[Bồí dưỡñ~g một t~hế gíớí~ học tập~]

[Cúñg~ cấp các~ côñg c~ụ tươñg t~ác để đưá các~ bàí học~ vàó cú~ộc sốñg~, chúẩñ~ bị chó~ học sí~ñh một~ tươñg l~áí tươí~ sáñg h~ơñ.]

[Cách t~hức th~ôñg mí~ñh tr~óñg g~íáó dục~ vớí Sá~msúñ~g]

[Trúý~ềñ cảm h~ứñg và h~ứñg th~ú]

[Kháí~ thác độñ~g lực c~ủá học s~íñh b~ằñg các~h sử dụñ~g ñộí d~úñg v~à hìñh ảñ~h trực~ qúáñ~, qúá tr~ìñh học~ tập sẽ đếñ~ sáú.]

[Làm ch~ó mỗí b~àí học t~rở ñêñ h~ấp dẫñ]

[Chó p~hép học~ síñh~ học, sú~ý ñgh~ĩ và cùñg~ ñháú~ sáñg t~ạó bằñg~ cách s~ử dụñg Í~ñtér~áctí~vé Dí~splá~ý và Gá~láxý~ Tábl~éts c~hó bàí~ thăm d~ò/kíểm t~rá ñg~ắñ/bàí t~ập.]

[Cá ñhâñ~ hóá kế h~óạch h~ọc tập]

[Xém l~ạí tíếñ~ độ học tập~ củá học~ síñh~ và tùý c~hỉñh k~ế hóạch~ học tập~.]

[Ñâñg c~áó tr~ảí ñgh~íệm học~ tập]

[Íñté~ráct~ívé D~íspl~áý th~úc đẩý sự t~ò mò thôñ~g qúá~ trảí ñ~ghíệm~ tươñg t~ác.]

[Tráó~ qúýềñ~ chó v~íệc học~ tập được c~á ñhâñ h~óá]

[Gálá~xý Tá~blét~s để ghí~ chú kỹ t~húật s~ố, cộñg t~ác tró~ñg các~ dự áñ th~éó th~ờí gíá~ñ thực~ và trú~ý cập c~ác tàí l~íệú ñg~híêñ c~ứú một c~ách lí~ềñ mạch~.]

[Khúý~ếñ khíc~h học t~ập độc lập~]

[Tíếp c~ậñ dễ dàñ~g vớí v~íệc học~ tập kh~úýếñ k~hích s~ự xúất s~ắc, khám~ phá và độc~ lập củá~ bảñ th~âñ.]

[Cộñg t~ác, chí~á sẻ, th~àñh côñ~g]

[Khúý~ếñ khíc~h tíñ~h thầñ~ đồñg độí v~à tư dúý~ sáñg t~ạó.]

[Khơí d~ậý sự sáñ~g tạó, x~âý dựñg~ ý tưởñg]

[Íñté~ráct~ívé D~íspl~áý th~úc đẩý sự t~ò mò thôñ~g qúá~ trảí ñ~ghíệm~ tươñg t~ác.]

[Học tập~ áñ tó~àñ, đơñ gí~ảñ hóá]

[Kñóx~ Sécú~rítý~ hạñ ch~ế qúýềñ~ trúý~ cập củá~ học sí~ñh vàó~ ñộí dú~ñg kh~ôñg ph~ù hợp và được~ hỗ trợ b~ởí tíñh~ ñăñg b~ảó mật c~ấp độ chíñ~h phủ.*]

[Gíảí p~háp tốt~ hơñ Môí~ trườñg~]

[Đảm bảó t~hôñg g~íó tốt h~ơñ, dúý~ trì ñh~íệt độ lý t~ưởñg, kí~ểm sóát~ và gíám~ sát các~ thíết~ bị/tàí s~ảñ một c~ách hí~ệú qúả.]

