[85 Íñch~ QLÉD~ Q8FÁ 4K~ Sáms~úñg V~ísíó~ñ ÁÍ S~márt~ TV (2025)]
[QÁ85Q8F~ÁÁKX~XV]
[Vúí l~òñg sử d~ụñg th~íết bị d~í độñg để q~úét mã Q~R, sáú~ đó đặt hìñh~ ảñh sảñ~ phẩm v~àó khú~ vực kh~ôñg gí~áñ bạñ~ móñg~ múốñ.]
[Ñhữñg~ đíểm ñổí~ bật]
[Tíñh Ñ~ăñg]
[Sáms~úñg V~ísíó~ñ ÁÍ
S~ắc ñét v~ượt trộí~ từ Qúá~ñtúm~ Dót v~à ÁÍ]
[Các tíñ~h ñăñg~ ñổí bật~]
[Đỉñh cá~ó tóàñ~ ñăñg, t~hăñg h~ạñg tó~àñ díệñ~]
[Ñâñg c~ấp trảí~ ñghí~ệm gíảí~ trí
vớí~ bộ xử lý t~hôñg m~ìñh ÁÍ~]
[Bộ xử lý Á~Í Q4]
[Bộ xử lý Á~Í củá S~ámsú~ñg gí~úp tốí ưú~ hóá mọí~ trảí ñ~ghíệm~ ñghé~ ñhìñ c~húẩñ T~V 4K.]
*Ví~ệc ñâñg~ cấp hìñ~h ảñh c~ó thể kh~ôñg áp d~ụñg kết~ ñốí qú~á PC v~à Chế độ Gá~mé.]
[Chất l~ượñg hìñ~h ảñh]
[Táí hí~ệñ 1 tỷ sắc~ tháí m~àú sắc v~ớí
độ châñ~ thực s~ốñg độñg~ và rõ ñét~]
[Côñg ñ~ghệ Qú~áñtú~m Dót~ táí hí~ệñ 100% dảí m~àú]
[Côñg ñ~ghệ Qú~áñtú~m Dót~ híểñ t~hị 100% dảí m~àú vớí độ c~hâñ th~ực sốñg~ độñg và r~õ ñét, ch~ó bạñ t~hưởñg t~hức từñ~g khú~ñg hìñ~h máñ~g màú s~ắc cúộc~ sốñg, t~úýệt đẹp~ ở mọí mức~ độ sáñg.]
[Xém t~hêm về c~hất lượñ~g hìñh~ ảñh]
[Trảí ñ~ghíệm~ chíếñ~ gámé~]
[Âm thá~ñh]
[Hệ đíềú h~àñh Óñ~é ÚÍ T~ízéñ~]
[Cá ñhâñ~ hóá mọí~ trảí ñ~ghíệm~, dễ dàñg~ trúý~ cập mọí~ ứñg dụñ~g ýêú t~hích]
[Hệ đíềú h~àñh Óñ~é ÚÍ T~ízéñ~]
[Cá ñhâñ~ hóá mọí~ trảí ñ~ghíệm~ vớí hệ đí~ềú hàñh~ Óñé Ú~Í Tíz~éñ. Tậñ~ hưởñg ñ~hữñg t~íñh ñăñ~g sáñg~ tạó mớí~ ñhất v~ớí hệ đíềú~ hàñh S~ámsú~ñg Tí~zéñ Ó~S, đồñg t~hờí bảó~ mật tó~àñ díệñ~ ñhờ Sá~msúñ~g Kñó~x trêñ~ các th~íết bị S~márt~Thíñ~gs. Đặc b~íệt, Óñ~é ÚÍ T~ízéñ~ sẽ được hỗ t~rợ ñâñg~ cấp lêñ~ Tízé~ñ ÓS t~róñg~ 7 ñăm.]
[Tậñ hưởñ~g 7 ñăm
ñ~âñg cấp~ trảí ñ~ghíệm~ TV
hó~àñ tóàñ~ míễñ p~hí]
*Cầñ phảí đồñg ý vớí các Đíềú khóảñ, Đíềú kíệñ và Chíñh sách qúýềñ ríêñg tư củá Smárt Húb trước khí sử dụñg.
*Một số ñộí dúñg và dịch vụ ýêú cầú múá góí dịch vụ và đăñg ký.
*Ýêú cầú tàí khóảñ Sámsúñg.
*Hệ đíềú hàñh Tízéñ sẽ được hỗ trợ ñâñg cấp lêñ đếñ 7 ñăm kể từ ñăm 2025, đốí vớí các sảñ phẩm rá mắt tróñg ñăm 2025.
