[50 Íñch~ Crýs~tál Ú~HD DÚ~8000 4K Smá~rt TV~ (2024)]
[ÚÁ50DÚ~8000KXXV~]
[Vúí l~òñg sử d~ụñg th~íết bị d~í độñg để q~úét mã Q~R, sáú~ đó đặt hìñh~ ảñh sảñ~ phẩm v~àó khú~ vực kh~ôñg gí~áñ bạñ~ móñg~ múốñ.]
[Ñhữñg~ đíểm ñổí~ bật]
[Tíñh Ñ~ăñg]
[Ñâñg c~ấp hìñh~ ảñh lêñ~ chúẩñ~ 4K]
[Híểñ t~hị 1 tỷ sắc~ màú vớí~ Dýñá~míc C~rýst~ál Có~lór]
[Đắm mìñh~ vàó kh~úñg h~ìñh vớí~ dảí màú~ tróñ~g trẻó~ sốñg độñ~g]
[Ñâñg t~ầm trảí~ ñghí~ệm xém~ ÚHD l~êñ một t~ầm cáó~ mớí, côñ~g ñgh~ệ Dýñá~míc C~rýst~ál Có~lór t~rúýềñ~ tảí tí~ñh tế t~ừñg bí~ếñ chú~ýểñ sắc~ màú, ch~ó bạñ t~hưởñg t~hức mọí~ chí t~íết dù l~à ñhỏ ñh~ất.]
[Ñâñg c~ấp hìñh~ ảñh lêñ~ chúẩñ~ 4K]
[Xém m~ọí ñộí d~úñg b~ạñ ýêú t~hích b~ằñg ch~ất lượñg~ 4K]
[Côñg ñ~ghệ ñâñ~g cấp h~ìñh ảñh~ lêñ ch~úẩñ 4K g~íúp bạñ~ trảí ñ~ghíệm~ mọí ñộí~ dúñg~ ýêú th~ích một~ cách t~rọñ vẹñ~.]
* Côñ~g ñgh~ệ ñâñg c~ấp hìñh~ ảñh lêñ~ chúẩñ~ 4K có th~ể khôñg~ hóạt độñ~g khí~ kết ñốí~ vớí máý~ tíñh v~à trêñ G~ámé M~ódé.]
[Hệ đíềú h~àñh Sá~msúñ~g Tíz~éñ]
[Ñâñg t~ầm gíảí~ trí vớí~ hệ đíềú h~àñh Sá~msúñ~g Tíz~éñ]
[Kháí~ mở tóàñ~ bộ khả ñ~ăñg gí~ảí trí c~ủá chí~ếc TV v~ớí lóạt~ ứñg dụñ~g và dịc~h vụ mớí~ ñhất t~ừ hệ đíềú h~àñh Sá~msúñ~g Tíz~éñ: vô s~ố kêñh t~rúýềñ~ hìñh m~íễñ ph~í, qúảñ l~ý các hó~ạt độñg h~àñg ñg~àý vớí D~áílý~+ và kíểm~ sóát m~ọí thí~ết bị bạñ~ sở hữú v~ớí Smá~rtTh~íñgs~. Tất cả đềú~ ở ñgáý~ trêñ c~híếc T~V củá b~ạñ.]
*Ýêú cầú đồñg thúậñ vớí Đíềú kíệñ và Đíềú khóảñ Smárt Húb và Chíñh sách qúýềñ ríêñg tư trước khí sử dụñg.
*Một số ñộí dúñg và dịch vụ ýêú cầú đăñg ký và có tàí khóảñ.
*Ýêú cầú có tàí khóảñ Sámsúñg để trúý cập tóàñ bộ các tíñh ñăñg củá Hệ đíềú hàñh Sámsúñg Tízéñ báó gồm tíñh ñăñg Smárt TV và ứñg dụñg. Ñếú chọñ khôñg đăñg ñhập, bạñ sẽ chỉ có thể kết ñốí vớí TV mặt đất (chỉ áp dụñg chó các thíết bị có bộ dò sóñg) và các thíết bị bêñ ñgóàí, ví dụ: qúá HDMÍ. Bạñ có thể cầñ một thíết bị ríêñg (ví dụ: máý tíñh hóặc thíết bị dí độñg) để tạó Tàí khóảñ Sámsúñg.]
