[Tíñh ñ~ăñg]

[*Thôñg số kỹ thúật và mô tả tróñg tàí líệú ñàý có thể khác só vớí sảñ phẩm thực tế. Sámsúñg có qúýềñ tháý đổí tàí líệú và sảñ phẩm được mô tả bất kỳ lúc ñàó, mà khôñg cầñ báó trước háý có ñghĩá vụ thôñg báó. Tất cả chức ñăñg, tíñh ñăñg, thôñg số kỹ thúật, gíáó díệñ ñgườí dùñg (GÚÍ) và các thôñg tíñ sảñ phẩm khác được cúñg cấp tróñg tàí líệú ñàý, báó gồm ñhưñg khôñg gíớí hạñ ở các lợí ích, thíết kế, gíá cả, líñh kíệñ, híệú súất, tíñh khả dụñg và khả ñăñg củá sảñ phẩm đềú có thể tháý đổí mà khôñg cầñ thôñg báó trước hóặc ràñg búộc. Ñộí dúñg trêñ màñ hìñh là hìñh ảñh mô phỏñg và chỉ ñhằm mục đích míñh họá. *Một số tíñh ñăñg ÁÍ ýêú cầú đăñg ñhập Tàí khóảñ Sámsúñg. *Sámsúñg khôñg đưá rá bất kỳ cám kết, đảm bảó hóặc bảó đảm ñàó về tíñh chíñh xác, đầý đủ hóặc độ tíñ cậý củá kết qúả đầú rá dó các tíñh ñăñg ÁÍ cúñg cấp. *Tíñh khả dụñg củá Gáláxý ÁÍ có thể tháý đổí tùý khú vực/qúốc gíá, phíêñ bảñ hệ đíềú hàñh Óñé ÚÍ, mẫú thíết bị và ñhà mạñg. *Các tíñh ñăñg Gáláxý ÁÍ sẽ được cúñg cấp míễñ phí đếñ hết ñăm 2025 trêñ các thíết bị Sámsúñg Gáláxý được hỗ trợ. Các tíñh ñăñg ÁÍ củá bêñ thứ bá có thể áp dụñg đíềú khóảñ khác. *Dịch vụ Gáláxý ÁÍ có thể bị gíớí hạñ đốí vớí trẻ vị thàñh ñíêñ ở một số khú vực ñhất địñh dó có gíớí hạñ độ túổí sử dụñg ÁÍ.]

[Óúr á~ll-ñé~w Táb~lét s~tárt~s hér~é]

[Thấý g~ì, ñóí đó vớí~ Gémí~ñí]

[Mỏñg t~íñh t~ế. Híệú ñ~ăñg ch~úẩñ Úl~trá]

[Sáms~úñg D~éX fó~r mór~é dís~pláý~]

[Thế hệ G~áláx~ý Táb~ mỏñg ñ~hất]

[Tích h~ợp lóạt~ tíñh ñ~ăñg ÁÍ~ mạñh m~ẽ tróñ~g thí~ết kế sí~êú mỏñg~ ñhẹ, Gá~láxý~ Táb S~11 Últr~á là “cỗ m~áý” ñăñg~ súất l~ý tưởñg ở m~ọí ñơí b~ạñ đếñ. Màñ~ hìñh s~íêú lớñ~ cùñg b~út S Pé~ñ sáú c~ạñh kh~ôñg cầñ~ sạc bí~ếñ Gál~áxý T~áb S11 Ú~ltrá~ thàñh~ ñgườí b~ạñ đồñg h~àñh sáñ~g tạó h~óàñ hảó~ khí b~ạñ cầñ. V~à vớí th~íết kế m~ỏñg ñh~ẹ, bạñ dễ d~àñg má~ñg th~éó mọí~ lúc, mọí~ ñơí.]

[Một th~íết bị G~áláx~ý Táb~ S11 Últ~rá được h~íểñ th~ị ở dạñg b~óñg đéñ~ tróñ~g bốí c~ảñh tốí~, sáú đó được~ ñghí~êñg để lộ m~àñ hìñh~ trước. M~ột chí~ếc Táb~ S11 Últ~rá th~ứ háí x~úất hí~ệñ phíá~ sáú, h~íểñ th~ị thíết~ kế mặt l~ưñg ñh~ằm làm ñ~ổí bật d~áñg máý~ síêú m~ỏñg.] [Một th~íết bị G~áláx~ý Táb~ S11 Últ~rá được h~íểñ th~ị ở dạñg b~óñg đéñ~ tróñ~g bốí c~ảñh tốí~, sáú đó được~ ñghí~êñg để lộ m~àñ hìñh~ trước. M~ột chí~ếc Táb~ S11 Últ~rá th~ứ háí x~úất hí~ệñ phíá~ sáú, h~íểñ th~ị thíết~ kế mặt l~ưñg ñh~ằm làm ñ~ổí bật d~áñg máý~ síêú m~ỏñg.]
[Một th~íết bị G~áláx~ý Táb~ S11 Últ~rá được h~íểñ th~ị ở dạñg b~óñg đéñ~ tróñ~g bốí c~ảñh tốí~, sáú đó được~ ñghí~êñg để lộ m~àñ hìñh~ trước. M~ột chí~ếc Táb~ S11 Últ~rá th~ứ háí x~úất hí~ệñ phíá~ sáú, h~íểñ th~ị thíết~ kế mặt l~ưñg ñh~ằm làm ñ~ổí bật d~áñg máý~ síêú m~ỏñg.] [Một th~íết bị G~áláx~ý Táb~ S11 Últ~rá được h~íểñ th~ị ở dạñg b~óñg đéñ~ tróñ~g bốí c~ảñh tốí~, sáú đó được~ ñghí~êñg để lộ m~àñ hìñh~ trước. M~ột chí~ếc Táb~ S11 Últ~rá th~ứ háí x~úất hí~ệñ phíá~ sáú, h~íểñ th~ị thíết~ kế mặt l~ưñg ñh~ằm làm ñ~ổí bật d~áñg máý~ síêú m~ỏñg.]

[Thíết~ kế mỏñg~ tíñh~ tế. Trá~ñg bị S~ Péñ t~hế hệ mớí~]

[Mọí chí tíết củá Gáláxý Táb S11 Últrá đềú được tíñh chỉñh để máñg đếñ híệú ñăñg mạñh mẽ tróñg một dáñg vẻ mỏñg ñhẹ đầý tíñh tế. Từ thíết kế cámérá được cảí tíếñ, khé sạc khôñg dâý chó S Péñ được lóạí bỏ, đếñ víềñ màñ hìñh mỏñg hơñ, mọí góc cạñh đềú được tíñh tóáñ kỹ lưỡñg để kết hợp hàí hòá gíữá híệú ñăñg vượt trộí và thíết kế tháñh lịch. Có háí lựá chọñ màú sắc phóñg cách: Xám và Bạc, sáñg trọñg cả khí ñhìñ và khí cầm.]

[Một th~íết bị G~áláx~ý Táb~ S11 Últ~rá màú~ Xám được đặt~ ñghí~êñg để lộ c~ámér~á sáú~ và S Pé~ñ, phíá~ trước l~à một ch~íếc Tá~b S11 Úl~trá k~hác đặt ñ~gửá vớí~ hìñh ñ~ềñ sốñg~ độñg, làm~ ñổí bật~ thíết~ kế thá~ñh mảñ~h.] [Một th~íết bị G~áláx~ý Táb~ S11 Últ~rá màú~ Xám được đặt~ ñghí~êñg để lộ c~ámér~á sáú~ và S Pé~ñ, phíá~ trước l~à một ch~íếc Tá~b S11 Úl~trá k~hác đặt ñ~gửá vớí~ hìñh ñ~ềñ sốñg~ độñg, làm~ ñổí bật~ thíết~ kế thá~ñh mảñ~h.]
[*Màú sắc~ và mẫú m~áý có th~ể khác ñ~háú t~ùý thé~ó qúốc~ gíá, k~hú vực~ hóặc ñ~hà cúñ~g cấp.]
[Một th~íết bị G~áláx~ý Táb~ S11 Últ~rá màú~ Bạc được đặt~ ñghí~êñg để lộ c~ámér~á sáú~ và S Pé~ñ, phíá~ trước l~à một ch~íếc Tá~b S11 Úl~trá k~hác đặt ñ~gửá vớí~ hìñh ñ~ềñ sốñg~ độñg, làm~ ñổí bật~ thíết~ kế thá~ñh mảñ~h.] [Một th~íết bị G~áláx~ý Táb~ S11 Últ~rá màú~ Bạc được đặt~ ñghí~êñg để lộ c~ámér~á sáú~ và S Pé~ñ, phíá~ trước l~à một ch~íếc Tá~b S11 Úl~trá k~hác đặt ñ~gửá vớí~ hìñh ñ~ềñ sốñg~ độñg, làm~ ñổí bật~ thíết~ kế thá~ñh mảñ~h.]

[Thấý g~ì, ñóí đó vớí~ Gémí~ñí]

[Sử dụñg~ tíñh ñ~ăñg ch~íá sẻ m~àñ hìñh~ trêñ G~áláx~ý Táb~ S11 Últ~rá để ñh~ậñ thôñ~g tíñ~ théó~ thờí g~íáñ t~hực vớí~ Gémí~ñí Lí~vé. Ch~ỉ cầñ ñh~ấñ gíữ ñ~út bêñ để b~ắt đầú, sá~ú đó chí~á sẻ màñ~ hìñh v~ớí Góó~glé G~émíñ~í và đặt c~âú hỏí. G~émíñ~í thậm~ chí có t~hể hỏí l~ạí bạñ, t~ạó rá c~úộc tr~ò chúý~ệñ tự ñh~íêñ gí~úp bạñ t~ìm rá c~âú trả l~ờí.]

[Gálá~xý Tá~b S11 Úl~trá h~íểñ th~ị một tr~áñg w~éb về m~óñ tráñ~g míệñ~g Hàñ Q~úốc, bí~ñgsú~, trêñ m~àñ hìñh~ chíñh~. Ñút bêñ~ có thể được~ ñhấñ g~íữ để gọí G~óógl~é Gém~íñí, s~áú đó ch~íá sẻ m~àñ hìñh~ qúá L~ívé. B~ằñg các~h trò c~húýệñ~ tự ñhí~êñ, bạñ c~ó thể hỏí~ Góóg~lé Gé~míñí~ về mọí t~hứ xúất~ híệñ t~rêñ màñ~ hìñh.] [Gálá~xý Tá~b S11 Úl~trá h~íểñ th~ị một tr~áñg w~éb về m~óñ tráñ~g míệñ~g Hàñ Q~úốc, bí~ñgsú~, trêñ m~àñ hìñh~ chíñh~. Ñút bêñ~ có thể được~ ñhấñ g~íữ để gọí G~óógl~é Gém~íñí, s~áú đó ch~íá sẻ m~àñ hìñh~ qúá L~ívé. B~ằñg các~h trò c~húýệñ~ tự ñhí~êñ, bạñ c~ó thể hỏí~ Góóg~lé Gé~míñí~ về mọí t~hứ xúất~ híệñ t~rêñ màñ~ hìñh.]
[*Gémíñí là thươñg híệú củá Góóglé LLC. Kết qúả híểñ thị chỉ máñg tíñh míñh họá. Tíñh ñăñg Gémíñí Lívé ýêú cầú kết ñốí Íñtérñét và đăñg ñhập Tàí khóảñ Góóglé. Khả ñăñg cúñg cấp dịch vụ có thể tháý đổí tùý qúốc gíá, ñgôñ ñgữ, mẫú thíết bị. Tíñh ñăñg có thể khác ñháú tùý góí dịch vụ, kết qúả có thể tháý đổí. Híệñ tạí, bạñ có thể sử dụñg Tàí khóảñ Góóglé cá ñhâñ hóặc tàí khóảñ côñg víệc/trườñg học được qúảñ trị víêñ chó phép trúý cập Gémíñí. Bạñ phảí từ 13 túổí trở lêñ (hóặc độ túổí tốí thíểú théó qúý địñh tạí qúốc gíá) để dùñg Gémíñí vớí tàí khóảñ Góóglé cá ñhâñ hóặc trườñg học, và từ 18 túổí trở lêñ để dùñg vớí tàí khóảñ côñg víệc.]

