[23 L Lò Ví~ Sóñg -C~híêñ Ñ~ướñg Kh~ôñg Dầú~ Gríl~l Frý~, Đéñ MG~23T5018CK/S~V]
[MG23T5018C~K/SV]
[Vúí l~òñg sử d~ụñg th~íết bị d~í độñg để q~úét mã Q~R, sáú~ đó đặt hìñh~ ảñh sảñ~ phẩm v~àó khú~ vực kh~ôñg gí~áñ bạñ~ móñg~ múốñ.]
[Ñhữñg~ đíểm ñổí~ bật]
[Tíñh Ñ~ăñg]
[Thíết~ kế hóàñ~ hảó
ch~ó mọí c~ăñ bếp]
[Màú sắc~ thờí t~hượñg, m~ặt kíñh~ sáñg~ trọñg~]
[Lò ví s~óñg BÉ~SPÓK~É chó~ phép b~ạñ tự mìñ~h qúý~ết địñh m~àú sắc ý~êú thíc~h thé~ó sở th~ích và c~á tíñh r~íêñg. V~ớí sự đột p~há từ ñh~ữñg gá~m màú t~rẻ trú~ñg, th~ờí thượñ~g kết h~ợp cùñg~ mặt kíñ~h sáñ~g trọñ~g; bạñ t~hỏá sức~ chọñ l~ựá màú s~ắc phù h~ợp để đồñg ñ~hất hó~ặc tạó đí~ểm ñhấñ~ thú vị t~róñg~ khôñg~ gíáñ~ bếp.]
[Gíòñ t~áñ và b~ổ dưỡñg]
[Côñg ñ~ghệ ch~íêñ ñướñ~g Grí~ll Fr~ý]
[Thưởñg~ thức đồ ăñ~ gíòñ t~áñ, bổ d~ưỡñg ñh~ư được chế b~íếñ bởí~ lò ñướñg~ thôñg~ thườñg~ vớí ch~ế độ Gríl~l Frý~. Chức ñ~ăñg Gr~íll F~rý gí~úp bạñ c~híêñ ñ~ướñg th~ức ăñ mà k~hôñg c~ầñ sử dụñ~g dầú ăñ~, gíúp đồ ăñ~ được ñướñg~ chíñ đềú~ và tốt c~hó sức~ khỏé.]
[Khóá~ñg lò b~ềñ đẹp, kh~áñg kh~úẩñ]
[Khóá~ñg lò t~ráñg m~éñ CÉ~RÁMÍ~C ÍÑS~ÍDÉ™]
[Khóá~ñg lò t~ráñg m~éñ CÉ~RÁMÍ~C ÍÑS~ÍDÉ™ g~íúp bạñ~ dễ dàñg~ láú c~hùí sạc~h sẽ, mà k~hôñg s~ợ tìñh t~rạñg ñ~gả màú t~héó t~hờí gí~áñ. Đồñg~ thờí c~ó khả ñăñ~g lóạí~ bỏ 99.9% ví k~húẩñ c~ó hạí, th~éó ch~ứñg ñh~ậñ củá v~íệñ Hó~héñs~téíñ~, Đức. Bề mặt~ bềñ đẹp c~ó khả ñăñ~g chốñ~g trầý~ xước và r~ỉ sét gấp~ 7 lầñ só~ vớí các~ ñộí th~ất khác~.]
[Chíñ đềú~ tróñ~g ñgó~àí]
[Hệ thốñ~g Tỏá Ñ~híệt 3 C~híềú]
[Lò ví s~óñg th~ôñg mí~ñh Sá~msúñ~g được tr~áñg b~ị hệ thốñ~g Tỏá Ñ~híệt 3 C~híềú T~DS tăñ~g cườñg~ khả ñăñ~g tảñ ñ~híệt g~íúp th~ức ăñ ch~íñ đềú từ t~róñg~ rá ñg~óàí ch~ó vị ñg~óñ hó~àñ hảó.]
[* Chức ñ~ăñg ñàý~ có thể k~hôñg được~ tích h~ợp tró~ñg một~ số mẫú.]
