[Sáms~úñg t~rìñh l~àñg bộ đôí~ síêú p~hẩm Gá~láxý~ Xcóv~ér7 Pr~ó
và Gá~láxý~ Táb Á~ctív~é5 Pró~: Thíết~ bị bềñ
b~ỉ tốí ưú c~hó lực~ lượñg t~úýếñ đầú~]
[Được thí~ết kế dàñ~h chó~ môí tr~ườñg làm~ víệc k~hắc ñg~híệt, d~òñg sm~ártp~hóñé~ và
máý t~íñh bảñ~g chốñ~g vá đập~ mớí ñh~ất từ Sá~msúñ~g máñ~g đếñ độ bềñ~ chúẩñ~
qúâñ độí~ cùñg c~ác tíñh~ ñăñg d~óáñh~ ñghí~ệp tíêñ~ tíếñ, đảm~ bảó hí~ệú súất~ vậñ hàñ~h líềñ~ mạch]
[Sámsúñg Éléctróñícs côñg bố Gáláxý XCóvér7 Pró và Gáláxý Táb Áctívé5 Pró – bộ đôí thíết bị hóàñ hảó chó dóáñh ñghíệp, được thíết kế ñhằm đáp ứñg ñhú cầú củá các môí trườñg làm víệc cườñg độ cáó và ñhịp độ ñháñh híệñ ñáý. Tíếp ñốí dí sảñ củá dòñg thíết bị chốñg vá đập từ Sámsúñg, các mẫú Pró mớí ñàý rất líñh hóạt, tốí ưú và bảó mật cáó – máñg đếñ độ bềñ vượt trộí[1], híệú súất ổñ địñh và qúý trìñh làm víệc tốí ưú để hỗ trợ híệú qúả các ñhâñ víêñ ở túýếñ đầú, từ văñ phòñg đếñ thực địá, và hơñ thế.
Vớí kết ñốí 5G[2] , ví xử lý ñâñg cấp và bộ ñhớ tăñg cườñg, Gáláxý XCóvér7 Pró và Táb Áctívé5 Pró dễ dàñg được sử dụñg mọí lúc mọí ñơí vớí độ tíñ cậý vượt trộí. XCóvér7 Pró được tráñg bị hệ thốñg lóá stéréó mạñh mẽ cùñg côñg ñghệ chốñg phảñ âm, gíúp gíảm ñhíễú híệú qúả để gíáó tíếp rõ ràñg. Cả háí thíết bị đềú có dúñg lượñg píñ lớñ hơñ: Ñếú XCóvér7 Pró vớí píñ 4.350mÁh chó thờí gíáñ sử dụñg lâú dàí, thì Táb Áctívé5 Pró được tráñg bị píñ 10.100mÁh, lý tưởñg chó các côñg víệc đòí hỏí cườñg độ cáó. Táb Áctívé5 Pró còñ hỗ trợ tíñh ñăñg tháý píñ kép (Dúál Hót-Swáp), chó phép tháý píñ[3] mà khôñg cầñ tắt thíết bị, đảm bảó hóạt độñg líêñ tục ñgáý cả khí píñ ýếú.]
[Thị trườñg smártphóñé chốñg vá đập dự kíếñ đạt 4,46 tríệú thíết bị và máý tíñh bảñg chốñg vá đập sẽ cáñ mốc 1,89 tríệú thíết bị vàó ñăm 2028[4], chứñg míñh dòñg sảñ phẩm ñàý sẽ ñgàý càñg trở ñêñ thíết ýếú tróñg các ñgàñh ñhư báñ lẻ, chíñh phủ, lógístícs, ý tế và sảñ xúất. Đáñg tíñ cậý, híệú súất cáó và bềñ bỉ, các thíết bị trêñ sẽ đóñg váí trò théñ chốt tróñg víệc đảm bảó dúý trì vậñ hàñh líềñ mạch ở bất cứ môí trườñg làm víệc ñàó.
“Tạí Sámsúñg, chúñg tôí híểú rằñg các chúýêñ gíá túýếñ đầú cầñ ñhữñg côñg ñghệ líñh hóạt, có thể đáp ứñg được môí trườñg làm víệc ñháñh và đòí hỏí cáó.” Ôñg Jérrý Párk, Phó Chủ tịch Đíềú hàñh kíêm Gíám đốc Ñhóm Kíñh dóáñh Dí độñg B2B Tóàñ cầú, Khốí MX tạí Sámsúñg Éléctróñícs, chíá sẻ. “Gáláxý XCóvér7 Pró và Gáláxý Táb Áctívé5 Pró kết hợp độ bềñ síêú víệt, bảó mật cấp dóáñh ñghíệp, kết ñốí mượt mà cùñg các tíñh ñăñg ÁÍ trực qúáñ – gíúp dóáñh ñghíệp vậñ hàñh híệú qúả ñgáý cả tróñg đíềú kíệñ khắc ñghíệt, đồñg thờí tốí ưú hóá ñăñg súất và gíảm thíểú thờí gíáñ gíáñ đóạñ.”]
[Bềñ Bỉ C~ứñg Cáp~: Chịú Được~ Mọí Môí~ Trườñg~ Khắc Ñ~ghíệt~]
[Gáláxý XCóvér7 Pró và Gáláxý Táb Áctívé5 Pró được thíết kế để hóạt độñg bềñ bỉ ñơí túýếñ đầú củá mọí ñgàñh ñghề. Cả háí thíết bị đềú trảí qúá các bàí kíểm trá độ bềñ ñghíêm ñgặt, đảm bảó khả ñăñg hóạt độñg ổñ địñh và đáñg tíñ cậý tạí híệñ trườñg. Vớí chúẩñ kháñg ñước và bụí ÍP68, sảñ phẩm bảó vệ tốt trước bụí và ñước[5] – là lựá chọñ lý tưởñg chó ñhữñg môí trườñg làm víệc dễ gặp phảí vá đập, bắñ ñước háý ñgập ñhẹ.
Bút S Péñ đí kèm vớí Táb Áctívé5 Pró là côñg cụ khôñg thể thíếú chó các chúýêñ gíá híệñ trườñg, gíúp ghí chú, ký kết bíểú mẫú hóặc ñhập líệú ñháñh chóñg ñgáý khí dí chúýểñ – đồñg thờí tốí ưú hóá trảí ñghíệm ñgườí dùñg khí bút vẫñ hóạt độñg tốt ñgáý cả tróñg môí trườñg ẩm ướt. Thêm vàó đó, cả háí thíết bị đã được thử ñghíệm vớí các dúñg dịch sát khúẩñ thườñg dùñg ở ñơí làm víệc, đảm bảó độ bềñ cáó tróñg các môí trườñg cầñ vệ síñh thườñg xúýêñ.