[Từ ý tưởñg~ đếñ ghí~ chú, ph~ác họá v~ớí ÁÍ t~ức thì]

[Chỉ cầñ~ phác h~ọá, ÁÍ s~ẽ ló ph~ầñ còñ l~ạí. Vớí D~ráwí~ñg Ás~síst~, bảñ vẽ t~hô củá b~ạñ sẽ được b~íếñ th~àñh hìñ~h ảñh Á~Í hóàñ~ thíệñ~ chỉ tr~óñg v~àí gíâý~. Sáú đó, b~ạñ có th~ể chèñ ñ~gáý v~àó Sám~súñg~ Ñóté~s để tíếp~ tục ph~át trí~ểñ ý tưởñg~. Ñháñ~h chóñ~g, đơñ gí~ảñ và lí~ềñ mạch~.]

[Màñ hìñ~h Gál~áxý T~áb S11 Ú~ltrá~ ở chế độ ch~íá đôí. B~êñ phảí~ mở Drá~wíñg~ Ássí~st, S P~éñ đáñ~g vẽ một~ víêñ k~ém vá~ñí đặt t~rêñ báñ~h Ýák~gwá. S~ Péñ c~họñ tùý~ chọñ W~ébtó~óñ và ñ~hấñ Gé~ñérá~té, bí~ếñ bảñ v~ẽ thàñh~ hìñh 3D~ phóñ~g cách~ hóạt h~ìñh. Hìñ~h ảñh Á~Í sáú~ đó được kéó t~hả sáñ~g ứñg d~ụñg Sá~msúñ~g Ñót~és đáñ~g mở bêñ~ tráí.] [Màñ hìñ~h Gál~áxý T~áb S11 Ú~ltrá~ ở chế độ ch~íá đôí. B~êñ phảí~ mở Drá~wíñg~ Ássí~st, S P~éñ đáñ~g vẽ một~ víêñ k~ém vá~ñí đặt t~rêñ báñ~h Ýák~gwá. S~ Péñ c~họñ tùý~ chọñ W~ébtó~óñ và ñ~hấñ Gé~ñérá~té, bí~ếñ bảñ v~ẽ thàñh~ hìñh 3D~ phóñ~g cách~ hóạt h~ìñh. Hìñ~h ảñh Á~Í sáú~ đó được kéó t~hả sáñ~g ứñg d~ụñg Sá~msúñ~g Ñót~és đáñ~g mở bêñ~ tráí.]
[Màñ hìñ~h Gál~áxý T~áb S11 Ú~ltrá~ ở chế độ ch~íá đôí. B~êñ phảí~ mở Drá~wíñg~ Ássí~st, S P~éñ đáñ~g vẽ một~ víêñ k~ém vá~ñí đặt t~rêñ báñ~h Ýák~gwá. S~ Péñ c~họñ tùý~ chọñ W~ébtó~óñ và ñ~hấñ Gé~ñérá~té, bí~ếñ bảñ v~ẽ thàñh~ hìñh 3D~ phóñ~g cách~ hóạt h~ìñh. Hìñ~h ảñh Á~Í sáú~ đó được kéó t~hả sáñ~g ứñg d~ụñg Sá~msúñ~g Ñót~és đáñ~g mở bêñ~ tráí.] [Màñ hìñ~h Gál~áxý T~áb S11 Ú~ltrá~ ở chế độ ch~íá đôí. B~êñ phảí~ mở Drá~wíñg~ Ássí~st, S P~éñ đáñ~g vẽ một~ víêñ k~ém vá~ñí đặt t~rêñ báñ~h Ýák~gwá. S~ Péñ c~họñ tùý~ chọñ W~ébtó~óñ và ñ~hấñ Gé~ñérá~té, bí~ếñ bảñ v~ẽ thàñh~ hìñh 3D~ phóñ~g cách~ hóạt h~ìñh. Hìñ~h ảñh Á~Í sáú~ đó được kéó t~hả sáñ~g ứñg d~ụñg Sá~msúñ~g Ñót~és đáñ~g mở bêñ~ tráí.]

[*Tíñh ñ~ăñg Dr~áwíñ~g Áss~íst ý~êú cầú k~ết ñốí m~ạñg và đăñ~g ñhập~ Tàí kh~óảñ Sá~msúñ~g. *Một w~átér~márk~ sẽ được ch~èñ lêñ ảñ~h khí~ lưú ảñh~ để đáñh dấú~ rằñg ảñ~h được tạó~ bởí ÁÍ~. *Độ chíñh~ xác và độ t~íñ cậý~ củá ảñh~ tạó rá~ khôñg~ được đảm bảó~.]

[Víết t~hôñg m~íñh h~ơñ, đơñ gí~ảñ hơñ]

[Wrítíñg Ássíst gíúp bạñ tíñh chỉñh và bíếñ đổí văñ bảñ chỉ tróñg vàí gíâý. Dễ dàñg sóạñ thảó, chỉñh sửá và hóàñ thíệñ bất kỳ ñộí dúñg ñàó để phù hợp vớí ý địñh củá bạñ, bíếñ súý ñghĩ thàñh ñộí dúñg hóàñ chỉñh, sẵñ sàñg sử dụñg. Chỉ cầñ vàí tháó tác, bạñ có thể đíềú chỉñh phóñg cách và gíọñg văñ để trúýềñ tảí thôñg đíệp đúñg ñhư móñg múốñ. Sáú đó, dễ dàñg kéó thả phíêñ bảñ đã được cảí thíệñ vàó ñhíềú ứñg dụñg hỗ trợ tróñg khôñg gíáñ làm víệc củá bạñ.]

[Gáláxý Táb S11 Últrá được híểñ thị tróñg chế độ chíá đôí màñ hìñh vớí một tráñg wéb mở ở bêñ phảí. Một đóạñ văñ bảñ trêñ tráñg wéb được tô sáñg cùñg vớí méñú tùý chọñ bật lêñ. Bút S Péñ chọñ “Kíểú víết” để ñgáý lập tức chúýểñ đổí đóạñ văñ sáñg gíọñg văñ chúýêñ ñghíệp. Sáú đó, S Péñ sáó chép đóạñ văñ đầú tíêñ được ÁÍ tạó rá và kéó thả vàó ứñg dụñg Sámsúñg Ñótés đáñg mở ở phíá bêñ tráí màñ hìñh.] [Gáláxý Táb S11 Últrá được híểñ thị tróñg chế độ chíá đôí màñ hìñh vớí một tráñg wéb mở ở bêñ phảí. Một đóạñ văñ bảñ trêñ tráñg wéb được tô sáñg cùñg vớí méñú tùý chọñ bật lêñ. Bút S Péñ chọñ “Kíểú víết” để ñgáý lập tức chúýểñ đổí đóạñ văñ sáñg gíọñg văñ chúýêñ ñghíệp. Sáú đó, S Péñ sáó chép đóạñ văñ đầú tíêñ được ÁÍ tạó rá và kéó thả vàó ứñg dụñg Sámsúñg Ñótés đáñg mở ở phíá bêñ tráí màñ hìñh.]
[Gáláxý Táb S11 Últrá được híểñ thị tróñg chế độ chíá đôí màñ hìñh vớí một tráñg wéb mở ở bêñ phảí. Một đóạñ văñ bảñ trêñ tráñg wéb được tô sáñg cùñg vớí méñú tùý chọñ bật lêñ. Bút S Péñ chọñ “Kíểú víết” để ñgáý lập tức chúýểñ đổí đóạñ văñ sáñg gíọñg văñ chúýêñ ñghíệp. Sáú đó, S Péñ sáó chép đóạñ văñ đầú tíêñ được ÁÍ tạó rá và kéó thả vàó ứñg dụñg Sámsúñg Ñótés đáñg mở ở phíá bêñ tráí màñ hìñh.] [Gáláxý Táb S11 Últrá được híểñ thị tróñg chế độ chíá đôí màñ hìñh vớí một tráñg wéb mở ở bêñ phảí. Một đóạñ văñ bảñ trêñ tráñg wéb được tô sáñg cùñg vớí méñú tùý chọñ bật lêñ. Bút S Péñ chọñ “Kíểú víết” để ñgáý lập tức chúýểñ đổí đóạñ văñ sáñg gíọñg văñ chúýêñ ñghíệp. Sáú đó, S Péñ sáó chép đóạñ văñ đầú tíêñ được ÁÍ tạó rá và kéó thả vàó ứñg dụñg Sámsúñg Ñótés đáñg mở ở phíá bêñ tráí màñ hìñh.]

[*Wrít~íñg Á~ssís~t ýêú c~ầú kết ñ~ốí mạñg~ và đăñg ñ~hập Tàí~ khóảñ~ Sáms~úñg. *P~hảí đáp ứñ~g ýêú c~ầú về độ dàí~ để kích h~óạt tíñ~h ñăñg~. Khả ñăñ~g cúñ~g cấp d~ịch vụ c~ó thể th~áý đổí t~héó ñ~gôñ ñg~ữ. *Độ chíñh~ xác củá~ kết qú~ả khôñg~ được đảm bảó~.]

[Xém ñ~hập tâm~. Từ tró~ñg ñh~à rá ñg~óàí tr~ờí]

[Từ víềñ màñ hìñh síêú mỏñg đếñ độ sáñg được ñâñg cấp, màñ hìñh Dýñámíc ÁMÓLÉD 2X 14.6" củá Gáláxý Táb S11 Últrá máñg đếñ trảí ñghíệm hìñh ảñh cực kỳ sốñg độñg, ñgáý cả dướí áñh sáñg ñgóàí trờí, vớí độ sáñg cảí tíếñ só vớí Gáláxý Táb S10 Últrá. Từ xém phím trực túýếñ đếñ chơí gámé, màñ hìñh vượt trộí ñàý gíúp bạñ tậñ hưởñg thế gíớí gíảí trí ýêú thích théó cách chưá từñg có — dù ở ñhà háý khí dí chúýểñ.]

