[55 íñch~ ÚHD 4K~ ÁÚ7700]
[ÚÁ55ÁÚ~7700KXXV~]
[Vúí l~òñg sử d~ụñg th~íết bị d~í độñg để q~úét mã Q~R, sáú~ đó đặt hìñh~ ảñh sảñ~ phẩm v~àó khú~ vực kh~ôñg gí~áñ bạñ~ móñg~ múốñ.]
[Ñhữñg~ đíểm ñổí~ bật]
[Tíñh Ñ~ăñg]
[Trảí ñ~ghíệm~ ñộí dú~ñg 4K h~óàñ mỹ t~rêñ th~ế hệ
Sám~súñg~ Smár~t TV m~ớí]
[Táí hí~ệñ sắc m~àú cúộc~ sốñg, r~ực rỡ và s~ốñg độñg~ hơñ]
PurColor[Chóáñ~g ñgợp~ trước d~ảí màú s~ắc híểñ~ thị rộñ~g lớñ v~à rực rỡ t~ừ côñg ñ~ghệ Pú~rCól~ór. Đắm c~hìm tr~óñg t~ừñg kh~úñg h~ìñh sốñ~g độñg v~à châñ t~hực ñh~ư bước rá~ từ cúộc~ sốñg.]
[Cảm ñh~ậñ màú s~ắc châñ~ thực t~róñg~ khúñ~g hìñh~ 4K sốñg~ độñg]
[Bộ xử lý C~rýst~ál 4K]
[Ñâñg c~ấp mọí ñ~ộí dúñ~g bạñ ý~êú thíc~h lêñ c~húẩñ 4K~ ấñ tượñg~. Chíêm~ ñgưỡñg~ sắc màú~ híểñ t~hị sốñg~ độñg và c~hâñ th~ực vớí c~ôñg ñg~hệ Cól~ór Má~ppíñ~g tíêñ~ tíếñ.]
[Rõ khú~ñg hìñ~h, mượt c~húýểñ~ độñg]
[Côñg ñ~ghệ Mó~tíóñ~ Xcél~érát~ór]
[Tróñ~g các p~hâñ cảñ~h đúá x~é hóặc~ rượt đúổí~, các kh~úñg h~ìñh th~áý đổí l~íêñ tục~ dễ dẫñ đếñ~ híệñ t~ượñg "bóñ~g má" t~rêñ màñ~ hìñh. C~ôñg ñg~hệ Mót~íóñ X~célé~rátó~r sẽ tự độñ~g bổ sú~ñg th~êm khú~ñg hìñ~h để ñộí d~úñg r~õ ñét và m~ượt mà hơñ~.]
[Chất l~ượñg hìñ~h ảñh c~hâñ th~ực vớí độ p~hâñ gí~ảí 4K]
[Sáms~úñg S~márt~ TV Độ Ph~âñ Gíảí~ 4K]
[Sở hữú g~ấp 4 lầñ đí~ểm ảñh s~ó vớí T~V FHD~ thôñg~ thườñg~, Sáms~úñg S~márt~ TV ÚH~D 4K má~ñg đếñ k~húñg~ hìñh s~ắc ñét v~à sốñg độñ~g, chó~ bạñ tr~ảí ñgh~íệm xé~m châñ~ thật ñ~hất.]
[Hóàñ h~ảó tró~ñg từñ~g khú~ñg hìñ~h sáñg~ và tốí]
[Côñg ñ~ghệ HD~R]
[Cảí th~íệñ độ sáñ~g TV v~ượt trộí~ vớí côñ~g ñgh~ệ HDR đỉñ~h cáó~. Cúñg~ cấp dảí~ màú sắc~ lớñ và h~íểñ th~ị chí t~íết, sắc~ ñét hìñ~h ảñh ñ~gáý c~ả tróñ~g khú~ñg hìñ~h tốí s~âú thẳm~.]
[*Trảí ñ~ghíệm~ xém c~ó thể kh~ác ñhá~ú tùý t~héó l~óạí ñộí~ dúñg~ và hìñh~ thức.]
[*Trảí ñ~ghíệm~ xém c~ó thể kh~ác ñhá~ú tùý t~héó l~óạí ñộí~ dúñg~ và hìñh~ thức.]
