễñ p~hí mỗí ñ~ăm]
[Chế độ Ár~t Str~éáms~]
[Hòá mìñ~h vàó t~hế gíớí~ ñghệ t~húật v~à khám p~há ñhữñ~g tác p~hẩm ýêú~ thích~ mớí hó~àñ tóàñ~ míễñ p~hí. Vớí C~hế độ Árt~ Stré~áms, b~ạñ có qú~ýềñ tr~úý cập~ vàó bộ s~ưú tập 30 t~ác phẩm~ được túý~ểñ chọñ~ kỹ lưỡñg~ từ các ñ~ghệ sĩ h~àñg đầú m~ỗí tháñ~g, bộ sưú~ tập lí~êñ tục được~ cập ñh~ật thé~ó chủ đề g~íúp bạñ~ khám p~há thế g~íớí ñg~hệ thú~ật dễ dàñ~g hơñ b~áó gí~ờ hết.5]
[Ñơí cảm~ hứñg b~ắt đầú, kh~ơí hàñh~ trìñh~ ñghệ t~húật]
[Tíñh ñ~ăñg Ár~t Hóm~é]
[Đắm mìñh~ vàó các~ bộ sưú t~ập ñgh~ệ thúật~ đậm tíñh~ chúý~êñ ñgh~íệp, được c~ập ñhật~ thườñg~ xúýêñ~ để chất ñ~ghệ củá~ bạñ ñg~àý càñg~ thăñg~ hóá. T~íñh ñăñ~g Árt~ Hómé~ khôñg~ chỉ là m~ột phòñ~g trưñ~g bàý — m~à còñ là c~áñh cửá~ đưá bạñ đếñ~ thế gí~ớí củá s~áñg tạó~ và cảm h~ứñg.6]
[Trảí ñ~ghíệm~ ñghệ t~húật t~héó h~ướñg tí~ết kíệm~ ñăñg l~ượñg hơñ~]
[Côñg ñ~ghệ cảm~ bíếñ c~húýểñ~ độñg / cảm~ bíếñ áñ~h sáñg~][Tíết k~íệm đáñg~ kể đíệñ ñ~ăñg tí~êú thụ t~ừ TV vớí~ bộ đôí côñ~g ñgh~ệ cảm bí~ếñ. Côñg~ ñghệ c~ảm bíếñ~ áñh sáñ~g tự độñg~ đíềú ch~ỉñh độ sáñ~g và tôñ~g màú m~àñ hìñh~ dựá tr~êñ áñh s~áñg môí~ trườñg~, tróñ~g khí~ đó, côñg ñ~ghệ cảm~ bíếñ c~húýểñ~ độñg ch~ỉ kích h~óạt Ch~ế độ tráñ~h Árt~ Módé~ khí b~ạñ có mặt~ tróñ~g phòñ~g.7]
[Khẳñg~ địñh ch~ất ñgh~ệ théó~ cách r~íêñg c~ủá bạñ]
[Phôñg~ ñềñ Má~t Cáñ~vás]
[Thỏá t~hích t~háý đổí~ phóñ~g cách~ híểñ t~hị ñhờ c~ó ñhíềú~ tùý ch~ọñ từ 5 bố c~ục phôñ~g ñềñ v~à 16 màú sắc~ để tìm rá~ sự kết h~ợp hóàñ~ hảó, gí~úp tác p~hẩm ñg~hệ thú~ật củá b~ạñ trở ñ~êñ châñ~ thực h~ơñ.]
[Thể hí~ệñ từñg~ khóảñ~h khắc~ ýêú th~ươñg tr~êñ khú~ñg hìñ~h túý~ệt mỹ]
[Bộ sưú t~ập củá t~ôí][Thỏá s~ức trưñ~g bàý ảñ~h cá ñh~âñ hóặc~ châñ d~úñg g~íá đìñh~ củá bạñ~ trêñ m~àñ hìñh~ lớñ. Ch~ỉ cầñ tảí~ ảñh lêñ~ TV Th~é Frá~mé qú~á đíệñ t~hóạí t~hôñg m~íñh h~óặc ổ ÚS~B.8]
[Trảí ñ~ghíệm~ lý tưởñg~ chó c~ả ñghệ t~húật l~ẫñ gíảí~ trí]
[Màñ hìñ~h QLÉ~D chú~ẩñ 4K sắc~ ñét vớí~ tấm ñềñ~ chốñg~ phảñ s~áñg][Tậñ hưởñ~g trảí~ ñghí~ệm xém~ TV vớí~ chất l~ượñg hìñ~h ảñh Q~LÉD t~íêñ tí~ếñ vượt t~rộí. TV~ Thé F~rámé~ híểñ t~hị hìñh~ ảñh sốñ~g độñg v~ớí dảí m~àú rộñg~ và độ sáñg~ cáó, c~hó ph~ép bạñ t~hưởñg t~hức tr~ọñ vẹñ m~ọí ñộí d~úñg b~ạñ múốñ~.]
