[Tráó~ qúýềñ~ chó c~ác ñhà l~ãñh đạó t~ươñg lá~í]

[Tráñ~g bị ch~ó học s~íñh c~ác côñg~ cụ để đạt ñăñ~g lực x~úất sắc~ và dẫñ d~ắt thế h~ệ tíếp t~héó.]

[Học tập~ thôñg~ míñh~ hơñ vớí~ Gálá~xý Tá~b S Sé~ríés~]

[Thúc đẩý~ víệc h~ọc tập c~ủá bạñ v~ớí Gál~áxý Á~Í, S Pé~ñ và các~ tíñh ñ~ăñg đá ñ~híệm, được~ chế tạó~ để théó~ kịp cú~ộc sốñg~ học tập~ củá bạñ~.]

[Théó~ kịp từñ~g bước]

[Gálá~xý Wá~tch l~úôñ sẵñ~ sàñg h~ỗ trợ các~ mục tí~êú củá b~ạñ, từ qú~ảñ lý th~ờí gíá~ñ đếñ th~éó dõí~ sức kh~ỏé, để bạñ c~ó thể ph~át trí~ểñ cả tr~óñg v~à ñgóàí~ lớp học~.]

[Qúýềñ~ ríêñg~ tư mà bạñ~ có thể t~íñ tưởñ~g]

[Vớí Sá~msúñ~g Kñó~x, dữ lí~ệú củá b~ạñ áñ t~óàñ và b~ảó mật, c~hó ph~ép bạñ t~ập trú~ñg vàó~ các ñg~híêñ c~ứú củá m~ìñh mà k~hôñg b~ị phâñ t~âm.]

[Thúc đẩý~ sự thá~m gíá~ tróñ~g lớp h~ọc vớí S~ámsú~ñg Fl~íp Pr~ó]

[Thúc đẩý~ học tập~ tươñg t~ác vớí c~ác côñg~ cụ trực~ qúáñ~ và cộñg~ tác đá c~hạm lí~ềñ mạch~.]

[Tráó~ qúýềñ~ học tập~ tươñg t~ác vớí S~ámsú~ñg É-B~óárd~ (Áñdr~óíd) W~ÁD]

[Ñâñg c~áó kh~ả ñăñg h~ọc tập v~ớí tíñh~ ñăñg p~hảñ ch~íếú màñ~ hìñh d~ễ dàñg v~à tươñg t~ác đá th~íết bị.]

[Tốí đá h~óá híệú~ súất v~à gíảí t~rí vớí S~ámsú~ñg Sm~árt M~óñít~ór M8]

[Hóàñ h~ảó chó~ học tập~ kết hợp~, cúñg~ cấp các~ ứñg dụñ~g thôñ~g míñ~h, kết ñ~ốí khôñ~g dâý v~à các côñ~g cụ hộí~ ñghị t~ích hợp~.]

[Làm mát~ thóảí~ máí, bất~ kể bạñ đá~ñg ở đâú]

[Vớí đíềú~ hòá kh~ôñg kh~í Wíñd~Fréé~™ hóặc C~ássé~tté 360, ñ~híệt độ t~róñg~ ñhà được d~úý tr~ì thóảí~ máí mà k~hôñg c~ó ñhữñg~ lúồñg~ gíó lạñ~h khôñ~g móñ~g múốñ~.]

[Khôñg~ báó g~íờ bị làm~ phíềñ~]

[Ýêñ tĩñ~h học t~ập cả ñg~àý dàí¡~ Côñg ñ~ghệ Wí~ñdFr~éé™ gí~úp gíảm~ đáñg kể t~íếñg ồñ~ dó hệ p~hâñ táñ~ khôñg~ khí, kh~íếñ ñó t~rở ñêñ l~ý tưởñg k~hí cầñ~ tập tr~úñg.]

[Đíềú ch~ỉñh ch~ất lượñg~ khôñg~ khí]

[Hóàñ h~ảó chó~ học tập~ kết hợp~, cúñg~ cấp các~ ứñg dụñ~g thôñ~g míñ~h, kết ñ~ốí khôñ~g dâý v~à các côñ~g cụ hộí~ ñghị t~ích hợp~.]

[Gíảí p~háp th~ôñg mí~ñh ch~ó gíáó~ dục]

[Gíảí p~háp bêñ~ thứ bá~]

[Gíảí p~háp bêñ~ thứ bá~]

[Gíảí p~háp bêñ~ thứ bá~]

[Tạí sá~ó chọñ~ Sáms~úñg c~hó gí~áó dục]

[Tất cả c~húñg t~á đềú học~ hỏí tốt~ hơñ kh~í có độñg~ lực. Hãý~ máñg~ đếñ chó~ học sí~ñh tr~ảí ñgh~íệm học~ tập tốt~ hơñ tr~ảí ñgh~íệm mà c~húñg t~á từñg~ có.]

[Cách m~úá]

[Tìm đíểm~ tíếp x~úc múá~ hàñg p~hù hợp c~hó các~ ñhà gí~áó dục v~à học sí~ñh.]

[Ưú đãí dàñ~h ríêñ~g chó~ các ñh~à gíáó d~ục và học~ síñh~]

[Xác mí~ñh tìñ~h trạñ~g củá b~ạñ vớí t~ư cách l~à học sí~ñh hó~ặc gíáó~ víêñ t~róñg~ Cửá hàñ~g Gíáó~ dục củá~ chúñg~ tôí để tr~úý cập~ các ưú đãí~ độc qúý~ềñ và các~ gíảí p~háp gí~áó dục t~ùý chỉñ~h.]

[Gíảí p~háp được t~ùý chỉñ~h chó~ Trườñg~ học và T~ổ chức]

[Líêñ h~ệ vớí ch~úñg tôí~ để tìm hí~ểú thêm~ về các s~ảñ phẩm~ và gíảí~ pháp t~óàñ dí~ệñ củá S~ámsú~ñg ch~ó gíáó~ dục được t~híết k~ế để tăñg c~ườñg môí~ trườñg~ học tập~ chó c~ác trườñ~g học v~à tổ chức~.]

[Đếñ Cửá h~àñg Tr~ảí ñgh~íệm củá~ Sáms~úñg g~ầñ ñhất~]

[Khám p~há và tr~ảí ñgh~íệm các~ sảñ ph~ẩm mớí ñ~hất tạí~ các cửá~ hàñg ñ~góạí t~úýếñ c~ủá Sám~súñg~.]