[Bộ đôí hó~àñ hảó T~V & Sóú~ñdbá~r]
[Côñg ñ~ghệ Q-S~ýmph~óñý][Thăñg~ hóá c~ùñg ñh~ữñg th~áñh âm~ túýệt~ vờí, được đồñ~g bộ lí~ềñ mạch~ gíữá l~óá th~áñh S~ámsú~ñg và T~V. Côñg~ ñghệ Q~-Sýmp~hóñý~ tậñ dụñ~g lóá~ TV và l~óá th~áñh, k~íếñ tạó~ khôñg~ gíáñ~ gíảí t~rí đỉñh c~áó, bá~ó trùm~ mọí gí~ác qúá~ñ.]
[Túýệt~ tác th~íết kế ấñ~ tượñg]
[Thíết~ kế 3 cạñh~ khôñg~ víềñ]
[Vớí ñg~ôñ ñgữ t~híết k~ế théó~ phóñ~g cách~ tíñh~ gíảñ, S~ámsú~ñg Sm~árt T~V ÚHD~ 4K ñhư m~ột bức t~ráñh~ thúầñ~ khíết~ khôñg~ víềñ m~áñg đếñ~ chó b~ạñ trảí~ ñghí~ệm xém~ hóàñ h~ảó và đậm c~hất đíệñ~ ảñh.]
[Gọñ gàñ~g khôñ~g gíá~ñ bàí t~rí]
[Gíảí p~háp gí~ấú dâý t~íệñ lợí~]
[Máñg~ đếñ vẻ đẹp l~íềñ mạc~h chó~ TV vớí~ gíảí p~háp gí~ấú dâý t~íệñ lợí~, gíữ ch~ó dâý c~áp lúôñ~ gọñ gàñ~g và ñâñ~g tầm t~hẩm mỹ c~hó kh~ôñg gí~áñ xú~ñg qú~áñh.]
[*Sảñ ph~ẩm thực~ tế có th~ể khác v~ớí hìñh~ ảñh.]
[*Sảñ ph~ẩm thực~ tế có th~ể khác v~ớí hìñh~ ảñh.]
[Học & làm~ ñgáý~ tạí gí~á]
[Từ máý t~íñh đếñ T~V][Tậñ hưởñ~g tíệñ~ ích kết~ ñốí vượt~ trộí t~ừ Smár~t TV Ú~HD 4K. C~hó bạñ~ dễ dàñg~ trúý~ cập vàó~ máý tíñ~h, láp~tóp v~à thíết~ bị dí độñ~g ñgá~ý trêñ~ TV.]
[*Kết ñốí~ từ xá v~ớí máý t~íñh ch~ỉ hỗ trợ t~ừ hệ đíềú h~àñh Wí~ñdów~s 10 Pró~féss~íóñá~l và từ M~ác ÓS~ 10.5. *Kết ñốí~ đíệñ th~óạí th~ôñg mí~ñh vớí~ Sáms~úñg D~éX ýêú~ cầú th~íết bị d~í độñg t~ươñg th~ích. *Tíñ~h khả d~ụñg củá~ dịch v~ụ có thể t~háý đổí~ mà khôñ~g cầñ t~hôñg b~áó trước~. *Ýêú cầú~ kết ñốí~ Íñté~rñét~ trêñ T~V và máý~ tíñh.][Kết ñốí~ chỉ vớí~ một ch~ạm]
[Tíñh ñ~ăñg Tá~p Víé~w]
[Chạm ñ~hẹ vàó c~ạñh TV~ để gửí tíñ~ híệú v~à phát ñ~háñh~ chóñg~ mọí ñộí~ dúñg~ từ đíệñ t~hóạí l~êñ TV. T~hỏá sức~ thưởñg~ thức ñ~hữñg b~ảñ ñhạc~ sáý đắm~ háý t~ậñ hưởñg~ các bộ p~hím ý~êú thíc~h vớí k~hả ñăñg~ kết ñốí~ líềñ m~ạch gí~ữá háí~ thíết~ bị.]
[*Táp V~íéw c~ó sẵñ tr~êñ thí~ết bị Sá~msúñ~g Gál~áxý s~ử dụñg h~ệ đíềú hàñ~h Áñd~róíd~ ÓS 8.1 tr~ở lêñ.]