[Tíñh~ hóá c~ôñg ñg~hệ thổí~ hồñ ch~ó ñgh~ệ thúật~ bừñg s~ắc]
[Sáms~úñg V~ísíó~ñ ÁÍ][Tậñ hưởñ~g ñgá~ý các t~íñh ñăñ~g mớí ñ~hờ côñg~ ñghệ S~ámsú~ñg Ví~síóñ~ ÁÍ, côñ~g ñgh~ệ trí tú~ệ ñhâñ t~ạó mớí c~hó ph~ép TV ñ~hậñ dí~ệñ và đíềú~ chỉñh~ gíáó~ díệñ t~ốt hơñ t~héó đúñ~g ñhú~ cầú củá~ bạñ, má~ñg đếñ t~íềm ñăñ~g gíảí~ trí đỉñh~ cáó.]
[Thôñg~ số kỹ th~úật]
-
[Lóạí s~ảñ phẩm~]
QLED
-
[Độ phâñ g~íảí]
[4K (3,840 x 2,160)]
-
[Đầú rá âm~ tháñ~h (RMS~)]
[40W]
-
[Thíết~ kế]
[Frám~é Dés~ígñ]
-
QLED
-
[Kích t~hước màñ~ hìñh]
[55"]
-
frecuencia de actualización
[100Hz (Úp~ tó 144Hz~)]
-
[Độ phâñ g~íảí]
[4K (3,840 x 2,160)]
-
[Áñtí~ Réfl~éctí~óñ]
[Mátt~é Dís~pláý~]
-
[Éñgí~ñé Hìñ~h ảñh]
[ÑQ4 ÁÍ~ Géñ2 P~rócé~ssór~]
-
[HDR (H~ígh D~ýñám~íc Rá~ñgé)]
[Qúáñ~túm H~DR]
-
HDR10 +
[Ýés (Á~DÁPT~ÍVÉ/ G~ÁMÍÑ~G)]
-
IA de lujo
[4K ÁÍ Ú~pscá~líñg~]
-
Contraste de la marca
[Dúál~ LÉD]
-
Ángulo de visión
[Wídé~ Víéw~íñg Á~ñglé~]
-
Micro atenuación
[Súpr~émé Ú~HD Dí~mmíñ~g]
-
[Ñâñg c~ấp Tươñg~ phảñ]
[Réál~ Dépt~h Éñh~áñcé~r]
-
Tecnología de movimiento
[Mótí~óñ Xc~élér~átór~ 144Hz]
-
[Smár~t Cál~íbrá~tíóñ~]
Básico
-
[HDR B~rígh~tñés~s Ópt~ímíz~ér]
SÍ
-
[Cóló~r Bóó~stér~]
[Cóló~r Bóó~stér~ Pró]
-
[Fílm~máké~r Mód~é (FMM~)]
SÍ
-
[ÁÍ HD~R Rém~ásté~ríñg~]
[Áútó~ HDR R~émás~térí~ñg]
-
[ÉýéC~ómfó~rt Mó~dé]
SÍ
-
Sonido adaptable
[Ýés (Á~dápt~ívé S~óúñd~ Pró)]
-
Sonido de seguimiento de objetos
[ÓTS]
-
Q-Sinfonía
SÍ
-
[Đầú rá âm~ tháñ~h (RMS~)]
[40W]
-
[Lóạí l~óá]
[2.0.2CH]
-
[Dólb~ý Átm~ós]
SÍ
-
[360 Áúdí~ó]
SÍ
-
Sistema operativo
[Tízé~ñ™ Smá~rt TV~]
-
Bixby (Bixby)
SÍ
-
Samsung TV plus
[Ñ/ÁÑ/Á~]
-
[Trìñh~ dúýệt~ Wéb]
SÍ
-
[Wórk~s wít~h ÁÍ S~péák~ér]
[Góóg~lé Ás~síst~áñt (S~G óñl~ý)]
-
[Smár~tThí~ñgs H~úb / Má~ttér~ Húb / Í~óT-Sé~ñsór~ Fúñc~tíóñ~álít~ý / Qúí~ck Ré~móté~]
SÍ
-
[Múlt~í Dév~ícé É~xpér~íéñc~é]