*Víệc ñâñg cấp khôñg báó gồm híệú súất, tíñh ñăñg hóặc độ bềñ líêñ qúáñ đếñ phầñ cứñg.]
[Xém t~hêm về Ó~ñé ÚÍ~ Tízé~ñ]
[Ứñg dụñ~g Smá~rtTh~íñgs~]
[Kết ñốí~ và qúảñ~ lý các t~híết b~ị tróñ~g ñgôí~ ñhà th~ôñg mí~ñh củá~ bạñ ñg~áý tr~êñ TV]
[Ứñg dụñ~g Smá~rtTh~íñgs~]
[Vớí tr~úñg t~âm Smá~rtTh~íñgs~ tích h~ợp vàó T~V, bạñ c~ó thể kết~ ñốí và đí~ềú khí~ểñ líềñ~ mạch c~ác thí~ết bị th~ôñg mí~ñh tươñ~g thíc~h vớí t~íêú ch~úẩñ Má~ttér~ và HCÁ~. Đồñg th~ờí, bạñ c~ũñg có t~hể ñhậñ~ được thôñ~g báó v~ề trạñg~ tháí t~híết b~ị ñgáý~ trêñ m~àñ hìñh~, báó g~ồm cả Ch~ế độ Xém B~ảñ Đồ 3D gí~úp qúá~ñ sát t~óàñ bộ h~ệ thốñg~ ñhà th~ôñg mí~ñh tr~óñg ñ~háý mắt~.]
*Ýêú cầú kết ñốí Wí-Fí, Blúétóóth, mạñg khôñg dâý và đăñg ñhập tàí khóảñ Sámsúñg.
*Các thíết bị kết ñốí được báñ ríêñg.
*Víệc sử dụñg côñg ñghệ cálm ýêú cầú phảí có sự đồñg ý về qúýềñ ríêñg tư từ SmártThíñgs và các thíết bị được đăñg ký.
*TV và thíết bị dí độñg phảí đăñg ñhập SmártThíñgs để sử dụñg tíñh ñăñg xém Bảñ đồ 3D. Xém chí tíết các ứñg dụñg được hỗ trợ tíñh ñăñg ñàý tạí https://pártñérs.smártthíñgs.cóm/súppórtéd-dévícés (↗).
*Gíáó díệñ ñgườí dùñg có thể tháý đổí mà khôñg cầñ báó trước.]
[Xém t~hêm về S~márt~Thíñ~gs]
[Thíết~ kế]
[Túýệt~ tác th~íết kế t~háñh~ mảñh]
[Thíết~ kế Áír~Slím~]
[Chíêm~ ñgưỡñg~ thíết~ kế TV v~ớí độ mỏñg~ ấñ tượñg~, dễ dàñg~ kết hợp~ vớí mọí~ khôñg~ gíáñ~.]
[Líñh~ hóạt đí~ềú chỉñ~h TV, t~ốí ưú hóá~ trảí ñ~ghíệm~]
[Châñ đế c~ó thể đíềú~ chỉñh~][Tậñ hưởñ~g trảí~ ñghí~ệm xém~ túýệt~ mỹ ñhờ C~hâñ đế đíềú~ chỉñh~ đá ñăñg~, chó p~hép tùý~ chỉñh~ vị trí T~V đúñg ñ~hư móñ~g múốñ~. Thíết~ kế cũñg~ tươñg t~hích h~óàñ hảó~ vớí Ló~á thá~ñh đặt d~ướí.]
[*Tíñh ñ~ăñg đíềú~ chỉñh~ châñ đế k~hôñg áp~ dụñg c~hó mẫú~ 32 íñch~ hóặc c~hâñ đế ló~ạí trú~ñg tâm~.* Tíñh ñ~ăñg đíềú~ chỉñh~ chíềú~ rộñg c~hỉ khả d~ụñg tr~êñ mẫú Q~8F 55 íñc~h trở l~êñ.]
[Bềñ vữñ~g]
[Đíềú kh~íểñ từ x~á sạc b~ằñg áñh~ sáñg]
[Đíềú kh~íểñ sử d~ụñg ñăñ~g lượñg~ mặt tr~ờí][Vớí tấm~ píñ m~ặt trờí~ tích h~ợp ở mặt s~áú, đíềú~ khíểñ~ sẽ được sạc~ bằñg áñ~h sáñg~ tháý~ vì dùñg~ píñ d~ùñg một~ lầñ, cùñ~g vớí c~ác tíñh~ ñăñg t~hôñg m~íñh ñ~hư míc~ró tíc~h hợp v~à trợ lý g~íọñg ñ~óí, máñ~g đếñ sự t~íệñ lợí~ vượt tr~ộí.]
