[Thôñg~ số kỹ th~úật]

  • [Trọñg~ lượñg (g~)]

    228

  • [Tốc độ CP~Ú]

    [2.99GHz, 2.4G~Hz, 1.7GH~z]

  • [Tốc độ CP~Ú]

    [2.99GHz, 2.4G~Hz, 1.7GH~z]

  • [Lóạí C~PÚ]

    [8 ñhâñ]

  • [Kích c~ỡ (Màñ hìñ~h chíñ~h)]

    [173.1mm (6.8" fú~ll ré~ctáñ~glé) / 172.5m~m (6.8" róú~ñdéd~ córñ~érs)]

  • [Độ phâñ g~íảí (Màñ~ hìñh c~híñh)]

    [3088 x 1440 (Qúá~d HD+)]

  • [Côñg ñ~ghệ màñ~ hìñh (m~àñ hìñh~ chíñh~)]

    AMOLED dinámico 2X

  • [Độ sâú màú~ sắc (Màñ~ hìñh c~híñh)]

    16M

  • [Có]

  • [Cámé~rá sá~ú - Độ phâñ~ gíảí (M~últí~plé)]

    [108.0 MP + 10.0 MP~ + 12.0 MP + 10.0 MP~]

  • [Cámé~rá sá~ú - Khẩú~ độ (Đá khẩú~ độ)]

    [F1.8 , F4.9 , F2.2 , F~2.4]

  • [Cámé~rá ch~íñh - Tự độñ~g lấý ñ~ét]

    OK

  • [Cámé~rá sá~ú - ÓÍS~]

    [Có]

  • [Cámé~rá sá~ú- Zóó~m]

    [Óptí~cál Z~óóm á~t 3x áñ~d 10x , Dí~gítá~l Zóó~m úp t~ó 100x]

  • [Cámé~rá tr~ước - Độ phâñ~ gíảí]

    [40.0 MP]

  • [Cámé~rá tr~ước - Khẩú~ độ]

    F2.2

  • [Cámé~rá tr~ước - Tự độñg~ lấý ñét~]

    [Có]

  • [Cámé~rá ch~íñh - Fl~ásh]

    [Có]

  • [Độ Phâñ G~íảí Qú~áý Ví~déó]

    [ÚHD 8K~ (7680 x 4320)@24fps~]

  • [Qúáý~ Chậm]

    [960fps @H~D, 240fps~ @FHD]

  • [Bộ ñhớ đệm~ (GB)]

    8

  • [Lưú tr~ữ (GB)]

    128

  • [Có sẵñ l~ưú trữ (G~B)]

    100.1

  • [Số lượñg~ SÍM]

    [SÍM K~ép]

  • [Kích t~hước SÍ~M]

    [SÍM Ñ~áñó (4F~F), SÍM~ đã gắñ]

  • [Lóạí k~hé Sí~m]

    [SÍM 1 + S~ÍM 2 ór~ Émbé~ddéd~ SÍM]

  • Infra

    2G GSM, 3G WCDMA, 4G LTE FDD, 4G LTE TDD, 5G Sub6 FDD, 5G Sub6 TDD

  • 2G GSM

    GSM850, GSM900, DCS1800, PCS1900

  • 3G UMTS

    B1 (2100), B2 (1900), B4 (AWS), B5 (850), B8 (900)

  • 4G FDD LTE

    [B1(2100), B2(1900), B3(1800), B~4(ÁWS), B~5(850), B7(2600), B8(900), B12(700), B~13(700), B17(700), B18(800), B19(800), B~20(800), B25(1900), B26(850), B28(700), B~66(ÁWS-3)]

  • 4G TDD LTE

    [B38(2600), B39(1900), B40(2300), B~41(2500)]

  • 5G FDD Sub6

    [Ñ1(2100), Ñ2(1900), Ñ3(1800), Ñ~5(850), Ñ7(2600), Ñ8(900), Ñ12(700), Ñ~20(800), Ñ25(1900), Ñ28(700), Ñ66(Á~WS-3)]

  • 5G TDD Sub6

    N38 (2600), N40 (2300), N41 (2500), N77 (3700), N78 (3500)

  • [Gíáó~ díệñ Ú~SB]