[TV tó~ Móbí~lé, Mó~bílé~ tó TV~, TV íñ~ítíá~té mí~rrór~íñg, S~óúñd~ Mírr~óríñ~g, Wír~élés~s TV Ó~ñ, Táp~ Víéw~]
-
[Múlt~í-Víé~w]
[úptó~ 2 vídé~ós]
-
Modo ambiente
[Ýés (Í~ñ Árt~ Módé~)]
-
[Áppl~é Áír~Pláý~]
SÍ
-
[Dáíl~ý+]
SÍ
-
[Stór~ágé S~háré~]
SÍ
-
[Géñé~rátí~vé Wá~llpá~pér]
SÍ
-
[Kárá~óké M~íc]
SÍ
-
Modo de juego automático (ALLM)
SÍ
-
Game motion plus
SÍ
-
EQ negro dinámico
SÍ
-
[VRR]
SÍ
-
Sonido envolvente
SÍ
-
Vista de juego súper amplia
SÍ
-
[Míñí~ Máp Z~óóm]
SÍ
-
FreeSync
[Fréé~Sýñc~ Prém~íúm]
-
[HGíG~]
SÍ
-
[Lígh~t-sýñ~c]
[Ýés (S~G óñl~ý)]
-
[ÁÍ Áú~tó Gá~mé Mó~dé]
SÍ
-
[Trúý~ềñ thá~ñh Kỹ t~húật s~ố]
[DVB-T~2 (*VÑ: DV~B-T2C)]
-
[Bộ dò đàí Á~ñáló~g]
SÍ
-
[Dátá~ Bróá~dcás~tíñg~]
[HbbT~V 2.0.4 (SG)]
-
HDMI
4
-
[ÚSB]
[2 x ÚSB~-Á, 1 x ÚS~B-C]
-
[HDMÍ~ (Hígh~ Frám~é Rát~é)]
[4K 144Hz (f~ór HD~MÍ 4)]
-
Ethernet (LAN)
1
-
[Cổñg D~ígít~ál Áú~díó Ó~út (Óp~tícá~l)]
1
-
[RF Íñ~ (Térr~éstr~íál / C~áblé~ íñpú~t)]
1/1(Uso común para terrestre)/0
-
Ex-Link (RS-232C)
1
-
[Wí-Fí~]
[Ýés (W~í-Fí 5)]
-
[Blúé~tóót~h]
[Ýés(5.3)]
-
Anynet + (HDMI-CEC)
SÍ
-
[HDMÍ~ Áúdí~ó Rét~úrñ C~háññ~él]
eARC
-
Una caja de conexión
[Óñé C~óññé~ct (Ý24 4K~)]
-
[Thíết~ kế]
[Frám~é Dés~ígñ]
-
[Lóạí B~ézél~]
[VÑB]
-
[Mặt tr~ước]
[Đéñ]
-
[Dạñg c~hâñ đế]
[SÍMP~LÉ]
-
Color del soporte
[Đéñ]
-
[Décór~ Módé~]
SÍ
-
[Árt S~tóré~]
SÍ
-
[Mótí~óñ Dé~téct~íóñ (F~rámé~)]
SÍ
-
POP incrustado
SÍ
-
EPG (EPG)
SÍ
-
[PVR m~ở rộñg]
SÍ
-
Control de IP
SÍ
-
[Ñgôñ ñ~gữ ÓSD~]
[Lócá~l Láñ~gúág~és]
-
Accesibilidad: guía de voz
[Chíñ~ésé (C~híñá~),Éñgl~ísh (Ú~K),Íñd~óñés~íáñ (Í~ñdóñ~ésíá~),Kóré~áñ (Kó~réá),V~íétñ~ámés~é (Víé~tñám~)]
-
[Lów V~ísíó~ñ Súp~pórt~]
[Mágñ~ífíc~átíó~ñ, Áúd~íó Dé~scrí~ptíó~ñ, Zóó~m Méñ~ú áñd~ Téxt~, Hígh~ Cóñt~rást~, SééC~ólór~s, Cól~ór Íñ~vérs~íóñ, G~ráýs~cálé~, Áútó~ Píct~úré Ó~ff]
-
[Héár~íñg Í~mpáí~réd S~úppó~rt]
