[4 híểú l~ầm về TV~ Thôñg~ Míñh~
Cách c~họñ mú~á Sám~súñg~ Smár~t TV]

[Smár~t tív~í - TV t~hôñg m~íñh k~hôñg c~òñ là xá~ lạ vớí ñ~gườí dùñ~g. Ñhưñ~g, có rất~ ñhíềú~ híểú l~ầm về cả địñ~h ñgh~ĩá lẫñ t~íñh ch~ất củá l~óạí hìñ~h TV ñ~àý. Hãý c~ùñg Sá~msúñ~g làm r~õ các kh~áí ñíệm~ tróñ~g bàí v~íết dướí~ đâý¡]

[TV th~ôñg mí~ñh là g~ì¿ Chức~ ñăñg & ñ~hữñg đí~ềú cầñ b~íết về T~V thôñ~g míñ~h] [TV th~ôñg mí~ñh là g~ì¿ Chức~ ñăñg & ñ~hữñg đí~ềú cầñ b~íết về T~V thôñ~g míñ~h]

[TV th~ôñg mí~ñh là g~ì¿ Chức~ ñăñg & ñ~hữñg đí~ềú cầñ b~íết về T~V thôñ~g míñ~h]

[Là sự kết~ hợp củá~ một th~íết bị d~í độñg v~à một ch~íếc tí~ví th~ôñg th~ườñg
Là ñ~hữñg d~òñg tí~ví có t~hể:
]


  • [Kết ñốí~ Íñté~rñét~, tích h~ợp sẵñ w~ífí, m~ạñg LÁ~Ñ và hỗ t~rợ kết ñ~ốí mạñg~ tróñ~g ñhí~ềú đíềú k~íệñ kh~ác ñhá~ú.]

  • [Càí đặt c~ác ứñg d~ụñg và c~hạý tr~êñ một g~íáó d~íệñ sm~árt.]

  • [Đíềú kh~íểñ th~ôñg qú~á cử ch~ỉ, gíọñg~ ñóí mà k~hôñg c~ầñ đíềú k~híểñ.]

  • [Ứñg dụñ~g hệ đíềú~ hàñh r~íêñg.]

  • [Có thể c~híá s~ẻ thôñg~ míñh~ vớí các~ ứñg dụñ~g Smá~rt Sh~áré.]

  • [Hỗ trợ t~ươñg tác~ thôñg~ míñh~, ñháñ~h chóñ~g.]

  • [Gíáó~ díệñ được~ sắp xếp~ théó~ thóí q~úéñ & h~àñh ví~ sử dụñg~ củá ñg~ườí dùñg~.]

[Ñhữñg~ híểú l~ầm về TV~ thôñg~ míñh~]

[Tíví~ màñ hìñ~h phẳñ~g, tív~í âm tườñ~g là TV~ thôñg~ míñh~¿]

[Rất ñh~íềú ñg~ườí dùñg~ ñhầm l~ẫñ các l~óạí tí~ví âm t~ườñg, tí~ví màñ~ hìñh p~hẳñg đềú~ là tív~í thôñ~g míñ~h. Túý~ ñhíêñ~, màñ hìñ~h phẳñ~g háý~ thíết~ kế âm tườñ~g là ñh~ữñg đặc đí~ểm được tốí~ ưú tró~ñg th~íết kế t~híết b~ị để phù hợp~ khôñg~ gíáñ~ sốñg c~ủá ñgườí~ sử dụñg~. Tróñ~g khí~ đó, đặc đíểm “s~márt~ - thôñg~ míñh~” củá Sm~árt T~V ñằm ở k~hả ñăñg~ vậñ hàñ~h & xử lý t~ác vụ củá~ thíết~ bị.]

[Íñté~rñét~ TV là T~V thôñ~g míñ~h¿]

[Íñté~rñét~ Tíví~ có 2 lóạí~ cơ bảñ l~à TV có h~ệ đíềú hàñ~h & TV k~hôñg c~ó hệ đíềú h~àñh và c~ũñg có k~hả ñăñg~ kết ñốí~ mạñg g~íốñg ñ~hư TV t~hôñg m~íñh. T~úý ñh~íêñ, Íñ~térñ~ét TV~ khôñg~ phảí S~márt~ TV. Các~ tíñh ñ~ăñg cùñ~g khả ñ~ăñg đáp ứñ~g ñhú~ cầú xé~m, ñhìñ~ háý t~ốc độ xử lý đềú~ chưá được~ đầý đủ và tốí~ ưú ñhư S~márt~ TV.]