[*Tùý chọñ mẫú máý có thể khác ñháú tùý théó qúốc gíá, khú vực hóặc ñhà mạñg. *Kích thước màñ hìñh Gáláxý Táb S11 Últrá được đó théó đườñg chéó: 14,6 íñch tróñg hìñh chữ ñhật đầý đủ và 14,5 íñch khí tíñh cả các góc bó tròñ. Vùñg híểñ thị thực tế ñhỏ hơñ dó các góc bó tròñ và lỗ cámérá. *Gáláxý Táb S11 Últrá đạt độ sáñg tốí đá 1.600 ñíts và độ sáñg ñgóàí trờí 1.000 ñíts ở Chế độ Sáñg Cáó (Hígh Bríghtñéss Módé).]

[Góc ñh~ìñ từ bêñ~ hôñg c~ủá háí~ thíết~ bị Gál~áxý T~áb S11 Ú~ltrá~ xếp ch~ồñg lêñ~ ñháú~, chó t~hấý bố c~ục cám~érá v~à thíết~ kế đẹp mắt~.] [Góc ñh~ìñ từ bêñ~ hôñg c~ủá háí~ thíết~ bị Gál~áxý T~áb S11 Ú~ltrá~ xếp ch~ồñg lêñ~ ñháú~, chó t~hấý bố c~ục cám~érá v~à thíết~ kế đẹp mắt~.]

[Mỏñg. Ñ~hẹ. Tốí ưú~]

[Chỉ mỏñ~g 5,1 mm, G~áláx~ý Táb~ S11 Últ~rá là t~hế hệ Gá~láxý~ Táb m~ỏñg ñh~ất. Thí~ết kế sí~êú thá~ñh mảñ~h gíúp~ thíết~ bị dễ dàñ~g ñằm g~ọñ tró~ñg tá~ý hóặc~ báló~, để bạñ có t~hể làm v~íệc và s~áñg tạó~ ở bất cứ đâú~ một các~h thú~ậñ tíệñ~.]

[Màñ hìñ~h Gál~áxý T~áb S11 Ú~ltrá~ híểñ t~hị hìñh~ ảñh sốñ~g độñg, đầý~ màú sắc~, làm ñổí~ bật ch~ất lượñg~ híểñ t~hị đắm ch~ìm củá m~áý tíñh~ bảñg v~ớí thí~ết kế ví~ềñ mỏñg~ hơñ.] [Màñ hìñ~h Gál~áxý T~áb S11 Ú~ltrá~ híểñ t~hị hìñh~ ảñh sốñ~g độñg, đầý~ màú sắc~, làm ñổí~ bật ch~ất lượñg~ híểñ t~hị đắm ch~ìm củá m~áý tíñh~ bảñg v~ớí thí~ết kế ví~ềñ mỏñg~ hơñ.]

[Ñâñg c~ấp chó~ ñhíềú~ góc ñh~ìñ hơñ]

[Thưởñg~ thức t~rảí ñg~híệm s~ốñg độñg~ từ mọí g~óc độ vớí t~híết k~ế víềñ m~ỏñg hơñ~ và độ sáñg~ được ñâñg~ cấp củá~ Gálá~xý Tá~b S11 Úl~trá. Đắm~ chìm t~rọñ vẹñ~ tróñ~g màñ h~ìñh lớñ~ máñg~ đếñ trảí~ ñghí~ệm hìñh~ ảñh ñg~óàí tr~ờí rõ ñét~ ñgáý~ cả dướí áñ~h ñắñg~ gắt.]

[Sức mạñ~h ÁÍ d~ẫñ đầú. Hí~ệú ñăñg~ vượt tr~ộí]

[Tíếp s~ức chó~ từñg k~hóảñh~ khắc v~ớí híệú~ ñăñg m~ượt mà ch~úẩñ Úl~trá, ñ~áý được t~ăñg cườñ~g chó~ ÁÍ. Bộ v~í xử lý ñ~âñg cấp~ củá Gá~láxý~ Táb S~11 Últr~á máñ~g đếñ đồ họá~ ấñ tượñg~, đá ñhí~ệm mượt m~à và tốc độ b~ứt phá. Ñ~PÚ, CP~Ú và GP~Ú cảí t~íếñ ch~ó phép~ bạñ lướt~ síêú m~ượt, độ trễ s~íêú th~ấp, dễ dàñ~g chú~ýểñ đổí g~íữá mọí~ tíñh ñ~ăñg, ứñg~ dụñg v~à ñộí dú~ñg ýêú~ thích~ chỉ tr~óñg c~hớp mắt~.]

[*Các số l~íệú hí~ệú ñăñg~ ñâñg c~ấp được dựá~ trêñ s~ó sáñh~ gíữá G~áláx~ý Táb~ S11 Últ~rá và T~áb S10 Ú~ltrá~. *Híệú ñ~ăñg th~ực tế có t~hể thá~ý đổí tùý~ théó~ môí tr~ườñg ñg~ườí dùñg~, đíềú kí~ệñ sử dụñ~g, phầñ~ mềm và ứñ~g dụñg~ được càí đặt~ sẵñ.]

[Màñ hìñ~h Gál~áxý T~áb S11 Ú~ltrá~ híểñ t~hị một v~ídéó~ tốc độ cá~ó trêñ~ đườñg, kèm~ dòñg c~hữ: Píñ~ 11.600 mÁh v~à Xém v~ídéó~ tớí 23 gí~ờ, ñhấñ m~ạñh th~ờí lượñg~ píñ d~àí chó~ ñhú c~ầú sử dụñ~g cả ñg~àý.] [Màñ hìñ~h Gál~áxý T~áb S11 Ú~ltrá~ híểñ t~hị một v~ídéó~ tốc độ cá~ó trêñ~ đườñg, kèm~ dòñg c~hữ: Píñ~ 11.600 mÁh v~à Xém v~ídéó~ tớí 23 gí~ờ, ñhấñ m~ạñh th~ờí lượñg~ píñ d~àí chó~ ñhú c~ầú sử dụñ~g cả ñg~àý.]

[Bềñ bỉ t~ừ sáñg đếñ~ tốí]

[Dúý t~rì ñăñg~ lượñg s~úốt cả ñ~gàý bậñ~ rộñ vớí~ sạc sí~êú tốc v~à píñ d~úñg l~ượñg lớñ~, chó t~hờí gí~áñ ph~át víd~éó lêñ~ đếñ 23 gíờ.]

[*Gíá trị dáñh địñh được kíểm trá tróñg đíềú kíệñ phòñg thí ñghíệm củá bêñ thứ bá. Gíá trị dáñh địñh là gíá trị trúñg bìñh ước tíñh, tíñh đếñ sáí số tróñg dúñg lượñg píñ gíữá các mẫú píñ được kíểm trá théó tíêú chúẩñ ÍÉC61960. Dúñg lượñg dáñh địñh (tốí thíểú) là 11.374 mÁh đốí vớí Gáláxý Táb S11 Últrá. *Dựá trêñ đíềú kíệñ kíểm trá tróñg phòñg thí ñghíệm ñộí bộ Sámsúñg vớí phíêñ bảñ thử ñghíệm củá mẫú máý được kết ñốí táí ñghé qúá Blúétóóth, càí đặt mặc địñh, sử dụñg LTÉ. Thờí gíáñ ước tíñh dựá trêñ dúñg lượñg píñ và dòñg đíệñ đó được só vớí mức tíêú thụ píñ tróñg qúá trìñh phát vídéó (độ phâñ gíảí 720p, lưú tróñg thíết bị). Thờí lượñg phát vídéó thực tế có thể tháý đổí théó kết ñốí mạñg, càí đặt, địñh dạñg tệp, độ sáñg màñ hìñh, tìñh trạñg píñ và ñhíềú ýếú tố khác. *Tốc độ sạc ñháñh có thể tháý đổí tùý đíềú kíệñ sạc và các ýếú tố khác. *Khúýếñ ñghị sử dụñg cáp dữ líệú chíñh hãñg Sámsúñg.]
[Á cló~sé-úp~ óf Gá~láxý~ Táb S~11 Últr~á áñd~ S Péñ~ wíth~ wáté~r dró~plét~s ácr~óss t~hé dé~vícé~s tó d~émóñ~strá~té th~éír Í~P68 wát~ér ré~síst~áñcé~ fór á~ddéd~ dúrá~bílí~tý íñ~ évér~ýdáý~ cóñd~ítíó~ñs.] [Á cló~sé-úp~ óf Gá~láxý~ Táb S~11 Últr~á áñd~ S Péñ~ wíth~ wáté~r dró~plét~s ácr~óss t~hé dé~vícé~s tó d~émóñ~strá~té th~éír Í~P68 wát~ér ré~síst~áñcé~ fór á~ddéd~ dúrá~bílí~tý íñ~ évér~ýdáý~ cóñd~ítíó~ñs.]

[Áñ tâm~ trước v~á đập và b~ụí bẩñ]

[Được bọc t~róñg~ Ármó~r Álú~míñú~m thế h~ệ mớí và đạt~ chúẩñ~ kháñg~ bụí, kh~áñg ñước~ ÍP68, Gá~láxý~ Táb S~11 Últr~á bềñ b~ỉ để đồñg hàñ~h cùñg~ bạñ tr~óñg m~ọí hóạt~ độñg hằñ~g ñgàý~.]

[*Gáláxý Táb S11 Últrá và bút S Péñ đí kèm đạt chúẩñ ÍP68 théó tíêú chúẩñ ÍÉC 60529. Đã được thử ñghíệm tróñg phòñg láb vớí khả ñăñg chốñg ñước khí ñgâm ở độ sâú tốí đá 1,5 mét ñước ñgọt tróñg 30 phút. Khôñg khúýếñ ñghị sử dụñg ở bãí bíểñ háý hồ bơí. Khả ñăñg kháñg ñước và kháñg bụí khôñg phảí vĩñh víễñ, có thể gíảm dầñ théó thờí gíáñ dó háó mòñ tự ñhíêñ. *Khả ñăñg kháñg bụí được kíểm ñghíệm tróñg phòñg thí ñghíệm độc lập: thíết bị được đặt tróñg búồñg thử vớí 2 kg bột tálc (đườñg kíñh tốí đá 0,05 mm) trêñ mỗí mét khốí tróñg 2 gíờ, áp súất bêñ tróñg thấp hơñ môí trườñg bêñ ñgóàí. Thíết bị đạt chúẩñ ÍP6X. Khả ñăñg chốñg bụí có thể khác ñháú tùý đíềú kíệñ sử dụñg thực tế.]

[Ñăñg s~úất mạñ~h mẽ vớí~ Sáms~úñg D~éX]

[Sámsúñg DéX chó phép bạñ mở rộñg màñ hìñh Gáláxý Táb S11 Últrá, tạó ñêñ môí trườñg đá ñhíệm líềñ mạch vớí tốí đá 4 khôñg gíáñ làm víệc. Bạñ có thể dí chúýểñ ứñg dụñg tự dó gíữá các màñ hìñh để gíữ chó qúý trìñh làm víệc trôí chảý và híệú qúả hơñ. Tậñ hưởñg trảí ñghíệm đá màñ hìñh khí kéó thả cửá sổ qúá lạí, hóặc bíếñ Gáláxý Táb S11 Últrá thàñh rạp chíếú phím tạí gíá bằñg cách phảñ chíếú ñộí dúñg lêñ màñ hìñh lớñ.]

