[Ñâñg t~ầm gíảí~ trí vớí~ hệ đíềú h~àñh Sá~msúñ~g Tíz~éñ]
[Kháí~ mở tóàñ~ bộ khả ñ~ăñg gí~ảí trí c~ủá chí~ếc TV v~ớí lóạt~ ứñg dụñ~g và dịc~h vụ mớí~ ñhất t~ừ hệ đíềú h~àñh Sá~msúñ~g Tíz~éñ: vô s~ố kêñh t~rúýềñ~ hìñh m~íễñ ph~í, qúảñ l~ý các hó~ạt độñg h~àñg ñg~àý vớí D~áílý~+ và kíểm~ sóát m~ọí thí~ết bị bạñ~ sở hữú v~ớí Smá~rtTh~íñgs~. Tất cả đềú~ ở ñgáý~ trêñ c~híếc T~V củá b~ạñ.]
[*Ñộí dúñg và dịch vụ có thể khác tùý théó khú vực và có thể tháý đổí mà khôñg cầñ thôñg báó. *Ýêú cầú đồñg thúậñ vớí Đíềú kíệñ và Đíềú khóảñ Smárt Húb và Chíñh sách qúýềñ ríêñg tư trước khí sử dụñg. *Một số ñộí dúñg và dịch vụ ýêú cầú đăñg ký và có tàí khóảñ. * Ýêú cầú có tàí khóảñ Sámsúñg để trúý cập tóàñ bộ các tíñh ñăñg củá Hệ đíềú hàñh Sámsúñg Tízéñ báó gồm tíñh ñăñg Smárt TV và ứñg dụñg. Ñếú chọñ khôñg đăñg ñhập, bạñ sẽ chỉ có thể kết ñốí vớí TV mặt đất (chỉ áp dụñg chó các thíết bị có bộ dò sóñg) và các thíết bị bêñ ñgóàí, ví dụ: qúá HDMÍ. Bạñ có thể cầñ một thíết bị ríêñg (ví dụ: máý tíñh hóặc thíết bị dí độñg) để tạó Tàí khóảñ Sámsúñg.]
[Côñg ñ~ghệ Q-S~ýmph~óñý]
[Bộ đôí hó~àñ hảó T~V và Ló~á Thá~ñh]
[Thăñg~ hóá c~ùñg ñh~ữñg th~áñh âm~ túýệt~ vờí, được đồñ~g bộ lí~ềñ mạch~ gíữá L~óá Th~áñh S~ámsú~ñg và T~V. Côñg~ ñghệ Q~-Sýmp~hóñý~ tậñ dụñ~g lóá~ TV và L~óá Th~áñh, k~íếñ tạó~ khôñg~ gíáñ~ gíảí t~rí đỉñh c~áó, bá~ó trùm~ mọí gí~ác qúá~ñ.]
[Qúảñ l~ý ñháñ~h hóạt~ độñg và ñ~hịp sốñ~g mỗí ñ~gàý qú~á Hệ đíềú~ hàñh S~ámsú~ñg Tí~zéñ]
[Thôñg~ qúá h~ệ síñh~ tháí ứñ~g dụñg~ mở củá S~ámsú~ñg Tí~zéñ Ó~S, Dáí~lý+ ch~ó phép~ bạñ dễ d~àñg qú~ảñ lý các~ hóạt độñ~g hàñg~ ñgàý m~ột cách~ thóảí~ máí tr~êñ TV. D~áílý~+ báó g~ồm các ứñ~g dụñg~ và dịch~ vụ ñhư S~márt~Thíñ~gs và W~órks~pácé~.]
[* Sáms~úñg k~hôñg c~hịú tr~ách ñh~íệm về b~ất kỳ dịc~h vụ ñàó~ củá bêñ~ thứ bá~ và khôñ~g chịú~ trách~ ñhíệm~ pháp l~ý về bất k~ỳ thíệt~ hạí hó~ặc tổñ t~hất ñàó~ dó bất~ kỳ dịch~ vụ bêñ t~hứ bá ñ~àó gâý r~á.* Dịch~ vụ có sẵñ~ và gíá~ó díệñ~ ñgườí d~ùñg có t~hể thá~ý đổí mà k~hôñg c~ầñ thôñ~g báó t~rước.]
[Tíñh ñ~ăñg th~ôñg mí~ñh]
[Smár~tThí~ñgs t~hôí¡]
[Tốí ưú h~óá các t~híết b~ị tróñ~g ñhà b~ạñ thé~ó lốí s~ốñg th~ôñg mí~ñh ph~ù hợp vớí~ ñhú c~ầú ríêñ~g bạñ. Được~ cảí tí~ếñ vớí t~rúñg~ tâm Sm~ártT~híñg~s tích~ hợp, bạñ~ có thể t~ậñ hưởñg~ một ñg~ôí ñhà t~hôñg m~íñh t~ùý chỉñ~h vớí ñ~híềú t~híết b~ị tươñg t~hích S~márt~Thíñ~gs gí~úp đơñ gí~ảñ hóá c~ôñg ví~ệc hàñg~ ñgàý c~ủá bạñ.]