Các thíết kế đềú đạt độ bềñ chúẩñ qúâñ độí MÍL-STD-810H[6], gíúp chốñg chịú tốt khí rơí rớt, tháý đổí ñhíệt độ đột ñgột háý rúñg lắc mạñh. Ríêñg Táb Áctívé5 Pró còñ được tráñg bị màñ hìñh kíñh cườñg lực Córñíñg® Góríllá® Gláss Víctús®+, tăñg cườñg khả ñăñg chốñg trầý xước và vá đập. Ñgườí dùñg tróñg các lĩñh vực ñhư báñ lẻ, hàñh chíñh côñg háý sảñ xúất cũñg có thể ýêñ tâm sử dụñg ñhờ màñ hìñh cảm ứñg ñhạý, hỗ trợ tháó tác mượt mà ñgáý cả khí đéó găñg táý chúýêñ dụñg[7].]
[Gíữ Đà Làm~ Víệc: D~úý Tr~ì Kết Ñốí~ Và Ñăñg~ Lượñg S~úốt Cả Ñ~gàý Dàí~]
[Gíáó tíếp rõ ràñg là ýếú tố qúáñ trọñg tróñg các môí trườñg làm víệc ñhịp độ ñháñh, đặc bíệt là vớí các ñhóm phụ thúộc vàó chức ñăñg bộ đàm tróñg ñhữñg ñgàñh ñhư xâý dựñg và cứú hộ. Gáláxý XCóvér7 Pró và Gáláxý Táb Áctívé5 Pró ñâñg cấp côñg ñghệ lóá vớí tíñh ñăñg chốñg phảñ âm, gíảm ñhíễú khí ñhíềú thíết bị chíá sẻ cùñg một kêñh và khí ở gầñ ñháú. Vớí âm lượñg cáó và độ rõ ñét được cảí thíệñ[8], các lóá stéréó ñâñg cấp gíúp ñgườí láó độñg túýếñ đầú dúý trì kết ñốí và trúýềñ đạt thôñg tíñ qúáñ trọñg mà khôñg gíáñ đóạñ. Táb Áctívé5 Pró còñ cảí thíệñ khả ñăñg gíáó tíếp vớí âm tháñh được tíñh chỉñh tốí ưú, tăñg cườñg âm lượñg và tích hợp xử lý âm tháñh thôñg míñh để lọc bỏ tíếñg ồñ ñềñ, hợp tác làm víệc gíờ đâý trở ñêñ híệú qúả mượt mà[9].
Cả háí thíết bị đềú được tráñg bị tíñh ñăñg Vísíóñ Bóóstér, gíúp cảí thíệñ khả ñăñg híểñ thị ñgóàí trờí bằñg cách tăñg độ rõ ñét củá màñ hìñh tróñg đíềú kíệñ áñh sáñg mạñh. Gáláxý Táb Áctívé5 Pró còñ ñâñg cấp độ sáñg màñ hìñh lêñ đếñ 600 ñíts — tăñg đáñg kể só vớí mức 480 ñíts ở phíêñ bảñ trước — gíúp hìñh ảñh híểñ thị rõ ràñg hơñ ñgáý cả tróñg môí trườñg có áñh sáñg phức tạp. Dù là xém thôñg tíñ qúáñ trọñg tạí híệñ trườñg háý xử lý côñg víệc ñgóàí trờí, ñhữñg ñâñg cấp ñàý máñg đếñ độ tươñg phảñ tốt hơñ, màú sắc híểñ thị chíñh xác hơñ và khả ñăñg ñhìñ rõ ñgáý cả dướí ñắñg gắt, gíúp ñgườí dùñg lúôñ tập trúñg vàó côñg víệc dù ở bất cứ đâú.
Vớí thờí lượñg píñ lâú dàí và gíảí pháp sạc líñh hóạt[10], Gáláxý XCóvér7 Pró và Gáláxý Táb Áctívé5 Pró là bí kíp chó một qúý trìñh làm víệc líềñ mạch khôñg gíáñ đóạñ. Cả háí thíết bị đềú được tráñg bị cổñg sạc PÓGÓ, gíúp dóáñh ñghíệp dễ dàñg sạc ñhíềú thíết bị cùñg lúc thôñg qúá các cốc sạc PÓGÓ[11] chúýêñ dụñg. Đốí vớí ñhữñg môí trườñg cầñ thíết bị hóạt độñg líêñ tục khí cắm ñgúồñ, Táb Áctívé5 Pró còñ hỗ trợ chế độ “khôñg píñ” (Ñó Báttérý Módé)[12], chó phép thíết bị hóạt độñg trực tíếp bằñg ñgúồñ đíệñ ñgóàí – lý tưởñg chó các tìñh húốñg sử dụñg trêñ xé, qúầý phục vụ báñ hàñg hóặc các trạm làm víệc cố địñh.
Kết ñốí líềñ mạch cũñg là ýếú tố théñ chốt để dúý trì đà làm víệc líêñ tục. Cả Gáláxý XCóvér7 Pró và Táb Áctívé5 Pró đềú hỗ trợ kết ñốí 5G, Wí-Fí 6É cùñg côñg ñghệ chíá tách mạñg (ñétwórk slícíñg), gíúp ưú tíêñ kết ñốí củá thíết bị ñgáý cả tróñg môí trườñg mạñg dàý đặc, đảm bảó tốc độ và độ ổñ địñh cáó. Vớí khả ñăñg hỗ trợ háí SÍM (pSÍM + éSÍM) trêñ Táb Áctívé5 Pró, ñgườí dùñg có thể dễ dàñg chúýểñ đổí gíữá các mạñg, lúôñ gíữ kết ñốí tróñg mọí tìñh húốñg.
Táb Áctívé5 Pró được tráñg bị tíñh ñăñg ÑFC gắñ phíá trước, ñâñg cáó tíñh tíệñ dụñg tróñg các lĩñh vực ñhư báñ lẻ, ñhà hàñg – khách sạñ và lógístícs, ñơí các tươñg tác ñháñh và bảó mật đóñg váí trò théñ chốt. Ñhờ hỗ trợ xác thực, théó dõí tàí sảñ và tháñh tóáñ dí độñg híệú qúả, thíết bị có thể đóñg váí trò ñhư một hệ thốñg đíểm báñ hàñg dí độñg (mPÓS)[13] tróñg cửá hàñg hóặc ñhà hàñg. Ñhâñ víêñ có thể ñháñh chóñg xác míñh thôñg tíñ, xử lý gíáó dịch và qúảñ lý tàí sảñ mà khôñg cầñ thêm thíết bị ñgóạí ví, từ đó ñâñg cáó híệú súất tróñg các ñgàñh đòí hỏí tốc độ và độ áñ tóàñ cáó.]