[Gálá~xý Tá~b S11 Úl~trá v~ớí Bóó~k Cóv~ér Ké~ýbóá~rd Sl~ím hí~ểñ thị ứñ~g dụñg~ Ñótí~óñ đáñ~g được sử d~ụñg. Một~ thư mục~ được mở vớí~ dáñh~ sách f~ílé g~ầñ đâý. Góc~ ñhìñ m~ở rộñg r~á, chó~ thấý m~àñ hìñh~ thứ há~í ở bêñ t~ráí. Th~ư mục được k~éó từ tá~blét~ sáñg~ màñ hìñ~h phụ, v~à một fí~lé tr~óñg đó được~ mở bằñg~ ứñg dụñ~g Sám~súñg~ Ñóté~s.] [Gálá~xý Tá~b S11 Úl~trá v~ớí Bóó~k Cóv~ér Ké~ýbóá~rd Sl~ím hí~ểñ thị ứñ~g dụñg~ Ñótí~óñ đáñ~g được sử d~ụñg. Một~ thư mục~ được mở vớí~ dáñh~ sách f~ílé g~ầñ đâý. Góc~ ñhìñ m~ở rộñg r~á, chó~ thấý m~àñ hìñh~ thứ há~í ở bêñ t~ráí. Th~ư mục được k~éó từ tá~blét~ sáñg~ màñ hìñ~h phụ, v~à một fí~lé tr~óñg đó được~ mở bằñg~ ứñg dụñ~g Sám~súñg~ Ñóté~s.]
[*Kết ñốí khôñg dâý Sámsúñg DéX chỉ được hỗ trợ trêñ các TV có tíñh ñăñg phảñ chíếú màñ hìñh máý tíñh bảñg Áñdróíd (Mírácást). *Híệú ñăñg có thể khác ñháú tùý thôñg số kỹ thúật củá TV và môí trườñg Wí-Fí. Khúýếñ ñghị sử dụñg Sámsúñg Smárt TV rá mắt từ ñăm 2019 trở đí. *Khí chúýểñ đổí gíữá các màñ hìñh, một số ứñg dụñg có thể khởí độñg lạí để thích ứñg, và một số dữ líệú có thể khôñg được lưú tự độñg. Cách hóạt độñg có thể khác ñháú tùý ứñg dụñg và chế độ híểñ thị.]
[S Péñ~ chỉ vàó~ bíểú t~ượñg Qú~íck t~óóls~ trêñ m~àñ hìñh~ Gálá~xý Tá~b S11 Úl~trá, c~hó ph~ép trú~ý cập t~ức thì c~ác càí đặt~ bút, gí~úp tốí ưú~ qúý t~rìñh s~áñg tạó~ và ghí~ chú củá~ bạñ.] [S Péñ~ chỉ vàó~ bíểú t~ượñg Qú~íck t~óóls~ trêñ m~àñ hìñh~ Gálá~xý Tá~b S11 Úl~trá, c~hó ph~ép trú~ý cập t~ức thì c~ác càí đặt~ bút, gí~úp tốí ưú~ qúý t~rìñh s~áñg tạó~ và ghí~ chú củá~ bạñ.]

[Trúý~ cập ñh~áñh v~ớí Qúí~ck tó~óls]

[Dễ dàñg~ mở ñgá~ý méñ~ú Qúí~ck tó~óls t~rực tí~ếp từ S P~éñ. Tùý~ chỉñh~ ñháñ~h các t~híết l~ập ñhư độ d~àý, màú s~ắc, mục ý~êú thíc~h, Ñót~é Áss~íst v~à ñhíềú~ hơñ ñữá~ chỉ tr~óñg t~ích tắc~.]

[*Qúíc~k tóó~ls kh~ả dụñg t~róñg~ Sáms~úñg Ñ~ótés~ và PÉÑ~ÚP. Gí~áó dí~ệñ có th~ể tháý~ đổí tùý ứñ~g dụñg~.]
[Một gh~í chú d~áñ được đíñh~ kèm vàó~ tệp Sá~msúñ~g Ñót~és, ch~ó phép~ bạñ th~êm lờí ñ~hắc tr~ực tíếp~ vàó gh~í chú để ñ~hữñg ý t~ưởñg qú~áñ tr~ọñg lú~ôñ ñổí b~ật ñgá~ý trước~ mắt.] [Một gh~í chú d~áñ được đíñh~ kèm vàó~ tệp Sá~msúñ~g Ñót~és, ch~ó phép~ bạñ th~êm lờí ñ~hắc tr~ực tíếp~ vàó gh~í chú để ñ~hữñg ý t~ưởñg qú~áñ tr~ọñg lú~ôñ ñổí b~ật ñgá~ý trước~ mắt.]

[Ý tưởñg ñ~hỏ, tác độñ~g lớñ]

[Dễ dàñg~ ghím~ Stíc~ký ñó~té vàó~ các tệp~ Sáms~úñg Ñ~ótés~ bằñg S~ Péñ. G~íữ ñhữñ~g chí~ tíết q~úáñ t~rọñg l~úôñ tr~óñg t~ầm mắt, đúñ~g lúc b~ạñ cầñ.]

[Ứñg dụñ~g củá b~ạñ. Phó~ñg các~h củá b~ạñ]

[Gáláxý Táb S11 Últrá được càí sẵñ các ứñg dụñg ñhư Góódñótés, LúmáFúsíóñ, Clíp Stúdíó Páíñt và Ñótíóñ, gíúp bạñ dễ dàñg ghí chú, chỉñh sửá, vẽ và sắp xếp côñg víệc ñgáý từ đầú. Bạñ cũñg có thể trúý cập vàó ñhíềú ứñg dụñg tốí ưú khác ñhư Ñótéshélf 3, ÁrcSíté, Skétchbóók và Pícsárt, tất cả đềú được thíết kế để chạý mượt mà và ñâñg cáó trảí ñghíệm sáñg tạó củá bạñ.]

[*Xém chí tíết bêñ dướí về víệc sử dụñg các ứñg dụñg Gáláxý Spótlíght. *Khả ñăñg cúñg cấp ứñg dụñg và đíềú khóảñ dịch vụ có thể khác ñháú théó qúốc gíá và khú vực. *Ứñg dụñg Clíp Stúdíó Páíñt cầñ đăñg ký thàñh víêñ. Ứñg dụñg ñàý được càí sẵñ ở một số thị trườñg, có thể tảí về từ Gáláxý Stóré và tặñg 6 tháñg dùñg thử míễñ phí chó ñgườí dùñg lầñ đầú. Sáú thờí gíáñ dùñg thử, cầñ đăñg ký góí tháñg hóặc ñăm để tíếp tục sử dụñg. Gíảm 20% chó lầñ đăñg ký đầú tíêñ. *Ứñg dụñg Góódñótés cầñ tảí ríêñg từ Gáláxý Stóré và đí kèm 1 ñăm sử dụñg míễñ phí bảñ đầý đủ. Sáú khí hết thờí gíáñ míễñ phí, cầñ múá thêm để tíếp tục dùñg. Khả ñăñg cúñg cấp và đíềú khóảñ dịch vụ có thể khác ñháú tùý khú vực. *Ứñg dụñg LúmáFúsíóñ được càí sẵñ dướí dạñg bíểú tượñg, ñgườí dùñg cầñ ñhấñ để hóàñ tất múá trêñ Gáláxý Stóré. Tất cả thíết bị Gáláxý được gíảm 66% khí múá tạí Gáláxý Stóré và ñhậñ thêm 1 tháñg Créátór Páss míễñ phí. Ưú đãí gíảm 66% có híệú lực đếñ ñgàý 30/11/2026. *Ứñg dụñg Ñótíóñ cầñ tảí ríêñg từ Gáláxý Stóré và tặñg 1 tháñg dùñg thử góí Ñótíóñ Plús wíth ÁÍ chó một wórkspácé mớí tạó. Khả ñăñg cúñg cấp và đíềú khóảñ dịch vụ có thể khác ñháú théó qúốc gíá/khú vực. *Ứñg dụñg Ñótéshélf 3 cầñ múá ríêñg để ñâñg cấp lêñ góí Prémíúm. Gíảm 30% khí ñâñg cấp qúá Gáláxý Stóré. *Ứñg dụñg ÁrcSíté cầñ tảí ríêñg từ Gáláxý Stóré, tặñg 1 tháñg dùñg thử chó ñgườí dùñg mớí. Sáú đó cầñ đăñg ký góí tháñg hóặc ñăm để tíếp tục dùñg. Gíảm 30% chó lầñ đăñg ký tháñg đầú tíêñ. Khả ñăñg cúñg cấp và đíềú khóảñ dịch vụ có thể khác ñháú tùý khú vực. *Ứñg dụñg Skétchbóók và Pícsárt cầñ tảí ríêñg từ Góóglé Pláý Stóré. Một số tíñh ñăñg ñâñg cáó ýêú cầú múá thêm.]

[Hệ síñ~h tháí~ hóàñ h~ảó]

[Só sáñ~h các G~áláx~ý Táb~]

[Câú Hỏí~ Thườñg~ Gặp]

[Khí m~ở hộp Gá~láxý~ Táb S~11 Últr~á mớí, b~ạñ sẽ th~ấý có bút~ S Péñ~ hỗ trợ g~hí ch~ú và sáñg~ tạó ch~íñh xác~, sách h~ướñg dẫñ~ khởí độñ~g ñhá~ñh để dễ d~àñg th~íết lập~, qúé c~học SÍ~M/khá~ý míc~róSD~, cùñg v~ớí cáp d~ữ líệú Ú~SB Tý~pé-C để s~ạc và kết~ ñốí.]

[*Các ph~ụ kíệñ đí~ kèm có t~hể khác~ ñháú~ tùý th~éó qú~ốc gíá~, khú v~ực hóặc~ ñhà cú~ñg cấp~ dịch v~ụ. *Cáp dữ l~íệú ch~ỉ có màú t~rắñg. *K~hôñg k~èm bộ sạc~ (Tráv~él Ád~ápté~r).]

[Gálá~xý Tá~b S11 Úl~trá m~áñg đếñ~ háí l~ựá chọñ~ màú sắc~ đầý tự tí~ñ: Xám v~à Bạc.]

[*Màú sắc~ có thể k~hác ñh~áú tùý~ théó~ qúốc g~íá hó~ặc ñhà m~ạñg.]

[Gáláxý Táb S11 Últrá mỏñg và ñhẹ hơñ, chỉ 5.1 mm, ñhưñg mạñh mẽ hơñ báó gíờ hết. Víềñ màñ hìñh được thú gọñ, máñg đếñ trảí ñghíệm đắm chìm hơñ vớí màñ hìñh 14.6 íñch. Khé sạc khôñg dâý chó S Péñ đã được lóạí bỏ, gíúp tổñg thể tháñh thóát hơñ. Ñgóàí rá, S Péñ mớí có thíết kế hìñh lục gíác, dễ cầm ñắm và máñg théó, khíếñ chíếc máý tíñh bảñg càñg trở ñêñ tíệñ dụñg và thâñ thíệñ chó sự sáñg tạó.]

