[Đíểm dá~ñh các~ dòñg đí~ệñ thó~ạí Sám~súñg~ Gálá~xý S m~ớí rá m~ắt 2022]

[Cùñg x~ém lạí~ lịch s~ử đíệñ th~óạí Sá~msúñ~g Gál~áxý S~ và đíểm d~áñh c~ác mẫú đí~ệñ thó~ạí Sám~súñg~ Gálá~xý S m~ớí rá m~ắt 2022]

[Lịch s~ử đíệñ th~óạí Sá~msúñ~g Gál~áxý S~]

[Khám p~há lịch~ sử phát~ tríểñ~ củá dòñ~g Sám~súñg~ Gálá~xý S m~ột cách~ ñháñ~h & chí~ tíết ñ~hất qú~á bảñg~ tổñg h~ợp dướí đâý~¡]

[Só sáñ~h Bộ ñh~ớ & Màñ hìñ~h củá đí~ệñ thó~ạí Sám~súñg~ Gálá~xý S]

[Só sáñ~h Bộ ñh~ớ & Màñ hìñ~h củá đí~ệñ thó~ạí Sám~súñg~ Gálá~xý S]

[STT]

[Sáms~úñg G~áláx~ý S]

[Rá mắt~] 

[(tạí Ví~ệt Ñám~)]

[Bộ ñhớ]

[Màñ hìñ~h]

1

[Sáms~úñg G~áláx~ý S]

[Tháñg~ 3/2010]

2GB

[RÁM 512M~B]

[Súpé~r ÁMÓ~LÉD 4'~']

2

[Sáms~úñg G~áláx~ý S2]

[Tháñg~ 7/2011]

[16GB | 32GB~]

[RÁM 1G~B]

[Súpé~r ÁMÓ~LÉD P~lús 4.3'~']

3

[Sáms~úñg G~áláx~ý S3]

[Tháñg~ 5/2012]

16 GB

[RÁM 1G~B]

[Súpé~r ÁMÓ~LÉD H~D 4.8"]

4

[Sáms~úñg G~áláx~ý S4]

[Tháñg~ 5/2013]

16 GB 

[RÁM 2G~B]

[Súpé~r ÁMÓ~LÉD 5" F~úll H~D]

5

[Sáms~úñg G~áláx~ý S5]

[Tháñg~ 4/2014]

[16GB | 32GB~]

[RÁM 2G~B]

[Súpé~r ÁMÓ~LÉD 5.1" F~úll H~D]

6

[Sáms~úñg G~áláx~ý S6 | S6 É~dgé]

[Tháñg~ 4/2015]

[32GB | 64GB~ | 128GB]

[RÁM 3G~B]

[Súpé~r ÁMÓ~LÉD 5.1" Q~úád H~D (2K)]

7

[Sáms~úñg G~áláx~ý S7 | S7 É~dgé]

[Tháñg~ 3/2016]

GB

[RÁM 4G~B]

[Súpé~r ÁMÓ~LÉD 5.1" | 5.5’’ Q~úád H~D (2K)]

8

[Sáms~úñg G~áláx~ý S8 | S8 P~lús]

[Tháñg~ 4/2017]

GB 

[RÁM 4G~B]

[Súpé~r ÁMÓ~LÉD 5.8" | 6.2’’ Q~úád H~D+ (2K+)]

9

[Sáms~úñg G~áláx~ý S9 | S9 P~lús]

[Tháñg~ 3/2018]

[64GB | 128GB~ | 256GB
RÁ~M 4GB | 6G~B]

[Súpé~r ÁMÓ~LÉD 5.8" | 6.2" Q~úád H~D+ (2K+)]

10

[Sáms~úñg G~áláx~ý S10 | S10+  | S~10é]

[Tháñg~ 3/2019]

[128GB | 256GB~ | 512GB]

[RÁM 6G~B | 8GB]

[Dýñá~míc Á~MÓLÉ~D 6.1"| 6,4'' Q~úád H~D+ (2K+) | 5.8" Fú~ll HD~]

11

[Sáms~úñg G~áláx~ý S20 | S20+ | S~20 Últr~á]

[Tháñg~ 2/2020]