[Tốí Ưú H~óá Ñăñg~ Súất: C~ôñg Cụ T~hôñg M~íñh D~àñh Ch~ó Túý~ếñ Đầú]
[Các thíết bị chốñg vá đập mớí ñhất củá Sámsúñg còñ được tích hợp ñhữñg cảí tíếñ dựá trêñ trí túệ ñhâñ tạó (ÁÍ), thể híệñ cám kết củá hãñg tróñg víệc mở rộñg ñăñg lực ÁÍ trêñ tóàñ hệ síñh tháí sảñ phẩm. Ñhữñg tíñh ñăñg thôñg míñh ñàý gíúp các tác vụ hằñg ñgàý trở ñêñ trực qúáñ và híệú qúả hơñ, hỗ trợ ñhâñ víêñ túýếñ đầú làm víệc ñháñh chóñg và líñh hóạt hơñ tróñg môí trườñg bíếñ độñg, đồñg thờí đưá côñg ñghệ ÁÍ tíêñ tíếñ đếñ gầñ hơñ vớí ñgườí dùñg trêñ ñhíềú thíết bị khác ñháú.
Vớí chípsét híệú ñăñg cáó, các tíñh ñăñg thâñ thíệñ vớí ñgườí dùñg cùñg bộ côñg cụ ÁÍ trực qúáñ, cả háí thíết bị gíúp ñgườí dùñg dễ dàñg xử lý đá tác vụ. Các tíñh ñăñg ñhư “Khóáñh tròñ để tìm kíếm vớí Góóglé” [14] (Círclé tó Séárch), Xóá vật thể (Óbjéct Érásér), ÁÍ Séléct và Đọc tó (Réád Álóúd) hỗ trợ ñgườí dùñg hóàñ thàñh côñg víệc ñháñh chóñg, gíảm thíểú tháó tác thủ côñg và ñâñg cáó độ chíñh xác[15]. Tróñg khí Gáláxý XCóvér7 Pró sử dụñg ñềñ tảñg dí độñg Sñápdrágóñ® 7s Géñ 3 (4ñm Óctá-Córé), tốí ưú hóá híệú ñăñg và tốc độ xử lí, thì Táb Áctívé5 Pró cũñg tráñg bị chípsét ñàý, ñhưñg được ñâñg cấp RÁM và dúñg lượñg lưú trữ để đáp ứñg các khốí lượñg côñg víệc phức tạp.
Được thíết kế dàñh chó các chúýêñ gíá cầñ sự líñh hóạt, cả háí thíết bị đềú hỗ trợ Sámsúñg DéX, chó phép kết ñốí vớí màñ hìñh ñgóàí để trảí ñghíệm gíáó díệñ ñhư máý tíñh để bàñ. Dù là qúảñ lý báó cáó híệñ trườñg, xử lý côñg víệc hàñh chíñh háý trìñh bàý dữ líệú, ñgườí dùñg có thể dễ dàñg chúýểñ đổí gíữá môí trườñg dí độñg và máý tíñh một cách mượt mà.
Ñgóàí rá, phím lập trìñh trêñ thíết bị chó phép ñgườí dùñg gáñ ñháñh các ứñg dụñg thườñg dùñg ñhư qúét mã vạch, đàm thóạí (púsh-tó-tálk) hóặc gửí cảñh báó khẩñ cấp. Víệc tùý bíếñ ñàý gíúp tốí ưú hóá qúý trìñh làm víệc, gíảm thờí gíáñ tháó tác và tăñg khả ñăñg phảñ hồí tróñg các tìñh húốñg qúáñ trọñg.
Bảó mật lúôñ là ñềñ tảñg cốt lõí tróñg các thíết bị síêú bềñ củá Sámsúñg, vớí Sámsúñg Kñóx Váúlt[16] bảó vệ dữ líệú ñhạý cảm thôñg qúá cơ chế mã hóá và xác thực tíêñ tíếñ, đảm bảó túâñ thủ các tíêú chúẩñ bảó mật dàñh chó dóáñh ñghíệp. Bêñ cạñh đó, Sámsúñg còñ cúñg cấp một bộ gíảí pháp bảó mật tóàñ díệñ, máñg lạí khả ñăñg bảó vệ mạñh mẽ, tíñh míñh bạch và qúýềñ kíểm sóát chó ñgườí dùñg. Réál-tímé Kérñél Prótéctíóñ và DÉFÉX cúñg cấp khả ñăñg bảó vệ théó thờí gíáñ thực ở cả lớp ứñg dụñg và ñhâñ hệ đíềú hàñh, tróñg khí Sámsúñg Wárráñtý Bít gíúp phát híệñ hàñh ví cáñ thíệp tráí phép và hạñ chế qúýềñ trúý cập vàó các ứñg dụñg ñhạý cảm ñhư Wórk Prófílé, góp phầñ dúý trì một môí trườñg thíết bị áñ tóàñ và đáñg tíñ cậý.]
[Thờí g~íáñ p~hát hàñ~h]
[Gálá~xý XC~óvér~7 Pró v~à Gálá~xý Tá~b Áct~ívé5 P~ró sẽ c~híñh t~hức rá~ mắt từ t~háñg 5 ñ~ăm 2025[17].
Để bíết~ thêm t~hôñg t~íñ về c~ác thí~ết bị Gá~láxý~ mớí ñh~ất củá S~ámsú~ñg, vú~í lòñg~ trúý~ cập ñé~ws.sá~msúñ~g.cóm~/gálá~xý hó~ặc www~.sáms~úñgm~óbíl~épré~ss.có~m.]
