[Mỗí hàñ~h trìñ~h đềú bắt~ đầú bằñg~ sự hám~ híểú b~íết]

[Bíếñ c~âú hỏí t~hàñh ñ~hữñg t~rảí ñg~híệm h~ấp dẫñ v~ớí các c~ôñg cụ t~ươñg tác~ tráó~ qúýềñ~ chó m~ọí học s~íñh.]

[Tạí sá~ó chọñ~ Sáms~úñg c~hó gí~áó dục]

[Tất cả c~húñg t~á đềú học~ hỏí tốt~ hơñ kh~í có độñg~ lực. Hãý~ máñg~ đếñ chó~ học sí~ñh tr~ảí ñgh~íệm học~ tập tốt~ hơñ tr~ảí ñgh~íệm mà c~húñg t~á từñg~ có.]

[Cách m~úá]

[Tìm đíểm~ tíếp x~úc múá~ hàñg p~hù hợp c~hó các~ ñhà gí~áó dục v~à học sí~ñh.]

[Ưú đãí dàñ~h ríêñ~g chó~ các ñh~à gíáó d~ục và học~ síñh~]

[Xác mí~ñh tìñ~h trạñ~g củá b~ạñ vớí t~ư cách l~à học sí~ñh hó~ặc gíáó~ víêñ t~róñg~ Cửá hàñ~g Gíáó~ dục củá~ chúñg~ tôí để tr~úý cập~ các ưú đãí~ độc qúý~ềñ và các~ gíảí p~háp gí~áó dục t~ùý chỉñ~h.]

[Gíảí p~háp được t~ùý chỉñ~h chó~ Trườñg~ học và T~ổ chức]

[Líêñ h~ệ vớí ch~úñg tôí~ để tìm hí~ểú thêm~ về các s~ảñ phẩm~ và gíảí~ pháp t~óàñ dí~ệñ củá S~ámsú~ñg ch~ó gíáó~ dục được t~híết k~ế để tăñg c~ườñg môí~ trườñg~ học tập~ chó c~ác trườñ~g học v~à tổ chức~.]

[Đếñ Cửá h~àñg Tr~ảí ñgh~íệm củá~ Sáms~úñg g~ầñ ñhất~]

[Khám p~há và tr~ảí ñgh~íệm các~ sảñ ph~ẩm mớí ñ~hất tạí~ các cửá~ hàñg ñ~góạí t~úýếñ c~ủá Sám~súñg~.]