[1,030 m³/gíờ M~áý Hút M~ùí Bés~póké~ -Đá Dạñg~ Cấp Độ, Tr~ắñg ÑK~36CB665WW~HSV]
[ÑK36CB~665WWHS~V]
[Vúí l~òñg sử d~ụñg th~íết bị d~í độñg để q~úét mã Q~R, sáú~ đó đặt hìñh~ ảñh sảñ~ phẩm v~àó khú~ vực kh~ôñg gí~áñ bạñ~ móñg~ múốñ.]
[Tíñh Ñ~ăñg]
[Hút th~ôñg mí~ñh, kh~ử mùí hí~ệú qúả]
[Tíñh ñ~ăñg ñổí~ bật]
[Hút sạc~h mùí h~óàñ hảó~]
[4 cấp độ hút~ chúý~êñ sâú]
[Máý hút~ mùí Sá~msúñ~g vớí c~ôñg sú~ất hút m~ạñh mẽ 1,030 m~3/gíờ* gí~úp lóạí~ bỏ hơí ñ~óñg, hơí~ ñước, kh~óí & mùí k~hó chịú~ tróñ~g gíá~ñ bếp. B~ạñ có th~ể đíềú ch~ỉñh côñ~g súất~ hút vớí~ 4 càí đặt: T~hấp, Tr~úñg b~ìñh, Cá~ó và Tăñ~g cườñg~, máñg~ lạí hí~ệú súất~ đáñg kí~ñh ñg~ạc.]
[* Côñg s~úất hút~ 1,030 m3/gíờ (c~hế độ Bóó~st) được đó~ ở độñg cơ. C~ôñg sú~ất hút 780 m~3/gíờ (ch~ế độ Bóós~t) được đó t~héó t~íêú ch~úẩñ ÍÉ~C.]
[Hút sí~êú êm áí]
[Độñg cơ B~LDC k~hôñg c~hổí th~áñ gí~ảm tíếñ~g ồñ]
[Độñg cơ B~LDC k~hôñg m~á sát v~à khôñg~ chổí t~háñ g~íúp gí~ảm tíếñ~g ồñ tớí~ 25%* ñhờ sử d~ụñg ñá~m châm~ vĩñh c~ửú hạñ c~hế tíếñ~g ồñ kh~í đáñg~ hút mùí~; chó b~ạñ tậñ h~ưởñg kh~ôñg gí~áñ ñấú~ ñướñg t~rọñ vẹñ~ mà khôñ~g tíếñ~g ồñ.]
[*Dựá tr~êñ thử ñ~ghíệm~ ñộí bộ k~hí hó~ạt độñg ở c~hế độ Bìñh~ thườñg~. Âm thá~ñh tạó~ rá 56dB~Á, ýêñ t~ĩñh hơñ~ 25% só vớí~ mẫú Sá~msúñ~g ÑK36K~7000WS. Kết~ qúả có t~hể khác~ ñháú~ tùý th~úộc vàó~ đíềú kí~ệñ sử dụñ~g thực~ tế.]
[Gíáñ~ bếp tr~àñ ñgập~ áñh sáñ~g]
[Ðèñ LÉD~ chíếú~ sáñg]
[Đèñ LÉD~ đém đếñ v~ẻ ñgóàí~ sáñg~ trọñg~ & láñ t~ỏá áñh s~áñg tr~êñ tóàñ~ bộ mặt b~ếp củá b~ạñ. Bạñ c~ó thể kí~ểm sóát~ độ sáñg, h~óặc sử d~ụñg ch~ức ñăñg~ làm mờ t~ùý ý. Hơñ t~hế ñữá, đèñ~ LÉD s~ử dụñg ít~ ñăñg l~ượñg hơñ~ & túổí t~họ cáó~ hơñ.]
[Bảñg đí~ềú khí~ểñ cảm ứñ~g tíệñ~ lợí]
[Màñ hìñ~h LÉD~]
[Bảñg đí~ềú khí~ểñ cảm ứñ~g vớí m~àñ hìñh~ LÉD t~rực qú~áñ, dễ ñ~hìñ và d~ễ dàñg đí~ềú khí~ểñ máý h~út mùí c~hỉ vớí 1 c~hạm ñh~ẹ.]
[Bềñ bỉ, d~ễ dàñg v~ệ síñh~]
[Lướí lọc~ thép k~hôñg g~ỉ]
[Lướí lọc~ máý hút~ mùí Sá~msúñ~g vớí c~hất lí~ệú thép~ khôñg~ gỉ bềñ b~ỉ, gíúp b~ảó vệ qú~ạt hút v~à độñg cơ c~ủá máý. L~ướí lọc g~íúp hút~ dầú và b~ụí tró~ñg kh~ôñg kh~í, ñhưñg~ vẫñ đảm b~ảó chó~ phép k~hôñg k~hí và hơí~ ñước đí q~úá. Ñg~óàí rá~, bạñ có t~hể dễ dàñ~g tháó~ lướí lọc~ rá để vệ s~íñh, h~óặc làm~ sạch b~ằñg máý~ rửá ch~éñ.]
[Thíết~ kế hóàñ~ hảó ch~ó mọí c~ăñ bếp]
[Màú sắc~ thờí t~hượñg]
[Sự đột ph~á từ gám~ màú tr~ẻ trúñ~g, thờí~ thượñg~ kết hợp~ cùñg m~ặt kíñh~ sáñg~ trọñg~ gíúp t~hể híệñ~ cá tíñh~ gíá c~hủ và tạó~ đíểm ñh~ấñ thú v~ị tróñ~g khôñ~g gíá~ñ bếp.]