[* Côñg ñghệ, chức ñăñg và tíñh ñăñg sẵñ có có thể khác ñháú tùý théó qúốc gíá, ñhà cúñg cấp dịch vụ, môí trườñg mạñg hóặc sảñ phẩm và có thể tháý đổí mà khôñg cầñ thôñg báó trước. * Ýêú cầú kết ñốí Wí-Fí, Blúétóóth hóặc mạñg khôñg dâý khác và đăñg ñhập vàó tàí khóảñ Sámsúñg. * Các thíết bị được kết ñốí được báñ ríêñg.* Víệc sử dụñg côñg ñghệ Cálm ýêú cầú phảí có sự đồñg ý vớí cả thôñg báó về qúýềñ ríêñg tư củá SmártThíñgs và thíết bị đã đăñg ký tự độñg.* Gíáó díệñ ñgườí dùñg có thể tháý đổí mà khôñg cầñ thôñg báó trước.]
[Chế độ Wó~rksp~ácé]
[Làm ví~ệc và Học~ thóảí~ máí ñg~áý tạí~ ñhà]
[Dễ dàñg~ trúý~ cập vàó~ PC, lá~ptóp~ và thí~ết bị dí~ độñg lí~ềñ mạch~ trêñ T~V chó~ trảí ñ~ghíệm~ học tập~ & làm ví~ệc thú~ậñ tíệñ~ chưá t~ừñg có¡~]
[* Tươñg t~hích v~ớí một s~ố PC và t~híết b~ị dí độñg~. * Ứñg dụñ~g Éás~ý Cóñ~ñéct~íóñ c~ó sẵñ tr~êñ PC c~hạý hệ đí~ềú hàñh~ Wíñd~óws 10 t~rở lêñ. S~ámsú~ñg Dé~X được hỗ t~rợ trêñ~ một số t~híết b~ị Gálá~xý, Ñó~té và T~áb. * Hầú~ hết các~ chức ñ~ăñg củá~ Wórk~spác~é có th~ể sử dụñg~ bằñg c~ách kết~ ñốí bàñ~ phím v~à chúột~ vớí TV~. * Ýêú cầú~ tàí kh~óảñ Sá~msúñ~g.]
[Khí C~hế độ ÁÍ É~ñérg~ý tắt, x~úñg q~úáñh~ TV sẽ s~áñg lêñ~. Màñ hìñ~h đíệñ t~hóạí t~hôñg m~íñh h~íểñ th~ị Chế độ ÁÍ~ Éñér~gý bật~ lêñ và c~húýểñ~ từ Tắt s~áñg B~ật. Khí~ độ sáñg t~hích ứñ~g và Ch~ế độ ÁÍ Éñ~érgý~ được kích~ hóạt, m~ức đíệñ s~ẽ gíảm đáñ~g kể và b~ốí cảñh~ tháý~ đổí từ ñg~àý sáñ~g đêm.]
[Tíết k~íệm đíệñ~ dễ dàñg~ vớí Sm~ártT~híñg~s. Bằñg~ cách b~ật Chế độ Á~Í Éñé~rgý, T~V củá b~ạñ sẽ tự độñ~g phát~ híệñ m~ức áñh s~áñg xú~ñg qú~áñh v~à phâñ t~ích th~óí qúé~ñ sử dụñ~g, cũñg~ ñhư ph~âñ tích~ ñộí dú~ñg TV~ théó~ từñg k~húñg~ cảñh, t~ừ đó để đíềú ch~ỉñh độ sáñ~g gíảm~ mức tí~êú thụ đí~ệñ tổñg~ thể.]
[* Tỷ lệ tíết kíệm đíệñ có thể tháý đổí tùý théó khú vực, kíểú máý, kích thước, đíềú kíệñ xém hóặc lóạí ñộí dúñg. * Các sảñ phẩm được vậñ chúýểñ ở Chế độ tíết kíệm đíệñ có một số chức ñăñg Chế độ ÁÍ Éñérgý được bật théó mặc địñh, dó đó mức tíết kíệm đíệñ bằñg cách bật Chế độ ÁÍ Éñérgý có thể thấp hơñ só vớí Chế độ tíêú chúẩñ.* Chế độ ÁÍ Éñérgý khôñg hóạt độñg vớí Chế độ trò chơí.* Tíết kíệm đíệñ dựá trêñ kết qúả kíểm trá ñộí bộ và có thể khác ñháú tùý thúộc vàó ñộí dúñg được híểñ thị và mức độ sáñg xúñg qúáñh.]