[Hỗ trợ t~ích hợp~]

[Phâñ t~ích tí~ếñ bộ củá~ học sí~ñh, học~ tập lá~í và cá ñ~hâñ hóá~, cũñg ñ~hư các c~ôñg cụ để h~ỗ trợ gí~áó víêñ~ thôñg~ qúá c~ác đốí tác~.]

[*Sámsúñg Kñóx đã đáp ứñg thàñh côñg ñhữñg ýêú cầú bảó mật ñghíêm ñgặt dó chíñh phủ và các dóáñh ñghíệp lớñ trêñ tóàñ thế gíớí đặt rá, cúñg cấp chó ñgườí dùñg dóáñh ñghíệp một gíảí pháp bảó mật dí độñg mạñh mẽ. Để bíết thêm thôñg tíñ, vúí lòñg trúý cập https://www.sámsúñgkñóx.cóm/éñ/kñóx-plátfórm/kñóx-cértífícátíóñs]

[Gíảí p~háp th~ôñg mí~ñh ch~ó gíáó~ dục]

[Gíảí p~háp bêñ~ thứ bá~]

[Gíảí p~háp bêñ~ thứ bá~]

[Gíảí p~háp bêñ~ thứ bá~]

IA

[Chíá~ sẻ các k~ỹ ñăñg t~ươñg lá~í
vớí v~íệc học~ tập được h~ỗ trợ bởí~ ÁÍ]

VAPOR

[Trúý~ềñ cảm h~ứñg Đổí m~ớí
bằñg~ các côñ~g cụ học~ tập ST~ÉÁM.]

[Tạí sá~ó chọñ~ Sáms~úñg c~hó gí~áó dục]

[Tất cả c~húñg t~á đềú học~ hỏí tốt~ hơñ kh~í có độñg~ lực. Hãý~ máñg~ đếñ chó~ học sí~ñh tr~ảí ñgh~íệm học~ tập tốt~ hơñ tr~ảí ñgh~íệm mà c~húñg t~á từñg~ có.]

[Hỗ trợ t~óàñ dí~ệñ chó~ hàñh t~rìñh t~rườñg h~ọc kỹ
th~úật số để s~ẵñ sàñg~]

[Tìm hí~ểú các c~hươñg t~rìñh c~hí tí~ết dàñh~ chó g~íáó ví~êñ và ñh~à trườñg~.]

[Cách m~úá]

[Tìm đíểm~ tíếp x~úc múá~ hàñg p~hù hợp c~hó các~ ñhà gí~áó dục v~à học sí~ñh.]

[Ưú đãí dàñ~h ríêñ~g chó~ các ñh~à gíáó d~ục và học~ síñh~]

[Xác mí~ñh tìñ~h trạñ~g củá b~ạñ vớí t~ư cách l~à học sí~ñh hó~ặc gíáó~ víêñ t~róñg~ Cửá hàñ~g Gíáó~ dục củá~ chúñg~ tôí để tr~úý cập~ các ưú đãí~ độc qúý~ềñ và các~ gíảí p~háp gí~áó dục t~ùý chỉñ~h.]

[Gíảí p~háp được t~ùý chỉñ~h chó~ Trườñg~ học và T~ổ chức]

[Líêñ h~ệ vớí ch~úñg tôí~ để tìm hí~ểú thêm~ về các s~ảñ phẩm~ và gíảí~ pháp t~óàñ dí~ệñ củá S~ámsú~ñg ch~ó gíáó~ dục được t~híết k~ế để tăñg c~ườñg môí~ trườñg~ học tập~ chó c~ác trườñ~g học v~à tổ chức~.]

[Đếñ Cửá h~àñg Tr~ảí ñgh~íệm củá~ Sáms~úñg g~ầñ ñhất~]

[Khám p~há và tr~ảí ñgh~íệm các~ sảñ ph~ẩm mớí ñ~hất tạí~ các cửá~ hàñg ñ~góạí t~úýếñ c~ủá Sám~súñg~.]