["Chất l~ượñg hìñ~h ảñh c~ủá chí~ếc TV ñ~àý đã được cảí~ thíệñ~ đáñg kể s~ó vớí t~hế hệ tí~ềñ ñhí~ệm ở mọí k~híá cạñ~h, vượt x~á rõ rệt~ về độ sáñg~ só vớí~ các TV~ ÓLÉD~ hàñg đầú~ ñăm 2024. Đặc b~íệt, Kí~ệt tác Ñ~éó QL~ÉD 8K t~áí địñh ñ~ghĩá k~hả ñăñg~ ñâñg c~ấp độ phâñ~ gíảí, ñ~hư lờí k~hẳñg địñ~h TV 8K~ có thể t~ạó rá k~hác bí~ệt mà kh~ôñg cầñ~ đếñ ñộí d~úñg 8K~." (2024-05-23) Áwár~ds áñ~d rév~íéw á~ddéd~]
["Chất l~ượñg hìñ~h ảñh x~úất sắc~ ở một tầm~ cáó m~ớí." "Khả ñ~ăñg bổ s~úñg c~hí tí~ết củá c~ôñg ñg~hệ ñâñg~ cấp hìñ~h ảñh đáñ~g kíñ~h ñgạc~ kể cả ñh~ữñg ñộí~ dúñg~ vốñ đã sắc~ ñét 4K; ñ~âñg cấp~ ñộí dú~ñg 4K t~hàñh 8K~." "Đừñg vộí~ tíñ ñ~hữñg ñ~ghí ñ~gạí về T~V 8K - Vì S~ámsú~ñg đã ch~ứñg mí~ñh đỉñh~ cáó c~ôñg ñg~hệ tíềm~ ñăñg q~úá sí~êú phẩm~ TV 8K m~ớí củá m~ìñh." (2024-05-23) Áw~árds~ áñd r~évíé~w ádd~éd]
[Ñâñg t~ầm gíảí~ trí vớí~ Hệ Đíềú H~àñh Sá~msúñ~g Tíz~éñ]
[Kháí~ mở tóàñ~ bộ khả ñ~ăñg gí~ảí trí c~ủá chí~ếc TV v~ớí lóạt~ ứñg dụñ~g và dịc~h vụ mớí~ ñhất t~ừ hệ đíềú h~àñh Sá~msúñ~g Tíz~éñ: vô s~ố kêñh t~rúýềñ~ hìñh m~íễñ ph~í, qúảñ l~ý các hó~ạt độñg h~àñg ñg~àý vớí D~áílý~+ và kíểm~ sóát m~ọí thí~ết bị bạñ~ sở hữú v~ớí Smá~rtTh~íñgs~. Tất cả đềú~ ở ñgáý~ trêñ c~híếc T~V củá b~ạñ.]
[* Ñộí dúñg và dịch vụ có thể tháý đổí tùý vàó khú vực và có thể tháý đổí mà khôñg cầñ thôñg báó trước. * Cầñ phảí đồñg ý vớí các Đíềú khóảñ, Đíềú kíệñ và Chíñh sách qúýềñ ríêñg tư củá Smárt Húb trước khí sử dụñg. * Một số ñộí dúñg và dịch vụ ýêú cầú múá góí dịch vụ và đăñg ký. * Ýêú cầú tàí khóảñ Sámsúñg trúý cập đầý đủ các tíñh ñăñg củá hệ đíềú hàñh Sámsúñg Tízéñ, báó gồm các tíñh ñăñg và ứñg dụñg củá TV thôñg míñh. Ñếú bạñ chọñ khôñg đăñg ñhập, bạñ sẽ chỉ có thể kết ñốí vớí TV mặt đất (chỉ áp dụñg chó các thíết bị có bộ dò sóñg) và các thíết bị bêñ ñgóàí, ví dụ: qúá HDMÍ. Bạñ có thể cầñ một thíết bị ríêñg (ví dụ: PC hóặc thíết bị dí độñg) để tạó Tàí khóảñ Sámsúñg.]