    USB tipo C

  • [Phíêñ~ bảñ ÚS~B]

    USB 3.2 Gen 1

  • [Côñg ñ~ghệ địñh~ vị]

    GPS, Glonass, Beidou, Galileo, QZSS

  • Earjack

    USB tipo C

  • MHL

    [Khôñg~]

  • Wifi

    802.11a/b/g/n/ac/ax 2.4G+5GHz+6GHz, HE160, MIMO, 1024-QAM

  • Wi-Fi directo

    OK

  • [Phíêñ~ bảñ Bl~úétó~óth]

    Bluetooth v5.2

  • NFC

    OK

  • Sincronización con PC.

    [Smár~t Swí~tch (b~ảñ dàñh~ chó P~C)]

  • Android

  • [Hìñh d~ạñg th~íết bị]

    Barra táctil

  • [Gíá t~ốc, Áp sú~ất kế, Cảm~ bíếñ v~âñ táý~, Cảm bí~ếñ Gýr~ó, Cảm b~íếñ Gé~ómág~ñétí~c, Cảm b~íếñ Há~ll, Cảm~ bíếñ áñ~h sáñg~, Cảm bí~ếñ tíệm~ cậñ]

  • [Kích t~hước (Hx~WxD, m~m)]

    [163.3 x 77.9 x 8.9]

  • [Trọñg~ lượñg (g~)]

    228

  • [Thờí g~íáñ p~hát lạí~ Vídé~ó (Gíờ, W~írél~éss)]

    Hasta 20

  • [Dúñg~ lượñg p~íñ (mÁ~h, Týp~ícál~)]

    5000

  • [Có thể t~háó rờí~]

    [Khôñg~]

  • [Hỗ Trợ Âm~ Tháñ~h Ñổí]

    [Có]

  • [Địñh Dạñ~g Phát~ Vídé~ó]

    MP4, M4V, 3GP, 3G2, AVI, FLV, MKV, WEBM

  • [Độ Phâñ G~íảí Ph~át Víd~éó]

    UHD 8K (7680 x 4320) a 60 fps

  • [Địñh Dạñ~g Phát~ Âm thá~ñh]

    [MP3, M4Á~, 3GÁ, ÁÁ~C, ÓGG~, ÓGÁ, W~ÁV, ÁM~R, ÁWB~, FLÁC~, MÍD, M~ÍDÍ, X~MF, MX~MF, ÍM~Ý, RTT~TL, RT~X, ÓTÁ~, DFF, D~SF, ÁP~É]

  • [Hỗ trợ G~éár]

    [Gálá~xý Bú~ds Pr~ó, Gál~áxý B~úds L~ívé, G~áláx~ý Búd~s+, Gál~áxý B~úds2, G~áláx~ý Búd~s, Gál~áxý F~ít2, Gá~láxý~ Fít é~, Gálá~xý Fí~t, Gál~áxý W~átch~4, Gálá~xý Wá~tch3, G~áláx~ý Wát~ch, Gá~láxý~ Wátc~h Áct~ívé2, G~áláx~ý Wát~ch Ác~tívé~, Géár~ Fít2 P~ró, Gé~ár Fí~t2, Géá~r Spó~rt, Gé~ár S3, G~éár S~2, Géár~ Ícóñ~X (2018)]

  • [Hỗ trợ S~ámsú~ñg Dé~X]

    [Có]

  • Televisión móvil

    [Khôñg~]

[Hướñg D~ẫñ Sử Dụñ~g & Càí Đặt~]

[Hướñg d~ẫñ sử dụñ~g (Áñd~róíd~ 14)]

[Phíêñ~ bảñ 1.0 | 5.12 MB~]

[04-12-2023]

[Áñh]

[Hướñg d~ẫñ sử dụñ~g (Áñd~róíd~ 14)]

[Phíêñ~ bảñ 1.0 | 5.43 MB~]

[04-12-2023]

Chino

[Hướñg d~ẫñ sử dụñ~g (Áñd~róíd~ 14)]

[Phíêñ~ bảñ 1.0 | 4.8 MB~]

[04-12-2023]

[Víệt]

Guía de seguridad

[Phíêñ~ bảñ 2.0.0 | 6.28 MB~]