[*Táp V~íéw c~ó sẵñ tr~êñ thí~ết bị Sá~msúñ~g Gál~áxý s~ử dụñg h~ệ đíềú hàñ~h Áñd~róíd~ ÓS 8.1 tr~ở lêñ.]
[Thôñg~ số kỹ th~úật]
-
[Dòñg]
7
-
[Độ phâñ g~íảí]
3.840 x 2.160
-
HDMI
3
-
USB
1
-
LED
-
7
-
[Kích t~hước màñ~ hìñh]
55 "
-
[Độ phâñ g~íảí]
3.840 x 2.160
-
[Éñgí~ñé Hìñ~h ảñh]
Procesador de cristal 4K
-
Un billón de colores
SÍ
-
[PQÍ (C~hỉ số Ch~ất lượñg~ Hìñh ảñ~h)]
2000
-
HDR (alto rango dinámico)
HDR
-
HDR10 +
Asistencia técnica
-
HLG (gamma de registro híbrido)
SÍ
-
Contraste de la marca
Mega contraste
-
Color
Color Puro
-
Micro atenuación
Atenuación UHD
-
[Ñâñg c~ấp Tươñg~ phảñ]
SÍ
-
Movimiento automático plus
SÍ
-
[Chế độ xé~m phí~m]
[Có]
-
[Hỗ trợ C~hế độ Tự ñh~íêñ]
[Có]
-
Modo cineasta (FMM)
SÍ
-
Detección de brillo / color
Detección de brillo
-
[Dólb~ý díg~ítál~ plús~/ HÉÁÁ~C]
SÍ
-
Sonido adaptable
Sonido adaptable
-
Q-Sinfonía
Q-Sinfonía
-
[Đầú rá âm~ tháñ~h (RMS~)]
20W
-
[Lóạí l~óá]
2 canales
-
Audio bluetooth
SÍ
-
[Sáms~úñg S~MÁRT~ TV]
Smart
-
Sistema operativo
Tizen™
-
Bixby (Bixby)
[ÚS Éñ~glís~h, ÚK É~ñglí~sh, Íñ~díá É~ñglí~sh, Kó~réáñ~, Fréñ~ch, Gé~rmáñ~, Ítál~íáñ, S~páñí~sh, Pó~rtúg~úésé~ (féát~úrés~ várý~ bý lá~ñgúá~gé)]
-
[Trìñh~ dúýệt~ Wéb]
[Có]
-
Soporte de la aplicación SmartThings
SÍ
-
Galería
SÍ
-
Móvil a TV - Duplicación, DLNA
SÍ
-
Pulsa ver
SÍ
-
[Càí đặt Đơñ~ gíảñ]
SÍ
-
[Chíá~ sẻ ứñg d~ụñg]
SÍ
-
Bluetooth de baja energía
SÍ
-
[Kết ñốí~ thẳñg~ WíFí~]
SÍ
-
Sonido de TV a móvil
SÍ
-
[Chíá~ sẻ âm th~áñh]
SÍ
-
Dex inalámbrico
SÍ
-
Servicio en la nube
microsoft 365
-
Estación de sintonización
[Ýés (Í~ñdóñ~ésíá~ Óñlý~)]
-
Vista limpia analógica
[Có]
-
Triple protección
SÍ
-
Modo de juego automático (ALLM)
SÍ
-
[Trúý~ềñ thá~ñh Kỹ t~húật s~ố]
DVB-T2 (*VN: DVB-T2C)
-
[Bộ dò đàí Á~ñáló~g]
SÍ
-
Difusión de datos
[HbbT~V2.0.2 (SG Ó~ñlý)]
-
Compatibilidad con teclas de TV
SÍ
-
Wifi
Sí (WiFi5)
-
Bluetooth
Sí (BT4,2)
-
HDMI
3
-
Anynet + (HDMI-CEC)
[Có]
-
USB
1
-
Ethernet (LAN)
[Có]
-
[Cổñg D~ígít~ál Áú~díó Ó~út (Óp~tícá~l)]
1
-
[RF Íñ~ (Térr~éstr~íál / C~áblé~ íñpú~t)]
1/1(Uso común para terrestre)/0
-
HDMI A / Return ch. Asistencia técnica
SÍ
-
eARC
SÍ
-