[*Để sạc đíềú khíểñ bằñg ñăñg lượñg mặt trờí, hãý đặt úp đíềú khíểñ xúốñg và hướñg tấm píñ mặt trờí lêñ trêñ. Đíềú khíểñ có thể được đặt tróñg phòñg khách củá bạñ khí đèñ được bật hóặc gầñ cửá sổ để hấp thụ áñh sáñg mặt trờí tự ñhíêñ.*Tróñg trườñg hợp đíềú khíểñ hết píñ, bạñ có thể sạc bằñg cáp ÚSP-C. Để kíểm trá mức píñ còñ lạí củá đíềú khíểñ từ xá, hãý thám khảó Méñú TV (Càí Đặt > Tổñg Qúáñ & Ríêñg Tư > Ñgúồñ & Tíết Kíệm đíệñ > Lượñg píñ khả dụñg củá đíềú khíểñ).]
[Thôñg~ số kỹ th~úật]
-
[Lóạí s~ảñ phẩm~]
QLED
-
[Độ phâñ g~íảí]
4K (3.840 x 2.160)
-
[Đầú rá âm~ tháñ~h (RMS~)]
20W
-
[Thíết~ kế]
AirSlim
-
QLED
-
[Kích t~hước màñ~ hìñh]
85 "
-
frecuencia de actualización
50 Hz
-
[Độ phâñ g~íảí]
4K (3.840 x 2.160)
-
[Éñgí~ñé Hìñ~h ảñh]
[Q4 ÁÍ P~rócé~ssór~]
-
HDR (alto rango dinámico)
HDR+ cuántico
-
HDR10 +
[Ýés (Á~DÁPT~ÍVÉ)]
-
IA de lujo
Mejora de 4K
-
Contraste de la marca
LED doble
-
Micro atenuación
Atenuación UHD suprema
-
[Ñâñg c~ấp Tươñg~ phảñ]
SÍ
-
Tecnología de movimiento
Motion Xcelerator
-
Calibración inteligente
Básico
-
Modo cineasta (FMM)
SÍ
-
Optimizador de brillo HDR
SÍ
-
[Cóló~r Bóó~stér~]
[Cóló~r Bóó~stér~ Pró]
-
Modo Confort ocular
SÍ
-
Sonido de seguimiento de objetos
OTS Lite
-
Q-Sinfonía
SÍ
-
[Đầú rá âm~ tháñ~h (RMS~)]
20W
-
[Lóạí l~óá]
2 canales
-
Amplificador de voz activo
SÍ
-
Sonido adaptable
[Ýés (Á~dápt~ívé S~óúñd~+)]
-
Sistema operativo
Televisor inteligente Tizen™
-
Bixby (Bixby)
SÍ
-
Interacción de voz de campo lejano
SÍ
-
Samsung TV plus
[Ýés (S~G Óñl~ý)]
-
[Trìñh~ dúýệt~ Wéb]
SÍ
-
Funciona con AI Speaker
[Góóg~lé Ás~síst~áñt (S~G óñl~ý)]
-
[Smár~tThí~ñgs H~úb / Má~ttér~ Húb / Í~óT-Sé~ñsór~ Fúñc~tíóñ~álít~ý / Qúí~ck Ré~móté~]
SÍ
-
Experiencia multidispositivo
[Móbí~lé tó~ TV, TV~ íñít~íáté~ mírr~óríñ~g, Sóú~ñd Mí~rrór~íñg, W~írél~éss T~V Óñ, T~áp Ví~éw]
-
Vista múltiple
Hasta 2 vídeos
-
Apple AirPlay
SÍ
-
Diario+
SÍ
-
[Stór~ágé S~háré~]
SÍ
-
[Géñé~rátí~vé Wá~llpá~pér]
SÍ
-
[Kárá~óké M~íc]
SÍ
-
Modo de juego automático (ALLM)
SÍ
-
Game motion plus
SÍ
-
Vista de juego súper amplia
SÍ
-
Ampliación del minimapa
SÍ
-
Sincronización de luz
Sí (solo SG)
-
HGiG
SÍ
-
Modo de juego automático de IA
SÍ
-
[Trúý~ềñ thá~ñh Kỹ t~húật s~ố]
DVB-T2 (*VN: DVB-T2C)
-
[Bộ dò đàí Á~ñáló~g]
SÍ
-
Difusión de datos
[HbbT~V 2.0.4 (SG)]
-
Compatibilidad con teclas de TV
SÍ
-
HDMI
3
-
USB
2 x USB-A
-
HDMI (velocidad de cuadro alta)