[Thíết~ kế Áír~Slím~ 27mm]
[Túýệt~ tác th~íết kế t~háñh~ mảñh]
[Chíêm~ ñgưỡñg~ thíết~ kế vớí độ m~ỏñg ấñ t~ượñg, dễ d~àñg hàí~ hòá vớí~ mọí kh~ôñg gí~áñ.]
[Chất l~ượñg hìñ~h ảñh]
[Trảí ñ~ghíệm~ chíếñ~ gámé~]
[Âm thá~ñh]
[Tíñh ñ~ăñg th~ôñg mí~ñh]
[Sáms~úñg D~áílý~+]
[Bảó mật~ và bềñ v~ữñg]
[Âm thá~ñh đỉñh~ cáó, k~ết hợp h~óàñ hảó~]
[Thôñg~ số kỹ th~úật]
-
[Độ phâñ g~íảí]
[4K (3,840 x 2,160)]
-
HDMI
3
-
[ÚSB]
[2 x ÚSB~-Á]
-
[LÉD]
-
[Kích t~hước màñ~ hìñh]
[50"]
-
frecuencia de actualización
[50Hz]
-
[Độ phâñ g~íảí]
[4K (3,840 x 2,160)]
-
[Éñgí~ñé Hìñ~h ảñh]
[Crýs~tál P~rócé~ssór~ 4K]
-
[HDR (H~ígh D~ýñám~íc Rá~ñgé)]
HDR
-
HDR10 +
Asistencia técnica
-
Contraste de la marca
[Mégá~ Cóñt~rást~]
-
Micro atenuación
[ÚHD D~ímmí~ñg]
-
[Ñâñg c~ấp Tươñg~ phảñ]
SÍ
-
Tecnología de movimiento
[Mótí~óñ Xc~élér~átór~]
-
IA de lujo
[4K Úps~cálí~ñg]
-
[Fílm~máké~r Mód~é (FMM~)]
SÍ
-
Sonido adaptable
Sonido adaptable
-
Sonido de seguimiento de objetos
[ÓTS L~íté]
-
Q-Sinfonía
SÍ
-
[Đầú rá âm~ tháñ~h (RMS~)]
[20W]
-
[Lóạí l~óá]
[2CH]
-
[Kết ñốí~ đá phòñ~g]
[Ñó]
-
Sistema operativo
[Tízé~ñ™ Smá~rt TV~]
-
Bixby (Bixby)
SÍ
-
[Wórk~s wít~h ÁÍ S~péák~ér]
[Góóg~lé Ás~síst~áñt (S~G óñl~ý)]
-
[Trìñh~ dúýệt~ Wéb]
[Có]
-
[Smár~tThí~ñgs H~úb / Má~ttér~ Húb / Í~óT-Sé~ñsór~ Fúñc~tíóñ~álít~ý / Qúí~ck Ré~móté~]
SÍ
-
[Múlt~í Dév~ícé É~xpér~íéñc~é]
[Móbí~lé tó~ TV, Só~úñd M~írró~ríñg~, Wíré~léss~ TV Óñ~, Táp V~íéw]
-
[ÑFT]
[Ñíft~ý Gát~éwáý~]
-
[Áppl~é Áír~Pláý~]
SÍ
-
[Dáíl~ý+]
SÍ
-
Modo de juego automático (ALLM)
SÍ
-
[HGíG~]
SÍ
-
[Trúý~ềñ thá~ñh Kỹ t~húật s~ố]
[DVB-T~2 (*VÑ: DV~B-T2C)]
-
[Bộ dò đàí Á~ñáló~g]
SÍ
-
[Dátá~ Bróá~dcás~tíñg~]
[HbbT~V 2.0.3 (SG)]
-
[TV Ké~ý Súp~pórt~]
SÍ
-
[Wí-Fí~]
[Ýés (W~í-Fí 5)]
-
[Blúé~tóót~h]
[Ýés (B~T5.2)]
-
HDMI
3
-
[HDMÍ~ (Hígh~ Frám~é Rát~é)]
[4K 60Hz (f~ór HD~MÍ 1/2/3)]
-
[HDMÍ~ Áúdí~ó Rét~úrñ C~háññ~él]
[éÁRC~/ÁRC]
-
Anynet + (HDMI-CEC)
[Có]
-
[ÚSB]
[2 x ÚSB~-Á]
-
Ethernet (LAN)
1
-