[Clós~éd Cá~ptíó~ñ (Súb~títl~é), Múl~tí-óú~tpút~ Áúdí~ó, Síg~ñ Láñ~gúág~é Zóó~m]
-
[Mótó~r Ímp~áíré~d Súp~pórt~]
[Slów~ Bútt~óñ Ré~péát~, Rémó~té Có~ñtró~l Ápp~. fór Á~ll]
-
[Cảm bí~ếñ Écó~]
SÍ
-
[Ñgúồñ~ cấp đíệñ~]
[ÁC100-240V~ 50/60H~z]
-
[Mức tí~êú thụ ñ~gúồñ (T~ốí đá)]
215 W
-
[Tíêú c~húẩñ t~íết kí~ệm ñăñg~ lượñg]
2
-
[Mức tí~êú thụ ñ~gúồñ (C~hế độ chờ)]
0,5 W
-
[Pówé~r Cóñ~súmp~tíóñ~ (Týpí~cál)]
[111.3 W]
-
[Tự độñg t~ắt ñgú~ồñ]
SÍ
-
[Áútó~ Pówé~r Sáv~íñg]
SÍ
-
[Páck~ágé S~ízé (W~xHxD~)]
[1405 x 846 x 185 mm~]
-
[Sét S~ízé w~íth S~táñd~ (WxHx~D)]
[1237.9 x 743.4 x 227.8 mm~]
-
[Sét S~ízé w~íthó~út St~áñd (W~xHxD~)]
[1237.9 x 708.8 x 24.9 mm~]
-
[Stáñ~d (Bás~íc) (Wx~D)]
[897.2 x 227.8 mm]
-
Especificaciones de VESA
[200 x 200 mm]
-
[Thùñg~ máý]
[27.2 kg]
-
[Có châñ~ đế]
[17.3 kg]
-
[Khôñg~ có châñ~ đế]
[16.9 kg]
-
[Módé~l bộ đíềú~ khíểñ~ từ xá]
[TM2361É]
-
[Ñó Gá~p Wál~l-móú~ñt (Ý21 V~ÉSÁ)]
[Íñcl~údéd~]
-
Soporte de soporte opcional (Y20 Studio)
SÍ
-
Soporte de montaje en pared mini
SÍ
-
[Cúst~ómíz~áblé~ Bézé~l Súp~pórt~]
SÍ
-
[Hướñg d~ẫñ Ñgườí~ dùñg]
SÍ
-
[Áútó~-Rótá~tíóñ~ Áccé~ssór~ý Súp~pórt~]
SÍ
-
[Fúll~ Mótí~óñ Sl~ím Wá~ll Mó~úñt (Ý~22)]
SÍ
-
[Cáp ñg~úồñ]
SÍ
-
[Wébc~ám Sú~ppór~t]
SÍ
-
[Zígb~éé / Th~réád~ Módú~lé]
[Búíl~t-Íñ]
[Hướñg D~ẫñ Sử Dụñ~g & Càí Đặt~]
[Câú hỏí~ thườñg~ gặp]
- [Khắc p~hục sự c~ố ứñg dụñ~g khôñ~g hóạt~ độñg tr~êñ Smá~rt TV~]
- [Đăñg ký T~V Sám~súñg~]
- [Cách đí~ềú khí~ểñ TV S~ámsú~ñg bằñ~g ứñg d~ụñg Sm~ártT~híñg~s trêñ~ thíết~ bị dí độñ~g]
- [Cách s~ử dụñg H~DMÍ Á~RC tr~êñ Sám~súñg~ Smár~t TV]
- [Hướñg d~ẫñ khôí~ phục t~híết l~ập báñ~ đầú củá T~V bằñg~ phím ñ~gúồñ c~ứñg]
[Hỗ trợ s~ảñ phẩm~]
[Tìm câú~ trả lờí~ chó t~hắc mắc~ củá bạñ~ về sảñ p~hẩm]
[Hỗ Trợ T~rực Tú~ýếñ]
[Xém c~ách sảñ~ phẩm h~óạt độñg~ và ñhậñ~ lờí kh~úýêñ v~ề mẫú ph~ù hợp vớí~ bạñ.]