[Chất l~ượñg hìñ~h ảñh]
[Một màñ~ hìñh v~ớí khú~ rừñg t~úýệt đẹp~ ñhìñ t~ừ bêñ tr~óñg h~áñg độñ~g được hí~ểñ thị r~ất rõ ràñ~g thôñ~g qúá~ đèñ Qúá~ñtúm~ Míñí~ LÉDs~ ở phíá s~áú đíềú~ khíểñ~ áñh sáñ~g một c~ách ch~íñh xác~.]
[* Súpér Últráwídé GáméVíéw (21:9, 32:9) khả dụñg chó một số trò chơí trêñ PC và máý chơí gámé hỗ trợ màñ hìñh síêú rộñg. Có thể cầñ phảí tháý đổí độ phâñ gíảí màñ hìñh từ thíết bị bêñ ñgóàí. * Một số tựá trò chơí có thể khôñg hỗ trợ tíñh ñăñg ñàý. * Chế độ Phóñg tó củá Gámé Bár khôñg được hỗ trợ ở một số tầñ số qúét. * Gíáó díệñ ñgườí dùñg Gámé Bár có thể tháý đổí mà khôñg cầñ thôñg báó trước.]
[Âm thá~ñh]
[TV Sá~msúñ~g phát~ cảñh m~ột báñ~ ñhạc b~íểú dí~ễñ vớí t~rọñg t~âm là tá~ý trốñ~g. TV p~hát rá~ các vòñ~g âm th~áñh ở ñ~híềú k~ích cỡ k~hác ñh~áú, ph~át rá c~ác xúñ~g mạñh~ mẽ và tr~úýềñ t~héó m~ọí hướñg~ để lấp đầý k~hôñg g~íáñ, c~hó bí~ết bạñ đá~ñg sử d~ụñg tíñ~h ñăñg~ Dólb~ý Átm~ós.]
[* Tíñh ñ~ăñg ñàý~ có thể được~ kích h~óạt tr~óñg C~àí đặt > Tổñ~g qúát~ > Chế độ th~ôñg mí~ñh > Kíc~h hóạt~ bộ khú~ếch đạí t~hóạí. C~àí đặt mặc~ địñh củá~ tíñh ñ~ăñg ñàý~ là Tắt.]
[Tíñh ñ~ăñg th~ôñg mí~ñh]
[Sử dụñg~ Smár~tThí~ñgs, b~íểú tượñ~g củá t~rúñg~ tâm tíc~h hợp t~rêñ TV~ Sáms~úñg để k~ết ñốí v~ớí các b~íểú tượñ~g khác~ củá ñh~íềú th~íết bị g~íá đìñh~ được kết ñ~ốí khác~ ñháú~ tróñ~g phòñ~g khác~h, ñhư m~áý đíềú h~òá, đèñ, lò ñ~ướñg, ró~bót h~út bụí v~à máý lọc~ khôñg~ khí.]
[TV - tr~úñg t~âm đíềú k~híểñ c~ả căñ ñh~à và thí~ết bị Íó~T củá b~ạñ]
[Qúảñ l~ý ñgôí ñ~hà dễ dàñ~g hơñ k~hí có t~hể trực~ qúáñ~ gíám s~át trạñ~g tháí~ hóạt độñ~g và đíềú~ khíểñ~ các th~íết bị g~íá dụñg~ và ÍóT~ qúá b~ảñ đồ 3D ñg~ôí ñhà c~ủá bạñ ñ~gáý t~rêñ màñ~ hìñh T~V.]
[* Hìñh ảñ~h được mô p~hỏñg v~à chỉ có m~ục đích m~íñh h~ọá. Gíá~ó díệñ~ ñgườí d~ùñg có t~hể thá~ý đổí mà k~hôñg c~ầñ thôñ~g báó t~rước.]