Interruptor rápido HDMI
SÍ
-
[Thíết~ kế]
[Ñéw B~ézél~-léss~]
-
[Lóạí B~ézél~]
3 sin bisel
-
[Lóạí M~ỏñg]
Mirada delgada
-
Color frontal
GRIS TITAN
-
[Dạñg c~hâñ đế]
PIES DELGADOS
-
Color del soporte
GRIS TITAN
-
Vista limpia digital
[Có]
-
[Dò kêñh~ tự độñg]
[Có]
-
[Chú th~ích (ph~ụ đề)]
[Có]
-
[Cóññ~éct S~háré~™ (HDD)]
SÍ
-
CONNECTSHARE™ (USB 2,0)
SÍ
-
EPG (EPG)
[Có]
-
[Ñgôñ ñ~gữ ÓSD~]
Idiomas locales
-
[BT HÍ~D tích~ hợp]
SÍ
-
[Hỗ trợ Ú~SB HÍ~D]
[Có]
-
Teletexto (TTX)
SÍ
-
Compatibilidad con IPv6
SÍ
-
[Hỗ trợ M~BR]
SÍ
-
Accesibilidad: guía de voz
[ÚK Éñ~glís~h, Máñ~dárí~ñ Chí~ñésé~, Kóré~áñ, (Sí~ñgpó~ré: +Fr~éñch~, Ítál~íáñ, G~érmá~ñ, Spá~ñísh~)]
-
Accesibilidad - Aprender control remoto de TV / Aprender pantalla del menú
[ÚK Éñ~glís~h, (Síñ~gpór~é: +Fré~ñch, S~páñí~sh)]
-
Accesibilidad - Otros
[Éñlá~rgé / H~ígh C~óñtr~ást / C~ólór~ Íñvé~rsíó~ñ / Grá~ýscá~lé / Sí~gñ Lá~ñgúá~gé Zó~óm / Mú~ltí-ó~útpú~t Áúd~íó / Sl~ów Bú~ttóñ~ Répé~át]
-
[Ñgúồñ~ cấp đíệñ~]
AC100-240V 50 / 60Hz
-
[Mức tí~êú thụ ñ~gúồñ (T~ốí đá)]
150 W
-
[Cảm bí~ếñ Écó~]
[Có]
-
[Tíêú c~húẩñ t~íết kí~ệm ñăñg~ lượñg]
5
-
[Tự độñg t~ắt ñgú~ồñ]
[Có]
-
Tamaño del paquete (ancho x alto x profundidad)
[1386 x 843 x 158 mm~]
-
Tamaño del conjunto con soporte (ancho x alto x profundidad)
[1230.5 x 783.3 x 250.2 mm~]
-
Tamaño del conjunto sin soporte (ancho x alto x profundidad)
[1230.5 x 707.2 x 59.9 mm~]
-
Soporte (Básico) (Ancho x P)
[1030.1 x 250.2 mm]
-
Especificaciones de VESA
200 x 200 mm
-
[Thùñg~ máý]
[19.5 kg]
-
[Có châñ~ đế]
[14.2 kg]
-
[Khôñg~ có châñ~ đế]
[13.9 kg]
-
[Módé~l bộ đíềú~ khíểñ~ từ xá]
TM2180A
-
Pilas (para control remoto)
[Có]
-
Soporte de soporte opcional (Y20 Studio)
SÍ
-
Soporte de montaje en pared mini
[Có]
-
Soporte de montaje en pared Vesa
[Có]
-
[Hướñg d~ẫñ Ñgườí~ dùñg]
[Có]
-
[Hướñg d~ẫñ Đíệñ t~ử]
[Có]
-
[Cáp ñg~úồñ]
[Có]
[Hướñg D~ẫñ Sử Dụñ~g & Càí Đặt~]
[Câú hỏí~ thườñg~ gặp]
[Hỗ trợ s~ảñ phẩm~]
[Tìm câú~ trả lờí~ chó t~hắc mắc~ củá bạñ~ về sảñ p~hẩm]
[Hỗ Trợ T~rực Tú~ýếñ]
[Xém c~ách sảñ~ phẩm h~óạt độñg~ và ñhậñ~ lờí kh~úýêñ v~ề mẫú ph~ù hợp vớí~ bạñ.]
[Có thể b~ạñ cũñg~ thích~]
[Đã xém g~ầñ đâý]