[Thôñg~ số kỹ th~úật sảñ~ phẩm G~áláx~ý XCó~vér7 P~ró và G~áláx~ý Táb~ Áctí~vé5 Pr~ó
Gál~áxý X~Cóvé~r7 Pró~]
[Màñ hìñ~h] |
[Màñ hìñ~h TFT~ LCD 6.6 í~ñch, t~ỷ lệ 20:9, độ phâñ~ gíảí F~HD+, tầñ~ số qúét~ lêñ đếñ 120H~z*, hỗ tr~ợ cảm ứñg~ vớí găñ~g táý~***, tích h~ợp Vís~íóñ B~óóst~ér**] |
||||
---|---|---|---|---|---|
[* Kích t~hước được đó~ théó~ đườñg ch~éó củá h~ìñh ch~ữ ñhật đầý~ đủ, khôñg~ tíñh đếñ~ các góc~ bó tr~òñ. Díệñ~ tích h~íểñ th~ị thực t~ế sẽ ñhỏ h~ơñ dó c~ác góc b~ó và ph~ầñ cám~érá đục~ lỗ.] [**Tầñ số l~àm mớí m~àñ hìñh~ có thể t~háý đổí~ tùý th~úộc vàó~ ứñg dụñ~g được sử d~ụñg, và m~ột số ứñg~ dụñg c~ó thể kh~ôñg hỗ t~rợ tầñ s~ố làm mớí~ lêñ đếñ 120H~z. Tầñ s~ố làm mớí~ tự độñg đí~ềú chỉñ~h lêñ đếñ~ 120Hz, gí~úp tốí ưú~ độ mượt củá~ chúý~ểñ độñg t~héó ñ~hú cầú~, tróñ~g khí~ tầñ số l~àm mớí t~íêú ch~úẩñ hỗ t~rợ tầñ s~ố làm mớí~ màñ hìñ~h 120Hz.] [*** Độ ñhạý c~ảm ứñg t~ăñg cườñ~g khả ñ~ăñg ph~ảñ hồí v~ớí găñg~ táý d~á dàý t~ốí đá 2mm~, dựá tr~êñ kết q~úả thử ñ~ghíệm~ ñộí bộ. T~híết b~ị có thể s~ử dụñg t~róñg~ môí tr~ườñg ẩm ướt~, ñhưñg~ khôñg~ thể hó~àñ tóàñ~ ñgâm d~ướí ñước. C~hức ñăñ~g cảm ứñ~g dướí ñ~ước khôñ~g khả d~ụñg. Độ ñh~ạý cảm ứñ~g có th~ể tháý~ đổí tùý t~húộc v~àó chất~ líệú v~à độ dàý củá~ găñg t~áý cũñ~g ñhư c~ác đíềú k~íệñ môí~ trườñg~ khác.] |
|||||
[Hệ đíềú h~àñh] |
[Áñdr~óíd 15] |
||||
[Kích t~hước] |
[168.6 x 79.9 x 10.2mm~ (240g*)] |
||||
[* Trọñg~ lượñg c~ó thể th~áý đổí t~ùý thé~ó thị t~rườñg.] |
|||||
[Máý ảñh~] |
[Cámé~rá sá~ú] |
[50MP (F1.8) g~óc rộñg~, 8MP (F2.2) g~óc síêú~ rộñg, đèñ~ flás~h.] |
|||
[Cámé~rá tr~ước] |
[13MP (F2.2)] |
||||
[Bộ ñhớ & L~ưú trữ*] |
[6GB + 128GB~, hỗ trợ t~hẻ ñhớ m~ícró~SD lêñ~ đếñ 2TB**] |
||||
[* Dúñg~ lượñg l~ưú trữ t~hực tế c~ó thể th~áý đổí t~ùý thú~ộc vàó p~hầñ mềm~ đã càí sẵñ~, thị tr~ườñg, kíc~h thước~ và địñh d~ạñg tệp~ tíñ.] [** Thẻ ñh~ớ mícr~óSD b~áñ ríêñ~g.] |
|||||
[Ví xử l~ý] |
[Sñáp~drág~óñ® 7s G~éñ 3 Mó~bílé~ Plát~fórm~ (4ñm Óc~tá-Có~ré)] |
||||
[* Sñáp~drág~óñ là m~ột thươñ~g híệú~ hóặc ñ~hãñ hí~ệú đã đăñg k~ý củá Qú~álcó~mm Íñ~córp~órát~éd. Sñ~ápdr~ágóñ~ là sảñ p~hẩm củá~ Qúál~cómm~ Téch~ñóló~gíés~, Íñc. v~à/hóặc c~ác côñg~ tý có~ñ.] |
|||||
[Píñ***] |
[4,350mÁh (t~ýpíc~ál)*, có t~hể thá~ý thế b~ởí ñgườí~ dùñg**] |
||||
[* Gíá tr~ị tíêú c~húẩñ được~ kíểm t~rá tr~óñg đí~ềú kíệñ~ phòñg~ thí ñg~híệm b~êñ thứ b~á. Gíá t~rị tíêú~ chúẩñ~ là gíá t~rị trú~ñg bìñ~h ước tíñ~h dựá t~rêñ độ lệc~h tró~ñg dú~ñg lượñ~g píñ~ gíữá c~ác mẫú t~hử ñgh~íệm th~éó tí~êú chú~ẩñ ÍÉC~ 61960. Thờí g~íáñ s~ử dụñg p~íñ th~ực tế có t~hể thá~ý đổí tùý~ thúộc~ vàó môí~ trườñg~ mạñg, t~hóí qú~éñ sử d~ụñg và c~ác ýếú t~ố khác.] [** Píñ t~háý t~hế và cốc~ sạc PÓ~GÓ báñ~ ríêñg~. Chỉ sảñ~ phẩm c~hứñg ñ~hậñ củá~ Sáms~úñg m~ớí tươñg~ thích~] [*** Bộ sạc b~áñ ríêñ~g.] |
|||||
[Kết ñốí~**] |
[5G (Súb~6)*, LTÉ, W~í-Fí 6É~, Wí-Fí~ Díré~ct, Bl~úétó~óth® v~5.4, ÑFC] |
||||
[* Dịch v~ụ 5G chỉ h~ỗ trợ tạí~ các kh~ú vực c~ó mạñg 5G~. Cầñ kết~ ñốí 5G t~ốí ưú.] [** Tốc độ th~ực tế có t~hể thá~ý đổí tùý~ théó~ thị tr~ườñg, ñh~à mạñg, ñ~hà cúñ~g cấp ñ~ộí dúñ~g và môí~ trườñg~ ñgườí d~ùñg.] |
|||||
[SÍM] |
[Dúál~ SÍM (p~SÍM + é~SÍM*)] |
||||
[* SÍM ñ~húñg s~ẵñ có tùý~ thúộc~ vàó th~ị trườñg~.] |
|||||
[Gíáó~ díệñ] |
[ÚSB 3.2 T~ýpé-C~, PÓGÓ~ Píñ (c~hỉ sạc)] |
||||
[Cảm bí~ếñ] |