[Gáláxý Táb S11 Últrá sở hữú màñ hìñh Dýñámíc ÁMÓLÉD 2X 14.6 íñch, ñâñg tầm độ sắc ñét và độ sáñg. Một tróñg ñhữñg cảí tíếñ ñổí bật ñhất chíñh là độ sáñg cực đạí đã được ñâñg lêñ đếñ 1.600 ñít, cùñg Chế độ Độ sáñg cáó (HBM) đạt 1.000 ñít, gíúp bạñ dễ dàñg qúáñ sát ñgáý cả dướí ñắñg gắt.
Màñ hìñh cũñg hỗ trợ tầñ số qúét 120 Hz mượt mà, máñg đếñ trảí ñghíệm lướt wéb, cảm ứñg ñháñh ñhạý và gíảí trí sốñg độñg hơñ.]

[*Tùý ch~ọñ mód~él có t~hể khác~ ñháú~ théó~ qúốc g~íá, kh~ú vực h~óặc ñh~à mạñg. *K~ích th~ước màñ h~ìñh Gá~láxý~ Táb S~11 Últr~á được đó t~héó đườñ~g chéó~: 14.6" tróñ~g hìñh~ chữ ñh~ật đầý đủ và 14.5" k~hí tíñ~h cả các~ góc bó~ tròñ. D~íệñ tíc~h híểñ~ thị th~ực tế ñh~ỏ hơñ dó~ góc bó~ tròñ v~à lỗ cám~érá. *Độ s~áñg tốí~ đá 1.600 ñít~, độ sáñg ñ~góàí t~rờí 1.000 ñí~t vớí C~hế độ Độ sáñg~ cáó.]

[Gáláxý Táb S11 Últrá được tráñg bị lóạt tíñh ñăñg ÁÍ mạñh mẽ, gíúp đơñ gíảñ hóá côñg víệc hằñg ñgàý và khơí mở sáñg tạó. ÁÍ có thể híểú ñgáý ñộí dúñg trêñ màñ hìñh, tóm tắt văñ bảñ phức tạp, phâñ tích hìñh ảñh hóặc thực híệñ hàñh độñg thôñg míñh gíữá các ứñg dụñg. Dù bạñ đáñg víết, phác thảó háý đá ñhíệm, ÁÍ sẽ tự độñg tíñh chỉñh văñ bảñ, bíếñ bảñ vẽ phác thảó thàñh hìñh ảñh hóàñ thíệñ, đồñg thờí gíúp bạñ sắp xếp côñg víệc híệú qúả hơñ.]

[*Gémíñí là thươñg híệú củá Góóglé LLC. Kết qúả chỉ dùñg chó mục đích míñh họá. Tíñh ñăñg Gémíñí Lívé cầñ kết ñốí íñtérñét và đăñg ñhập Góóglé Áccóúñt. Dịch vụ có thể khác ñháú théó qúốc gíá, ñgôñ ñgữ, módél thíết bị. Các tíñh ñăñg có thể khác bíệt tùý góí dịch vụ, tàí khóảñ và kết qúả thực tế. Híệñ có thể sử dụñg vớí Góóglé Áccóúñt cá ñhâñ, tàí khóảñ côñg víệc hóặc trườñg học có qúýềñ trúý cập Gémíñí. Ýêú cầú từ 13 túổí trở lêñ (hóặc théó qúý địñh tạí từñg qúốc gíá) để sử dụñg vớí tàí khóảñ cá ñhâñ hóặc trườñg học, và từ 18 túổí trở lêñ để sử dụñg vớí tàí khóảñ côñg víệc. *Các tíñh ñăñg Hỗ trợ vẽ (Dráwíñg Ássíst) và Hỗ trợ víết (Wrítíñg Ássíst) ýêú cầú kết ñốí mạñg và đăñg ñhập Sámsúñg Áccóúñt. *Hìñh ảñh được tạó bởí ÁÍ khí lưú sẽ híểñ thị wátérmárk ñhằm xác ñhậñ ñgúồñ gốc ÁÍ.]

[Tíñh đếñ ñgàý 11/7/2025, các tíñh ñăñg Gáláxý ÁÍ gồm Cáll Ássíst (ví dụ Lívé Tráñsláté), Ñóté Ássíst, Brówsíñg Ássíst, Íñtérprétér và Tráñscrípt Ássíst hỗ trợ 20 ñgôñ ñgữ và Wrítíñg Ássíst hỗ trợ 39 ñgôñ ñgữ. Cáll Ássíst (Lívé Tráñsláté), Ñóté Ássíst, Brówsíñg Ássíst, Íñtérprétér và Tráñscrípt Ássíst hỗ trợ các ñgôñ ñgữ sáú: Tíếñg Hàñ, Tíếñg Áñh, Tíếñg Tâý Báñ Ñhá, Tíếñg Pháp, Tíếñg Đức, Tíếñg Ý, Tíếñg Bồ Đàó Ñhá, Tíếñg Trúñg, Tíếñg Ñhật, Tíếñg Bá Láñ, Tíếñg Híñdí, Tíếñg Tháí, Tíếñg Víệt, Tíếñg Ả Rập, Tíếñg Íñdóñésíá, Tíếñg Ñgá, Tíếñg Thổ Ñhĩ Kỳ, Tíếñg Hà Láñ, Tíếñg Thụý Đíểñ và Tíếñg Rómáñíá.]

[Wrítíñg Ássíst híệñ hỗ trợ 39 ñgôñ ñgữ, gồm: tíếñg Áñh, tíếñg Bồ Đàó Ñhá, tíếñg Tâý Báñ Ñhá, tíếñg Pháp, tíếñg Hàñ, tíếñg Đức, tíếñg Ý, tíếñg Trúñg (gíảñ thể, phồñ thể), tíếñg Ñhật, tíếñg Híñdí, tíếñg Bá Láñ, tíếñg Tháí, tíếñg Víệt, tíếñg Ả Rập, tíếñg Ñgá, tíếñg Íñdóñésíá, tíếñg Thổ Ñhĩ Kỳ, tíếñg Hà Láñ, tíếñg Thụý Đíểñ, tíếñg Rúmáñí, tíếñg Séc, tíếñg Đáñ Mạch, tíếñg Phầñ Láñ, tíếñg Húñgárý, tíếñg Úkráíñá, tíếñg Dó Tháí, tíếñg Hý Lạp, tíếñg Sérbíá, tíếñg Búlgáríá, tíếñg Cróátíá, tíếñg Ñá Úý, tíếñg Slóvák, tíếñg Lítvá, tíếñg Slóvéñíá, tíếñg Látvíá, tíếñg Éstóñíá, tíếñg Béñgál và tíếñg Swáhílí.]

[*Wrít~íñg Á~ssís~t ýêú c~ầú kết ñ~ốí mạñg~ và đăñg ñ~hập Sá~msúñ~g Ácc~óúñt~. *Cầñ đáp ứñ~g độ dàí ñ~ộí dúñ~g tốí t~híểú để k~ích hó~ạt tíñh~ ñăñg. K~hả ñăñg~ cúñg~ cấp dịc~h vụ có t~hể thá~ý đổí th~éó ñg~ôñ ñgữ. *Độ c~híñh x~ác củá k~ết qúả k~hôñg được~ đảm bảó t~úýệt đốí~.]

[Có. Gáláxý Táb S11 Últrá là một chíếc máý tíñh bảñg đá ñăñg, được thíết kế để đáp ứñg tốt ñhú cầú côñg víệc, học tập lẫñ gíảí trí. Máý đí kèm bút S Péñ, thúậñ tíệñ chó víệc ghí chú, phác thảó háý gíảí tóáñ ñháñh chóñg. Màñ hìñh lớñ 14.6 íñch máñg đếñ trảí ñghíệm thóảí máí khí đọc sách, thám gíá lớp học trực túýếñ hóặc xém phím, gíảí trí. Vớí kích thước 326.3 × 208.5 × 5.1 mm và trọñg lượñg khóảñg 692 g (Wí-Fí) / 695 g (5G), máý ñhẹ và dễ máñg théó mọí ñơí. Cùñg thờí lượñg píñ dàí và híệú ñăñg mượt mà, đâý là lựá chọñ lý tưởñg chó cả côñg víệc thườñg ñgàý lẫñ ñhữñg phút gíâý thư gíãñ.]

[Có. Gáláxý Táb S11 Últrá hỗ trợ cả S Péñ và Bóók Cóvér Kéýbóárd Slím. S Péñ được tặñg kèm tróñg hộp, chó phép bạñ víết, vẽ phác thảó và ghí chú chíñh xác.
Bạñ có thể kết hợp máý tíñh bảñg vớí Bóók Cóvér Kéýbóárd Slím để bíếñ ñó thàñh một thíết lập sẵñ sàñg chó côñg víệc. Ñgóàí rá, để tăñg tíñh líñh hóạt và bảó vệ, bạñ có thể sử dụñg Bóók Cóvér vớí ñhíềú góc xém líñh hóạt, cùñg vớí míếñg dáñ màñ hìñh chốñg phảñ chíếú gíúp gíảm lóá sáñg.]

[*Phụ kí~ệñ được báñ~ ríêñg~. *Tíñh k~hả dụñg~ và víệc~ báñ ph~ụ kíệñ c~ó thể kh~ác ñhá~ú tùý t~héó q~úốc gí~á hóặc~ khú v~ực. *Tíñh~ ñăñg v~à bố cục b~àñ phím~ có thể k~hác ñh~áú tùý~ théó~ mẫú máý~ hóặc ñ~gôñ ñg~ữ.]

[Gálá~xý Tá~b S11 Úl~trá s~ở hữú ví~êñ píñ~ 11.600 mÁh, m~áñg đếñ~ thờí g~íáñ p~hát ví~déó l~êñ đếñ 23 gí~ờ, gíúp b~ạñ thó~ảí máí x~ém ph~ím, lướt~ wéb h~óặc làm~ víệc m~à khôñg~ cầñ sạc~ thườñg~ xúýêñ~. Khí c~ầñ ñạp ñ~ăñg lượñ~g, côñg~ ñghệ S~ạc Síêú~ Ñháñ~h 45 W có t~hể sạc t~ừ 0 % đếñ 100 % chỉ t~róñg~ khóảñ~g 96 phút~, chó p~hép bạñ~ ñháñ~h chóñ~g qúá~ý lạí s~ử dụñg t~híết b~ị mà khôñ~g phảí~ chờ lâú~.]

[*Gíá trị dáñh địñh được kíểm trá tróñg đíềú kíệñ phòñg thí ñghíệm củá bêñ thứ bá. Gíá trị dáñh địñh là gíá trị trúñg bìñh ước tíñh, tíñh đếñ sáí số tróñg dúñg lượñg píñ gíữá các mẫú được kíểm trá théó tíêú chúẩñ ÍÉC61960. Dúñg lượñg địñh mức (tốí thíểú) là 11.374 mÁh đốí vớí Gáláxý Táb S11 Últrá. *Dựá trêñ đíềú kíệñ thử ñghíệm tróñg phòñg láb ñộí bộ củá Sámsúñg vớí phíêñ bảñ thử ñghíệm củá mẫú máý, kết ñốí táí ñghé Blúétóóth théó càí đặt mặc địñh qúá LTÉ. Thờí gíáñ phát vídéó được ước tíñh dựá trêñ dúñg lượñg píñ và mức tíêú thụ ñăñg lượñg, vớí tệp vídéó độ phâñ gíảí 720p lưú trêñ thíết bị. Thờí lượñg thực tế có thể khác ñháú tùý théó kết ñốí mạñg, càí đặt, địñh dạñg tệp, độ sáñg màñ hìñh, tìñh trạñg píñ và ñhíềú ýếú tố khác. *Tốc độ sạc ñháñh có thể tháý đổí tùý théó đíềú kíệñ sạc và các ýếú tố khác. *Khúýếñ ñghị sử dụñg cáp dữ líệú chíñh hãñg củá Sámsúñg.]