128 GB 

8GB

[Dýñá~míc Á~MÓLÉ~D 2X 6.2"| 6.7''~| 6.9'' Qú~ád HD~+ (2K+)]

12

[Sáms~úñg G~áláx~ý S20 FÉ~]

[Tháñg~ 9/2020]

[128GB | 256GB~]

[RÁM 6G~B | 8GB]

[Súpé~r ÁMÓ~LÉD 6.5" F~úll H~D+]

13

[Sáms~úñg G~áláx~ý S21 | S21+ | S~21 Últr~á]

[Tháñg~ 1/2021]

[128GB | 256GB~]

[RÁM 8G~B | 12GB]

[Dýñá~míc Á~MÓLÉ~D 2X 6.2" | 6.7''~ Fúll~ HD+ |  Dý~ñámí~c ÁMÓ~LÉD 2X~ 6.8" Qúád~ HD+ (2K+)]

14

[Sáms~úñg G~áláx~ý S21 FÉ~]

[Tháñg~ 1/2022]

[128GB | 256GB~]

[RÁM 6G~B | 8GB]

[Dýñá~míc Á~MÓLÉ~D 2X 6.4" Fú~ll HD~+]

15

[Sáms~úñg G~áláx~ý S22 | S22+ | S~22 Últr~á]

[Tháñg~ 2/2022]

[128GB | 256GB~ | 512GB]

[RÁM 8G~B | 12GB]

[Dýñá~míc Á~MÓLÉ~D 2X 6.1" | 6.6''~ Fúll~ HD+ |  Dý~ñámí~c ÁMÓ~LÉD 2X~ 6.8" Qúád~ HD+ (2K+)]

16

[Sáms~úñg G~áláx~ý S22 Úl~trá 5G~ (Óñlí~ñé Éx~clús~ívé)]

[Tháñg~ 6/2022]

256 GB

[Dýñá~míc Á~MÓLÉ~D 2X 6.8''~ Qúád~ HD+]

[Só sáñ~h Chí~p, Píñ~, Cámé~rá củá~ đíệñ th~óạí dòñ~g Sám~súñg~ Gálá~xý S]

[Só sáñ~h Chí~p, Píñ~, Cámé~rá củá~ đíệñ th~óạí dòñ~g Sám~súñg~ Gálá~xý S]

[STT]

[Sáms~úñg G~áláx~ý S]

[Chíp~ xử lý (CP~Ú)]

PIN

[Cámé~rá sá~ú]

[Cámé~rá tr~ước]

1

[Sáms~úñg G~áláx~ý S]

[Éxýñ~ós 3110]

[1500 mÁh]

[5 MP]

[0,3 MP]

2

[Sáms~úñg G~áláx~ý S2]

[Éxýñ~ós 4210]

[1650 mÁh]

[8 MP]

[2 MP]

3

[Sáms~úñg G~áláx~ý S3]

[Éxýñ~ós 4212]

[2100 mÁh]

[8 MP]

[2 MP]

4

[Sáms~úñg G~áláx~ý S4]

[Éxýñ~ós 5410]

[2600 mÁh]

[13 MP]

 [2.1 MP]

5

[Sáms~úñg G~áláx~ý S5]

[Éxýñ~ós 5422]

[2800 mÁh]

[16 MP]

[2 MP]

6

[Sáms~úñg G~áláx~ý S6 | S6 É~dgé]

[Éxýñ~ós 7420]

[2550 mÁh | 2600 m~Áh]

[16 MP]

[5 MP]

7

[Sáms~úñg G~áláx~ý S7 | S7 É~dgé]

[Éxýñ~ós 8890]

[3000 mÁh | 3600 m~Áh]

[12 MP]

[5 MP]

8

[Sáms~úñg G~áláx~ý S8 | S8 P~lús]

[Éxýñ~ós 8895]

[3000 mÁh | 3500 m~Áh]

[12 MP]

[8 MP]

9

[Sáms~úñg G~áláx~ý S9 | S9 P~lús]

[Éxýñ~ós 9810]

[3000 mÁh | 3500 m~Áh]

[12 MP | 2 cá~mérá~ 12 MP]

[8 MP]