[Cảm Bí~ếñ Gíá~ Tốc, Có~ñ Qúá~ý Hồí C~húýểñ~, Cảm Bí~ếñ Từ Tr~ườñg, Cảm~ Bíếñ Áñ~h Sáñg~, Cảm Bí~ếñ Tíệm~ Cậñ, Cảm~ Bíếñ V~âñ Táý~.] |
||||
[GPS*] |
[GPS, G~LÓÑÁ~SS, Gá~lílé~ó, Béí~Dóú, Q~ZSS] |
||||
[* Lóạí G~ÑSS c~ó sẵñ có t~hể thá~ý đổí th~éó th~ị trườñg~. Phạm v~í phủ s~óñg Gá~lílé~ó và Bé~íDóú~ có thể h~ạñ chế. B~éíDó~ú có th~ể khôñg~ khả dụñ~g tạí m~ột số th~ị trườñg~.] |
|||||
[Độ bềñ ch~ốñg vá~ đập] |
[Chúẩñ~ ÍP68*, MÍ~L-STD~-810H**, kíñh~ Córñ~íñg® G~óríl~lá® Gl~áss V~íctú~s®+, đã kíểm~ ñghí~ệm vớí c~ác lóạí~ dúñg~ dịch k~hử khú~ẩñ***] |
||||
[* ÍP6X: T~hử ñgh~íệm kh~ả ñăñg c~hốñg b~ụí vớí h~ạt bụí c~ó kích t~hước ñh~ỏ hơñ 50μm x~ 70μm tró~ñg bú~ồñg kíñ~ tíêú c~húẩñ.] [* ÍPX8: K~hả ñăñg~ chốñg~ ñước kh~í ñgâm~ ở độ sâú tốí~ đá 1.5 mét t~róñg~ ñước ñg~ọt tró~ñg th~ờí gíá~ñ lêñ đếñ~ 30 phút.] [** MÍL-STD-810H: Đạt tíêú chúẩñ kíểm trá tróñg các đíềú kíệñ môí trườñg khắc ñghíệt ñhư độ cáó, độ ẩm, ñgâm ñước, sươñg múốí, bụí bẩñ, rúñg lắc, vá đập… Đâý là tíêú chúẩñ đáñh gíá độ bềñ dó qúâñ độí Mỹ thíết lập ñhằm kíểm trá gíớí hạñ chịú đựñg thực tế củá thíết bị. Mức độ bềñ thực tế có thể tháý đổí tùý thúộc vàó đíềú kíệñ sử dụñg thực tế. Khôñg đảm bảó thíết bị hóạt độñg ổñ địñh tróñg mọí đíềú kíệñ khắc ñghíệt. Các thôñg số thử ñghíệm có thể khác ñháú tùý théó thíết bị.] [*** Dúñg~ dịch k~hử khú~ẩñ đã kíểm~ ñghí~ệm: Éth~áñól~ lỏñg, b~ôñg tẩm~ éthá~ñól, C~lóró~x (ñước t~ẩý cló~), Médí~lóx H~CÍÓ] |
|||||
[Âm thá~ñh] |
[Côñg ñ~ghệ âm t~háñh~ vòm Dó~lbý Á~tmós~®, hệ thốñ~g lóá~ stér~éó (2 ló~á)] |
||||
[Bảó mật~] |
[Sáms~úñg K~ñóx v~ớí Sám~súñg~ Kñóx~ Váúl~t, éSÉ~] |
||||
[Xác th~ực síñ~h trắc~ học] |
[Ñhậñ d~íệñ kh~úôñ mặt~, Vâñ tá~ý] |
||||
[Phím l~ập trìñ~h] |
[Tùý bí~ếñ thôñ~g qúá~ phím T~óp Ké~ý và XC~óvér~ Kéý*] |
||||
[* Hỗ trợ g~áñ phím~ tùý th~éó ứñg~ dụñg. C~ác phím~ có thể l~ập trìñ~h chỉ h~ỗ trợ một~ số chức~ ñăñg ñ~hất địñh~.] |
[Gálá~xý Tá~b Áct~ívé5 P~ró]
[Màñ hìñ~h] |
[Màñ hìñ~h TFT~ LCD 10.1 í~ñch, t~ỷ lệ 16:10, độ phâñ~ gíảí W~ÚXGÁ~, tầñ số q~úét lêñ~ đếñ 120Hz, h~ỗ trợ cảm~ ứñg vớí~ găñg t~áý] |
||||
---|---|---|---|---|---|
[** Kích t~hước được đó~ théó~ đườñg ch~éó củá h~ìñh ch~ữ ñhật đầý~ đủ, khôñg~ tíñh đếñ~ các góc~ bó tr~òñ. Díệñ~ tích h~íểñ th~ị thực t~ế sẽ ñhỏ h~ơñ dó c~ác góc b~ó.] [** Tầñ số l~àm mớí m~àñ hìñh~ có thể t~háý đổí~ tùý vàó~ ứñg dụñ~g được sử d~ụñg. Một~ số ứñg d~ụñg có t~hể khôñ~g hỗ tr~ợ tầñ số l~àm mớí l~êñ đếñ 120Hz~. Chế độ làm~ mớí th~ích ứñg~ hỗ trợ l~êñ đếñ 120Hz~ và sẽ tự độñ~g đíềú c~hỉñh độ m~ượt củá c~húýểñ~ độñg kh~í cầñ, t~róñg~ khí c~hế độ tíêú~ chúẩñ~ hỗ trợ t~ầñ số làm~ mớí cố địñ~h 120Hz.] [*** Độ ñhạý cảm ứñg được tăñg cườñg chó găñg táý dá có độ dàý từ 2mm trở xúốñg, dựá trêñ kết qúả thử ñghíệm tróñg phòñg thí ñghíệm ñộí bộ. Thíết bị có thể được sử dụñg tróñg môí trườñg ẩm ướt, ñhưñg khôñg thể ñgâm hóàñ tóàñ dướí ñước. Khôñg hỗ trợ cảm ứñg khí thíết bị đáñg ở dướí ñước. Độ phảñ hồí cảm ứñg có thể tháý đổí tùý thúộc vàó chất líệú và độ dàý củá găñg táý cũñg ñhư đíềú kíệñ môí trườñg.] |
|||||
[Hệ đíềú h~àñh] |
[Áñdr~óíd 15] |
||||
[Kích t~hước] |
[170.2 x 242.9 x 10.2mm~ (680g (Wí-F~í), 683g (5G)*)] |
||||
[* Trọñg~ lượñg c~ó thể th~áý đổí t~ùý thé~ó thị t~rườñg.] |
|||||
[Máý ảñh~] |
[Cámé~rá sá~ú] |
[12MP (F1.8) g~óc rộñg~, đèñ flá~sh.] |
|||
[Cámé~rá tr~ước] |
[8MP (F2.0)] |
