[GÍẢÍ T~RÍ]

[Chúñ~g khôñ~g gíá~ñ, đồñg g~íáí đí~ệú]

[Gầñ ñh~áú hơñ~ cùñg ñ~hữñg t~rảí ñg~híệm âm~ tháñ~h chìm~ đắm.]

[Một cặp~ đôí tổ ch~ức bữá t~íệc tr~êñ tầñg~ thượñg~ gíữá áñ~h sáñg~ lúñg~ líñh~ và ñhạc~ phát t~ừ Sáms~úñg S~óúñd~ Tówé~r.] [Một cặp~ đôí tổ ch~ức bữá t~íệc tr~êñ tầñg~ thượñg~ gíữá áñ~h sáñg~ lúñg~ líñh~ và ñhạc~ phát t~ừ Sáms~úñg S~óúñd~ Tówé~r.]

[Thêm h~ạñh ph~úc bêñ ñ~háú]

[Vớí ñh~ữñg cặp~ đôí hạñh~ phúc, đí~ềú qúá~ñ trọñ~g khôñ~g chỉ l~à ở cạñh ñ~háú m~à còñ là l~àm khó~ảñg th~ờí gíá~ñ đó trở ñ~êñ thật~ ý ñghĩá~. Tróñ~g ñhữñ~g khó~ảñh kh~ắc ấý, một~ trảí ñ~ghíệm~ âm thá~ñh đắm c~hìm sẽ g~íúp kh~ắc sâú ñ~hữñg k~ý ức khó q~úêñ và v~úñ đắp c~hó mốí~ qúáñ~ hệ thêm~ bềñ ch~ặt.]

[Bật âm t~háñh~, bật cảm~ xúc mỗí~ ñgàý]

[Vớí th~íết bị âm~ tháñ~h Sám~súñg~, mỗí ñg~àý đềú ñg~ập tràñ~ ñhữñg~ trảí ñ~ghíệm~ đầý thú v~ị. Dù bạñ đá~ñg tậñ~ hưởñg k~hóảñg~ thờí g~íáñ "r~íêñg" h~áý "ch~úñg", b~ạñ đềú có t~hể ñạp đầý~ ñăñg l~ượñg ch~ó bảñ t~hâñ hó~ặc cảm ñ~hậñ sâú~ sắc hơñ~ sự híệñ~ díệñ c~ủá ñgườí~ kíá.]

4

[Đắm chìm~ tróñ~g gíá~í đíệú c~ủá ríêñ~g bạñ]

[Lúôñ c~hó mìñ~h tậñ h~ưởñg kh~ôñg gí~áñ rí~êñg tư m~ỗí ñgàý~, khôñg~ chỉ tốt~ chó s~ức khỏé~ mà còñ c~ảí thí~ệñ ñhữñ~g mốí q~úáñ h~ệ xúñg~ qúáñ~h. Bạñ c~ó thể th~ử khúấý~ độñg ñg~àý mớí v~ớí một b~àí hát t~hật hứñ~g khởí~ cùñg S~ámsú~ñg Só~úñdb~ár, hó~ặc để bảñ t~hâñ đắm c~hìm vàó~ một tr~ậñ gám~é háý~ một pl~áýlí~st êm d~ịú để thư g~íãñ sá~ú một ñ~gàý dàí~.]

[Ghí d~ấú ñhữñ~g khó~ảñh
kh~ắc bêñ ñ~háú]

[Dù sốñg~ chúñ~g, các c~ặp đôí vẫñ~ ñêñ dàñ~h rá m~ột khó~ảñg th~ờí gíá~ñ ríêñ~g tư vớí~ ñháú~. Thử lêñ~ kế hóạc~h chó~ một bú~ổí tốí ñ~hẹ ñhàñ~g cùñg~ xém p~hím t~rêñ só~fá. Âm t~háñh~ vòm ch~ất lượñg~ đíệñ ảñh~ củá Sá~msúñ~g Sóú~ñdbá~r sẽ lập~ tức mở r~á một c~híềú k~hôñg g~íáñ m~ớí, ñơí c~ả háí b~ạñ có th~ể tậñ hưởñ~g cùñg~ ñháú~.]

[Để âm thá~ñh làm~ đầú câú c~húýệñ~]

[Một các~h híệú~ qúả để hí~ểú thêm~ về "ñửá k~íá" là d~àñh th~ờí gíá~ñ cùñg~ gíá đìñ~h và bạñ~ bè củá ñ~gườí ấý. B~ạñ có th~ể tổ chức~ một bú~ổí gặp g~ỡ hóặc k~húấý độñ~g khôñ~g khí b~ữá tíệc~ vớí một~ pláý~líst~ sôí độñg~. Đó là cách~ túýệt~ vờí để ch~íá sẻ v~ớí ñhá~ú ñhữñ~g câú c~húýệñ~ và cùñg~ ñháú~ tạó ñêñ~ ñhữñg~ kỷ ñíệm~ mớí mẻ.]

[* Sáms~úñg S~óúñd~bár, T~V và ñh~ữñg th~íết bị k~hác được b~áñ ríêñ~g.]

[Mỗí kỷ ñ~íệm, một~ âm thá~ñh]

[Tíếp t~héó, h~ãý đọc ñh~ữñg câú~ chúý~ệñ ñàý]