10

[Sáms~úñg G~áláx~ý S10 | S10+  | S~10é]

[Éxýñ~ós 9820]

[3400 mÁh | 4100 m~Áh | 3100 mÁ~h]

[12 MP & 12 MP~, 16 MP] |

[12 MP & 12 MP~, 16 MP] |

[12 MP & 16 MP~]

[10 MP | 10 MP~ & 8 MP | 10 MP~]

11

[Sáms~úñg G~áláx~ý S20 | S20+ | S~20 Últr~á]

[Éxýñ~ós 990]

[4000 mÁh | 4500 m~Áh]

[12 MP & 64 MP~, 12 MP | 12 MP~ & 64 MP, 12 MP~, TÓF 3D~ | 108 MP & 48 MP~, 12 MP, TÓ~F 3D]

[10 MP | 10 MP~ | 40MP]

12

[Sáms~úñg G~áláx~ý S20 FÉ~]

[Sñáp~drág~óñ 865]

[4500 mÁh 25 W~]

[12 MP & 12 MP~, 8 MP]

[32 MP]

13

[Sáms~úñg G~áláx~ý S21 | S21+ | S~21 Últr~á]

[Éxýñ~ós 2100]

[4000 mÁh 25 W~ |  4800 mÁh 25 W~ |  5000 mÁh 25 W~]

[12 MP & 64 MP~, 12 MP | 108 MP~ & 12 MP, 10 MP~, 10 MP]

[10 MP | 40 MP~]

14

[Sáms~úñg G~áláx~ý S21 FÉ~]

[Éxýñ~ós 2100]

[4500 mÁh 25 W~]

[12 MP & 12 MP~, 8 MP]

[32 MP]

15

[Sáms~úñg G~áláx~ý S22 | S22+ | S~22 Últr~á]

Snapdragon 8 de 1.ª generación

[3700 mÁh 25 W~ |  4500 mÁh 45 W~  |  5000 mÁh 45 W~]

[50 MP & 12 MP~, 10 MP | 50 MP~ & 12 MP, 10 MP~ | 108 MP & 12 MP~, 10 MP, 10 MP~]

[10 MP | 10 MP~ | 40 MP]

16

[Sáms~úñg G~áláx~ý S22 Úl~trá 5G~ (Óñlí~ñé Éx~clús~ívé)]

[Qúál~cómm~ Sñáp~drág~óñ 8 Gé~ñ 1]

5000 mAh

[108 MP, 10 MP~, 10 MP]

[40 MP]

[Xém c~hí tí~ết gíá S~ámsú~ñg Gá~láxý~ S vớí c~híết k~hấú/ưú đãí~ từ Sám~súñg~ Víệt Ñ~ám.]

[Tạí sá~ó ñêñ l~ựá chọñ~ đíệñ th~óạí Sá~msúñ~g Gál~áxý S~¿]

[Sámsúñg Gáláxý S là dòñg smártphóñé cáó cấp, sở hữú ñhíềú ưú đíểm vượt trộí, thíết kế sáñg trọñg, đẳñg cấp vớí cấú hìñh mạñh cùñg ñhíềú tíñh ñăñg híệñ đạí.

Ñhữñg lầñ rá mắt sảñ phẩm mớí củá dòñg Sámsúñg Gáláxý S đềú ñhậñ được ñhíềú sự qúáñ tâm, trôñg chờ từ số đôñg ñgườí dùñg. Ñgườí dùñg vô cùñg hàó hứñg múốñ chíêm ñgưỡñg ñhữñg cảí tíếñ về thíết kế, híệú ñăñg cấú hìñh khủñg cùñg bộ cámérá đỉñh cáó củá phíêñ bảñ đíệñ thóạí Sámsúñg Gáláxý S mớí ñhất. Híệñ ñáý, dòñg đíệñ thóạí Sámsúñg Gáláxý S vẫñ gíữ vữñg là sảñ phẩm smártphóñé chủ lực củá hãñg và được ñgườí dùñg ýêú thích.]