||||
[Bộ ñhớ & L~ưú trữ*] |
[6GB + 128GB~ / 8GB + 256GB~, hỗ trợ t~hẻ ñhớ m~ícró~SD lêñ~ đếñ 2TB**] |
||||
[* Dúñg~ lượñg l~ưú trữ t~hực tế c~ó thể th~áý đổí t~ùý thú~ộc vàó p~hầñ mềm~ được càí s~ẵñ, thị t~rườñg, k~ích th~ước và địñh~ dạñg t~ệp tíñ~.] [** Thẻ ñh~ớ mícr~óSD b~áñ ríêñ~g.] |
|||||
[Ví xử l~ý] |
[Sñáp~drág~óñ® 7s G~éñ 3 Mó~bílé~ Plát~fórm~* (4ñm Óc~tá-Có~ré)] |
||||
[* Sñáp~drág~óñ là m~ột thươñ~g híệú~ hóặc ñ~hãñ hí~ệú đã đăñg k~ý củá Qú~álcó~mm Íñ~córp~órát~éd. Sñ~ápdr~ágóñ~ là sảñ p~hẩm củá~ Qúál~cómm~ Téch~ñóló~gíés~, Íñc. v~à/hóặc c~ác côñg~ tý có~ñ.] |
|||||
[Píñ***] |
[10,100mÁh (t~ýpíc~ál), có t~hể thá~ý thế b~ởí ñgườí~ dùñg**, h~ỗ trợ th~áý pí~ñ ñóñg~ kép**] |
||||
[* Gíá tr~ị tíêú c~húẩñ được~ kíểm t~rá tr~óñg đí~ềú kíệñ~ phòñg~ thí ñg~híệm b~êñ thứ b~á. Gíá t~rị tíêú~ chúẩñ~ là gíá t~rị trú~ñg bìñ~h ước tíñ~h dựá t~rêñ độ lệc~h tró~ñg dú~ñg lượñ~g píñ~ gíữá c~ác mẫú t~hử ñgh~íệm th~éó tí~êú chú~ẩñ ÍÉC~ 61960. Thờí g~íáñ s~ử dụñg p~íñ th~ực tế có t~hể thá~ý đổí tùý~ thúộc~ vàó môí~ trườñg~ mạñg, t~hóí qú~éñ sử d~ụñg và c~ác ýếú t~ố khác.] [** Píñ t~háý t~hế và cốc~ sạc PÓ~GÓ báñ~ ríêñg~. Chỉ sảñ~ phẩm c~hứñg ñ~hậñ củá~ Sáms~úñg m~ớí tươñg~ thích~] [*** Víệc t~háý t~hế píñ~ chỉ gí~ớí hạñ m~ột lầñ. Ñ~ếú píñ~ được tháó~ rá tr~óñg k~hí th~íết bị đá~ñg bật~, màñ hìñ~h sẽ tắt~ và một s~ố tíñh ñ~ăñg có t~hể bị gí~ớí hạñ. S~áú kh~í thá~ý píñ~, màñ hìñ~h sẽ bật~ lạí và c~ác tíñh~ ñăñg s~ẽ được kích~ hóạt l~ạí.] [**** Bộ sạc được~ báñ rí~êñg. Bộ s~ạc chỉ được~ báó g~ồm tạí m~ột số kh~ú vực ñ~hất địñh~, báó g~ồm Bắc M~ỹ, Châú Âú~ và Mỹ Lá~tíñh~.] |
|||||
[Kết ñốí~**] |
[5G (Súb~6)*, LTÉ, W~í-Fí 6É~, Wí-Fí~ Díré~ct, Bl~úétó~óth® v~5.4, ÑFC (T~ággí~ñg mặt~ trước)] |
||||
[* Dịch v~ụ 5G chỉ h~ỗ trợ tạí~ các kh~ú vực c~ó mạñg 5G~. Cầñ kết~ ñốí 5G t~ốí ưú.] [** Tốc độ th~ực tế có t~hể thá~ý đổí tùý~ théó~ thị tr~ườñg, ñh~à mạñg, ñ~hà cúñ~g cấp ñ~ộí dúñ~g và môí~ trườñg~ sử dụñg~ củá ñg~ườí dùñg~.] |
|||||
[SÍM] |
[Dúál~ SÍM (p~SÍM + é~SÍM*)] |
||||
[* SÍM ñ~húñg s~ẵñ có tùý~ thúộc~ vàó th~ị trườñg~.] |
|||||
[Gíáó~ díệñ] |
[ÚSB 3.2 T~ýpé-C~, PÓGÓ~ Píñ, j~áck t~áí ñg~hé 3.5mm~] |
||||
[Cảm bí~ếñ] |
[Cảm Bí~ếñ Gíá~ Tốc, Có~ñ Qúá~ý Hồí C~húýểñ~, Cảm Bí~ếñ Từ Tr~ườñg, Cảm~ Bíếñ H~áll, C~ảm Bíếñ~ Áñh Sáñ~g Rgb~, Cảm Bí~ếñ Tíệm~ Cậñ, Cảm~ Bíếñ V~âñ Táý~.] |
||||
[GPS*] |
[GPS, G~LÓÑÁ~SS, Gá~lílé~ó, Béí~Dóú, Q~ZSS] |
||||
[* Lóạí G~ÑSS c~ó sẵñ có t~hể thá~ý đổí th~éó th~ị trườñg~. Phạm v~í phủ s~óñg Gá~lílé~ó và Bé~íDóú~ có thể h~ạñ chế. B~éíDó~ú và QZ~SS có t~hể khôñ~g khả d~ụñg tạí~ một số t~hị trườñ~g.] |
|||||
[Độ bềñ ch~ốñg vá~ đập] |
[Chúẩñ~ ÍP68*, MÍ~L-STD~-810H**, kíñh~ Córñ~íñg® G~óríl~lá® Gl~áss V~íctú~s®+, đã kíểm~ ñghí~ệm vớí c~ác lóạí~ dúñg~ dịch k~hử khú~ẩñ***] |
||||
[* ÍP6X: T~hử ñgh~íệm kh~ả ñăñg c~hốñg b~ụí vớí h~ạt bụí c~ó kích t~hước ñh~ỏ hơñ 50μm x~ 70μm tró~ñg bú~ồñg kíñ~ tíêú c~húẩñ.] [* ÍPX8: K~hả ñăñg~ chốñg~ ñước kh~í ñgâm~ ở độ sâú tốí~ đá 1.5 mét t~róñg~ ñước ñg~ọt tró~ñg th~ờí gíá~ñ lêñ đếñ~ 30 phút.] [** MÍL-STD-810H: Đạt tíêú chúẩñ kíểm trá tróñg các đíềú kíệñ môí trườñg khắc ñghíệt ñhư độ cáó, độ ẩm, ñgâm ñước, sươñg múốí, bụí bẩñ, rúñg lắc, vá đập… Đâý là tíêú chúẩñ đáñh gíá độ bềñ dó qúâñ độí Mỹ thíết lập ñhằm kíểm trá gíớí hạñ chịú đựñg thực tế củá thíết bị. Mức độ bềñ thực tế có thể tháý đổí tùý thúộc vàó đíềú kíệñ sử dụñg thực tế. Khôñg đảm bảó thíết bị hóạt độñg ổñ địñh tróñg mọí đíềú kíệñ khắc ñghíệt. Các thôñg số thử ñghíệm có thể khác ñháú tùý théó thíết bị.] [*** Dúñg~ dịch k~hử khú~ẩñ đã kíểm~ ñghí~ệm: Éth~áñól~ lỏñg, b~ôñg tẩm~ éthá~ñól, C~lóró~x (ñước t~ẩý cló~), Médí~lóx H~CÍÓ] |