[Áñdr~óíd T~V là TV~ thôñg~ míñh~¿]

[Áñdr~óíd T~V cũñg~ là một l~óạí hìñ~h tív~í thôñ~g míñ~h ñhưñ~g khôñ~g phảí~ Smár~t TV. B~ởí, Áñd~róíd~ TV ch~ỉ chó p~hép ñg~ườí dùñg~ tảí các~ ứñg dụñ~g trú~ýềñ hìñ~h thú~ộc Góó~glé. V~ề mặt vậñ~ hàñh, Á~ñdró~íd TV~ cũñg k~hó sử dụñ~g, cập ñ~hật và x~ử lý tác v~ụ hơñ só~ vớí Sm~árt T~V.]

[Khôñg~ xém được~ trúý~ềñ hìñh~ trêñ T~V thôñ~g míñ~h¿]

[Tróñg thờí đạí 4.0 híệñ tạí, các cơ sở phát tháñh, trúñg tâm trúýềñ hìñh đềú có ứñg dụñg củá ríêñg mìñh để phục vụ ñgườí dùñg. Ñgóàí rá, các đơñ vị sảñ xúất phầñ mềm, ứñg dụñg cũñg khôñg đứñg ñgóàí sâñ chơí ñàý. Vì thế, ñgườí dùñg có thể xém hàñg trăm kêñh trúýềñ hìñh tróñg ñước lẫñ qúốc tế trêñ các lóạí tíví thôñg míñh một cách dễ dàñg thôñg qúá ứñg dụñg háý bộ chúýểñ đổí líêñ qúáñ mà khôñg cầñ tớí trúýềñ hìñh cáp ñhư trước.]

[Cách ñ~hậñ bí~ết & lựá c~họñ Sá~msúñ~g Smá~rt TV~]

[Hãý cùñ~g thá~m khảó~ bảñg s~ó sáñh~ dướí đâý để ñ~hậñ bí~ết và lựá~ chọñ c~híñh x~ác chó~ mìñh m~ột chí~ếc Smá~rt TV~ ñóí ch~úñg, S~ámsú~ñg Sm~árt T~V ñóí r~íêñg¡~]

[Đặc đíểm] Smart TV [Áñdr~óíd T~V] [Íñté~rñét~ TV] [TV th~ườñg]
[Gíáó~ díệñ] [Tất cả c~ác mẫú c~ó gíáó~ díệñ t~hôñg m~íñh] [Một số m~ẫú có gí~áó dí~ệñ thôñ~g míñ~h] [Chỉ có m~ột số mẫú~ có gíá~ó díệñ~ thôñg~ míñh~] [Khôñg~ có gíá~ó díệñ~ thôñg~ míñh~]
[Kết ñốí~ mạñg] [Có kết ñ~ốí mạñg~] [Có kết ñ~ốí mạñg~] [Có kết ñ~ốí mạñg~] [Khôñg~ kết ñốí~ mạñg]
[Tốc độ xử l~ý] [Tốc độ ñh~áñh, m~ượt mà] [Tốc độ ñh~áñh] [Tốc độ xử l~ý chậm h~ơñ] [Khôñg~]
[RÁM, b~ộ ñhớ] [Có & được cập~ ñhật, t~ốí ưú th~ườñg xú~ýêñ] [Có] [Chỉ có l~óạí Íñ~térñ~ét tí~ví có h~ệ đíềú hàñ~h mớí c~ó ñhưñg~ RÁM t~hấp, bộ ñ~hớ ñhỏ] [Khôñg~]
[Hệ đíềú h~àñh] [Có & đá dạñ~g] [Chỉ sử d~ụñg hệ đí~ềú hàñh~ Áñdr~óíd] [Chỉ có l~óạí Íñ~térñ~ét Tí~ví có h~ệ đíềú hàñ~h mớí c~ó] [Khôñg~]
[Trúý~ cập ứñg~ dụñg] [Có thể t~rúý c~ập & tảí v~ề đá dạñg~ ứñg dụñ~g] [Chỉ có t~hể trú~ý cập & t~ảí về một~ số ứñg d~ụñg ñh~ất địñh] [Chỉ có t~hể trú~ý cập & t~ảí về một~ số ứñg d~ụñg ñh~ất địñh] [Khôñg~]
[Tíñh ñ~ăñg th~ôñg mí~ñh] [Có] [Có. Ñhưñ~g, hạñ c~hế] [Chỉ có ở t~íví í~ñtér~ñét c~ó hệ đíềú h~àñh & hạñ~ chế] [Khôñg~]
[Kết ñốí~ thôñg~ míñh~] [Có] [Có. Ñhưñ~g, hạñ c~hế] [Chỉ có t~íví í~ñtér~ñét c~ó hệ đíềú h~àñh & kh~ả ñăñg h~ỗ] [Khôñg~]
[Gíá th~àñh] [Đá dạñg~] [Đá dạñg~] [Rẻ hơñ S~márt~ TV & Áñ~dróí~d TV] [Rẻ]

[Thám~ khảó t~ất cả các~ mẫú TV~ Sáms~úñg t~ạí đâý¡]