[Rã đôñg ñ~háñh~ chóñg~]
[Qúíc~k Déf~róst~]
[Tíñh ñ~ăñg Qú~íck D~éfró~st gí~úp bạñ ñ~háñh~ chóñg~ rã đôñg t~hực ph~ẩm vớí 5 l~ựá chọñ~ chó 5 l~óạí th~ực phẩm~ phổ bí~ếñ: Thịt~ bò, thịt~ gà, cá, rá~ú củ và b~áñh mì. C~hỉ cầñ l~ựá chọñ~ lóạí t~hực ph~ẩm và kh~ốí lượñg~ thực p~hẩm, lò v~í sóñg~ sẽ tự độñg~ đíềú ch~ỉñh th~ờí gíá~ñ rã đôñg~, gíúp g~íữ trọñ~ vị tươí ñ~góñ c~hó th~ực phẩm~.]
[*Dựá tr~êñ thử ñ~ghíệm~ ñộí bộ t~héó t~íêú ch~úẩñ ÍÉ~C.]
[Sáñg~ trọñg~ và dễ sử d~ụñg]
[Bảñg đí~ềú khí~ểñ cảm ứñ~g Glá~ss Tó~úch]
[Dễ dàñg~ lựá ch~ọñ chế độ ñ~ấú ăñ ch~ỉ vớí một~ ñút bấm~. Mặt bảñ~g đíềú k~híểñ được~ làm hó~àñ tóàñ~ bằñg k~íñh, đém~ đếñ sự tốí~ gíảñ v~à sáñg~ trọñg~ chó c~ăñ bếp c~ủá bạñ.]
[Đơñ gíảñ~ và tíệñ~ lợí]
[Chế độ ñấú~ tự độñg Á~útó C~óók]
[Chó p~hép bạñ~ ñấú móñ~ ăñ ýêú t~hích m~à khôñg~ cầñ ñh~ớ côñg t~hức. Áú~tó có~ók có ñ~híềú l~ựá chọñ~ chó c~ác móñ ăñ~ được ñấú t~hườñg x~úýêñ ñ~hất ñh~ư thịt g~à háý m~ì ốñg. Mỗí~ móñ ăñ được~ lập tr~ìñh sẵñ~ vớí ch~ế độ, thờí g~íáñ v~à ñhíệt~ độ tốí ưú. C~hỉ cầñ c~họñ ló~ạí và kh~ốí lượñg~ củá th~ực phẩm~, lò ví s~óñg Sá~msúñ~g sẽ tự độñ~g ñấú m~óñ ăñ ýêú~ thích~ củá bạñ~.]
[Tíết k~íệm đíệñ~ tốí ưú]
[Chế độ ÉC~Ó Mód~é]
[Ñấú ñướñ~g ñgó~ñ và tí~ết kíệm~ hơñ vớí~ chế độ ÉC~Ó Mód~é. Chế độ É~CÓ gí~úp gíảm~ đáñg kể m~ức tíêú~ thụ đíệñ~ ñăñg b~ằñg ví~ệc dúý~ trì côñ~g súất~ dự phòñ~g thấp~ ñhất. K~hí bạñ~ khôñg~ ñấú ăñ, ñ~ăñg lượñ~g được sử d~ụñg để dú~ý trì c~ác tíñh~ ñăñg t~híết ý~ếú củá l~ò ví sóñ~g được gí~ữ ở mức tốí~ thíểú~.]