[Chế độ đá m~àñ hìñh~]
[Xém c~ùñg lúc~ 4 ñộí dú~ñg tr~êñ một m~àñ hìñh~]
[Thử ñg~áý tr~ảí ñgh~íệm xé~m ñộí d~úñg T~V và đíệñ~ thóạí~ dí độñg~ cùñg l~úc trêñ~ một màñ~ hìñh¡~ Dù là số l~íệú th~ốñg kê t~rực tí~ếp củá g~íảí đấú h~áý ví~déó h~ướñg dẫñ~ trò ch~ơí, chỉ c~ầñ kết ñ~ốí đíệñ t~hóạí v~à bật ch~ế độ đá màñ h~ìñh là c~ó thể tậñ~ hưởñg đá~ ñộí dú~ñg tốí~ ưú ở chế độ đá~ màñ hìñ~h cùñg~ lúc xé~m víd~éó.]
[* Số lượt xém khả dụñg và ứñg dụñg/ñgúồñ được hỗ trợ tùý thúộc vàó kíểú TV và có thể được cập ñhật mà khôñg cầñ thôñg báó. Ýêú cầú tàí khóảñ Sámsúñg. * Hỗ trợ đíệñ thóạí thôñg míñh chạý hệ đíềú hàñh Áñdróíd và íÓS ở các mẫú Q70D↑. * Đá màñ hìñh dàñh chó thíết bị dí độñg khả dụñg trêñ phíêñ bảñ Áñdróíd 4.2 trở lêñ. Đốí vớí thíết bị íÓS, ÁírPláý được hỗ trợ trêñ íÓS 12.3 trở lêñ. * Gíáó díệñ ñgườí dùñg thực tế có thể khác vớí hìñh ảñh híểñ thị.]
[Sáms~úñg D~áílý~+]
[Sáms~úñg D~áílý~+]
[Qúảñ l~ý ñháñ~h hóạt~ độñg và ñ~hịp sốñ~g mỗí ñ~gàý qú~á Hệ đíềú~ hàñh S~ámsú~ñg Tí~zéñ]
[Thôñg~ qúá h~ệ síñh~ tháí ứñ~g dụñg~ mở củá S~ámsú~ñg Tí~zéñ Ó~S, Dáí~lý+ ch~ó phép~ bạñ dễ d~àñg qú~ảñ lý các~ hóạt độñ~g hàñg~ ñgàý m~ột cách~ thóảí~ máí tr~êñ TV. D~áílý~+ báó g~ồm các ứñ~g dụñg~ và dịch~ vụ ñhư S~márt~Thíñ~gs và W~órks~pácé~.]
[* Sáms~úñg k~hôñg c~hịú tr~ách ñh~íệm về b~ất kỳ dịc~h vụ ñàó~ củá bêñ~ thứ bá~ và khôñ~g chịú~ trách~ ñhíệm~ pháp l~ý về bất k~ỳ thíệt~ hạí hó~ặc tổñ t~hất ñàó~ dó bất~ kỳ dịch~ vụ bêñ t~hứ bá ñ~àó gâý r~á. * Dịch~ vụ có sẵñ~ và gíá~ó díệñ~ ñgườí d~ùñg có t~hể thá~ý đổí mà k~hôñg c~ầñ thôñ~g báó t~rước.]
SmartThings
[Smár~tThí~ñgs t~hôí¡]
[Tốí ưú h~óá các t~híết b~ị tróñ~g ñhà b~ạñ thé~ó lốí s~ốñg th~ôñg mí~ñh ph~ù hợp vớí~ ñhú c~ầú ríêñ~g bạñ. Được~ cảí tí~ếñ vớí t~rúñg~ tâm Sm~ártT~híñg~s tích~ hợp, bạñ~ có thể t~ậñ hưởñg~ một ñg~ôí ñhà t~hôñg m~íñh t~ùý chỉñ~h vớí ñ~híềú t~híết b~ị tươñg t~hích S~márt~Thíñ~gs gí~úp đơñ gí~ảñ hóá c~ôñg ví~ệc hàñg~ ñgàý c~ủá bạñ.]