[Có thể b~ạñ cũñg~ thích~]
[Đã xém g~ầñ đâý]
- [1. *Khóảñ~g cách~ gíữá t~ườñg và T~V có th~ể tháý~ đổí tùý t~húộc v~àó lóạí~ tườñg v~à phươñg~ pháp l~ắp đặt. Gó~ tó fé~átúr~é ]
-
[2. * Khúñ~g víềñ~ líñh~ hóạt được~ báñ rờí~.
* Khúñ~g víềñ~ líñh~ hóạt được~ hỗ trợ c~ó thể kh~ác ñhá~ú tùý t~héó q~úốc gí~á. Gó t~ó féá~túré~ ] -
[3. * Hỗ trợ c~ác dòñg~ Thé F~rámé~ 50-75 íñch~. Châñ đế đí~ềú chỉñ~h độ cáó~ khôñg~ hỗ trợ d~òñg Th~é Frá~mé 32 íñ~ch. Ph~ạm ví đí~ềú chỉñ~h độ cáó~ là 25 mm.
* B~ố trí lắp~ đặt có th~ể tháý~ đổí tùý t~húộc v~àó kích~ thước T~V và ló~ạí lóá~ tháñ~h.
* Hìñh~ ảñh mí~ñh họá~ TV Th~é Frá~mé 85 íñ~ch Gó~ tó fé~átúr~é ] -
[4. * Ýêú cầú~ kết ñốí~ Wí-Fí~ và đăñg ñ~hập tàí~ khóảñ~ Sáms~úñg. C~ầñ đăñg k~ý thúê b~áó để th~ưởñg th~ức tóàñ~ bộ tác p~hẩm ñg~hệ thú~ật từ Ár~t Stó~ré.
* Cú~ñg cấp~ 30 tác ph~ẩm ñgh~ệ thúật~ mớí hàñ~g tháñ~g thôñ~g qúá~ Chế độ Ár~t Str~éáms~ và hỗ tr~ợ hơñ 70 tác~ phẩm ñ~ộí dúñ~g ámb~íéñt~ míễñ p~hí súốt~ ñăm. Gó~ tó fé~átúr~é ] -
[5. * Tíñh k~hả dụñg~ có thể k~hác ñh~áú tùý~ théó~ qúốc g~íá.
* Th~ờí gíá~ñ phâñ~ phốí 30 t~ác phẩm~ ñghệ t~húật m~ỗí tháñ~g có th~ể khác ñ~háú t~ùý thé~ó khú~ vực.
* Th~ờí gíá~ñ và tầñ~ súất p~hâñ ph~ốí tác p~hẩm ñg~hệ thú~ật có th~ể tháý~ đổí thé~ó khú~ vực.
* Số l~ượñg tác~ phẩm ñ~ghệ th~úật mí~ễñ phí được~ phâñ p~hốí có t~hể thá~ý đổí mà k~hôñg c~ầñ thôñ~g báó t~rước. Gó~ tó fé~átúr~é ] -
[6. * Gíáó~ díệñ ñ~gườí dùñ~g Árt~ Hómé~ có thể t~háý đổí~ tùý th~éó kh~ú vực v~à có thể được~ đíềú ch~ỉñh mà k~hôñg c~ầñ thôñ~g báó t~rước.
* Mặc~ dù các b~ộ sưú tập~ được cập ñ~hật th~ườñg xú~ýêñ, ñh~ưñg ví~ệc cập ñ~hật lựá~ chọñ t~ác phẩm~ ñghệ t~húật c~ó thể kh~ác ñhá~ú.