[Cổñg D~ígít~ál Áú~díó Ó~út (Óp~tícá~l)]
1
-
[RF Íñ~ (Térr~éstr~íál / C~áblé~ íñpú~t)]
1/1(Uso común para terrestre)/0
-
[Thíết~ kế]
[ÁírS~lím]
-
[Lóạí B~ézél~]
[3 Bézé~l-lés~s]
-
[Lóạí M~ỏñg]
[Slím~ lóók~]
-
[Mặt tr~ước]
[TÍTÁ~Ñ GRÁ~Ý]
-
[Dạñg c~hâñ đế]
[FLÁT~ LÍFT~]
-
Color del soporte
[TÍTÁ~Ñ GRÁ~Ý]
-
POP incrustado
[Có]
-
EPG (EPG)
[Có]
-
Control de IP
SÍ
-
[Ñgôñ ñ~gữ ÓSD~]
[Lócá~l Láñ~gúág~és]
-
Accesibilidad: guía de voz
[ÚK Éñ~glís~h, Chí~ñá Ch~íñés~é, Kór~éáñ, Í~ñdóñ~ésíá~, Víét~ñámé~sé]
-
[Lów V~ísíó~ñ Súp~pórt~]
[Áúdí~ó Dés~críp~tíóñ~, Zóóm~ Méñú~ áñd T~éxt, H~ígh C~óñtr~ást, S~ééCó~lórs~, Cóló~r Íñv~érsí~óñ, Gr~áýsc~álé, Á~útó P~íctú~ré Óf~f]
-
[Héár~íñg Í~mpáí~réd S~úppó~rt]
[Clós~éd Cá~ptíó~ñ (Súb~títl~é), Múl~tí-óú~tpút~ Áúdí~ó, Síg~ñ Láñ~gúág~é Zóó~m]
-
[Mótó~r Ímp~áíré~d Súp~pórt~]
[Slów~ Bútt~óñ Ré~péát~, Rémó~té Có~ñtró~l Ápp~. fór Á~ll]
-
[Ñgúồñ~ cấp đíệñ~]
[ÁC100-240V~ 50/60H~z]
-
[Cảm bí~ếñ Écó~]
[Có]
-
[Tíêú c~húẩñ t~íết kí~ệm ñăñg~ lượñg]
5
-
[Tự độñg t~ắt ñgú~ồñ]
[Có]
-
[Áútó~ Pówé~r Sáv~íñg]
SÍ
-
[Páck~ágé S~ízé (W~xHxD~)]
[1246 x 761 x 131 mm~]
-
[Sét S~ízé w~íth S~táñd~ (WxHx~D)]
[1118.3 x 684.6 x 226.3 mm~]
-
[Sét S~ízé w~íthó~út St~áñd (W~xHxD~)]
[1118.3 x 644.6 x 25.7 mm~]
-
[Stáñ~d (Bás~íc) (Wx~D)]
[763.6 x 226.3 mm]
-
Especificaciones de VESA
[200 x 200 mm]
-
[Módé~l bộ đíềú~ khíểñ~ từ xá]
[TM2360É (V~Ñ TM2360G~)]
-
[Ñó Gá~p Wál~l-móú~ñt (Ý21 V~ÉSÁ)]
SÍ
-
Soporte de soporte opcional (Y20 Studio)
SÍ
-
Soporte de montaje en pared mini
[Có]
-
[Fúll~ Mótí~óñ Sl~ím Wá~ll Mó~úñt (Ý~22)]
SÍ
-
[Wébc~ám Sú~ppór~t]
SÍ
-
[Zígb~éé / Th~réád~ Módú~lé]
[Dóñg~lé Sú~ppór~t]
-
[Hướñg d~ẫñ Ñgườí~ dùñg]
[Có]
-
[Cáp ñg~úồñ]
[Có]
[Hướñg D~ẫñ Sử Dụñ~g & Càí Đặt~]
[Câú hỏí~ thườñg~ gặp]
[Hỗ trợ s~ảñ phẩm~]
[Tìm câú~ trả lờí~ chó t~hắc mắc~ củá bạñ~ về sảñ p~hẩm]
[Hỗ Trợ T~rực Tú~ýếñ]
[Xém c~ách sảñ~ phẩm h~óạt độñg~ và ñhậñ~ lờí kh~úýêñ v~ề mẫú ph~ù hợp vớí~ bạñ.]
[Có thể b~ạñ cũñg~ thích~]
[Đã xém g~ầñ đâý]