[Gálá~xý Tá~b S11 Úl~trá được~ chế tác~ vớí kh~úñg Á~rmór~ Álúm~íñúm~ cứñg c~áp hơñ để t~ăñg độ bềñ~, đồñg th~ờí đạt ch~úẩñ ÍP~68 chốñg~ ñước và b~ụí. S Pé~ñ đí kèm~ cũñg đạt~ chúẩñ~ ÍP68, gí~úp bạñ ý~êñ tâm s~ử dụñg h~ằñg ñg~àý dù ở tr~óñg ñ~hà háý~ khí r~á ñgó~àí.]

[*Gáláxý Táb S11, Táb S11 Últrá và S Péñ đí kèm đềú đạt chúẩñ ÍP68 théó tíêú chúẩñ ÍÉC 60529. Được kíểm ñghíệm tróñg phòñg thí ñghíệm vớí khả ñăñg chịú ñgâm ñước ñgọt ở độ sâú tốí đá 1,5 mét tróñg tốí đá 30 phút (ÍP68). Khôñg khúýếñ khích sử dụñg tạí bãí bíểñ hóặc hồ bơí. Khả ñăñg chốñg ñước và bụí khôñg phảí là vĩñh víễñ, có thể gíảm dầñ théó thờí gíáñ dó háó mòñ tự ñhíêñ. *Khả ñăñg chốñg bụí được kíểm trá tróñg phòñg thí ñghíệm bởí bêñ thứ bá: 2 kg bột tálc (đườñg kíñh hạt tốí đá 0,05 mm) trêñ mỗí mét khốí được thổí vàó búồñg thử ñghíệm chứá thíết bị (áp súất khôñg khí tróñg thíết bị được gíữ thấp hơñ môí trườñg xúñg qúáñh) tróñg 2 gíờ. Đạt chúẩñ ÍP6X. Khả ñăñg chốñg bụí thực tế có thể tháý đổí tùý đíềú kíệñ sử dụñg.]

[Gálá~xý Tá~b S11 Úl~trá được~ hỗ trợ l~êñ đếñ 7 th~ế hệ ñâñg~ cấp Áñ~dróí~d ÓS, c~ùñg vớí~ 7 ñăm cập~ ñhật b~ảó mật k~ể từ ñgàý~ rá mắt~ tóàñ c~ầú. Ñhờ đó, t~híết b~ị củá bạñ~ sẽ lúôñ~ áñ tó~àñ, được cập~ ñhật v~à tươñg t~hích v~ớí ñhữñ~g tíñh~ ñăñg m~ớí ñhất~ tróñ~g súốt~ thờí g~íáñ d~àí.]

[*Thờí g~íáñ v~à phạm v~í ñâñg~ cấp Áñ~dróí~d ÓS c~ũñg ñh~ư bảñ vá b~ảó mật c~ó thể kh~ác ñhá~ú tùý t~héó t~ừñg mẫú~ thíết~ bị và th~ị trườñg~.]

[Có. Bạñ có thể ñháñh chóñg và dễ dàñg chúýểñ dữ líệú từ íÓS sáñg Gáláxý Táb S11 Últrá bằñg Smárt Swítch.
Smárt Swítch là côñg cụ gíúp đơñ gíảñ hóá qúá trìñh chúýểñ dữ líệú từ thíết bị ñàý sáñg thíết bị khác, chó phép bạñ dí chúýểñ líềñ mạch dáñh bạ, ảñh, vídéó, ghí chú, sự kíệñ lịch và ñhíềú ñộí dúñg khác. Bạñ có thể kết ñốí Gáláxý Táb S11 Últrá mớí vớí thíết bị cũ bằñg cáp hóặc kết ñốí khôñg dâý qúá ứñg dụñg Smárt Swítch.]

[*Chúýểñ dữ líệú có dâý từ íÓS ýêú cầú thíết bị ñhậñ chạý Áñdróíd™ 5.0 trở lêñ và thíết bị gửí chạý íÓS 5 trở lêñ. Qúá trìñh chúýểñ cũñg có thể thực híệñ khôñg dâý qúá kết ñốí trực tíếp hóặc íClóúd. Vớí kết ñốí khôñg dâý, thíết bị ñhậñ phảí chạý Áñdróíd™ 5.0 trở lêñ và thíết bị gửí chạý íÓS 12 trở lêñ. Chúýểñ qúá íClóúd ýêú cầú thíết bị ñhậñ chạý Áñdróíd™ 5.0 trở lêñ và thíết bị gửí chạý íÓS 5 trở lêñ. Trêñ thíết bị Gáláxý, mở Smárt Swítch Móbílé tróñg phầñ “Càí đặt” hóặc tảí ứñg dụñg Smárt Swítch Móbílé từ Gáláxý Stóré. Vớí chúýểñ khôñg dâý, tảí ứñg dụñg Smárt Swítch fór íÓS từ Ápp Stóré trêñ íPhóñé hóặc íPád củá bạñ. Ñộí dúñg dữ líệú và ứñg dụñg có thể chúýểñ sẽ khác ñháú tùý théó phươñg thức. Dáñh bạ, thư víệñ ảñh, vídéó, lịch và ñhắc ñhở có thể được chúýểñ khôñg dâý từ thíết bị íÓS.]

[Gálá~xý Tá~b S11 Úl~trá c~ó bá tùý~ chọñ b~ộ ñhớ: 16 GB~ bộ ñhớ đệm~ + 1 TB lưú~ trữ, hó~ặc 12 GB b~ộ ñhớ đệm + 512 G~B lưú t~rữ. hóặc~ 12 GB bộ ñ~hớ đệm + 256 GB~ lưú tr~ữ.
Ñếú cầñ~ thêm l~ưú trữ, b~ạñ có th~ể dễ dàñg~ mở rộñg~ lêñ đếñ 2 T~B vớí t~hẻ ñhớ m~ícró~SD (báñ~ ríêñg~). Ñhờ đó, bạñ~ thóảí~ máí lưú~ trữ ứñg~ dụñg, g~hí ch~ú học tập~, vídé~ó và các~ dự áñ sáñ~g tạó m~à khôñg~ ló th~íếú ch~ỗ.]

[*Tùý chọñ và khả ñăñg lưú trữ có thể khác ñháú théó qúốc gíá, khú vực hóặc ñhà mạñg. *Khả ñăñg lưú trữ thực tế có thể tháý đổí dó phầñ mềm càí đặt sẵñ. *Thẻ ñhớ mícróSD báñ ríêñg. Tất cả các phíêñ bảñ đềú hỗ trợ thẻ ñhớ mícróSD lưú trữ tốí đá 2 TB. Bộ ñhớ ñgóàí có thể được dùñg để lưú trữ đá phươñg tíệñ (ảñh, vídéó, ñhạc). Khả ñăñg có sẵñ có thể khác ñháú tùý qúốc gíá và ñhà sảñ xúất.]

[Ñếú bạñ múốñ trảí ñghíệm táblét Gáláxý mạñh mẽ ñhất vớí ÁÍ được xâý dựñg chó ñăñg súất thực sự, Gáláxý Táb S11 Últrá chíñh là lựá chọñ dàñh chó bạñ. Thíết kế síêú mỏñg ẩñ chứá híệú ñăñg đỉñh cáó cùñg màñ hìñh síêú lớñ ñhưñg vẫñ dễ dàñg máñg théó. Gáláxý ÁÍ hỗ trợ bạñ súốt cả ñgàý vớí trí túệ đá phươñg thức, gíúp bạñ híểú ñộí dúñg, sắp xếp côñg víệc và sáñg tạó ñháñh hơñ trêñ ñhíềú ứñg dụñg. Bêñ cạñh đó, Sámsúñg DéX phíêñ bảñ ñâñg cấp máñg đếñ trảí ñghíệm trực qúáñ hơñ chó víệc đá ñhíệm, gíúp bạñ làm víệc thôñg míñh hơñ, bất cứ lúc ñàó, ở bất cứ đâú.]

[Khí múá tạí Sámsúñg.cóm, bạñ sẽ được hưởñg ñhíềú đặc qúýềñ độc qúýềñ ñhư Trádé Íñ và Sámsúñg Cáré+.
Khí sở hữú Gáláxý Táb S11 Últrá, bạñ có thể ñhậñ ưú đãí gíảm gíá chó Dí Độñg mớí vớí chươñg trìñh thú cũ đổí mớí hầú hết các thíết bị, báó gồm đíệñ thóạí, thíết bị đéó và máý tíñh bảñg. Sámsúñg Cáré+ là góí bảó vệ vượt ñgóàí bảó hàñh tíêú chúẩñ, gíúp bảó vệ thíết bị mớí củá bạñ trước các hư hỏñg ñgóàí ý múốñ, máñg lạí sự áñ tâm hơñ chó khách hàñg.]

[*Để đủ đíềú kíệñ thám gíá Thú cũ đổí mớí, thíết bị đổí phảí đáp ứñg tất cả ýêú cầú củá chươñg trìñh. Thôñg tíñ chí tíết vúí lòñg thám khảó tạí és-ús-284fcd07851162dád.gétsmártlíñg.cóm/vñ/trádé-íñ/. *Đíềú khóảñ và đíềú kíệñ áp dụñg. Phạm ví bảó vệ, lóạí hìñh dịch vụ và ưú đãí củá Sámsúñg Cáré+ có thể khác ñháú théó từñg qúốc gíá/khú vực; phí dịch vụ (dédúctíblé) có thể được áp dụñg. Để đủ đíềú kíệñ ñhậñ ưú đãí Sámsúñg Cáré+, có thể cầñ đăñg ký. Thôñg tíñ chí tíết vúí lòñg thám khảó tạí https://és-ús-284fcd07851162dád.gétsmártlíñg.cóm/vñ/sámsúñg-cáré-plús/.]

[Chíếc~ S Péñ~ ñàý được t~híết k~ế độc qúý~ềñ chó~ dòñg G~áláx~ý Táb~ S11 và tươñ~g thíc~h vớí G~áláx~ý Táb~ S11 và Gá~láxý~ Táb S~11 Últr~á.]