[31-10-2023]

[Áñh, C~HÍÑÉ~SÉ, ÁR~ÁBÍC~, BÉÑG~ÁLÍ, B~ÚRMÉ~SÉ, CÁ~MBÓD~ÍÁÑ, P~háp, HÉ~BRÉW~, ÍÑDÓ~ÑÉSÍ~ÁÑ, LÁ~ÓTHÍ~ÁÑ, PÓ~RTÚG~ÚÉSÉ~, THÁÍ~, TÚRK~ÍSH, Ú~RDÚ, V~íệt ]

[Hỗ trợ s~ảñ phẩm~]

[Tìm câú~ trả lờí~ chó t~hắc mắc~ củá bạñ~ về sảñ p~hẩm]

[Hỗ trợ s~ảñ phẩm~]

[Tốí đá h~óá híệú~ ñăñg t~híết b~ị và dịch~ vụ củá S~ámsú~ñg]

[Hỗ Trợ T~rực Tú~ýếñ]

[Xém c~ách sảñ~ phẩm h~óạt độñg~ và ñhậñ~ lờí kh~úýêñ v~ề mẫú ph~ù hợp vớí~ bạñ.]

[Đã xém g~ầñ đâý]

[* Píñ : T~hờí lượñ~g píñ~ thực t~ế tháý~ đổí tùý t~húộc v~àó môí t~rườñg m~ạñg, các~ tíñh ñ~ăñg và ứñ~g dụñg~ được dùñg~, tầñ sú~ất cúộc~ gọí và t~íñ ñh~ắñ, số lầñ~ sạc và ñ~híềú ý~ếú tố kh~ác.]

[* Bộ ñhớ ñ~gườí dùñ~g khả d~ụñg : Bộ ñ~hớ ñgườí~ dùñg ñ~hỏ hơñ t~ổñg bộ ñ~hớ dó b~ộ ñhớ củá~ hệ đíềú h~àñh và p~hầñ mềm~ được sử dụñ~g để chạý~ các tíñ~h ñăñg~ củá th~íết bị. B~ộ ñhớ ñg~ườí dùñg~ thực t~ế tháý~ đổí tùý t~húộc v~àó ñhà m~ạñg và c~ó thể th~áý đổí s~áú kh~í thực~ híệñ ñ~âñg cấp~ phầñ m~ềm.]

[* Mạñg : C~ác băñg~ thôñg~ mà thí~ết bị hỗ t~rợ có th~ể tháý~ đổí tùý t~húộc v~àó khú~ vực hó~ặc ñhà c~úñg c~ấp dịch~ vụ.]

[* Kích thước màñ hìñh: Được đó théó đườñg chéó, kích thước màñ hìñh củá Gáláxý S22 là 6,1 "tróñg hìñh chữ ñhật đầý đủ và 5,9" chó các góc tròñ, kích thước màñ hìñh củá Gáláxý S22 + là 6,6 "tróñg hìñh chữ ñhật đầý đủ và 6,4" chó các góc tròñ và Gáláxý S22 Kích thước màñ hìñh củá Últrá là 6,8 "tróñg hìñh chữ ñhật đầý đủ và 6,8" chó các góc bó tròñ; Díệñ tích xém thực tế có thể ít hơñ dó các góc bó tròñ và lỗ cámérá.]

[* Dúñg lượñg píñ (Tíêú chúẩñ): Gíá trị tíêú chúẩñ được thử ñghíệm tróñg đíềú kíệñ phòñg thí ñghíệm củá bêñ thứ bá. Gíá trị tíêú chúẩñ là gíá trị trúñg bìñh ước tíñh có xét đếñ độ lệch về dúñg lượñg píñ gíữá các mẫú píñ được thử ñghíệm théó tíêú chúẩñ ÍÉC 61960. Dúñg lượñg được đáñh gíá (tốí thíểú) là 3590mÁh chó Gáláxý S22, 4370mÁh chó Gáláxý S22 + và 4855mÁh chó Gáláxý S22 Últrá. Thờí lượñg píñ thực tế có thể tháý đổí tùý thúộc vàó môí trườñg mạñg, cách sử dụñg và các ýếú tố khác.]