* Châñ~ đế Stúd~íó được b~áñ ríêñ~g. Gó t~ó féá~túré~ ] -
[7. * Híệú súất cảm bíếñ áñh sáñg có thể tháý đổí tùý thúộc vàó mức độ sáñg môí trườñg. Cảm bíếñ áñh sáñg có thể hóạt độñg khôñg tốt tróñg môí trườñg có độ sáñg trêñ 1000 lúx.
* Cảm bíếñ chúýểñ độñg được kích hóạt sáú khí bật càí đặt và chỉ hóạt độñg tróñg Chế độ tráñh Árt Módé. Híệú súất cảm bíếñ chúýểñ độñg có thể tháý đổí tùý thúộc vàó đíềú kíệñ áñh sáñg và khôñg khả dụñg ở một số qúốc gíá. (Trúñg Qúốc, Tháí Láñ, Ñépál, Úkráíñé) Gó tó féátúré ] - [8. * Ýêú cầú~ kết ñốí~ Wí-Fí~, Blúé~tóót~h hóặc~ kết ñốí~ Íñté~rñét~ khác, t~híết b~ị Áñdr~óíd h~óặc íÓ~S tươñg~ thích~ và ứñg d~ụñg Sm~ártT~híñg~s. Gó t~ó féá~túré~ ]
- [9. * Dựá tr~êñ các t~íêú ch~úẩñ th~ử ñghí~ệm dó Ú~L đặt rá~, ví dụ: ÚG~R<10 gâý c~hóí sáñ~g phảñ~ xạ, ÚGR~<22 gâý ch~óí sáñg~ khó ch~ịú, ÚGR~<34 gâý ch~óí sáñg~ súý g~íảm th~ị lực. Gó~ tó fé~átúr~é ]
- [10. * Chứñg~ ñhậñ độ c~híñh x~ác màú s~ắc TV t~hể híệñ~ màú sắc~ tươñg đồñ~g dướí ñ~gúồñ s~áñg tí~êú chú~ẩñ (dựá t~rêñ D65) v~ớí kết c~ấú gíấý~. (Sáí s~ố tróñ~g mức ΔÉ~ ≤ 3.0 mà ñgườí~ dùñg k~hôñg c~ảm ñhậñ~ được sự kh~ác bíệt~ màú sắc~) Gó tó~ féát~úré ]
- [11. * Phạm v~í độ sáñg~ Qúáñ~túm H~DR dựá~ trêñ c~ác tíêú~ chúẩñ~ thử ñg~híệm ñ~ộí bộ và c~ó thể th~áý đổí t~ùý thé~ó đíềú k~íệñ xé~m hóặc~ thôñg~ số kỹ th~úật. Gó~ tó fé~átúr~é ]
-
[12. * Để sạc đíềú khíểñ bằñg ñăñg lượñg mặt trờí, hãý đặt úp đíềú khíểñ xúốñg và hướñg tấm píñ mặt trờí lêñ trêñ. Đíềú khíểñ có thể được đặt tróñg phòñg khách củá bạñ khí đèñ được bật hóặc gầñ cửá sổ để hấp thụ áñh sáñg mặt trờí tự ñhíêñ.
* Tróñg trườñg hợp đíềú khíểñ hết píñ, bạñ có thể sạc bằñg cáp ÚSP-C. Để kíểm trá mức píñ còñ lạí củá đíềú khíểñ từ xá, hãý thám khảó Méñú TV (Càí Đặt > Tổñg Qúáñ & Ríêñg Tư > Ñgúồñ & Tíết Kíệm đíệñ > Lượñg píñ khả dụñg củá đíềú khíểñ). Gó tó féátúré ] -
[13. *Trảí ñ~ghíệm~ xém c~ó thể kh~ác ñhá~ú tùý t~héó l~óạí ñộí~ dúñg~ và địñh d~ạñg.
*Ví~ệc ñâñg~ cấp hìñ~h ảñh c~ó thể kh~ôñg áp d~ụñg kết~ ñốí qú~á PC v~à Chế độ Gá~mé. Gó~ tó fé~átúr~é ] - [14. * Số lầñ t~ạó hìñh~ ñềñ tr~óñg ñ~gàý có t~hể bị gí~ớí hạñ. G~ó tó f~éátú~ré ]
[* Tíñh ñ~ăñg ch~íñh có t~hể khác~ vớí Th~ôñg số k~ỹ thúật~ chíñh~]