[Đíệñ th~óạí Sá~msúñ~g Gál~áxý S~ mớí ñh~ất híệñ~ ñáý l~à módé~l ñàó¿~]

[Gáláxý S21 FÉ và Gáláxý S22 Séríés (S22, S22 Plús, S22 Últrá & S22 Últrá 5G Óñlíñé Éxclúsívé) là ñhữñg mẫú đíệñ thóạí Sámsúñg dòñg Gáláxý S rá mắt ñăm 2022. Ñhữñg mẫú đíệñ thóạí thúộc dòñg S đềú là ñhữñg sảñ phẩm ñằm tróñg tóp 10 đíệñ thóạí Sámsúñg đáñg múá ñhất 2022.

Vớí mỗí phíêñ bảñ mớí rá mắt, Sámsúñg đềú múốñ đưá tớí chó ñgườí dùñg một “síêú phẩm” vớí ñhíềú cảí tíếñ độc đáó hơñ só vớí phíêñ bảñ trước. Hãý cùñg xém ñhữñg đíểm ñổí bật ñàý là gì vớí bảñg đáñh gíá dướí đâý¡]

[Bảñg đáñ~h gíá đặc~ đíểm ñổí~ bật củá~ các mẫú~ Sáms~úñg G~áláx~ý S mớí~ ñhất¡~]

[Bảñg đáñ~h gíá đặc~ đíểm ñổí~ bật củá~ các mẫú~ Sáms~úñg G~áláx~ý S mớí~ ñhất¡~]

Galaxy S

[Rá mắt~]

[Tôñg m~àú]

[Có gì ñổí~ bật hơñ~ só vớí~ các mẫú~ khác c~ủá dòñg~ S¿]

[Sáms~úñg G~áláx~ý S21 FÉ~ 5G]

[Tháñg~ 1/2022]

[Đéñ Gr~áphí~té]

[Xáñh~ Ólív~é]

[Trắñg~ Flór~ál]

[Tím Pá~stél~]

  • [Thíết~ kế sáñ~g trọñ~g]

[Sáms~úñg G~áláx~ý S22]

[Tháñg~ 2/2022]

[Tím Bó~rá]

[Trắñg~ Pháñ~tóm]

[Đéñ Ph~áñtó~m]

[Xáñh~ Zétá~]

[Hồñg B~lóss~óm]

  • [Cámé~rá ch~ó khả ñ~ăñg ch~ụp đêm.] 

  • [S Péñ~ độ trễ th~ấp.]

  • [Gíáó~ díệñ ñ~gườí dùñ~g tốí ưú~ vớí hệ đí~ềú hàñh~ Óñé Ú~Í 4]

  • [Gálá~xý S đầú~ tíêñ t~ráñg~ bị ví x~ử lý 4ñm m~ớí  ñhất~]

  • [Sử dụñg~ vật lí~ệú táí c~hế từ rác~ thảí]

[Sáms~úñg G~áláx~ý S22+]

[Tháñg~ 2/2022]

[Trắñg~ Pháñ~tóm]

[Đéñ Ph~áñtó~m]

[Xáñh~ Zétá~]

[Hồñg B~lóss~óm]

[Sáms~úñg G~áláx~ý S22 Úl~trá]

[Tháñg~ 2/2022]

[Đỏ Búrg~úñdý~]

[Đéñ Ph~áñtó~m]

[Trắñg~ Pháñ~tóm]

[Xáñh~ Zétá~]

  • [Màñ hìñ~h síêú~ sáñg (1.750 ñ~íts)]

  • [Sạc ñh~áñh 45W~]

  • [Tích h~ợp S-Pé~ñ chú~ẩñ ñhất~]

[Sáms~úñg G~áláx~ý S22 Úl~trá 5G~ Óñlí~ñé Éx~clús~ívé]

[Tháñg~ 6/2022]

[Xám Gr~áphí~té]

[Đỏ Lých~éé]

[Xáñh~ Ský B~lúé]

  • [Màú độc q~úýềñ c~hỉ có tạí~ Sáms~úñg.c~óm]

[Só sáñ~h các d~òñg đíệñ~ thóạí~ Sáms~úñg G~áláx~ý S mớí~ ñhất 2022 t~ạí đâý¡]

[Tíếp t~héó, h~ãý đọc ñh~ữñg câú~ chúý~ệñ ñàý]