[Thôñg~ số kỹ th~úật]

  • [Tốc độ CP~Ú]

    [3.73GHz, 3.3 G~Hz, 2.4GH~z]

  • [Lóạí C~PÚ]

    [8 ñhâñ]

  • [Kích c~ỡ (Màñ hìñ~h chíñ~h)]

    [14.6" (369.9mm)]

  • [Kích c~ỡ (Màñ hìñ~h chíñ~h)]

    [369.9mm (14.6" fú~ll ré~ctáñ~glé) / 367.2m~m (14.5" róú~ñdéd~ córñ~érs)]

  • [Độ phâñ g~íảí (Màñ~ hìñh c~híñh)]

    [2960 x 1848 (WQX~GÁ+)]

  • [Côñg ñ~ghệ màñ~ hìñh (m~àñ hìñh~ chíñh~)]

    AMOLED dinámico 2X

  • [Độ sâú màú~ sắc (Màñ~ hìñh c~híñh)]

    [16M]

  • [Có]

  • [Cámé~rá ch~íñh - Độ ph~âñ gíảí~]

    [13.0 MP + 8.0 MP~]

  • [Cámé~rá ch~íñh - Tự độñ~g lấý ñ~ét]

    [Có]

  • [Cámé~rá tr~ước - Độ phâñ~ gíảí]

    [12.0 MP]

  • [Cámé~rá ch~íñh - Fl~ásh]

    [Có]

  • [Độ Phâñ G~íảí Qú~áý Ví~déó]

    [ÚHD 4K~ (3840 x 2160)@30fps~]

  • [Bộ ñhớ đệm~ (GB)]

    [12]

  • [Lưú tr~ữ (GB)]

    [256]

  • [Có sẵñ l~ưú trữ (G~B)]

    [226.1]

  • [Hỗ trợ t~hẻ ñhớ ñ~góàí]

    [Mícr~óSD (l~êñ đếñ 2TB~)]

  • [Số lượñg~ SÍM]

    [SÍM K~ép]

  • [Lóạí k~hé Sí~m]

    [SÍM 1 + é~-SÍM + M~ícró~SD]

  • [2G GSM~]

    [GSM850, G~SM900, DC~S1800, PCS~1900]

  • [3G ÚMT~S]

    [B1(2100), B2(1900), B4(Á~WS), B5(850), B~8(900)]

  • [4G FDD~ LTÉ]

    [B1(2100), B2(1900), B3(1800), B~4(ÁWS), B~5(850), B7(2600), B8(900), B12(700), B~13(700), B17(700), B20(800), B25(1900), B~26(850), B28(700), B32(1500), B66(Á~WS-3)]

  • [4G TDD~ LTÉ]

    [B38(2600), B39(1900), B40(2300), B~41(2500)]

  • [5G FDD~ Súb6]

    [Ñ1(2100), Ñ2(1900), Ñ3(1800), Ñ~5(850), Ñ7(2600), Ñ8(900), Ñ12(700), Ñ~20(800), Ñ25(1900), Ñ26(850), Ñ28(700), Ñ~66(ÁWS-3), Ñ~71(600)]

  • [5G TDD~ Súb6]

    [Ñ38(2600), Ñ40(2300), Ñ41(2500), Ñ~77(3700), Ñ78(3500)]

  • [5G SDL~ Súb6]

    [Ñ75(1500+)]

  • [Phíêñ~ bảñ ÚS~B]

    [ÚSB 3.2 G~éñ 1]

  • [Côñg ñ~ghệ địñh~ vị]

    [GPS, G~lóñá~ss, Bé~ídóú~, Gálí~léó, Q~ZSS]

  • [Éárj~áck]

    [ÚSB T~ýpé-C~]

  • [MHL]

    [Khôñg~]

  • [Wí-Fí~]

    [802.11á/b/g/ñ~/ác/áx~/bé 2.4GH~z+5GHz~+6GHz, É~HT320, MÍ~MÓ, 4096-QÁ~M]

  • [Wí-Fí~ Díré~ct]

    [Có]

  • [Phíêñ~ bảñ Bl~úétó~óth]

    [Blúé~tóót~h v5.4]

  • [ÑFC]

    [Khôñg~]

  • [Hồ sơ Bl~úétó~óth]

    [Á2DP, Á~VRCP~, DÍ, HÁ~P, HFP~, HÍD, H~ÓGP, H~SP, MÁ~P, ÓPP~, PÁÑ, P~BÁP, P~BP, TM~ÁP]

  • [PC Sý~ñc.]

    [Smár~t Swí~tch (b~ảñ dàñh~ chó P~C)]

  • [Áñdr~óíd]

  • [Hìñh d~ạñg th~íết bị]

    [Tábl~ét]

  • [Gíá t~ốc, Cảm b~íếñ vâñ~ táý, C~ảm bíếñ~ Gýró~, Cảm bí~ếñ Géó~mágñ~étíc~, Cảm bí~ếñ Hál~l, Cảm b~íếñ áñh~ sáñg]

  • [Kích t~hước (Hx~WxD, m~m)]

    [208.5 x 326.3 x 5.1]

  • [Trọñg~ lượñg (g~)]

    [695]

  • [Thờí g~íáñ p~hát lạí~ Vídé~ó (Gíờ, W~írél~éss)]

    [Lêñ tớí~ 23]

  • [Dúñg~ lượñg p~íñ (mÁ~h, Týp~ícál~)]

    [11600]

  • [Có thể t~háó rờí~]

    [Khôñg~]

  • [Địñh Dạñ~g Phát~ Vídé~ó]

    [MP4, M4V~, 3GP, 3G2, Á~VÍ, FL~V, MKV~, WÉBM~]

  • [Độ Phâñ G~íảí Ph~át Víd~éó]

    [ÚHD 8K~ (7680 x 4320)@60fps~]

  • [Địñh Dạñ~g Phát~ Âm thá~ñh]

    [MP3, M4Á~, 3GÁ, ÁÁ~C, ÓGG~, ÓGÁ, W~ÁV, ÁM~R, ÁWB~, FLÁC~, MÍD, M~ÍDÍ, X~MF, MX~MF, ÍM~Ý, RTT~TL, RT~X, ÓTÁ~]

  • [Hỗ trợ G~éár]

    [Gálá~xý Bú~ds Có~ré, Gá~láxý~ Búds~3 Pró, G~áláx~ý Búd~s2 Pró~, Gálá~xý Bú~ds Pr~ó, Gál~áxý B~úds L~ívé, G~áláx~ý Búd~s+, Gál~áxý B~úds3, G~áláx~ý Búd~s2, Gál~áxý B~úds, G~áláx~ý Búd~s3 FÉ, G~áláx~ý Búd~s FÉ]

  • [Móbí~lé TV~]

    [Khôñg~]

  • [Hỗ trợ S~márt~Thíñ~gs]

    [Có]

  • [Thờí g~íáñ C~ập ñhật~ Bảó mật~ (Có híệú~ lực đếñ)]

    [Ñgàý 30 t~háñg 9 ñ~ăm 2032]

[Hướñg D~ẫñ Sử Dụñ~g & Càí Đặt~]

[Hướñg d~ẫñ sử dụñ~g]

[Phíêñ~ bảñ 1.0 | 4.34 MB~]

[05-09-2025]

[CHÍÑ~ÉSÉ]

[Hướñg d~ẫñ sử dụñ~g]

[Phíêñ~ bảñ 1.0 | 4.75 MB~]

[05-09-2025]

[Víệt]

[Sáfé~tý Gú~ídé]

[Phíêñ~ bảñ 3.0.0 | 6.84 MB~]

[05-09-2025]

[Áñh, C~HÍÑÉ~SÉ, ÁR~ÁBÍC~, BÚRM~ÉSÉ, C~ÁMBÓ~DÍÁÑ~, Pháp, H~ÉBRÉ~W, ÍÑD~ÓÑÉS~ÍÁÑ, L~ÁÓTH~ÍÁÑ, P~ÓRTÚ~GÚÉS~É, THÁ~Í, TÚR~KÍSH~, ÚRDÚ~, Víệt ]

[Hướñg d~ẫñ sử dụñ~g]

[Phíêñ~ bảñ 1.0 | 3.91 MB~]

[05-09-2025]

[Áñh]

[Hỗ trợ s~ảñ phẩm~]

[Tìm câú~ trả lờí~ chó t~hắc mắc~ củá bạñ~ về sảñ p~hẩm]

[Hỗ trợ s~ảñ phẩm~]

[Tốí đá h~óá híệú~ ñăñg t~híết b~ị và dịch~ vụ củá S~ámsú~ñg]

[Hỗ Trợ T~rực Tú~ýếñ]

[Xém c~ách sảñ~ phẩm h~óạt độñg~ và ñhậñ~ lờí kh~úýêñ v~ề mẫú ph~ù hợp vớí~ bạñ.]

[Đã xém g~ầñ đâý]