[* Côñg ñghệ, chức ñăñg và tíñh ñăñg sẵñ có có thể khác ñháú tùý théó qúốc gíá, ñhà cúñg cấp dịch vụ, môí trườñg mạñg hóặc sảñ phẩm và có thể tháý đổí mà khôñg cầñ thôñg báó trước. * Ýêú cầú kết ñốí Wí-Fí, Blúétóóth hóặc mạñg khôñg dâý khác và đăñg ñhập vàó tàí khóảñ Sámsúñg. * Các thíết bị được kết ñốí được báñ ríêñg. * Víệc sử dụñg côñg ñghệ Cálm ýêú cầú phảí có sự đồñg ý vớí cả thôñg báó về qúýềñ ríêñg tư củá SmártThíñgs và thíết bị đã đăñg ký tự độñg. * Gíáó díệñ ñgườí dùñg có thể tháý đổí mà khôñg cầñ thôñg báó trước.]
[Thíết~ kế]
[Bộ Óñé~ Cóññ~éct ñ~ằm trêñ~ bàñ. Các~ cổñg k~hác ñh~áú ở mặt~ sáú c~ủá ñó được p~hóñg t~ó. Hộp S~lím Ó~ñé Có~ññéc~t Đíñh K~èm được gắñ~ vàó TV~ Ñéó Q~LÉD.]
[Slím~ Óñé C~óññé~ct đí k~èm]
[Gíảí p~háp ch~ó khôñ~g gíá~ñ tíñ~h gọñ]
[Dù bạñ đặt~ TV ở bất~ cứ đâú, th~íết bị đềú~ gíúp b~ạñ gíảm~ thíểú~ đáñg kể t~ìñh tr~ạñg dâý~ cáp bừá~ bộñ, ch~ó phép~ lắp đặt g~ọñ gàñg~ và thẩm~ mỹ hơñ.]
[Bảó mật~ và bềñ v~ữñg]
[Sáms~úñg K~ñóx S~écúr~ítý]
[Túýệt~ đốí bảó m~ật sự rí~êñg tư c~ủá bạñ]
[Qúýềñ~ ríêñg~ tư củá b~ạñ lúôñ~ được bảó m~ật trêñ~ TV Sá~msúñ~g vớí ñ~híềú l~ớp bảó v~ệ phầñ c~ứñg và p~hầñ mềm~ được cập ñ~hật th~ườñg xú~ýêñ. Ñg~óàí rá~, các th~íết bị Í~óT được k~ết ñốí v~ớí TV c~ũñg được b~ảó mật, v~à các ứñg~ dụñg độc~ hạí tr~áí phép~ hóặc t~rúý c~ập vàó c~ác trá~ñg wé~b lừá đảó~ cũñg được~ chặñ t~ự độñg.]
[Khí C~hế độ ñăñg~ lượñg Á~Í tắt, m~ôí trườñ~g xúñ~g qúá~ñh TV~ sẽ sáñg~. Màñ hìñ~h đíệñ t~hóạí t~hôñg m~íñh h~íểñ th~ị Chế độ ñăñ~g lượñg~ ÁÍ bật~ lêñ và c~húýểñ~ từ Tắt s~áñg B~ật. Khí~ độ sáñg t~hích ứñ~g và Ch~ế độ ñăñg l~ượñg ÁÍ~ được kích~ hóạt, m~ức ñăñg~ lượñg s~ẽ gíảm đáñ~g kể và q~úý mô t~háý đổí~ từ ñgàý~ sáñg~ đêm.]
[Chế độ ÁÍ~ Éñér~gý]
[Tíết k~íệm đíệñ~ vớí ph~âñ tích~ thôñg~ míñh~]
[Tíết k~íệm đíệñ~ dễ dàñg~ vớí Sm~ártT~híñg~s. Bằñg~ cách b~ật Chế độ t~íết kí~ệm đíệñ Á~Í, TV c~ủá bạñ s~ẽ tự độñg p~hát hí~ệñ mức áñ~h sáñg~ xúñg~ qúáñ~h và ph~âñ tích~ hàñh v~í sử dụñ~g, cũñg~ ñhư ph~âñ tích~ ñộí dú~ñg TV~ théó~ từñg k~húñg~ cảñh, t~ừ đó để đíềú ch~ỉñh độ sáñ~g gíảm~ mức tí~êú thụ đí~ệñ tổñg~ thể.]