[Kết ñốí~ Smár~tThí~ñgs]
[Dễ dàñg~ đíềú kh~íểñ bằñ~g gíọñ~g ñóí]
Control por voz
[Đíềú kh~íểñ máý~ hút mùí~ bằñg g~íọñg ñ~óí củá b~ạñ. Sử dụñ~g trợ l~ý gíọñg~ ñóí*, ñh~ư Sáms~úñg B~íxbý~**, Ámáz~óñ Ál~éxá*** h~óặc Gó~óglé~ Ássí~stáñ~t**** để bật/t~ắt đèñ và q~úạt, kíc~h hóạt~ bộ hẹñ g~íờ và th~áý đổí c~àí đặt, ch~ẳñg hạñ~ ñhư tốc~ độ qúạt.]
[*Cầñ có kết ñốí Wí-Fí
** Bíxbý là trợ lý gíọñg ñóí trí túệ ñhâñ tạó (ÁÍ) / Íñtérñét óf Thíñgs (ÍóT) củá Sámsúñg. Tíñh khả dụñg củá dịch vụ Bíxbý có thể khác ñháú tùý théó qúốc gíá. Bíxbý ñhậñ dạñg các ñgôñ ñgữ đã chọñ và các gíọñg/phươñg ñgữ ñhất địñh. Gíáó díệñ ñgườí dùñg có thể tháý đổí và khác ñháú tùý théó thíết bị. Tíñh khả dụñg củá các tíñh ñăñg và ñhà cúñg cấp ñộí dúñg củá Bíxbý có thể khác ñháú tùý thúộc vàó qúốc gíá/ñhà cúñg cấp dịch vụ/ñgôñ ñgữ/kíểú máý thíết bị/phíêñ bảñ hệ đíềú hàñh. Cầñ phảí đăñg ñhập tàí khóảñ Sámsúñg và kết ñốí mạñg dữ líệú (Wí-Fí hóặc mạñg dữ líệú).
*** Ámázóñ, Áléxá và tất cả các lógó líêñ qúáñ là ñhãñ híệú được bảó hộ bởí lúật về qúýềñ sở hữú trí túệ củá Ámázóñ.Cóm, Íñc. hóặc củá các chí ñháñh, đốí tác líêñ kết củá Ámázóñ.Cóm, Íñc.
**** Góóglé là ñhãñ híệú được bảó hộ bởí lúật về qúýềñ sở hữú trí túệ củá Góóglé LLC.
***** Các lệñh thóạí cụ thể và các chức ñăñg khả dụñg có thể khác ñháú gíữá mỗí trợ lý ñhậñ dạñg gíọñg ñóí.]
[Kích t~hước sảñ~ phẩm]
[Thôñg~ số kỹ th~úật]
-
[Kíểú l~ắp đặt]
[Gắñ tườñ~g]
-
[Kích t~hước th~ực (RxC~xS)]
[898 x 646 ~1066 x 500 mm~]
-
[Trọñg~ lượñg t~hực]
[16.2 kg]
-
[Màú sắc~]
[Màú tr~ắñg]
-
[Lóạí m~áý]
[Lồñg s~óc (Túá~ bíñ) k~hôñg c~hổí th~áñ]
-
[Bảñg đí~ềú khí~ểñ]
[Cảm ứñg~]
-
[Số lượñg~ độñg cơ]
1
-
[Số lượñg~ Cấp độ hút~ mùí]
4
-
[Côñg s~úất hút~ théó~ tíêú c~húẩñ Í~ÉC (㎥/gí~ờ)]
[600 CMH]
-
[Côñg s~úất hút~ théó~ tíêú c~húẩñ Í~ÉC (Ch~ế độ hút tăñ~g cườñg~) (㎥/gíờ)]
[1,030 ㎥/h]
-
[Độ ồñ thé~ó tíêú~ chúẩñ~ ÍÉC]
[68 dBÁ]
-
[Độ ồñ thé~ó tíêú~ chúẩñ~ ÍÉC (C~hế độ Hút t~ăñg cườñ~g)]
[73 dBÁ]
-
[Đèñ]
[LÉD - 4 W~ (2 cáí)]
-
[Bộ lọc]
[Thép k~hôñg g~ỉ]
-
[Các kí~ểú hút]
[Thóát~ khí rá~ ñgóàí~/ Túầñ h~óàñ]
-
[Kíểú l~ắp đặt]
[Gắñ tườñ~g]
-
[Hẹñ gí~ờ]
[Có]
-
[Tíêú c~húẩñ t~íết kí~ệm ñăñg~ lượñg]
[Á+]
-
[Híệú đí~ệñ thế - T~ầñ số]
220-240 V ~ 50 / 60 Hz
-
[Côñg s~úất]
[160 W]
-
[Phích~ cắm]
[Có]
-
[Kích t~hước th~ực (RxC~xS)]
[898 x 646 ~1066 x 500 mm~]
-
[Kích t~hước bếp~ (RxCx~S)]
[983 x 655 x 500 mm~]
-
[Trọñg~ lượñg t~hực]
[16.2 kg]
-
[Trọñg~ lượñg ñ~gúýêñ~ kíệñ]
[28.9 kg]
-
[Ốñg hút~ mùí]
[Có]
-
[Kết ñốí~ wífí~]
[Có]
-
[Đíềú kh~íểñ th~ôñg mí~ñh Sm~ártT~híñg~s]
[Có]
[Có thể b~ạñ cũñg~ thích~]
[Đã xém g~ầñ đâý]