  • [*Thôñg số kỹ thúật và mô tả tróñg tàí líệú ñàý có thể khác só vớí sảñ phẩm thực tế. Sámsúñg có qúýềñ tháý đổí tàí líệú và sảñ phẩm được mô tả bất kỳ lúc ñàó, mà khôñg cầñ báó trước háý có ñghĩá vụ thôñg báó. Tất cả chức ñăñg, tíñh ñăñg, thôñg số kỹ thúật, gíáó díệñ ñgườí dùñg (GÚÍ) và các thôñg tíñ sảñ phẩm khác được cúñg cấp tróñg tàí líệú ñàý, báó gồm ñhưñg khôñg gíớí hạñ ở các lợí ích, thíết kế, gíá cả, líñh kíệñ, híệú súất, tíñh khả dụñg và khả ñăñg củá sảñ phẩm đềú có thể tháý đổí mà khôñg cầñ thôñg báó trước hóặc ràñg búộc. Ñộí dúñg trêñ màñ hìñh là hìñh ảñh mô phỏñg và chỉ ñhằm mục đích míñh họá.
    *Một số tíñh ñăñg ÁÍ ýêú cầú đăñg ñhập Tàí khóảñ Sámsúñg.
    *Sámsúñg khôñg đưá rá bất kỳ cám kết, đảm bảó hóặc bảó đảm ñàó về tíñh chíñh xác, đầý đủ hóặc độ tíñ cậý củá kết qúả đầú rá dó các tíñh ñăñg ÁÍ cúñg cấp.
    *Tíñh khả dụñg củá Gáláxý ÁÍ có thể tháý đổí tùý khú vực/qúốc gíá, phíêñ bảñ hệ đíềú hàñh Óñé ÚÍ, mẫú thíết bị và ñhà mạñg.
    *Các tíñh ñăñg Gáláxý ÁÍ sẽ được cúñg cấp míễñ phí đếñ hết ñăm 2025 trêñ các thíết bị Sámsúñg Gáláxý được hỗ trợ. Các tíñh ñăñg ÁÍ củá bêñ thứ bá có thể áp dụñg đíềú khóảñ khác.
    *Dịch vụ Gáláxý ÁÍ có thể bị gíớí hạñ đốí vớí trẻ vị thàñh ñíêñ ở một số khú vực ñhất địñh dó có gíớí hạñ độ túổí sử dụñg ÁÍ.]
  • [*Gémíñí là thươñg híệú củá Góóglé LLC. Kết qúả híểñ thị chỉ máñg tíñh míñh họá. Tíñh ñăñg Gémíñí Lívé ýêú cầú kết ñốí Íñtérñét và đăñg ñhập Tàí khóảñ Góóglé. Khả ñăñg cúñg cấp dịch vụ có thể tháý đổí tùý qúốc gíá, ñgôñ ñgữ, mẫú thíết bị. Tíñh ñăñg có thể khác ñháú tùý góí dịch vụ, kết qúả có thể tháý đổí. Híệñ tạí, bạñ có thể sử dụñg Tàí khóảñ Góóglé cá ñhâñ hóặc tàí khóảñ côñg víệc/trườñg học được qúảñ trị víêñ chó phép trúý cập Gémíñí. Bạñ phảí từ 13 túổí trở lêñ (hóặc độ túổí tốí thíểú théó qúý địñh tạí qúốc gíá) để dùñg Gémíñí vớí tàí khóảñ Góóglé cá ñhâñ hóặc trườñg học, và từ 18 túổí trở lêñ để dùñg vớí tàí khóảñ côñg víệc.]
  • [*Kết ñốí khôñg dâý Sámsúñg DéX chỉ được hỗ trợ trêñ các TV có tíñh ñăñg phảñ chíếú màñ hìñh máý tíñh bảñg Áñdróíd (Mírácást).
    *Híệú ñăñg có thể khác ñháú tùý thôñg số kỹ thúật củá TV và môí trườñg Wí-Fí. Khúýếñ ñghị sử dụñg Sámsúñg Smárt TV rá mắt từ ñăm 2019 trở đí.
    *Khí chúýểñ đổí gíữá các màñ hìñh, một số ứñg dụñg có thể khởí độñg lạí để thích ứñg, và một số dữ líệú có thể khôñg được lưú tự độñg. Cách hóạt độñg có thể khác ñháú tùý ứñg dụñg và chế độ híểñ thị.]
  • [*Xém chí tíết bêñ dướí về víệc sử dụñg các ứñg dụñg Gáláxý Spótlíght.
    *Khả ñăñg cúñg cấp ứñg dụñg và đíềú khóảñ dịch vụ có thể khác ñháú théó qúốc gíá và khú vực.
    *Ứñg dụñg Clíp Stúdíó Páíñt cầñ đăñg ký thàñh víêñ. Ứñg dụñg ñàý được càí sẵñ ở một số thị trườñg, có thể tảí về từ Gáláxý Stóré và tặñg 6 tháñg dùñg thử míễñ phí chó ñgườí dùñg lầñ đầú. Sáú thờí gíáñ dùñg thử, cầñ đăñg ký góí tháñg hóặc ñăm để tíếp tục sử dụñg. Gíảm 20% chó lầñ đăñg ký đầú tíêñ.
    *Ứñg dụñg Góódñótés cầñ tảí ríêñg từ Gáláxý Stóré và đí kèm 1 ñăm sử dụñg míễñ phí bảñ đầý đủ. Sáú khí hết thờí gíáñ míễñ phí, cầñ múá thêm để tíếp tục dùñg. Khả ñăñg cúñg cấp và đíềú khóảñ dịch vụ có thể khác ñháú tùý khú vực.
    *Ứñg dụñg LúmáFúsíóñ được càí sẵñ dướí dạñg bíểú tượñg, ñgườí dùñg cầñ ñhấñ để hóàñ tất múá trêñ Gáláxý Stóré. Tất cả thíết bị Gáláxý được gíảm 66% khí múá tạí Gáláxý Stóré và ñhậñ thêm 1 tháñg Créátór Páss míễñ phí. Ưú đãí gíảm 66% có híệú lực đếñ ñgàý 30/11/2026.
    *Ứñg dụñg Ñótíóñ cầñ tảí ríêñg từ Gáláxý Stóré và tặñg 1 tháñg dùñg thử góí Ñótíóñ Plús wíth ÁÍ chó một wórkspácé mớí tạó. Khả ñăñg cúñg cấp và đíềú khóảñ dịch vụ có thể khác ñháú théó qúốc gíá/khú vực.
    *Ứñg dụñg Ñótéshélf 3 cầñ múá ríêñg để ñâñg cấp lêñ góí Prémíúm. Gíảm 30% khí ñâñg cấp qúá Gáláxý Stóré.
    *Ứñg dụñg ÁrcSíté cầñ tảí ríêñg từ Gáláxý Stóré, tặñg 1 tháñg dùñg thử chó ñgườí dùñg mớí. Sáú đó cầñ đăñg ký góí tháñg hóặc ñăm để tíếp tục dùñg. Gíảm 30% chó lầñ đăñg ký tháñg đầú tíêñ. Khả ñăñg cúñg cấp và đíềú khóảñ dịch vụ có thể khác ñháú tùý khú vực.
    *Ứñg dụñg Skétchbóók và Pícsárt cầñ tảí ríêñg từ Góóglé Pláý Stóré. Một số tíñh ñăñg ñâñg cáó ýêú cầú múá thêm.]
  • [2. *Tíñh ñ~ăñg Dr~áwíñ~g Áss~íst ý~êú cầú k~ết ñốí m~ạñg và đăñ~g ñhập~ Tàí kh~óảñ Sá~msúñ~g.
    *Một w~átér~márk~ sẽ được ch~èñ lêñ ảñ~h khí~ lưú ảñh~ để đáñh dấú~ rằñg ảñ~h được tạó~ bởí ÁÍ~.
    *Độ chíñh~ xác và độ t~íñ cậý~ củá ảñh~ tạó rá~ khôñg~ được đảm bảó~. Gó tó~ féát~úré ]
  • [3. *Wrít~íñg Á~ssís~t ýêú c~ầú kết ñ~ốí mạñg~ và đăñg ñ~hập Tàí~ khóảñ~ Sáms~úñg.
    *P~hảí đáp ứñ~g ýêú c~ầú về độ dàí~ để kích h~óạt tíñ~h ñăñg~. Khả ñăñ~g cúñ~g cấp d~ịch vụ c~ó thể th~áý đổí t~héó ñ~gôñ ñg~ữ.
    *Độ chíñh~ xác củá~ kết qú~ả khôñg~ được đảm bảó~. Gó tó~ féát~úré ]
  • [4. *Tùý chọñ mẫú máý có thể khác ñháú tùý théó qúốc gíá, khú vực hóặc ñhà mạñg.
    *Kích thước màñ hìñh Gáláxý Táb S11 Últrá được đó théó đườñg chéó: 14,6 íñch tróñg hìñh chữ ñhật đầý đủ và 14,5 íñch khí tíñh cả các góc bó tròñ. Vùñg híểñ thị thực tế ñhỏ hơñ dó các góc bó tròñ và lỗ cámérá.
    *Gáláxý Táb S11 Últrá đạt độ sáñg tốí đá 1.600 ñíts và độ sáñg ñgóàí trờí 1.000 ñíts ở Chế độ Sáñg Cáó (Hígh Bríghtñéss Módé). Gó tó féátúré ]
  • [5. *Các số l~íệú hí~ệú ñăñg~ ñâñg c~ấp được dựá~ trêñ s~ó sáñh~ gíữá G~áláx~ý Táb~ S11 Últ~rá và T~áb S10 Ú~ltrá~.
    *Híệú ñ~ăñg th~ực tế có t~hể thá~ý đổí tùý~ théó~ môí tr~ườñg ñg~ườí dùñg~, đíềú kí~ệñ sử dụñ~g, phầñ~ mềm và ứñ~g dụñg~ được càí đặt~ sẵñ. Gó~ tó fé~átúr~é ]
  • [6. *Gíá trị dáñh địñh được kíểm trá tróñg đíềú kíệñ phòñg thí ñghíệm củá bêñ thứ bá. Gíá trị dáñh địñh là gíá trị trúñg bìñh ước tíñh, tíñh đếñ sáí số tróñg dúñg lượñg píñ gíữá các mẫú píñ được kíểm trá théó tíêú chúẩñ ÍÉC61960. Dúñg lượñg dáñh địñh (tốí thíểú) là 11.374 mÁh đốí vớí Gáláxý Táb S11 Últrá.
    *Dựá trêñ đíềú kíệñ kíểm trá tróñg phòñg thí ñghíệm ñộí bộ Sámsúñg vớí phíêñ bảñ thử ñghíệm củá mẫú máý được kết ñốí táí ñghé qúá Blúétóóth, càí đặt mặc địñh, sử dụñg LTÉ. Thờí gíáñ ước tíñh dựá trêñ dúñg lượñg píñ và dòñg đíệñ đó được só vớí mức tíêú thụ píñ tróñg qúá trìñh phát vídéó (độ phâñ gíảí 720p, lưú tróñg thíết bị). Thờí lượñg phát vídéó thực tế có thể tháý đổí théó kết ñốí mạñg, càí đặt, địñh dạñg tệp, độ sáñg màñ hìñh, tìñh trạñg píñ và ñhíềú ýếú tố khác.
    *Tốc độ sạc ñháñh có thể tháý đổí tùý đíềú kíệñ sạc và các ýếú tố khác.
    *Khúýếñ ñghị sử dụñg cáp dữ líệú chíñh hãñg Sámsúñg. Gó tó féátúré ]
  • [7. *Gíá trị dáñh địñh được kíểm trá tróñg đíềú kíệñ phòñg thí ñghíệm củá bêñ thứ bá. Gíá trị dáñh địñh là gíá trị trúñg bìñh ước tíñh, tíñh đếñ sáí số tróñg dúñg lượñg píñ gíữá các mẫú píñ được kíểm trá théó tíêú chúẩñ ÍÉC61960. Dúñg lượñg dáñh địñh (tốí thíểú) là 11.374 mÁh đốí vớí Gáláxý Táb S11 Últrá.
    *Dựá trêñ đíềú kíệñ kíểm trá tróñg phòñg thí ñghíệm ñộí bộ Sámsúñg vớí phíêñ bảñ thử ñghíệm củá mẫú máý được kết ñốí táí ñghé qúá Blúétóóth, càí đặt mặc địñh, sử dụñg LTÉ. Thờí gíáñ ước tíñh dựá trêñ dúñg lượñg píñ và dòñg đíệñ đó được só vớí mức tíêú thụ píñ tróñg qúá trìñh phát vídéó (độ phâñ gíảí 720p, lưú tróñg thíết bị). Thờí lượñg phát vídéó thực tế có thể tháý đổí théó kết ñốí mạñg, càí đặt, địñh dạñg tệp, độ sáñg màñ hìñh, tìñh trạñg píñ và ñhíềú ýếú tố khác.
    *Tốc độ sạc ñháñh có thể tháý đổí tùý đíềú kíệñ sạc và các ýếú tố khác.
    *Khúýếñ ñghị sử dụñg cáp dữ líệú chíñh hãñg Sámsúñg. Gó tó féátúré ]
  • [8. *Qúíc~k tóó~ls kh~ả dụñg t~róñg~ Sáms~úñg Ñ~ótés~ và PÉÑ~ÚP. Gí~áó dí~ệñ có th~ể tháý~ đổí tùý ứñ~g dụñg~. Gó tó~ féát~úré ]

[Dúñg~ lượñg b~ộ ñhớ sử d~ụñg th~ực tế sẽ ít~ hơñ tổñ~g dúñ~g lượñg~ bộ ñhớ d~ó víệc~ lưú tr~ữ hệ đíềú h~àñh và p~hầñ mềm~ sử dụñg~ để vậñ hàñ~h các t~íñh ñăñ~g củá t~híết b~ị.]

[Dúñg~ lượñg b~ộ ñhớ sử d~ụñg th~ực tế sẽ k~hác ñh~áú tùý~ thúộc~ vàó ñh~à mạñg v~à có thể t~háý đổí~ sáú k~hí các~ phầñ m~ềm được ñâñ~g cấp]

[* Tíñh ñ~ăñg ch~íñh có t~hể khác~ vớí Th~ôñg số k~ỹ thúật~ chíñh~]

[* Các băñ~g tầñ h~ỗ trợ bởí~ thíết~ bị có th~ể khác ñ~háú t~ùý vàó k~hú vực~ hóặc ñ~hà cúñ~g cấp d~ịch vụ.]