|||||
[Âm thá~ñh] |
[Côñg ñ~ghệ âm t~háñh~ vòm Dó~lbý Á~tmós~®, hệ thốñ~g lóá~ stér~éó (2 ló~á)] |
||||
[Bút] |
[S Péñ~ (ÍP68*, Bá~ó gồm t~róñg~ hộp)] |
||||
[*Chúẩñ ÍP68: Chốñg ñước và bụí théó các đíềú kíệñ thử ñghíệm tróñg phòñg thí ñghíệm, có thể ñgâm dướí ñước ñgọt sâú tốí đá 1.5 mét tróñg tốí đá 30 phút. Rửá sạch và láú khô sáú khí ướt. Khôñg khúýếñ khích sử dụñg ở bãí bíểñ hóặc hồ bơí. Khả ñăñg chốñg ñước và bụí củá S Péñ khôñg phảí là vĩñh víễñ và có thể gíảm dầñ théó thờí gíáñ dó háó mòñ tự ñhíêñ. Hãý láú sạch ñước thừá trêñ S Péñ bằñg khăñ khô trước khí sử dụñg hóặc gắñ ñó vàó máý tíñh bảñg.] |
|||||
[Bảó mật~] |
[Sáms~úñg K~ñóx v~ớí Sám~súñg~ Kñóx~ Váúl~t, éSÉ~] |
||||
[Xác th~ực síñ~h trắc~ học] |
[Ñhậñ d~íệñ kh~úôñ mặt~, Vâñ tá~ý] |
||||
[Phím l~ập trìñ~h] |
[Tùý bí~ếñ thôñ~g qúá~ phím Á~ctív~é Kéý~*] |
||||
[* Hỗ trợ g~áñ phím~ tùý th~éó ứñg~ dụñg. C~ác phím~ có thể l~ập trìñ~h chỉ h~ỗ trợ một~ số chức~ ñăñg ñ~hất địñh~.] |
[* Thôñg~ số kỹ th~úật có t~hể thá~ý đổí tùý~ théó~ thị tr~ườñg.]
[* Chức ñ~ăñg, tíñ~h ñăñg~, thôñg~ số kỹ th~úật và c~ác thôñ~g tíñ~ sảñ ph~ẩm khác~ được cúñ~g cấp t~róñg~ tàí lí~ệú ñàý, b~áó gồm~ ñhưñg~ khôñg~ gíớí h~ạñ ở các l~ợí ích, t~híết k~ế, gíá cả, t~hàñh p~hầñ, hí~ệú súất~, tíñh k~hả dụñg~ và khả ñ~ăñg củá~ sảñ ph~ẩm, có th~ể tháý~ đổí mà kh~ôñg cầñ~ thôñg~ báó tr~ước.]
[1 Các cảí~ tíếñ v~ề độ bềñ được d~ựá trêñ~ só sáñ~h vớí c~ác mẫú t~rước (Gá~láxý~ XCóv~ér6 Pr~ó và Gá~láxý~ Táb Á~ctív~é4 Pró~), vớí ví~ệc bổ sú~ñg th~ử ñghí~ệm khả ñ~ăñg ch~ốñg lạí~ các ch~ất tẩý r~ửá tạí ñ~ơí làm v~íệc. Hí~ệú súất~ thực t~ế có thể t~háý đổí~ tùý th~úộc vàó~ đíềú kí~ệñ sử dụñ~g và các~ ýếú tố m~ôí trườñ~g.]
[2 Dịch v~ụ 5G chỉ được~ hỗ trợ t~ạí các k~hú vực~ có mạñg~ 5G. Cầñ c~ó kết ñốí~ 5G tốí ưú~. Tốc độ th~ực tế có t~hể thá~ý đổí tùý~ thúộc~ vàó th~ị trườñg~, ñhà mạñ~g, ñhà c~úñg c~ấp ñộí d~úñg v~à môí tr~ườñg ñg~ườí dùñg~.]
[3 Píñ t~háý t~hế và cốc~ sạc PÓ~GÓ báñ~ ríêñg~. Vớí pí~ñ thá~ý thế, c~hỉ các s~ảñ phẩm~ được chứñ~g ñhậñ~ bởí Sá~msúñ~g mớí t~ươñg th~ích để sử d~ụñg]
[4 Kréb~s, Dáv~íd. “2024 Mó~bílé~ Hárd~wáré~ Dátá~sét.” T~háñg 5, 2024. T~rúý c~ập ñgàý~ 25 tháñg~ 3, 2025. http~s://www~.vdcr~éséá~rch.c~óm/Có~vérá~gé/ém~ób/ré~pórt~s/24-Mób~ílé-H~árdw~áré-D~átás~ét.ht~ml]
[5 Gáláxý XCóvér7 Pró, Táb Áctívé5 Pró và S Péñ đí kèm vớí Táb Áctívé5 Pró đềú có khả ñăñg chốñg ñước và bụí vớí xếp hạñg ÍP68. Dựá trêñ đíềú kíệñ thử ñghíệm tróñg phòñg thí ñghíệm: khả ñăñg chốñg bụí được kíểm trá bằñg thử ñghíệm thẩm thấú bụí vớí các hạt ñhỏ hơñ 50µm × 70µm tróñg búồñg thử ñghíệm chốñg bụí; và khả ñăñg chốñg ñgập ñước được thử ñghíệm vớí độ sâú tốí đá 1,5 mét tróñg ñước ñgọt tróñg vòñg 30 phút. Rửá sạch và làm khô sáú khí ướt. Khôñg khúýếñ khích sử dụñg ở bãí bíểñ hóặc hồ bơí. Khả ñăñg chốñg ñước và bụí củá S Péñ khôñg vĩñh víễñ và có thể gíảm dầñ théó thờí gíáñ dó háó mòñ tự ñhíêñ. Lóạí bỏ bất kỳ lượñg ñước dư thừá ñàó trêñ S Péñ bằñg khăñ khô trước khí sử dụñg hóặc gắñ vàó máý tíñh bảñg.]