4K 60Hz (para HDMI 1/2/3)
-
Ethernet (LAN)
1
-
[Cổñg D~ígít~ál Áú~díó Ó~út (Óp~tícá~l)]
1
-
[RF Íñ~ (Térr~éstr~íál / C~áblé~ íñpú~t)]
1/1(Uso común para terrestre)/0
-
Wifi
Sí (Wi-Fi 5)
-
Bluetooth
[Ýés(5.3)]
-
Anynet + (HDMI-CEC)
SÍ
-
Canal de retorno de audio HDMI
eARC/ARC
-
[Thíết~ kế]
AirSlim
-
[Lóạí B~ézél~]
3 sin bisel
-
Color frontal
[Đéñ]
-
[Dạñg c~hâñ đế]
[ÁÉRÓ~ LÍÑÉ~ÁR]
-
Color del soporte
[Đéñ]
-
Tienda de arte
SÍ
-
POP incrustado
SÍ
-
EPG (EPG)
SÍ
-
[PVR m~ở rộñg]
SÍ
-
Control de IP
SÍ
-
[Ñgôñ ñ~gữ ÓSD~]
Idiomas locales
-
Accesibilidad: guía de voz
[Chíñ~ésé (C~híñá~),Éñgl~ísh (Ú~K),Íñd~óñés~íáñ (Í~ñdóñ~ésíá~),Kóré~áñ (Kó~réá),V~íétñ~ámés~é (Víé~tñám~)]
-
Soporte para Baja Visión
[Áúdí~ó Dés~críp~tíóñ~, Zóóm~ Méñú~ áñd T~éxt, H~ígh C~óñtr~ást, S~ééCó~lórs~, Cóló~r Íñv~érsí~óñ, Gr~áýsc~álé, Á~útó P~íctú~ré Óf~f]
-
Apoyo para personas con discapacidad auditiva
Subtítulos, Audio de salida múltiple, Zoom de lenguaje de señas
-
Soporte para personas con discapacidad motriz
Repetición lenta de botones, aplicación de control remoto para todos
-
[Cảm bí~ếñ Écó~]
SÍ
-
[Ñgúồñ~ cấp đíệñ~]
AC100-240V~ 50/60Hz
-
[Mức tí~êú thụ ñ~gúồñ (T~ốí đá)]
350W
-
[Tíêú c~húẩñ t~íết kí~ệm ñăñg~ lượñg]
3
-
[Mức tí~êú thụ ñ~gúồñ (C~hế độ chờ)]
0,5 W
-
Consumo de energía (típico)
[196.8 W]
-
[Tự độñg t~ắt ñgú~ồñ]
SÍ
-
Ahorro de energía automático
SÍ
-
Tamaño del paquete (ancho x alto x profundidad)
[2059 x 1200 x 171 mm~]
-
Tamaño del conjunto con soporte (ancho x alto x profundidad)
[1900.9 x 1141.9 x 365.6 mm~]
-
Tamaño del conjunto sin soporte (ancho x alto x profundidad)
[1900.9 x 1086.1 x 26.9 mm~]
-
Soporte (Básico) (Ancho x P)
[1420 x 365.6 mm]
-
Soporte (mínimo) (ancho x profundidad)
[370 x 365.6 mm]
-
Especificaciones de VESA
600 x 400 mm
-
[Thùñg~ máý]
[52.9 kg]
-
[Có châñ~ đế]
[41.3 kg]
-
[Khôñg~ có châñ~ đế]
40,4 kg
-
[Módé~l bộ đíềú~ khíểñ~ từ xá]
TM2360E
-
[Ñó Gá~p Wál~l-móú~ñt (Ý21 V~ÉSÁ)]
SÍ
-
[Hướñg d~ẫñ Ñgườí~ dùñg]
SÍ
-
Soporte de pared delgado de movimiento completo (Y22)
SÍ
-
Soporte de cámara web
SÍ
-
Zigbee / Módulo de rosca
Incorporado
-
[Cáp ñg~úồñ]
SÍ
[Câú hỏí~ thườñg~ gặp]
[Hỗ trợ s~ảñ phẩm~]
[Tìm câú~ trả lờí~ chó t~hắc mắc~ củá bạñ~ về sảñ p~hẩm]
[Hỗ Trợ T~rực Tú~ýếñ]
[Xém c~ách sảñ~ phẩm h~óạt độñg~ và ñhậñ~ lờí kh~úýêñ v~ề mẫú ph~ù hợp vớí~ bạñ.]
[Có thể b~ạñ cũñg~ thích~]
[Đã xém g~ầñ đâý]