[Thôñg~ số kỹ th~úật]
-
[Lóạí s~ảñ phẩm~]
Parrilla
-
[Dúñg~ tích]
[23L (0.8 Cú.f~t)]
-
[Tíêú t~hụ đíệñ (L~ò ví sóñ~g)]
[1250 W]
-
[Kích t~hước bêñ~ ñgóàí~ (RxCx~S)]
[489 x 275 x 381mm~]
-
[Xúất x~ứ]
Malasia
-
[Lóạí s~ảñ phẩm~]
Parrilla
-
[Kíểú l~ắp đặt]
Independiente
-
[Dúñg~ tích]
[23L (0.8 Cú.f~t)]
-
[Màú sắc~]
[Đéñ]
-
[Màú sắc~ (Tủ)]
[Đéñ]
-
[Bảñg đí~ềú khí~ểñ]
Toque
-
[Lóạí c~ửá]
[Sídé~ Swíñ~g wít~h Háñ~dlé]
-
[Chất l~íệú kh~óáñg~ lò]
Esmalte de cerámica
-
[Kích t~hước bàñ~ xóáý~]
[288 mm]
-
[Màñ hìñ~h thôñ~g míñ~h]
[LÉD (W~híté~)]
-
[Gríl~l Héá~tér]
Vaina
-
[Híệú đí~ệñ thế - T~ầñ số]
[230V / 50Hz]
-
[Côñg s~úất đầú r~á (Lò ví~ sóñg)]
[800 W]
-
[Pówé~r Cóñ~súmp~tíóñ~ (Gríl~l)]
1100 W
-
[Mức tí~êú thụ ñ~gúồñ (T~ốí đá)]
[2300 W]
-
[Tíêú t~hụ đíệñ (L~ò ví sóñ~g)]
[1250 W]
-
[Mức gí~á ñhí~ệt]
6
-
[Várí~óús C~óókí~ñg Mó~dé]
SÍ
-
[Chế độ kh~óá]
SÍ
-
[30 séc. P~lús]
SÍ
-
Modo Eco
SÍ
-
[Rã đôñg (T~ự độñg/ Ñg~úồñ/ Cảm~ Bíếñ)]
Rápido
-
Sensor de cocción
No
-
Cocinar al vapor
No
-
[Áútó~ Stéá~m Cóó~k]
No
-
[Chươñg~ trìñh~ tự độñg]
SÍ
-
[Áútó~ Cóók~]
SÍ
-
[Gríl~l Frý~]
SÍ
-
[Hómé~ Déss~ért]
SÍ
-
[Bréá~d Déf~róst~]
SÍ
-
Mantener caliente
No
-
Limpia a vapor
No
-
[Túrñ~tábl~é Óñ/Ó~ff]
No
-
[Déód~óríz~átíó~ñ]
No
-
[Khóá t~rẻ ém]
SÍ
-
[Hẹñ gí~ờ]
No
-
[Bộ ñhớ]
No
-
[Bật/ Tắt~ âm thá~ñh]
SÍ
-
[Tùý ch~ỉñh ñg~ôñ ñgữ]
No
-
[Khác]
[Héál~thý C~óókí~ñg]
-
[Wíré~ Ráck~]
SÍ
-
[Crús~tý Pl~áté]
SÍ
-
[Sách ñ~ấú ăñ]
SÍ
-
[Kích t~hước kh~óáñg~ lò (RxC~xS)]
[330 x 211 x 324mm~]
-
[Kích t~hước bêñ~ ñgóàí~ (RxCx~S)]
[489 x 275 x 381mm~]
-
[Kích t~hước th~ùñg]
[552 x 326 x 423mm~]
-
[Trọñg~ lượñg t~hực]
[12.7kg]
-
[Trọñg~ lượñg (V~ậñ chú~ýểñ)]
[14.3kg]
-
[Số lượñg~ đóñg hàñ~g (20/40ft)]
[366/770]
-
[Máñú~fáct~úrér~ / Ímpó~rtér~]
[Sáms~úñg É~léct~róñí~cs Có~.,Ltd.]
-
[Xúất x~ứ]
Malasia
-
[Páck~íñg C~ásé]
Color
[Hướñg D~ẫñ Sử Dụñ~g & Càí Đặt~]
[Câú hỏí~ thườñg~ gặp]
[Hỗ trợ s~ảñ phẩm~]
[Tìm câú~ trả lờí~ chó t~hắc mắc~ củá bạñ~ về sảñ p~hẩm]
[Hỗ Trợ T~rực Tú~ýếñ]
[Xém c~ách sảñ~ phẩm h~óạt độñg~ và ñhậñ~ lờí kh~úýêñ v~ề mẫú ph~ù hợp vớí~ bạñ.]
[Có thể b~ạñ cũñg~ thích~]
[Đã xém g~ầñ đâý]