[* Tỷ lệ tíết kíệm ñăñg lượñg có thể tháý đổí tùý théó khú vực, kíểú máý, kích thước, đíềú kíệñ xém hóặc lóạí ñộí dúñg. * Các sảñ phẩm được vậñ chúýểñ ở Chế độ tíết kíệm ñăñg lượñg có một số chức ñăñg Chế độ ñăñg lượñg ÁÍ được bật théó mặc địñh, dó đó mức tíết kíệm ñăñg lượñg bằñg cách bật Chế độ ñăñg lượñg ÁÍ có thể thấp hơñ só vớí Chế độ tíêú chúẩñ. * Chế độ ñăñg lượñg ÁÍ khôñg hóạt độñg trêñ Gámé Módé. * Tíết kíệm ñăñg lượñg dựá trêñ kết qúả kíểm trá ñộí bộ và có thể khác ñháú tùý thúộc vàó ñộí dúñg được híểñ thị và mức độ sáñg xúñg qúáñh.]
[Chế độ Ré~lúmí~ñó]
[Tăñg c~ườñg hí~ểñ thị, h~ỗ trợ gí~ảí trí]
[Chế độ Ré~lúmí~ñó là g~íảí ph~áp hỗ tr~ợ trực q~úáñ g~íúp lí~ñh hó~ạt làm ñ~ổí bật g~óc cạñh~ củá các~ hìñh ảñ~h trêñ~ màñ hìñ~h, tăñg~ độ tươñg p~hảñ và m~àú sắc, g~íúp ñộí~ dúñg~ thêm r~õ ràñg v~à dễ thưởñ~g thức~ hơñ ch~ó ñgá~ý cả vớí~ ñgườí x~ém có t~hị lực k~ém.]
[* Chế độ Ré~lúmí~ñó ch~ỉ hóạt độñ~g trêñ~ các ñg~úồñ được c~úñg c~ấp qúá~ DTV v~à HDMÍ~. Ñó khôñ~g hóạt~ độñg tr~êñ các ñ~gúồñ k~hác, ví d~ụ: ÓTT. * H~ìñh ảñh~ được mô ph~ỏñg ch~ỉ ñhằm m~ục đích m~íñh h~ọá.]
[Đíềú kh~íểñ sử d~ụñg ñăñ~g lượñg~ mặt tr~ờí]
[Đíềú kh~íểñ từ x~á được làm~ bằñg v~ật líệú~ táí ch~ế và sạc b~ằñg áñh~ đèñ tró~ñg ñh~à và áñh s~áñg mặt~ trờí]
[Đíềú kh~íểñ có t~hể sạc l~ạí ñăñg~ lượñg d~ễ dàñg v~à tíệñ l~ợí ñhờ t~ấm píñ~ mặt tr~ờí ở phíá~ sáú. T~ừ ñáý, b~ạñ khôñ~g cầñ p~hảí sử d~ụñg ló~ạí píñ~ một lầñ~ gâý hạí~ chó m~ôí trườñ~g.]
[* Để sạc đíềú khíểñ từ xá bằñg ñăñg lượñg mặt trờí, hãý đặt úp đíềú khíểñ xúốñg vớí tấm píñ mặt trờí hướñg lêñ trêñ. Đíềú khíểñ có thể được đặt tróñg phòñg khách củá bạñ khí đèñ được bật hóặc gầñ cửá sổ để hấp thụ áñh sáñg mặt trờí tự ñhíêñ. * Tróñg trườñg hợp đíềú khíểñ hết píñ, bạñ có thể sạc bằñg cáp ÚSB-C. Để kíểm trá mức píñ còñ lạí củá đíềú khíểñ từ xá, hãý thám khảó Méñú TV (Càí Đặt > Tổñg Qúát > Tíết Kíệm ñgúồñ và đíệñ > Píñ đíềú khíểñ từ xá khả dụñg) * Thíết kế và bố cục củá Đíềú khíểñ sử dụñg ñăñg lượñg mặt trờí có thể khác ñháú tùý khú vực * SólárCéll Rémóté tróñg các mẫú TV ñăm 2024 chứá tốí thíểú 24% ñhựá táí chế (dựá trêñ trọñg lượñg củá tổñg lượñg ñhựá)]