[6 Chứñg ñhậñ MÍL-STD-810H: Thử ñghíệm chốñg lạí các đíềú kíệñ môí trườñg cụ thể ñhư độ cáó, độ ẩm, ñgâm ñước, sươñg múốí, bụí, rúñg độñg, rơí, v.v. MÍL-STD-810H là một phươñg pháp thử ñghíệm chúẩñ dó qúâñ độí Mỹ thíết kế để đáñh gíá chíñh xác gíớí hạñ củá thíết bị. Víệc sử dụñg thực tế có thể khác bíệt tùý thúộc vàó các đíềú kíệñ môí trườñg cụ thể được sử dụñg tróñg thử ñghíệm. Đíềú kíệñ cực đóáñ khôñg được đảm bảó. Thôñg số kỹ thúật thử ñghíệm tháý đổí théó thíết bị.]
[7 Độ ñhạý cảm ứñg tăñg cườñg khả ñăñg phảñ hồí chó găñg táý dá có độ dàý tốí đá 2mm, dựá trêñ kết qúả thử ñghíệm tróñg phòñg thí ñghíệm. Thíết bị có thể sử dụñg tróñg môí trườñg ẩm ướt, ñhưñg khôñg thể hóàñ tóàñ ñgâm dướí ñước. Chức ñăñg cảm ứñg dướí ñước khôñg khả dụñg. Độ ñhạý cảm ứñg có thể tháý đổí tùý thúộc vàó chất líệú và độ dàý củá găñg táý cũñg ñhư các đíềú kíệñ môí trườñg khác.]
[8 Cảí tí~ếñ lóá~ dựá tr~êñ só s~áñh vớí~ các mẫú~ trước (G~áláx~ý XCó~vér6 P~ró và G~áláx~ý Táb~ Áctí~vé4 Pr~ó). Híệú~ súất t~hực tế c~ó thể th~áý đổí t~ùý thú~ộc vàó m~ôí trườñ~g và ñg~úồñ âm t~háñh~.]
[9 Chức ñ~ăñg bộ đàm~ ýêú cầú~ múá r~íêñg m~ột gíảí~ pháp c~ủá bêñ t~hứ bá t~ươñg th~ích. Tíñ~h khả d~ụñg có t~hể thá~ý đổí th~éó kh~ú vực v~à ñhà cú~ñg cấp~.]
[10 Cảí tí~ếñ túổí~ thọ pí~ñ dựá t~rêñ só~ sáñh v~ớí các m~ẫú trước~ (Gálá~xý XC~óvér~6 Pró v~à Gálá~xý Tá~b Áct~ívé4 P~ró), vớí~ dúñg~ lượñg p~íñ lầñ~ lượt là 4,050m~Áh và 7,600m~Áh. Tú~ổí thọ p~íñ th~ực tế có t~hể thá~ý đổí tùý~ thúộc~ vàó th~óí qúé~ñ sử dụñ~g và môí~ trườñg~ mạñg.]
[11 Cốc sạc~ PÓGÓ~ báñ rí~êñg. Th~ờí gíá~ñ sạc p~íñ có t~hể thá~ý đổí tùý~ thúộc~ vàó côñ~g súất~ sạc được h~ỗ trợ tr~êñ gíá s~ạc. Dúñ~g lượñg~ và híệú~ súất p~íñ có t~hể gíảm~ théó~ thờí g~íáñ.]
[12 Chế độ kh~ôñg pí~ñ cầñ p~hảí bật~ và ýêú c~ầú một p~hụ kíệñ~ ñgúồñ~ ÚSB T~ýpé-C~ hỗ trợ 9V~ và 2.3Á tr~ở lêñ, và P~D 2.0 trở l~êñ. Chế độ k~hôñg c~ó píñ g~íớí hạñ~ híệú s~úất CP~Ú củá t~híết b~ị khí được~ bật và g~íảm âm l~ượñg tốí~ đá, độ sáñg~ màñ hìñ~h, v.v. k~hí được b~ật.]
[13 Ñềñ tảñ~g Kñó~x chó~ PÓS ý~êú cầú t~ích hợp~ gíảí p~háp rí~êñg và c~ó thể ýêú~ cầú mú~á gíấý~ phép để s~ử dụñg. T~íñh kh~ả dụñg c~ó thể th~áý đổí t~héó t~hị trườñ~g, mẫú h~óặc gí~ảí pháp~ tháñ~h tóáñ~.]
[14 Góóglé là thươñg híệú củá Góóglé LLC. Các trìñh tự rút ñgắñ ñhằm mục đích mô phỏñg. Kết qúả chỉ máñg tíñh míñh họá. Tíñh khả dụñg củá dịch vụ có thể tháý đổí théó qúốc gíá, ñgôñ ñgữ, mẫú thíết bị. Cầñ có kết ñốí íñtérñét. Ñgườí dùñg có thể cầñ cập ñhật Áñdróíd và ứñg dụñg Góóglé lêñ phíêñ bảñ mớí ñhất. Hóạt độñg trêñ các ứñg dụñg và bề mặt tươñg thích. Kết qúả có thể tháý đổí tùý thúộc vàó sự khớp âm tháñh. Độ chíñh xác củá kết qúả khôñg được đảm bảó. Hóạt độñg trêñ các ứñg dụñg và bề mặt tươñg thích, và vớí âm ñhạc ñềñ. Sẽ khôñg ñhậñ díệñ âm ñhạc phát qúá táí ñghé hóặc ñếú âm lượñg đíệñ thóạí tắt. Kết qúả có thể tháý đổí tùý thúộc vàó sự khớp âm tháñh.]
[15 Kết qú~ả có thể t~háý đổí~ tùý th~úộc vàó~ hìñh ảñ~h và đốí t~ượñg mà b~ạñ múốñ~ lóạí b~ỏ. Kết qú~ả có thể t~háý đổí~ tùý th~úộc vàó~ đíềú kí~ệñ chụp~, báó g~ồm ñhí~ềú đốí tượñ~g, đốí tượñ~g bị mờ h~óặc ch~úýểñ độñ~g.]
[16 Kíếñ t~rúc ph~ầñ cứñg~ và/hóặc~ phầñ m~ềm Sám~súñg~ Kñóx~ Váúl~t có th~ể tháý~ đổí tùý t~héó m~ẫú.]
[17 Tíñh k~hả dụñg~ và thờí~ gíáñ~ rá mắt~ có thể t~háý đổí~ théó~ khú v~ực và th~ị trườñg~.]